Professional Documents
Culture Documents
Ä - Á - cÆ°Æ¡ng Ngá Nghä©a - Ngá Dá NG Há - C 2021
Ä - Á - cÆ°Æ¡ng Ngá Nghä©a - Ngá Dá NG Há - C 2021
Mục tiêu
môn học/ CĐR CTĐT phân bổ
Mô tả - Description
Course cho môn học - PLOs
objectives
Sinh viên được trang bị các lý thuyết ngữ nghĩa
phân biệt các loại nghĩa, các đặc tính của PO3 (PLO4.3, PLO5.1,
CO1 nghĩa, các mối quan hệ về nghĩa, công dụng PLO5.2)
của ngôn ngữ, các mối quan hệ giữa ngôn ngữ
và người sử dụng.
Sinh viên có thể sử dụng tiếng Anh phù hợp
CO2 PO4 (PLO7.1, PLO7.2,
với mục đích, ngữ cảnh giao tiếp như trong học
PLO7.3, PLO8.1)
tập, công việc, cũng như cuộc sống.
PO5 (PLO9.1, PLO9.2,
CO3 Sinh viên được rèn luyện thái độ tích cực trong
PLO9.3, PLO9.4,
sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp
PLO10.1, PLO10.3)
2
4. Chuẩn đầu ra (CĐR) môn học – Course learning outcomes (CLOs)
Học xong môn học này, sinh viên có khả năng:
Hiểu chính xác nghĩa của câu viết, câu nói và nhờ đó sử dụng
CO2 CLO2.1 tiếng Anh phù hợp với mục đích, ngữ cảnh giao tiếp như trong
học tập, công việc, cũng như cuộc sống. PLO5, PLO7, PLO8
Biết ứng dụng kiến thức ngôn ngữ đã học để giao tiếp có hiệu
CLO2.2 quả hơn trong công việc cũng như trong cuộc sống hang ngày.
PLO5, PLO7, PLO8
Sinh viên có tinh thần tích cực, tự giác học tập cá nhân và theo
CLO3.1
nhóm. PLO9, PLO10
CO3
Sinh viên biết tôn trọng ý kiến người khác, hợp tác, có hiệu quả
CLO3.2
hơn trong giao tiếp. PLO9, PLO10
Ma trận tích hợp giữa chuẩn đầu ra của môn học và chuẩn đầu ra của chương trình đào
tạo.
CLOs PLO1 PLO2 PLO3 PLO PLO PLO PLO PLO PLO PLO PLO
4 5 6 7 8 9 10 11
1.1 X X X
1.2 X X X
2.1 X X X
2.2 X X X
3.1 X X
3.2 X X
1: Không đáp ứng 4: Đáp ứng nhiều
2: Ít đáp ứng 5: Đáp ứng rất nhiều
3: Đáp ứng trung bình
[2] Fromkin, V., Rodman, R. & Hyams, N.. An Introduction to Language, 10th edition.
Wadsworth, Cengage Learning. 2014.
[3] Hudson, G. Essential Introductory Linguistics. Blackwell Publishers Ltd. 2000.
[4] Hurford James R., Heasley Brendan, Nguyễn Minh. Semantics : A Course Book =
Giáo TrìnhNngữNnghĩa Học. Tp. HCM : Trẻ, 1997.
[5] Tô Minh Thanh. English Semantics. Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia TP HCM.
2011.
[6] Yule, G. Pragmatics. Oxford University Press. 1996.
a) Phần mềm/Software
4
1. Kế hoạch giảng dạy (Tỷ lệ trực tuyến) /Teaching schedule:
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổi Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any)
CĐR Tự học/Self-study Bài đánh giá liệu tham
học Nội dung
môn học Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student khảo
Week Content
CLOs Số Hoạt assessment textbooks
Section Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết
giờ động and
Activity periods Activity periods activity Periods Activity Periods materials
hour Activity
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
1 Chapter 1-4: CLO1.1 Học ở nhà: 8 Giảng 2,5 Sinh viên 2 Xem lại 2 Click or tap [1], [2], [3],
Semantics , CLO1.2 Nêu được viên: làm bài tập bài học và here to enter [4], [5], [6],
Pragmatics, CLO2.1 trong Text làm bài text.
