Professional Documents
Culture Documents
Môn Tiếng Anh Nâng cao 2 là môn học thứ hai của 5 cấp độ tiếng Anh dành cho sinh viên
chưa đạt trình độ Tiếng Anh B1. Với môn Tiếng Anh Nâng cao 2 sinh viên sẽ được học lý
thuyết và thực hành 4 kỹ năng Nghe-Nói-Đọc Viết, thu thập vốn từ vựng, ngữ pháp, phát âm để
có thể đạt trình độ tương đương với cấp độ A2++ theo chuẩn ngoại ngữ Châu Âu CEFR.
2. Môn học điều kiện/Requirements:
Không
STT/No. Môn học điều kiện/ Requirements Mã môn học/Code
1. Môn tiên quyết/Pre-requisites Không
2. Môn học trước/Preceding courses Không
3. Môn học song hành/Co-courses Không
- Hiểu được tương đối hiệu quả mẫu hội thoại, các bài đọc, các
mẫu hướng dẫn, blogs…ngắn, đơn giản phù hợp với trình độ A2+
+ thông qua việc nắm bắt thông tin chính liên quan đến chủ đề
liên quan tới cuộc sống và công việc thường ngày như tái chế,
bảo vệ môi trường, mẩu tin về lễ hội, mô tả công việc, mẩu
CLO 2
phỏng vấn nhà khoa học, tầm quan trọng của khoa học kỹ thuật
và phát minh;
- Vận dụng tư duy phản biện để đánh giá đúng sai, phân tích
quan điểm của tác giả, so sánh đối chiếu, đánh giá nguồn thông
tin mà tác giả sử dụng;
- Thực hiện tương đối hiệu quả các mẫu hội thoại, thuyết trình về
đề tài môi trường tự nhiên, văn hóa, mô tả cuộc sống và công
việc như phỏng vấn việc làm, lên kế hoạch du lịch;
CLO 3
- Có thể viết bài đơn giản, có tính liên kết về các chủ đề về tiểu
sử, báo cáo, các loại thư yêu cầu, viết CV, viết đoạn văn trình
bày ý kiến và quan điểm của mình...phù hợp với trình độ A2++.
Ma trận tích hợp giữa chuẩn đầu ra của môn học và chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo
CLOs ELO1 ELO2 ELO3 ELO4 ELO5 ELO6 ELO7 ELO8 ELO9
CLO1 3
CLO2 3
CLO3 3
5. Học liệu/Textbooks and materials
1: Không đáp ứng 4: Đáp ứng nhiều
a. Giáo trình-Textbooks
2: Ít đáp ứng 5: Đáp ứng rất nhiều
(1) 3: Đáp ứng trung bình
Hughes J.; Stephenson, H., & Dummett, P. (2017). Life Pre-intermediate Student’s Book, 2nd
Edition. National Geographic Learning, Cengage Learning. (Unit 5 – Unit 8)
b. Tài liệu tham khảo (liệt kê tối đa 3 tài liệu tham khảo)/Other materials
(2) Hughes J.; Stephenson, H., & Dummett, P. (2017). Life Pre- intermediate Online Workbook
(OWB), 2nd Edition. National Geographic Learning, Cengage Learning. (Unit 5 – Unit 8)
(3) Hughes J.; Stephenson, H., & Dummett, P. (2017). Grammar Practice Worksheets, 2nd Edition.
National Geographic Learning, Cengage Learning. (Unit 5 – Unit 8). Retrieved at
www.ngl.cengage.com dated August 19, 2019.
