You are on page 1of 1

Kí hiệu:

n: danh từ
v: động từ
adj: tính từ
adv: trạng từ
prep: giới từ
Từ vựng Từ loại Phát âm Nghĩa
office n /ˈɒf.ɪs/ cơ quan
walk v /wɔːk/ đi bộ
biscuit n /ˈbɪs.kɪt/ bánh quy
air n /eər/ không khí
leave v /liːv/ dời, dời khỏi
near prep /nɪər/ gầm
cross v /krɒs/ qua, đi qua
get off v xuống xe bus/
tàu/ máy bay
It takes someone nó mất của ai bao
+ time + to V lâu để làm gì
something VD: It takes me
about an hour to
get to work.
a half n /hɑːf/ 30 phút, nửa tiếng
hour n /aʊər/ giờ

You might also like