You are on page 1of 4

Môi trường học tập Studienumwelt

Tiếp cận
Tìm hiểu kennenlernen
Sống tự lập Selbstständigkeit / selbstständig
leben
Học được tính tự lập
Bằng tốt nghiệp đại học Hochschulabschluss
Tìm việc làm Arbeit suchen/ Arbeitsplatz suchen/ finden
Thu nhập Einkommen
Ngành học sFach, e Studienrichtung
Giới thiệu bản thân Selbstvorstellung
Bài tập khó schwierige Aufgabe
Đề khác andere Aufgabe
Giải bài tập Aufgaben lösen
Người phỏng vấn Prüfer
Dự định Absicht
Người thân Verwandten
Phụ thuộc abhängig sein von
Chương trình đào tạo đại học universitäre Ausbildungsprogramm
Trung tâm tư vấn Beratungszentrum
Thông tin về… Informationen über
Thành phố Stadt
Sinh viên quốc tế ausländische Studenten
Đánh giá cao Hochgeschätz/ bewerten
Nổi tiếng về… berühmt für
Nền văn hóa Châu âu europäische Kultur
Nằm ở trung tâm Châu Âu im Zentrum Europas liegen
Tiết học Einheiten/ Stunden
Giáo trình Lehrwerk
Giáo viên Lehrer/Dozenten
Ngữ pháp Grammatik
Vốn từ Wortschatz
Kỹ năng nghe, nói, đọc viết Sprech, Hören, Lesen und
Schreibenfertigkeiten
Chứng chỉ APS APS - Zertifikat
tài chính Finanzierung
Chi trả cho… finanziert für / bezahlt für
Học phí học Studiengebühr
Chi phí Sinh hoạt Lebenskosten
Đắt, thuận lợi, rẻ teuer, günstig, billig,
kostenpflicht, gebührenfrei
tài khoản Konto, Sperrkonto
Bố mẹ Eltern
Anh chị em Geschwister
Phỏng vấn Interview
Học tiếng Đức Deutsch lernen
Dự bị đại học Studienkolleg
Bắt đầu học đại học mit dem Studium beginnen
Học đại cương Grundstudium
Học chuyên ngành Hauptstudium
Thành lập năm gegründet im Jahr
Khoa Abteilung/ Fakultät
Bao gồm 2 phần umfassen 2
Teile, bestehen aus 2 Teilen
Đóng vai trò quan trọng eine wichtige Rolle spielen
Coi trọng Wert legen auf
Thực tập Praktikum
Luận văn tốt nghiệp Abschlussarbeit
Tốt nghiệp ĐH das Studium abschliessen
Bằng cấp 3, bằng tú tài Abiturzeugnis
Trường cấp 1, 2, 3 Grundschule, Mittelschule,
Oberschule
Bằng tốt nghiệp đại học Hochschulabschluss
Nhớ nhà Heimweh
Khái niệm Begriff
Định nghĩa Definition
Cung cấp/ truyền đạt các kiến thức Kenntnisse vermitteln
Cơ bản grundlegende/
Xin thị thực Visum beantragen
Khó khăn Schwierigkeiten
Phong tục Gebräuche
Thói quen Gewohnheit
Phương pháp học tập, làm việc Lernmethode, Arbeitsweise
Giao tiếp Kommunikation/
kommunizieren
Bài giảng Vorlesung
Lĩnh vực hoạt động Fachbereichen
Công nghệ sinh học Biotechnologie
đất nước có nền kinh tế phát triển ein Land mit eine
Wirtschaftsentwicklung/
ein entwickeltes Land
Nền giáo dục die Bildung
điều kiện học tập tốt gute Studienbedingungen
thực hành praxis
thực tế praxisorientiert/ praxisnah
lý thuyết Theorie/theoretisch
khoa học die Wissenschaft
nhà KH Wissenschaftler
trên thế giới in der Welt
có khí hậu 4 mùa Klima mit 4 Jahreszeiten
mục đích học Studienziel
địa điểm học tập lý tưởng ein idealer Studienort
Bộ phận kiểm tra học vấn akademische Prüfstelle
thành công erfolgreich
Tập trung sich konzentrieren auf A
diện tích eine Fläche von
dân số Bevölkerung
đứng thứ 3 trên thế về kinh tế an der 3. Wirtschaftsstelle der
Welt
khoa học kỹ thuật phát triển Entwicklung der Technik und
Wissenschaft
nền chính trị ổn định stabile Politik
cơ sở vật chất
quá trình học Studienprozess, Studienverlauf
thi dự bị Aufnahmetest machen
tham dự khóa học tiếng Đức Deutschkurs besuchen
kéo dài dauern
học kỳ Semester
môn học trọng tâm Schwerpunktsfächer
định hướng sich orientieren nach
học master Masterkus besuchen
khái niệm Begriff
định nghĩa Definition
áp dụng anwenden, verwenden,
einsetzen
công nghiệp, nông nghiệp, y dược Industrie, Landwirtschaft,
Medizin
Học xong nach dem Studium
Lĩnh vực Bereich, Fachgebiet
Khó khăn Schwierigkeiten
Phương pháp học Lernmethode
Theo kịp chương trình học
Văn minh Zivilisation
tiếp thu những kiến thức mới
cường quốc về kinh tế
truyền thống về
nghiên cứu và giảng dạy
chính sách miễn giảm hòan tòan học phí
lựa chọn
nước công nghiệp phát triển
an ninh
nguồn tài nguyên
thành viên của liên minh Châu Âu
phát huy tính sáng tạo
thư viện thành phố Stadtbibliothek

You might also like