PAGE \* MERGEFORMAT 20
(4) Hughes J.; Stephenson, H., & Dummett, P. (2017). Mono-lingual word list, 2nd Edition. National
Geographic Learning, Cengage Learning. (Unit 5 – Unit 8). Retrieved at www.ngl.cengage.com
dated August 19, 2019.
a) Hình thức – Nội dung – Thời lượng của các bài đánh giá/Assessment format, content and
time:
+ Phương pháp đánh giá của bài A.1.1
- Hình thức: Tham gia nội dung nghe nói trong giờ học
- Nội dung: Mức độ tham gia và chất lượng hoạt động nghe nói từng bài
PAGE \* MERGEFORMAT 20
- Thời lượng: Tùy theo từng hoạt động của sinh viên
- Công cụ đánh giá: Rubric
+ Phương pháp đánh giá của bài A.1.2 (bài thực hành online MyELT)
- Hình thức: Giải bài tập về nội dung các chương 5, 6, 7, 8.
- Nội dung: kiến thức và kỹ năng đã học trong từng bài
- Thời lượng: Theo từng tiến độ của sinh viên
- Công cụ đánh giá: Chấm điểm của hệ thống online của nhà xuất bản Cengage
+ Phương pháp đánh giá bài thi giữa kỳ kỹ năng Nói (A.2.1)
- Hình thức: Vấn đáp giữa hai sinh viên
- Nội dung: Thực hiện một bài nói đơn giản theo chủ đề đã được học và trả lời câu hỏi của giảng
viên
- Thời lượng: 7 phút
- Công cụ đánh giá: Rubric
+ Phương pháp đánh giá bài thi giữa kỳ kỹ năng Viết (A.2.2)
- Hình thức: Bài kiểm tra kỹ năng Viết (tự luận)
- Nội dung: Viết email/tin nhắn/đoạn văn miêu tả đơn giản theo chủ đề đã được học
- Thời lượng: 30 phút
- Công cụ đánh giá: Rubric
+ Phương pháp đánh giá bài thi cuối kỳ kỹ năng Nghe (A.3.1)
- Hình thức: Bài thi trắc nghiệm
- Nội dung: Các câu hỏi có chủ đề quen thuộc và độ khó phù hợp
- Thời lượng: 30 phút
- Ma trận đề thi
+ Phương pháp đánh giá bài thi cuối kỳ kỹ năng Đọc (A.3.2)
- Hình thức: Bài thi trắc nghiệm
- Nội dung: Các câu hỏi có chủ đề quen thuộc và độ khó phù hợp
- Thời lượng: 60 phút
- Ma trận đề thi
b) Rubrics (bảng tiêu chí đánh giá)
+ Rubric bài A.1.1
Điểm Mô tả
9 - 10 Trình bày dễ hiểu, sử dụng ngôn ngữ chính xác và tích cực tham gia
phát biểu và hoạt động nói trong giờ học.
(Nếu không tích cực thì hạ xuống một bậc.)
7 – 8.5 Sử dụng ngôn ngữ tương đối chính xác, trình bày dễ hiểu ,và tích cực
phát biểu và tham gia hoạt động nói trong giờ học.
(Nếu không tích cực thì hạ xuống một bậc.)
5 – 6.5 Gặp khó khăn trong sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt ý nhưng tích cực
PAGE \* MERGEFORMAT 20
tham gia phát biểu và hoạt động nói trong giờ học.
3 – 4.5 Gặp khó khăn trong sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt ý và tham gia phát
biểu và hoạt động nói trong giờ học ở mức độ vửa phải.
1-2.5 Gặp khó khăn trong sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt ý và chỉ tham gia
phát biểu và hoạt động nói trong giờ học một hai lần trong khóa.
0 – 0.5 Không tham gia hoạt động nói, không phát biểu trong giờ học.
+ Bài A.1.2 được hệ thống MYELT chấm dựa trên chất lượng và số lượng bài tập hoàn thành.
