You are on page 1of 2

Look! Watch!

nhìn kìa

Be careful! hãy cẩn thận

invite /ɪnˈvaɪt/ (v): mời

lie /laɪ/ (v): nằm; nói dối

tie /taɪ/ (v): cột, buộc, trói

see /siː/ v): nhìn

plan plæn/ (v): lên kế hoạch

begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầu

cry /kraɪ/ v): khóc

over there: đằng kia

try + to V cố gắng làm gì

pass (v): vượt qua; băng qua

parents /ˈper.ənt/ (n): bố mẹ

loudly /ˈlaʊdli/ (adv): ồn ào, to tiếng

mark /mɑːrk/ (n): điểm số

travel /ˈtræv.əl/ (v): di chuyển, đi du lịch

office /ˈɑː.fɪs/ (n): văn phòng

look for (v): tìm kiếm

dark /dɑːrk/ (a): tối

get dark trở nên tối

turn on (v): bật

light /laɪt / (n): điện sáng

build /bɪld/ (v): xây dựng

town taʊn/ (n): thị trấn

You might also like