You are on page 1of 25

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

MINISTRY OF EDUCATION AND TRAINING


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
HO CHI MINH CITY OPEN UNIVERSITY

ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC


COURSE SPECIFICATION

I. Thông tin tổng quát - General information


1. Tên môn học tiếng Việt/Course title in Vietnamese: KỸ NĂNG NÓI 2
Mã môn học/Course code: CHIN1331
2. Tên môn học tiếng Anh/Course title in English: Speaking Skill 2 (Chinese)
3. Phương thức giảng dạy/Mode of delivery
1

☒ Trực tiếp/FTF ☐ Trực tuyến/Online ☒ Kết hợp/Blended


4. Ngôn ngữ giảng dạy/Language(s) for instruction:
☐ Tiếng Việt/Vietnamese ☐ Tiếng Anh/English ☒ Cả hai/Both
5. Thuộc khối kiến thức/kỹ năng/Knowledge/Skills
☐ Giáo dục đại cương/General ☐ Kiến thức chuyên ngành/Major
☒ Kiến thức cơ sở/Foundation ☐ Kiến thức bổ trợ/Additional
☐ Kiến thức ngành/Discipline ☐ Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp/Graduation thesis
6. Số tín chỉ/Credits:

Tổng số/Total Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Số giờ tự học/Self-study

03 02 01 3(2, 1, 5) 90 tiết
7. Phụ trách môn học-Administration of the course
a) Khoa/Ban/Bộ môn/Faculty/Division: Khoa Ngoại ngữ/ Bộ môn Ngôn ngữ Trung Quốc
b) Giảng viên/Academics: TS. Âu Tuyền Diệu
c) Địa chỉ email liên hệ/Email: dieu.at@ou.edu.vn
d) Phòng làm việc/Room: P.503, Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh, 35-37 Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành
phố Hồ Chí Minh.
II. Thông tin về môn học-Course overview
1. Mô tả môn học/Course description:
Kỹ năng nói 2 (Speaking Skill 2) cung cấp cho sinh viên khả năng giao tiếp với những từ ngữ, chủ điểm cấu trúc ngữ pháp thiết thực tương ứng
với từng bài học, với lượng từ mới thích hợp cho người học trong giai đoạn đầu tiếp xúc với tiếng Trung cùng lượng kiến thức cơ bản về ngữ pháp,
cách diễn đạt trong khẩu ngữ để tiến hành thực hiện những tình huống giao tiếp theo chủ đề thông dụng liên quan đến sinh hoạt hàng ngày và là cơ sở
để học tiếng môn nói 3. Đối với yêu cầu từng bài học, sinh viên cần đạt đến năng lực trình bày lưu loát các chủ điểm trong bài nói, biết khái quát hóa
2

và mở rộng các chủ điểm để xây dựng một bài nói hoàn chỉnh.

2. Môn học điều kiện/Requirements

STT/ No. Môn học điều kiện/ Requirements Mã môn học/Code


1 Môn tiên quyết/Pre-requisites:
- Kỹ năng nói 1 - Speaking Skill 1 (Chinese) CHIN1220
2 Môn học trước/Preceding courses:
- Kỹ năng nói 1 - Speaking Skill 1 (Chinese) CHIN1220
3 Môn học song hành/Co-courses:
- Tiếng Trung Quốc Tổng hợp 2 - Comprehensive Chinese 2 CHIN1314
- Kỹ năng Nghe hiểu 2 - Listening Skill 2 (Chinese) CHIN1321

3. Mục tiêu môn học/Course objectives

Mục tiêu môn


CĐR CTĐT phân bổ
học/Course Mô tả - Description
cho môn học – PLOs
objectives
- Áp dụng kiến thức về kỹ năng ngôn ngữ Trung Quốc
để thực hành giao tiếp lưu loát, truyền đạt thông tin
chính xác bằng ngữ âm và chữ viết tiếng Trung.
- Áp dụng kiến thức về các bình diện Ngôn ngữ Trung PLO3.1, PLO3.2,
CO1
Quốc bao gồm ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp tiếng Trung PLO4.3
để tạo ra các sản phẩm ngôn ngữ đạt độ chính xác cao,
có hiệu quả diễn đạt chuẩn xác và đúng quy phạm tiếng
3

Trung.
- Rèn luyện được các kỹ năng mềm, đặc biệt là kỹ năng
CO2 suy nghĩ tư duy tích cực, khả năng tự học và khả năng PLO10
làm việc nhóm.