(Edited Version of Speaking Assessment Scales based on ‘Cambridge English PET Handbooks for
Teachers’)
+ Rubric bài thi giữa kỳ kỹ năng Viết (tự luận) A.2.2
PAGE \* MERGEFORMAT 20
+ Ma trận bài thi cuối kỳ kỹ năng Đọc A.3.1 và kỹ năng Nghe A.3.2
MA TRẬN ĐỀ THI KẾT THÚC MÔN HỌC
(Dùng cho loại đề thi trắc nghiệm)
Môn học: Tiếng Anh nâng cao 2
Mã môn học: GENG1340
Số tín chỉ: 3
Hệ đào tạo: Chính quy
PAGE \* MERGEFORMAT 20
Cấp độ
Tên Cấp độ 1 Cấp độ 2 Cấp độ 3
phần Cộng
(CĐR, nội dung, TN TN TN
chương…)
Listening CLO 1; CLO 2; CLO 1; CLO 2; CLO 1; CLO 2;
Số câu 10 10 10 30 câu
Số điểm 1 2 2 5 điểm =
50%
Reading CLO 1; CLO 2; CLO 1; CLO 2; CLO 1; CLO 2;
Số câu 20 10 10 40
Số điểm 1 2 1 5 điểm =
50%
Tổng số câu 30 20 20 70
Tổng số điểm 3.0 4.0 3.0 10
30% 40% 30% 100%
PAGE \* MERGEFORMAT 20
Tài liệu
Trực tuyến (nếu chính
Trực tiếp/FTF Bài
Tuần/ CĐR có)/Online (if any) và tài liệu
Tự học/Self-study đánh
buổi học Nội dung môn tham
học giá/
Week Content khảo/
CLOs Student
Section Thực Textbooks
Lý thuyết/Theory Lý thuyết/Theory assessment
hành/Practice and
Số Số Hoạt Số materials
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Số
giờ giờ động giờ
Activity Activity Activity giờ
Tài liệu
Trực tuyến (nếu chính
Trực tiếp/FTF Bài
Tuần/ CĐR có)/Online (if any) và tài liệu
Tự học/Self-study đánh
buổi học Nội dung môn tham
học giá/
Week Content khảo/
CLOs Student
Section Thực Textbooks
Lý thuyết/Theory Lý thuyết/Theory assessment
hành/Practice and
Số Số Hoạt Số materials
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Số
giờ giờ động giờ
Activity Activity Activity giờ
Tài liệu
Trực tuyến (nếu chính
Trực tiếp/FTF Bài
Tuần/ CĐR có)/Online (if any) và tài liệu
Tự học/Self-study đánh
buổi học Nội dung môn tham
học giá/
Week Content khảo/
CLOs Student
Section Thực Textbooks
Lý thuyết/Theory Lý thuyết/Theory assessment
hành/Practice and
Số Số Hoạt Số materials
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Số
giờ giờ động giờ
Activity Activity Activity giờ
Tài liệu
Trực tuyến (nếu chính
Trực tiếp/FTF Bài
Tuần/ CĐR có)/Online (if any) và tài liệu
Tự học/Self-study đánh
buổi học Nội dung môn tham
học giá/
Week Content khảo/
CLOs Student
Section Thực Textbooks
Lý thuyết/Theory Lý thuyết/Theory assessment
hành/Practice and
Số Số Hoạt Số materials
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Số
giờ giờ động giờ
Activity Activity Activity giờ
Tài liệu
Trực tuyến (nếu chính
Trực tiếp/FTF Bài
Tuần/ CĐR có)/Online (if any) và tài liệu
Tự học/Self-study đánh
buổi học Nội dung môn tham
học giá/
Week Content khảo/
CLOs Student
Section Thực Textbooks
Lý thuyết/Theory Lý thuyết/Theory assessment
hành/Practice and
Số Số Hoạt Số materials
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Số
giờ giờ động giờ
Activity Activity Activity giờ
4 CLO Sinh viên ôn 11 Giảng viên thuyết 5 Sinh viên làm (1), (2),
Part 6.f: Steel drums 1 nội dung đã trình, gợi ý cho bài trên hệ (3), (4)
Nội dung chính CLO học và xem sinh viên tham gia thống
- Vocabulary: Key vocabulary in 2 trước nội bài giảng. MyELT
the video CLO dung của Unit 6 A.1.2
- Watch the video “Steel drums” 3 buổi học kế Sinh viên luyện (6.review) and
- Listening: Listen for details tiếp tập cá nhân hoặc Unit 7 (7.a;
- Speaking: Discussion with theo cặp/nhóm 7.b).
