Professional Documents
Culture Documents
T NG H P T V NG Toeic 800+ Listening Và Reading
T NG H P T V NG Toeic 800+ Listening Và Reading
vn
TỔNG HỢP
TỪ VỰNG
TOEIC
800+ LC
+ RC + VOCA
Lis
tenin
g
Re
ading
Wri
ting
Speaking
GIỚI THIỆU
Bộ sách này được biên soạn bởi đội ngũ giảng viên tại trung tâm Anhle English. Hi vọng
quyển sách này sẽ là bộ tài liệu hữu ích cho các bạn trên chặng đường chinh phục bài thi.
Ngoài ra, các bạn có thể tham gia Group TOEIC SHARING trên facebook để tham gia cộng
đồng hỗ trợ luyện thi Toeic lớn nhất Việt Nam: www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990
AnhLe English
newcomer n người mới đến, nhân viên mới part-time adj bán thời gian
secretary n thư ký
trainee n thực tập sinh, người được đào tạo RC apply for phr ứng tuyển
decade n thập kỷ
LC achieve one's goal phr đạt mục tiêu của ai đó apprentice n người học việc,
full time work phr công việc toàn thời gian job opportunity phr cơ
reapply v ứng tuyển lại, áp dụng lại recommendation letter. phr thư
giới thiệu, thư tiến cử reference letter phr thư giới thiệu, thư xác
well-educated adj có học thức, được giáo dục tốt workstation v chỗ ngồi
AnhLe English
Part 7 address the audience phr giao lưu với khán giả
nghiệp.
fluency n sự lưu loát, trôi chảy fluent in phr thành thạo về human
resources phr quản lý nhân lực, nhân sự improperly adv không đúng
cách, không thích in a positive manner phr theo một cách tích cực in
the field of phr trong lĩnh vực inexperience n sự thiếu kinh nghiệm lack
make A a regular habit phr biến A thành thói quen thường xuyên
make a commitment to phr đưa ra cam kết, gắn bó với make a point of -
ing phr quan tâm, tận tâm với (việc gì) manpower n nhân lực
AnhLe English
self-motivation n sự tự tạo động lực cho bản thân send a notification phr
work history phr lịch sử làm việc, kinh nghiệm làm việc
AnhLe English
against all odds phr bất chấp sự chống đối mạnh mẽ mọi điều kiện bất lợi
preeminent adj xuất sắc, ưu việt, vượt trội preliminary adj sơ bộ,
mở đầu
date n ngày
in case of phr trong trường hợp, nếu như vậy. in rows phr xếp hàng,
thành nhiều hàng item n món, mục, mặt hàng legal adj hợp pháp
ruler n người cai trị, bá chủ stop v dừng lại, ngừng lại
finish v kết thúc, hoàn thành have a problem (in) -ing phr có
AnhLe English
loudly adv lớn tiếng, ồn ào plus prep cộng, cả, cùng với
protect
v bảo vệ
LC against the law phr chống lại luật by all means phr bằng
company regulations phr nội quy công ty give directions phr đưa
ra hướng dẫn hold up phr duy trì, chống đỡ, giữ lại if I'm not
mistaken phr nếu tôi không nhầm in progress phr đang trong
tiến trình keep in mind phr ghi nhớ, lưu ý rằng alegal counsel
AnhLe English
take one's advice phr làm theo lời khuyên của ai đó to one's
advantage phr thành lợi thế của ai under control phr trong tâm kiểm
pointed adj sắc bén, được nhằm vào, được nhấn mạnh
precious adj quý giá, quý báu
regulate v chỉnh đốn, điều chỉnh restricted area phr khu vực
giới hạn
with respect to phr liên quan đến, trong mối quan hệ với
Part 7
accuse v cáo buộc, buộc tội assess v đánh giá
ministry n bộ
newly established phr mới được thành lập put into effect phr
nhận đăng ký stand over phr đứng kèm bên cạnh warn v cảnh
báo
AnhLe English
lawsuit n việc kiện cáo, vụ kiện observant adj tinh mắt; phục tùng,
dễ dãi off-limits adj bị cấm không được lui tới ordinance n sắc
tâm stiff adj cứng nhắc, không linh động substantiate v chứng minh
chế enactment n sự ban hành impeccable adj hoàn lời thỉnh cầu, kiến nghị when it comes to phr khi nói
hảo, không tì vết infringement n sự vi phạm, xâm đến, khi xem xét đến
AnhLe English
have a long day phr có một ngày mệt mỏi/ nhiều việc
make a final change phr thực hiện thay đổi cuối cùng
delete v xoá
translate v dịch
throw one's effort into phr dồn hết nỗ lực của ai đó vào
set down to work phr bắt đầu làm, bắt đầu thực hiện.