4. Chuẩn đầu ra (CĐR) môn học – Course learning outcomes (CLOs)


Học xong môn học này, sinh viên có khả năng:
Mục tiêu môn
CĐR môn học
học/Course Mô tả CĐR -Description
(CLO)
objectives
CLO1.1 - Phát âm chính xác các từ mới trong bài.

CLO1.2 - Đọc lưu loát bài hội thoại mẫu, vận dụng cách diễn đạt khẩu
CO1 ngữ trong các bài hội thoại mẫu để sáng tạo câu.

CLO1.3 - Nắm vững một số thói quen diễn đạt khẩu ngữ đơn giản.

CLO1.4 - Áp dụng từ mới và các điểm ngữ pháp vào thực tế giao tiếp.

CLO2.1 - Tham gia tích cực vào việc trao đổi, ra quyết định trong nhóm.
CLO2
CLO2.2 - Hoàn thành công việc hiệu quả và đúng thời gian, phối hợp tốt.

Ma trận tích hợp giữa chuẩn đầu ra của môn học và chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo
4

CLOs PLO1 PLO4 PLO10


CLO1.1 4 3
CLO1.2 4 3
CLO1.3 4 3
CLO1.4 4 3
CLO2.1 3
CLO2.2 3
1: Không đáp ứng 4: Đáp ứng nhiều
2: Ít đáp ứng 5: Đáp ứng rất nhiều
3: Đáp ứng trung bình
5. Học liệu – Textbooks and materials
a) Giáo trình-Textbooks
(1) Ma Jianfei (2015), Giáo trình khẩu ngữ tiếng Trung cấp tốc (Nhập môn quyển hạ), NXB Ngôn ngữ Bắc Kinh, bản dịch Nguyễn Thị Minh Hồng, NXB
Tổng hợp TP.HCM [马箭飞(2015),《汉语口语速成》(入门篇下),北京语言出版社]

b) Tài liệu tham khảo/Other materials


(1) Chen Xianchun (2012), Giáo trình khẩu ngữ tiếng Trung 345 (quyển 2), NXB Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, Sách Mcbook.
(2) Wang Shuhong, Yao Shujun (2014), Giáo trình Khẩu ngữ sơ cấp (quyển 1), NXB Đại học Ngộn ngữ Bắc Kinh.
(3) Khang Ngọc Hoa – Lai Tư Bình, 301 câu Đàm thoại tiếng Trung Quốc – Tập 1, bản dịch tiếng Việt của Nguyễn Thị Minh Hồng, NXB tổng hợp
Tp.HCM in năm 2012.
5

6. Đánh giá môn học/Student assessment


Thành phần đánh Thời điểm CĐR
Tỷ lệ %
giá/Type of Bài đánh giá/Assessment methods /Assemment môn học
Weight %
assessment time /CLOs
(1) (2) (3) (4) (5)
- Thực hành nói tại lớp CLO1.1,
10%
- Làm bài tập LMS CLO1.2,
Suốt quá CLO1.3,
A1. Đánh giá quá
trình học CLO1.4,
trình/Formative - Điểm danh chuyên cần 10%
CLO2.1,
CLO2.2
Tổng cộng: 20%
A2. Đánh giá giữa - Đọc từ vựng cho sẵn Tuần 6 CLO1.1, 2%
Thành phần đánh Thời điểm CĐR
Tỷ lệ %
giá/Type of Bài đánh giá/Assessment methods /Assemment môn học
Weight %
assessment time /CLOs
kỳ/Mid-term CLO1.2,
- Đọc đoạn văn cho sẵn
assessment CLO1.3, 4%
- Đặt câu với ngữ pháp cho sẵn
CLO1.4, 6%
- Trình bày một đoạn văn với đề
CLO2.1, 8%
bài cho sẵn
CLO2.2
Tổng cộng: 20%
A3. Đánh giá cuối CLO1.1,
- Đọc từ vựng cho sẵn
kỳ/End-of-course CLO1.2, 6%
- Đọc đoạn văn cho sẵn
assessment CLO1.3, 12%
- Đặt câu với ngữ pháp cho sẵn
CLO1.4, 18%
- Trình bày một đoạn văn với đề
CLO2.1, 24%
bài cho sẵn
6