PAGE \* MERGEFORMAT 20
Tài liệu
Trực tuyến (nếu chính
Trực tiếp/FTF Bài
Tuần/ CĐR có)/Online (if any) và tài liệu
Tự học/Self-study đánh
buổi học Nội dung môn tham
học giá/
Week Content khảo/
CLOs Student
Section Thực Textbooks
Lý thuyết/Theory Lý thuyết/Theory assessment
hành/Practice and
Số Số Hoạt Số materials
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Số
giờ giờ động giờ
Activity Activity Activity giờ
UNIT 7: WORK
Opener: Adjectives describing
works
Vocabulary: Adjectives
describing works
Speaking: Describing jobs
using simple words provided
Tài liệu
Trực tuyến (nếu chính
Trực tiếp/FTF Bài
Tuần/ CĐR có)/Online (if any) và tài liệu
Tự học/Self-study đánh
buổi học Nội dung môn tham
học giá/
Week Content khảo/
CLOs Student
Section Thực Textbooks
Lý thuyết/Theory Lý thuyết/Theory assessment
hành/Practice and
Số Số Hoạt Số materials
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Số
giờ giờ động giờ
Activity Activity Activity giờ
Tài liệu
Trực tuyến (nếu chính
Trực tiếp/FTF Bài
Tuần/ CĐR có)/Online (if any) và tài liệu
Tự học/Self-study đánh
buổi học Nội dung môn tham
học giá/
Week Content khảo/
CLOs Student
Section Thực Textbooks
Lý thuyết/Theory Lý thuyết/Theory assessment
hành/Practice and
Số Số Hoạt Số materials
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Số
giờ giờ động giờ
Activity Activity Activity giờ
6 UNIT 8: TECHNOLOGY CLO Sinh viên ôn 11 Giảng viên thuyết 5 Sinh viên làm (1), (2),
Opener: Human actions 1 nội dung đã trình, gợi ý cho bài trên hệ (3), (4)
Listening: The importance of CLO học và xem sinh viên tham gia thống
technology 2 trước nội bài giảng. MyELT Unit 8 A.1.2
Vocabulary: Human actions CLO dung của (8.a; 8.b; 8.c).