AnhLe English
wrap v bọc
AnhLe English
RC fold v gấp
paper n giấy
task n nhiệm vụ
AnhLe English
literacy n sự biết đọc, biết viết
AnhLe English
Part 7 in light of phr bởi vì
AnhLe English
submit A to B phr gửi A cho B
propell v đẩy đi
AnhLe English
Part 7 spontaneously adv tự ý, tự phát
reach one's full potential phr phát huy tối đa tiềm năng của ai đó
AnhLe English
AnhLe English
embrace v ôm, nắm lấy thời cơ
AnhLe English
look up to phr tôn kính, kính trọng
AnhLe English
Pa company n công ty
rt
7 discourage v làm chán nản, làm nản lòng
AnhLe English
take on phr đảm nhiệm, gánh vác
violation n sự vi phạm
AnhLe English
Pa draw the line at phr đặt ra một giới hạn
rt
7 draw up phr phác thảo, soạn thảo
AnhLe English
TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ
Thời gian rảnh – Cộng đồng
Từ vựng TOEIC cơ bản
LC backpack n ba lô
bike n xe đạp
fishing n câu cá
lawn n bãi cỏ
paint n sơn; y về
art museum n cuộc phiêu lưu phe bảo tàng nghệ thuật
AnhLe English
begin v bắt đầu
AnhLe English
musical instrument phr nhạc cụ
stroll v đi dạo
AnhLe English
wait in line phr xếp hàng chờ
AnhLe English
register for phr ghi danh, đăng ký
pose v tư thế
stay tuned phr dùng chuyển kênh, lốp tục theo dõi
flock v tu tập
AnhLe English
transferable adj có thể dịch chuyển, có thể
chuyển nhượng
memoirs n hồi ký
AnhLe English
TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ
MARKETING - 1
Từ vựng TOEIC cơ bản
AnhLe English
RC find out phr tim ra
tool n công cụ
AnhLe English
over the Internet phr qua mạng Internet
AnhLe English
Part 7 classified ad phr mục rao vặt (trên báo)
AnhLe English
verify v thẩm tra, xác minh
AnhLe English
Part 7 jeopardize v gây nguy hiểm, hủy hoại
set forth phr đưa ra, nêu ra; bắt đầu một
hành trình
AnhLe English
AnhLe English
date back to phr từ, bắt đầu từ (thời gian trong quá khứ) depict v mô tả
AnhLe English
put a strain on phr gây áp lực lên. put up with phr chịu
đựng
reach for phr vươn tới, tiếp cận với stay ahead of phr dẫn
đầu
Part 5, 6
A as well as B phr A cũng như là B
AnhLe English
massive adj lớn, thô, có quy mô lớn point out phr chỉ ra
rave review phr bài đánh giá tích cực repeatedly adv lặp đi
lặp lại
strategically adv một cách chiến lược unveil v tiết lộ, công bố
Part 7
a great deal phr nhiều, rất nhiều be sensitive to phr nhạy
cảm với
bother to do phr mất thời gian, công sức để làm gì call off
phr hoãn lại, hủy bỏ carry out market studies phr tiến hành
Part 5, 6
abruptly adv bất ngờ, đột ngột absorbing adj hấp dẫn, làm say mê
AnhLe English
phần lớn
viên
counterpart n bản đối chiếu, người tương nhiệm defeat v đánh bại
Part 7
alluring adj quyến rũ, lôi cuốn