CLO2.2
Tổng cộng: 60%
Tổng cộng/Total 100%

7. Rubrics đánh giá môn học:


7.1 Rubrics đánh giá môn học giữa kỳ

Mức đánh giá Giỏi Khá Trung bình Yếu Kém

Điểm số 80%-100% 65%-79% 50-64% 30%-49% 0%-29%

Kiểm tra phát âm - Vận dụng tốt các - Vận dụng tốt các - Vận dụng được các - Chưa vận dụng tốt - Không nắm được các
nguyên tắc ngữ âm và nguyên tắc ngữ âm và nguyên tắc ngữ âm và các nguyên tắc ngữ âm nguyên tắc ngữ âm và
biến âm; biến âm; biến âm nhưng chưa và biến âm; biến âm, đọc sai thanh
thành thạo;
- Nhận diện được mặt
điệu;
- Nhận diện tốt mặt chữ nhưng đôi khi đọc - Nhận diện mặt chữ
- Nhận diện mặt chữ
- Nhận diện tốt mặt chữ; sai một số chữ Hán có còn kém;
khá kém;
(Đọc từ vựng, đoạn chữ; - Đọc chưa được trôi cấu tạo chữ gần giống - Đọc chưa được trôi
- Đọc vấp hoặc có câu
- Đọc trôi chảy, lưu chảy, giọng điệu chưa nhau; chảy, giọng điệu chưa
văn) không đọc được, giọng
loát, chấm phẩy câu có được tự nhiên, chấm - Đọc chưa được trôi được tự nhiên, chấm
điệu không được tự
ngưng nghỉ. phẩy câu không có chảy, giọng điệu chưa phẩy câu không có
nhiên, chấm phẩy câu
ngưng nghỉ. được tự nhiên, chấm ngưng nghỉ.
ngưng nghỉ tùy tiện.
phẩy câu không có
ngưng nghỉ.
- Áp dụng và vận dụng
được cấu trúc ngữ
- Áp dụng và vận dụng - Không áp dụng được
pháp câu để diễn đạt
Kiểm tra ngữ pháp - Áp dụng và vận dụng được cấu trúc ngữ cấu trúc ngữ pháp câu - Hầu như không diễn
câu theo yêu cầu,
được cấu trúc ngữ pháp câu để diễn đạt để diễn đạt câu theo đạt được câu theo yêu
(Đặt câu với ngữ nhưng
pháp câu để diễn đạt câu theo yêu cầu, yêu cầu, còn nhầm lẫn cầu của đề thi.
pháp cho sẵn) ngữ nghĩa diễn đạt
câu theo yêu cầu. nhưng còn nhầm lẫn 1- ngữ nghĩa sử dụng các
7

chưa phong phú, đôi


2 cấu trúc. cấu trúc câu.
chỗ còn
nhầm lẫn.
- Vận dụng được một
- Vận dụng được rất ít
phần kiến thức về các
kiến thức về các chủ đề
- Vận dụng tốt các kiến - Vận dụng tốt các kiến chủ đề thời tiết, thể - Không vận dụng
thời tiết, thể dục thể
thức về các chủ đề thời thức về các chủ đề thời dục thể thao, du lịch, được kiến thức về các
Kiểm tra kỹ năng thao, du lịch, …
tiết, thể dục thể thao, tiết, thể dục thể thao, … chủ đề thời tiết, thể
khẩu ngữ - Ngôn ngữ trình bày
du lịch, … du lịch, … - Ngôn ngữ trình bày dục thể thao, du lịch,
còn sai sót và có ảnh
(Nói một đoạn văn - Ngôn ngữ trình bày - Ngôn ngữ trình bày còn sai sót nhưng …
hưởng đến nội dung
lưu loát; thể hiện được còn sai sót nhưng không ảnh hưởng đến - Không trình bày được
với chủ đề cho sẵn) diễn đạt.
tư duy lo-gic, mạch không ảnh hưởng đến nội dung diễn đạt. nội dung theo yêu cầu
- Chưa thể hiện được
lạc, rõ ràng. nội dung diễn đạt. - Chưa thể hiện được của đề thi.
sự tư duy lo-gic trong
sự tư duy lo-gic trong
phần trình bày.
phần trình bày.
7.2 Rubrics đánh giá môn học cuối kỳ

