You are on page 1of 10

Address Giải quyết

Attend Tham gia


Book Đặt
Construct Xây dựng
Cooperate Hợp tác
Deliver Giao
Educate Dạy, giáo dục
Invest Đầu tư
Lead Dẫn dắt
Locate Đặt địa điểm
Notify Thông báo
Offer Cung cấp
Surpass Vượt qua
Provide Cung cấp
Retain Giữ lại
Return Trở lại, quay lại
Issue Phát hành
Charge Tính phí
Seek T ìm kiếm
Possess Sở hữu
Announce Thông báo, loan tin
Affect Ảnh hưởng
Arrange Sắp xếp
Manufacture Sản xuất, chế tạo
Depart Khởi hành
Remain Duy trì, vẫn
Approve Chấp nhận, duyệt
Extend Kéo dài
Mention Đề cập
Contribute Đóng góp
Renovate Cải tạo
Express Bày tỏ, biểu lộ
Audience Khán giả
Confidence Tin tưởng, tự tin
Cooperation H ợp tác
Detour Đường vòng
Expiration Sự hết hạn
Impression Sự ấn tượng
Lecture Bài giảng
Investment Sự đầu tư
Signature Chữ ký
Output Sản lượng, đầu ra
Qualification Năng lực
Recognition C ông nhận
Residence Sự cư trú
Resident Người dân
Study Nghiên cứu
Variety Đa dạng
Procedure Thủ tục
Expense Chi phí
Memorandum Thông báo ( văn bản)
Newsletter Bảng tin
Personnel Nhân sự
Participant Ngư ời tham gia
Subscriber Người đăng kí
Replacement Sự thay thế
Assignment Giao, phân công
Award Giải thưởng
Appointment Cuộc hẹn
Representative Người đại diện
Competition Cuộc thi, cạnh tranh
Accept Chấp nhận
Acknowledge Công nhận
Compare So sánh
Consult Hỏi ý kiến
Design Thiết kế
Conduct Thực hiện
Experience Trải qua
Indicate Chỉ ra
Modify Chỉnh sửa
Perform Thực hiện
Predict Dự đoán
Remind Nhắc nhở
Represent Đ ạidiện
Respond Phản hồi
Submit Nộp
Access Truy cập
Advise Khuyên
Approve Chấp nhận
Complete Hoàn thành
Enforce Thi hành
Guarantee Đảm bảo
Imply Ngụ ý, ám chỉ
Increase Tăng
Involve Đòi hỏi, liên quan
Prevent Ngăn chặn
Purchase Mua
Raise Tăng
Repair Sửa chữa
Schedule Lịch trình
Seek Tìm kiếm
Nominate Đề cử
Inspect Kiểm tra
Slightly Không đáng kể
Regularly Thường xuyên
Formerly Trước đây
Initially Ban đầu
Markedly Một cách rõ rệt
Nearly Gần như
Exceptionally Đặc biệt, khác thường
Lately Gần đây
Personally Đích thân
Rapidly Nhanh chóng
Repeatedly Liên tục
Respectfully Kính cẩn
Shortly Sớm chẳng mấy chốc
Properly Thích hợp
Substantially Đáng kể
Precisely Chính xác
Widely Trên diện rộng
Increasingly Ngày càng
Currently Hiện tại
Typically Điển hình
Individually Riêng lẻ cá nhân
Unexpectedly Bất ngờ
Generously Rộng lượng
Absolutely Tuyệt đối
Consistently Liên tục
Promptly Ngay lập tức
Reasonably Hợp lý phải chăng
Profitable Có lời
Outstanding Nổi bật
Reasonable Hợp lý,phải chăng
Suitable Phù hợp
Thorough Kĩ lưỡng, cẩn thận
Flexible Linh hoạt
Consistent Liên tục
Wide Rộng lớn
Rigid Cứng nhắc,cứng cáp
Previous Trước đây
Recent Gần đây
Regular Thường xuyên
Spacious Rộng rãi
Qualified Có năng lực
Abundant Dồi dào
Permanent Tạm thời
Temporary Ngắn hạn
Dedicated Tận tâm
Comprehensive Toàn diện
Strict Nghiêm ngặt
Emphasize Nhấn mạnh
Modify Sửa đổi
Attract Thu hút
Depart Khởi hành
Consider Cân nhắc
Equip Trang bị
Fasten Thắt chặt
Follow Theo dõi
Fund Tài trợ
Handle X ửlý
Resolve Giải quyết
Load Chất lên
Position Đặt nằm (vị trí)
Reduce Giảm
Register Đăng kí
Remove Loại bỏ, dời đi
Reimburse Hoàn lại
Assign Phân công
Accompany Đi kèm, hộ tống
Instruct Hưóng dẫn