định nghĩa
Semantic CLO2.2 Thuyết book: tập trên
features / CLO3.1 của ngữ giảng Lms
Semantic field CLO3.2 Exercises
nghĩa và
1-6
ngữ dụng Bảng Làm bài
hoặc máy tập tuần 1
học;
chiếu
Phân biệt sự Tuần 1
khác nhau
Hand outs
giữa câu,
Làm cá
phát ngôn,
nhân hoặc
và nghĩa theo nhóm
trong câu;
Hoặc
Phân biệt thuyết
trình
được các
đơn vị nghĩa Giảng
viên:
trong từ;
Sửa bài tập
Nêu được sinh viên
làm trong
định nghĩa
lớp
của trường
5
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổi Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any)
CĐR Tự học/Self-study Bài đánh giá liệu tham
học Nội dung
môn học Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student khảo
Week Content
CLOs Số Hoạt assessment textbooks
Section Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết
giờ động and
Activity periods Activity periods activity Periods Activity Periods materials
hour Activity
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
nghĩa và
nhận biết
được các
trường
nghĩa;
Ứng dụng
trong giao
tiếp về các
đơn vị nghĩa
trong sử
dụng ngôn
ngữ.
2 CLO1.1 Học ở nhà: 8 Giảng 2,5 Sinh viên 2 2 [1], [2], [3],
Chapter 3-6:
CLO1.2 Xem lại bài. viên: làm bài tập Xem lại [4], [5], [6],
Reference,
CLO2.1 trong Text bài học và
sense : types
CLO2.2 Sinh viên Thuyết book: làm bài
of reference,
CLO3.1 cần nêu giảng Exercises tập trên
referring
CLO3.2 được định 6-14 Lms
expression
nghĩa về sở Bảng Bài tập
chỉ và nghĩa; hoặc máy tuần 2
Phân biệt chiếu
được các Hand outs
loại sở chỉ;
Ứng dụng Làm cá
6
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổi Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any)
CĐR Tự học/Self-study Bài đánh giá liệu tham
học Nội dung
môn học Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student khảo
Week Content
CLOs Số Hoạt assessment textbooks
Section Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết
giờ động and
Activity periods Activity periods activity Periods Activity Periods materials
hour Activity
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
nhân hoặc
theo nhóm
Hoặc
thuyết
trong giao
trình
tiếp để hiểu
nghĩa và sở
Giảng
chỉ.
viên:
Sửa bài tập
sinh viên
làm trong
lớp
3 Chapter 7 CLO1.1 Học ở nhà: 8 Giảng 2 Sinh viên 2,5 Xem lại 2 [1], [2], [3],
Word CLO1.2 Sinh viên viên: làm bài tập bài học và [4], [5], [6],
meaning: CLO2.1 xem lại kiến trong Text làm bài
CLO2.2 thức đã học. Thuyết book: tập trên
denotative;
CLO3.1 giảng Exercises Lms
connotative CLO3.2 Phân biệt 15, 16
Sentence được các Bảng
meaning: loại nghĩa: hoặc máy Bài tập
literal nghĩa đen và chiếu tuần 3
meaning; nghĩa bóng
semantic roles Nhận biết và Hand outs
sử dụng
Figures of được các Làm cá
speech biện pháp tu nhân hoặc
từ trong giao theo nhóm
tiếp.