Mức đánh giá Giỏi Khá Trung bình Yếu Kém

Điểm số 80%-100% 65%-79% 50-64% 30%-49% 0%-29%


- Vận dụng được các
nguyên tắc ngữ âm và
- Không nắm được các
- Vận dụng tốt các biến âm nhưng chưa - Chưa vận dụng tốt
nguyên tắc ngữ âm và
- Vận dụng tốt các nguyên tắc ngữ âm và thành thạo; các nguyên tắc ngữ âm
biến âm, đọc sai thanh
nguyên tắc ngữ âm và biến âm; - Nhận diện được mặt và biến âm;
điệu;
Kiểm tra phát âm biến âm; - Nhận diện tốt mặt chữ nhưng đôi khi đọc - Nhận diện mặt chữ
- Nhận diện mặt chữ
- Nhận diện tốt mặt chữ; sai một số chữ Hán có còn kém;
(Đọc từ vựng, đoạn khá kém;
chữ; - Đọc chưa được trôi cấu tạo chữ gần giống - Đọc chưa được trôi
văn) - Đọc vấp hoặc có câu
- Đọc trôi chảy, lưu chảy, giọng điệu chưa nhau; chảy, giọng điệu chưa
không đọc được, giọng
loát, chấm phẩy câu có được tự nhiên, chấm - Đọc chưa được trôi được tự nhiên, chấm
điệu không được tự
ngưng nghỉ. phẩy câu không có chảy, giọng điệu chưa phẩy câu không có
nhiên, chấm phẩy câu
8

ngưng nghỉ. được tự nhiên, chấm ngưng nghỉ.


ngưng nghỉ tùy tiện.
phẩy câu không có
ngưng nghỉ.
- Áp dụng và vận dụng
được cấu trúc ngữ
- Áp dụng và vận dụng - Không áp dụng được
pháp câu để diễn đạt
Kiểm tra ngữ pháp - Áp dụng và vận dụng được cấu trúc ngữ cấu trúc ngữ pháp câu - Hầu như không diễn
câu theo yêu cầu,
được cấu trúc ngữ pháp câu để diễn đạt để diễn đạt câu theo đạt được câu theo yêu
(Đặt câu với ngữ nhưng
pháp câu để diễn đạt câu theo yêu cầu, yêu cầu, còn nhầm lẫn cầu của đề thi.
pháp cho sẵn) ngữ nghĩa diễn đạt
câu theo yêu cầu. nhưng còn nhầm lẫn 1- ngữ nghĩa sử dụng các
chưa phong phú, đôi
2 cấu trúc. cấu trúc câu.
chỗ còn
nhầm lẫn.
- Vận dụng tốt các kiến - Vận dụng tốt các kiến - Vận dụng được một - Vận dụng được rất ít - Không vận dụng
Kiểm tra kỹ năng
thức về các chủ đề thời thức về các chủ đề thời phần kiến thức về các kiến thức về các chủ đề được kiến thức về các
khẩu ngữ tiết, thể dục thể thao, tiết, thể dục thể thao, chủ đề thời tiết, thể thời tiết, thể dục thể chủ đề thời tiết, thể
du lịch, so sánh, sức du lịch, so sánh, sức dục thể thao, du lịch, thao, du lịch, so sánh, dục thể thao, du lịch,
so sánh, sức khỏe, tiệc sức khỏe, tiệc chia
chia tay… tay…
khỏe, tiệc chia tay… khỏe, tiệc chia tay… - Ngôn ngữ trình bày - Ngôn ngữ trình bày so sánh, sức khỏe, tiệc
(Nói một đoạn văn - Ngôn ngữ trình bày - Ngôn ngữ trình bày còn sai sót nhưng còn sai sót và có ảnh chia tay…
lưu loát; thể hiện được còn sai sót nhưng không ảnh hưởng đến hưởng đến nội dung - Không trình bày được
với chủ đề cho sẵn)
tư duy lo-gic, mạch không ảnh hưởng đến nội dung diễn đạt. diễn đạt. nội dung theo yêu cầu
lạc, rõ ràng. nội dung diễn đạt. - Chưa thể hiện được - Chưa thể hiện được của đề thi.
sự tư duy lo-gic trong sự tư duy lo-gic trong
phần trình bày. phần trình bày.

8. Kế hoạch giảng dạy /Teaching schedule


8.1 Kế hoạch giảng dạy lớp văn bằng 1
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
CLOs assessment tham khảo
9

buổi Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
Tuần Giới thiệu đề cương
1 môn học
Bài 16 : 他 正 在 等 他 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 16:
爱人呢。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.11-23
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Thể tiếp diễn của hành , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập Bài 17:
động. CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Tr.24-34
-Cấu trúc 有的...有的... , với các 1.Thể tiếp diễn của tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Cấu trúc 一边...一边... CLO1.4 điểm ngữ hành động. bài học.
Thực hành nói: , pháp; 2.Cấu trúc 有 的 ... +Thực hành nói
-Bài học trang 13-14 CLO2.1 - Làm bài 有的... theo tình huống của
, tập trong 3.Cấu trúc 一 边 ... bài.
Bài 17 : 刚 才 你 去 哪 CLO2.2 SGK. 一边...
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
儿了? 4.Trợ từ động thái
Ngữ pháp: 了
-Trợ từ động thái 了 5.Cấu trúc ... 了 ...
-Cấu trúc ...了...就... 就...
Thực hành nói: +Tổ chức cho sinh
-Bài học trang 26-27 viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
10

viên khi cần thiết.