Speaking: Answering the given 3 buổi học kế Sinh viên luyện
questions and sharing with your tiếp tập cá nhân hoặc Giảng viên
PAGE \* MERGEFORMAT 20
Tài liệu
Trực tuyến (nếu chính
Trực tiếp/FTF Bài
Tuần/ CĐR có)/Online (if any) và tài liệu
Tự học/Self-study đánh
buổi học Nội dung môn tham
học giá/
Week Content khảo/
CLOs Student
Section Thực Textbooks
Lý thuyết/Theory Lý thuyết/Theory assessment
hành/Practice and
Số Số Hoạt Số materials
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Số
giờ giờ động giờ
Activity Activity Activity giờ
Tài liệu
Trực tuyến (nếu chính
Trực tiếp/FTF Bài
Tuần/ CĐR có)/Online (if any) và tài liệu
Tự học/Self-study đánh
buổi học Nội dung môn tham
học giá/
Week Content khảo/
CLOs Student
Section Thực Textbooks
Lý thuyết/Theory Lý thuyết/Theory assessment
hành/Practice and
Số Số Hoạt Số materials
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Số
giờ giờ động giờ
Activity Activity Activity giờ
Tài liệu
Trực tuyến (nếu chính
Trực tiếp/FTF Bài
Tuần/ CĐR có)/Online (if any) và tài liệu
Tự học/Self-study đánh
buổi học Nội dung môn tham
học giá/
Week Content khảo/
CLOs Student
Section Thực Textbooks
Lý thuyết/Theory Lý thuyết/Theory assessment
hành/Practice and
Số Số Hoạt Số materials
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Số
giờ giờ động giờ
Activity Activity Activity giờ
Tài liệu
Trực tuyến (nếu chính
Trực tiếp/FTF Bài
Tuần/ CĐR có)/Online (if any) và tài liệu
Tự học/Self-study đánh
buổi học Nội dung môn tham
học giá/
Week Content khảo/
CLOs Student
Section Thực Textbooks
Lý thuyết/Theory Lý thuyết/Theory assessment
hành/Practice and
Số Số Hoạt Số materials
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Số
giờ giờ động giờ
Activity Activity Activity giờ
8. Ma trận tích hợp giữa chuẩn đầu ra của môn học và phương pháp giảng dạy – phương pháp đánh giá.
Tuần/buổi
Hình thức dạy học
học Nội dung CĐR môn học Hình thức đánh giá
Teaching and learning
Week Content CLOs Student assessment
methods
Section
(1) (2) (3) (4) (5)
GV diễn giảng
SV thảo luận cặp/nhóm và
Xem lịch giảng từng
thuyết trình A.1.2 Thực hành trên
1 tuần CLO 1; CLO 2; CLO 3 GV gợi ý, cho nhận xét, và hỗ MyELT
trợ sinh viên khi cần thiết
GV diễn giảng
SV thảo luận cặp/nhóm và
Xem lịch giảng từng A.1.2 Thực hành trên
2 CLO 1; CLO 2; CLO 3 thuyết trình
tuần MyELT
GV gợi ý, cho nhận xét, và hỗ
trợ sinh viên khi cần thiết
GV diễn giảng
SV thảo luận cặp/nhóm và
Xem lịch giảng từng A.1.2 Thực hành trên
3 CLO 1; CLO 2; CLO 3 thuyết trình
tuần MyELT
GV gợi ý, cho nhận xét, và hỗ
trợ sinh viên khi cần thiết
4 Xem lịch giảng từng CLO 1; CLO 2; CLO 3 GV diễn giảng A.1.2 Thực hành trên
tuần SV thảo luận cặp/nhóm và
PAGE \* MERGEFORMAT 20
thuyết trình
GV gợi ý, cho nhận xét, và hỗ MyELT
trợ sinh viên khi cần thiết
GV diễn giảng
Xem lịch giảng từng SV thảo luận cặp/nhóm và
tuần A.1.2 Thực hành trên
5 CLO 1; CLO 2; CLO 3 thuyết trình
MyELT
GV gợi ý, cho nhận xét, và hỗ
trợ sinh viên khi cần thiết
GV diễn giảng
SV thảo luận cặp/nhóm và
Xem lịch giảng từng A.1.2 Thực hành trên
6 CLO 1; CLO 2; CLO 3 thuyết trình
tuần MyELT
GV gợi ý, cho nhận xét, và hỗ
trợ sinh viên khi cần thiết
GV diễn giảng
SV thảo luận cặp/nhóm và
Xem lịch giảng từng A.1.2 Thực hành trên
7 CLO 1; CLO 2; CLO 3 thuyết trình
tuần MyELT
GV gợi ý, cho nhận xét, và hỗ
trợ sinh viên khi cần thiết
A.2.1 Bài kiểm tra kỹ năng
Nói
Kiểm tra kỹ năng nói
8 CLO 1; CLO 2; CLO 3
Kiểm tra kỹ năng A.2.2 Bài kiểm tra kỹ năng
viết Viêt
9 Part 5.d: Online CLO 1; CLO 2; CLO 3 GV diễn giảng A.1.1 Tham gia hoat động
shopping SV thảo luận cặp/nhóm và nghe, nói trong lớp
Part 6.d: An invitation thuyết trình A.1.2 Thực hành trên
Part 7.d: Applying for GV gợi ý, cho nhận xét, và hỗ MyELT
a job
PAGE \* MERGEFORMAT 20