You are on page 1of 3

1.

Từ vựng chủ đề Advertising


1.1 Danh từ về chủ đề Advertising
● Commercial (n): quảng cáo
● Campaign (n): chiến dịch
● Imagery (n): hình ảnh biểu trưng
● Billboard (n): biển quảng cáo
● Flyer (n): tờ rơi
● Jingle (n): đoạn nhạc quảng cáo

Ví dụ: Brands need songs with happy tune to use as jingles in their
advertisement. (Các nhãn hàng cần những bài hát có giai điệu vui vẻ để sử
dụng làm nhạc trong quảng cáo).

● Telemarketing (n): tiếp thị qua điện thoại


● Catchphrase (n): câu khẩu hiệu

Ví dụ: It was NIKE who gave us the catchphrase ‘Just do it!’. (Hãng NIKE đã
sáng tạo ra câu khẩu hiệu “Just do it!”.)

● Headlines (n): tiêu đề


● Sponsorship (n): sự tài trợ
● Branding (n): làm thương hiệu
● Features (n): những đặc trưng của thương hiệu
● Promotion (n): khuyến mại
● Mailshot (n): quảng cáo qua đường bưu điện
● Franchise (n): nhượng quyền thương mại

1.2 Tính từ, động từ diễn đạt trong chủ đề Advertising


● Persuasive (adj): có tính thuyết phục
● Manipulate (v): Lôi kéo, ảnh hưởng tới ai
● Subconscious (adj): tiềm thức

Ví dụ: Many advertisements manipulate customers at a subconscious


level. (Rất nhiều quảng cáo ảnh hưởng tới tiềm thức người xem.)

● Subliminal (adj): kích thích tiềm thức

Ví dụ: People are easily drawn to sensational headlines and shiny eye-
catching items artistically portrayed by the hands of marketers and
designers as they watch advertisements. (Mọi người thường dễ bị thu hút
bởi những tiêu đề giật gân và những vật phẩm lóng lánh hút mắt được
sắp đặt một cách rất nghệ thuật dưới bàn tay của những nhà truyền
thông và nhà thiết kế khi họ xem quảng cáo.)

● Sensational (adj): giật gân


● Eye-catching (adj): hút mắt
● Catchy (adj): dễ nhớ

Ví dụ: A catchy slogan helps brand to imprint impression about their


products in customers’ mind. (Một câu khẩu hiệu dễ nhớ sẽ giúp nhãn
hàng ghi sâu ấn tượng về sản phẩm của họ vào tâm trí khách hàng.)

● Attention-grabbing (adj): thu hút sự chú ý


● Ubiquitous (adj): có ở khắp nơi

Ví dụ: Advertising is literally ubiquitous at the present time. (Ngày nay


quảng cáo xuất hiện ở khắp mọi nơi.)

● Stimulate (v): kích thích

Ví dụ: Brands should give customers advertisements that stimulate them


to buy products. (Các nhãn hàng cần cho khách hàng các quảng cáo mà
kích thích họ mua hàng.)

● Bombard (v): Tấn công tới tấp

Ví dụ: We are bombarded daily with propaganda about what we should


eat. (Chúng ta bị tấn công dồn dập hàng ngày bởi những chiến dịch về
việc chúng ta nên ăn gì.)

2. Một số cụm từ và các cách diễn đạt


thường dùng trong chủ đề Advertising
● low-budget marketing ideas: các ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp
● to publish great content: xuất bản nội dung tuyệt vời
● to create instructional videos: tạo các video hướng dẫn
● to be out of your budget: nằm ngoài ngân sách của bạn
● to attract new customers: thu hút khách hàng mới
● to grow word of mouth referrals: phát triển các mạng lưới giới
thiệu truyền miệng
● to get traffic to a web page: có được lưu lượng truy cập vào một
trang web
● pay-per-click ads: quảng cáo trả phí cho mỗi lần người dùng nhấp
chuột vào link quảng cáo
● to increase brand awareness: tăng nhận thức về thương hiệu
● advertising campaigns: các chiến dịch quảng cáo
● newly-launched products: các sản phẩm mới ra mắt
● to set a specific budget over time: để đặt ngân sách cụ thể theo
thời gian
● to stay up to date with …: cập nhật …
● to test a campaign: kiểm tra một chiến dịch (xem nó chạy tốt hay
không)
● television commercials: Quảng cáo truyền hình
● to track the success of your ad: theo dõi sự thành công của quảng
cáo của bạn
● a click-through rate: tỷ lệ nhấp chuột (vào link quảng cáo của bạn)
● to be targeted at the right customer: nhắm đúng khách hàng
● to reach large numbers of …: tiếp một số lượng lớn …
● a powerful advertising tool: một công cụ quảng cáo quyền lực
● to reach … within seconds: tiếp cận … trong vòng vài giây
● to be placed at the side of the screen: được đặt ở góc màn hình
● a traditional method of advertising: một phương pháp quảng cáo
truyền thống
● to design eye-catching adverts: thiết kế quảng cáo bắt mắt
● outdated information: thông tin lỗi thời
● to promote temporary sales: thúc đẩy doanh số tạm thời
● to inform past customers of promotions: thông báo cho khách
hàng trước đây về các chương trình khuyến mãi
● to bring new and returning customers: mang lại khách hàng mới
và khách hàng cũ
● to be carefully researched and planned: được nghiên cứu và lên
kế hoạch kỹ lưỡng

You might also like