You are on page 1of 4

1.

D reputation danh tiếng

2. D contestant người tham gia

3. D distribution phân phối

4. C reqquest

5. Dsubmission nộp, đề xuất,

6. asignment nhiệm vụ

7. c
8C

9 B negotiator người đàm phán

10 A contribution

professional chuyên nghiệp

contribute tạo nên, xây dựng

register đang ký

characteristic đặc điểm

selection lựa chọn

reference tham khảo

exclution loại trừ

transportation vận chuyển

reservice đặt

motivation động lực

promotion khuyến mãi

complete hoàn thành

assignment nhiệm vụ

advice tư vấn

incident sự cố
exceed vượt quá

finalize hoàn thiện

suspend tạm dừng , đình chỉ

appoint bổ nhiệm

capture chiếm được, giành được

expand mở rộng

argue tranh luận

costly tốn kém

engaged dành thời gian cho

sign biển báo

corporate coog ty

adjust điều chĩnh

manufactur sản xuấn

incurre gánh

occurence xuất hiện

promotion thăng chức

personel nhân sự

retirement nghỉ hưu

outlook triển vọng

comparison so sánh

relocation sự di chueyenr

extent mức độ, phạm vi

reception nhận

greeting lời chào

hire thuê
dramatically đáng kể

proof bằng chứng

assistance giúp đỡ

instruction chỉ dẫn

expected mong đợi, dự kiến, kì vọng

expert chuyên gia

headquarter trụ sở

passenger hành khách

flexible linh hoạt

productivw năng suất, hữu ích

adequate đầy đủ, thích hợp

relevant có liên quan

payment khoản thanh toán

process xử lí

business làm việc

hire thuê

engineer kỹ sư

accommodation chỗ ở

evaluation đánh giá

neighborhood khu phố

patron khách hàng

permitt cho phép, công nhận

You might also like