Professional Documents
Culture Documents
Education
Education
Môn học
Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
Physics Vật lý
Geography Địa lý
History Lịch sử
To get higher academic results Đạt được kết quả học tập cao
Pass with flying colors Hoàn thành bài kiểm tra với điểm cao
BA/BSs = Bachelor of Arts Degree/Bachelor of Bằng Cử nhân Nghệ thuật/Cử nhân Khoa
Science Degree học
Non-vocational course Khóa học tổng quát, không liên quan đến
hướng nghiệp
Distance learning course Khóa học đào tạo từ xa
To pursue further/ tertiary education Theo đuổi giáo dục bậc đại học
To grasp the main point of the lesson Hiểu được nội dung bài giảng
A for effort sự cố gắng hết sức mình cho dù kết quả có thể không như
mong muốn
Put your thinking cap on suy nghĩ về một vấn đề nào đó 1 cách nghiêm túc
To instill the value of learning thấm nhuần giá trị của việc học
Learn a wide range of skills Học được các kỹ năng khác nhau
Explore each other’s perspectives Khám phá sự khác nhau/giống nhau và quan điểm
của người khác
Reach new heights of knowledge Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
Burn the midnight oil = Work very late Thức khuya để học/ làm việc
into the night