Tuần Bài 18:秋天了。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 18:
2 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.35-47
-Trợ từ ngữ khí 了 CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Cấu trúc 要...了 , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập Bài 19:
-Động từ năng nguyện CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Tr.48-59
能 và 可以 , với các 1.Trợ từ ngữ khí 了 tiếp theo yêu cầu thống LMS.
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ 2.Cấu trúc 要...了 bài học.
-Bài học trang 37-38 , pháp; 3.Động từ năng +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài nguyện 能 và 可以 theo tình huống của
Bài 19 : 你 游 泳 游 得 , tập trong 4.Động từ 会 và bài.
怎么样? CLO2.2 SGK. 得
Ngữ pháp: 5.Bổ ngữ chỉ trạng
-Động từ 会 và 得 thái
-Bổ ngữ chỉ trạng thái +Tổ chức cho sinh
Thực hành nói: viên làm việc cá
-Bài học trang 50-51 nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
viên khi cần thiết.

Tuần Bài 20 : 明 天 我 就 要 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 20:
3 回国了。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.60-73
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Bổ ngữ chỉ thời lượng , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập Bài 21:
-Phó từ 就 và 才 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Tr.74-87
-Cấu trúc 虽然...但是... , với các 1.Bổ ngữ chỉ thời tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Cấu trúc 因为...所以... CLO1.4 điểm ngữ lượng bài học.
Thực hành nói: , pháp; 2.Phó từ 就 và 才 +Thực hành nói
11

-Bài học trang 61-63 CLO2.1 - Làm bài 3.Cấu trúc 虽 然 ... theo tình huống của
, tập trong 但是... bài.
Bài 21 : 你 去 过 香 山 CLO2.2 SGK. 4.Cấu trúc 因 为 ...
吗? 所以...
Ngữ pháp: 5.Trợ từ động thái
-Trợ từ động thái 过 过
-Cấu trúc 是...的 6.Cấu trúc 是...的
-Bổ ngữ là lượng từ 7.Bổ ngữ là lượng
của hành động từ của hành động
-Cấu trúc 除了...以外 8.Cấu trúc 除 了 ...
Thực hành nói: 以外
-Bài học trang 76-77 +Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần Bài 22:门开着。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 22:
4 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.88-98
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
-Thể tiếp diễn của hành CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
động , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập Bài 23:
-Trợ từ kết cấu 地 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Tr.99-114
-Hình thức lặp lại của , với các 1.Thể tiếp diễn của tiếp theo yêu cầu thống LMS.
tính từ CLO1.4 điểm ngữ hành động bài học.
Thực hành nói: , pháp; 2.Trợ từ kết cấu 地 +Thực hành nói
-Bài học trang 90-91 CLO2.1 - Làm bài 3.Hình thức lặp lại theo tình huống của
, tập trong của tính từ bài.
Bài 23:你打错了。 CLO2.2 SGK. 4.Bổ ngữ chỉ kết
Ngữ pháp: quả
12

-Bổ ngữ chỉ kết quả 5.Cấu trúc 一...就...


-Cấu trúc 一...就... 6. 住 làm bổ ngữ
-住 làm bổ ngữ chỉ kết chỉ kết quả
quả +Tổ chức cho sinh
Thực hành nói: viên làm việc cá
-Bài học trang 100-102 nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần Bài 24:她出去了。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 24:
5 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.115-
-Bổ ngữ chỉ phương CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 130
hướng , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Câu kiêm ngữ CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Bài 25:
-Cấu trúc 要是...就... , với các 1.Bổ ngữ chỉ tiếp theo yêu cầu thống LMS. Tr.131-
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ phương hướng bài học. 142
-Bài học trang 116-118 , pháp; 2.Câu kiêm ngữ +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài 3.Cấu trúc 要 是 ... theo tình huống của
Bài 25 : 他 恐 怕 去 不 , tập trong 就... bài.
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
了。 CLO2.2 SGK. 4.Bổ ngữ chỉ khả
Ngữ pháp: năng
-Bổ ngữ chỉ khả năng 5.Bổ ngữ chỉ khả
-Bổ ngữ chỉ khả năng năng 了
了 6.Cấu trúc 怎 么
-Cấu trúc 怎 么 (能)...呢
(能)...呢 +Tổ chức cho sinh
Thực hành nói: viên làm việc cá
-Bài học trang 132-134 nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
13