Track Theo dõi
Encourage Khuyến khích
Deduct Khấu trừ
Prohibit Cấm
Direct Gửi
Charge Chi phí
Appoint Cử bổ nhiệm
Obtain Lấy được thu đuợc
Propose Đề xuất
Specialize Chuyên về
Merge Sáp nhập
Indicate Chỉ ra
Recover Hồi phục
Transfer Dời, chuyển
Adjust Điều chỉnh
Attention Sự chú ý
Cash Tiền mặt
Choice Sự lựa chọn
Procedure Thủ tục
Merchandise Hàng hóa
Expertise Chuyên môn
Renovation Cải tạo
Inquiry Câu hỏi yêu cầu
Location Vị trí
Material Nguyên vật liệu
Matter Vấn đề
Profession Nghề nghiệp
Profit Lợi nhuận
Recipe Công thức
Technician Kĩ thuật viên
Supervisor Giám sát
Transaction Giao dịch
Interruption Sự gián đoạn
Orientation Sự định hướng
Partner Đối tác
Candidate Ứng viên
Preference Sự ưu tiên, sở thích
Instead of Thay vì
Look forward to Mong đợi
Ahead of Sớm hơn
Beyond Vượt quá
By means of Bằng cách thứ gì đó
Concerning Liên quan đến
Due to Bởi vì
In case of Trong trường hợp
In favor of Tán thành
Among Trong số những
Near Gần
Throughout Khắp, xuyên suốt
On behalf of Đại diện cho
Prior to Trước
Regardless of Bất kể
During Trong suốt
Such as Ví dụ như
Behind Đằng sau, phía sau
O later than Không trễ hơn
Except for Ngoại trừ
Opposite Đối diện
Between giữa
Around Xung quanh
According to Theo như
In addition to Ngoài.. ra
In order to Để mà
Beside Kế bên
Against Chống lại
Through Xuyên qua
Into Vào
Across Băng qua
Approve Chấp thuận
Authorize Ủy quyền
Specify Định rõ
Damage Làm hư hại
Propose Đề xuất
Interrupt Gián đoạn
Estimate Ước lượng
Notice Nhận thấy
Pursue Theo đuổi
Maintain Duy trì, bảo trì
Revise Chỉnh sửa
Subscribe Đăng kí
Update Cập nhật
Consult Hỏi ý kiến
Calculate Tính toán
Construct Xây dựng
Arrange Sắp xếp
Implement Triển khai
Contribute Đóng góp
Undergo Trải qua
Enclose Bỏ kèm theo
Appoint Cử bổ nhiệm
Recover Hồi phục
Organize Tổ chức, sắp xếp
Suggest Đề xuất, gợi ý
Assign Giao phân công
Attach Đính kèm
Adopt Áp dụng
Adapt Thích nghi
Colleague Đồng nghiệp
Announcement Thông báo
Article Bài báo
Assistance Sự hỗ trợ
Authorization Sự cho phép
Chance Cơ hội
Construction Xây dựng
Merger Sự sáp nhập
Conservation Sự bảo tồn
Demand Nhu cầu
Expense Chi phí
Reimbursement Sự hoàn tiền
Critic Nhà phê bình
Form Mẫu đơn
Organization Tổ chức, cơ cấu
Expansion Sự mở rộng
Reception Lễ tân, tiệc chào đón
Review Sự đánh giá
Appliance Thiệt bị
Recommendation Sự đề nghị
Accomplishment Thành tựu
Inspection Sự kiểm tra
Auditorium Thính phòng
Headquaters Trụ sở chính
Reputation Danh tiếng
Revenue Doanh thu
Competitor Đối thủ
Transaction Sự giao dịch
Along with Cùng với
On behalf of Thay mặt cho
In an effort to Cố gắng làm gì đó
In an attempt to Cố gắng làm gì đó
In honor of Nhằm vinh danh
In advance Trước
In charge of Chịu trách nhiệm
As a result of Do nhờ
Contrary to Trái với
In accordance with Tuân thủ với
According to Theo như
In place of Thay cho
In response of Nhằm đáp lại
In terms of Xét về
On schedule Đúng tiến độ
Behind of schedule Trễ tiến độ
Ahead of schedule Sớm tiến độ
Out of order Ngưng hoạt động
Out of stock Hết hàng
In compliance with Tuân thủ với
Under warranty Còn bảo hành
In celebration of Để ăn mừng
At no cost Không tốn phí
In order to Để mà

You might also like