Hoặc
7
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổi Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any)
CĐR Tự học/Self-study Bài đánh giá liệu tham
học Nội dung
môn học Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student khảo
Week Content
CLOs Số Hoạt assessment textbooks
Section Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết
giờ động and
Activity periods Activity periods activity Periods Activity Periods materials
hour Activity
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
thuyết
trình
Giảng
viên:
Sửa bài tập
sinh viên
làm trong
lớp
4 Chapter 8: CLO1.1 Học ở nhà: 8 Giảng 2 Sinh viên 2,5 Xem lại 2 Mid-term Test [1], [2], [3],
Semantic CLO1.2 viên: làm bài tập bài học và Đề thi tùy giáo [4], [5], [6],
properties: CLO2.1 Sinh viên trong Text làm bài viên
Anomaly; CLO2.2 xem lại kiến Thuyết book: tập trên
Ambiguity CLO3.1 thức đã học: giảng Exercise17 Lms
CLO3.2
Nhận biết Bảng Bài tập
các câu vô hoặc máy tuần 4
nghĩa; chiếu
Hand outs
Diễn dịch
được các Làm cá
cấu trúc đa nhân hoặc
nghĩa; theo nhóm
5 CLO1.1 Học ở nhà: 8 Giảng 2 Sinh viên 2,5 Xem lại 2 [1], [2], [3],
CLO1.2 viên: làm bài tập bài học và [4], [5], [6],
Chapter 9 CLO2.1 Sinh viên trong Text làm bài
CLO2.2 xem lại kiến Thuyết book: tập trên
Word relations
CLO3.1 thức đã học. giảng Exercises Lms
Sentence CLO3.2 18-21; 23-
relations Nhận biết Bảng 28
các mối hoặc máy Làm bài
quan hệ của chiếu tập tuần 5
từ; của
nghĩa giữa Hand outs
các từ
Làm cá
Vận dụng nhân hoặc
khi sử dụng theo nhóm
và phân tích Hoặc
ngôn ngữ. thuyết
trình
Phân biệt
được mối Giảng
quan hệ của viên:
nghĩa giữa Sửa bài tập
các câu; sinh viên
Ứng dụng làm trong
các mối lớp
9
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổi Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any)
CĐR Tự học/Self-study Bài đánh giá liệu tham
học Nội dung
môn học Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student khảo
Week Content
CLOs Số Hoạt assessment textbooks
Section Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết
giờ động and
Activity periods Activity periods activity Periods Activity Periods materials
hour Activity
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
quan hệ
nghĩa trong
giao tiếp.
6 Chapter 10: CLO1.1 Học ở nhà: 10 Giảng 2 Sinh viên 2,5 Xem lại 2 [1], [2], [3],
Speech act: CLO1.2 viên: làm bài tập bài học và [4], [5], [6],
definition, CLO2.1 Sinh viên trong Text làm bài
components, CLO2.2 xem lại kiến Thuyết book: tập trên
types CLO3.1 thức đã học. giảng Exercises Lms
CLO3.2 29-30
Nêu được Bảng
định nghĩa hoặc máy Làm bài
các loại chiếu tập tuần 6
hành vi
ngôn từ ; Hand outs
10
Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Tài liệu
chính và tài
Tuần/buổi Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any)
CĐR Tự học/Self-study Bài đánh giá liệu tham
học Nội dung
môn học Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student khảo
Week Content
CLOs Số Hoạt assessment textbooks
Section Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết Hoạt động Số tiết
giờ động and
Activity periods Activity periods activity Periods Activity Periods materials
hour Activity
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
11
2. Quy định của môn học/Course policy
a. Quy định về nộp bài tập, bài kiểm tra: Sinh viên nộp bài tập được giao đúng
hạn và có mặt đúng giờ quy định để làm bài kiểm tra.
b. Quy định về chuyên cần: Cá nhân sinh viên và các nhóm cần hoàn thành ít
nhất 80% bài tập được giao để đạt được điểm đánh giá quá trình
c. Quy định về cấm thi: Sinh viên vắng quá hai buổi học trên lớp sẽ không được
tham gia thi cuối học kỳ.
d. Nội quy lớp học: Sinh viên cần tuân theo nội quy của Trường Đại học Mở
Thành phố Hồ Chí Minh.