+Gợi ý, cho nhận


xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần
6
Tuần Bài 26 : 西 安 比 北 京 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 26:
7 还热。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.143-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 160
- 比 được dùng để so , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
sánh CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Bài 27:
-Bổ ngữ chỉ số lượng , với các 1.比 được dùng để tiếp theo yêu cầu thống LMS. Tr.161-
-Cấu trúc 跟 ... 一 样 CLO1.4 điểm ngữ so sánh bài học. 174
được dùng để so sánh , pháp; 2.Bổ ngữ chỉ số +Thực hành nói
- 有 hoặc 没 有 được CLO2.1 - Làm bài lượng theo tình huống của
dùng để so sánh , tập trong 3.Cấu trúc 跟 ... 一 bài.
Thực hành nói: CLO2.2 SGK. 样 được dùng để
-Bài học trang 145-146 so sánh
4. 有 hoặc 没 有
Bài 27 : 你 把 自 行 车 được dùng để so
放在哪儿了? sánh
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
Ngữ pháp: 5.Câu có từ 把
-Câu có từ 把(1) (1)
-Cấu trúc 不是...吗? 6.Cấu trúc 不 是 ...
Thực hành nói: 吗?
-Bài học trang 162-164 +Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
14

viên khi cần thiết.

Tuần Bài 28 : 快 把 空 调 关 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 28:
8 上。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.175-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 184
-Câu có từ 把(2) , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
Thực hành nói: CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Bài học trang 177-178 , với các 1.Câu có từ 把 tiếp theo yêu cầu thống LMS.
CLO1.4 điểm ngữ (2) bài học.
, pháp; +Tổ chức cho sinh +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài viên làm việc cá theo tình huống của
, tập trong nhân hoặc theo bài.
CLO2.2 SGK. cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần Bài 29 : 钱 包 被 小 偷 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 29:
9 偷走了。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.185-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 194
-Câu bị động , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
-Cấu trúc 连 ... 也 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
(都)... , với các 1.Câu bị động tiếp theo yêu cầu thống LMS.
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ 2.Cấu trúc 连 ... 也 bài học.
-Bài học trang 187-188 , pháp; (都)... +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài +Tổ chức cho sinh theo tình huống của
, tập trong viên làm việc cá bài.
CLO2.2 SGK. nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
15

viên khi cần thiết.

Tuần Bài 30 : 祝 你 一 路 平 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 30:
10 安。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.195-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 201
-Câu mang nghĩa bị , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
động CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
Thực hành nói: , với các 1.Câu mang nghĩa tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Bài học trang 196-198 CLO1.4 điểm ngữ bị động bài học.
, pháp; +Tổ chức cho sinh +Thực hành nói
Ôn tập cuối kỳ CLO2.1 - Làm bài viên làm việc cá theo tình huống của
, tập trong nhân hoặc theo bài.
CLO2.2 SGK. cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

8.2 Kế hoạch giảng dạy lớp văn bằng 2


Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
Tuần Giới thiệu đề cương
1 môn học
Bài 16 : 他 正 在 等 他 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 16:
爱人呢。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.11-23
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Thể tiếp diễn của hành , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
động. CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Cấu trúc 有的...有的... , với các 1.Thể tiếp diễn của tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Cấu trúc 一边...一边... CLO1.4 điểm ngữ hành động. bài học.
Thực hành nói: , pháp; 2.Cấu trúc 有 的 ... +Thực hành nói
16

-Bài học trang 13-14 CLO2.1 - Làm bài 有的... theo tình huống của
, tập trong 3.Cấu trúc 一 边 ... bài.
CLO2.2 SGK. 一边...
+Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần Bài 17 : 刚 才 你 去 哪 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 17:
2 儿了? , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.24-34
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Trợ từ động thái 了 , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Cấu trúc ...了...就... CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
Thực hành nói: , với các 1.Trợ từ động thái tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Bài học trang 26-27 CLO1.4 điểm ngữ 了 bài học.
, pháp; 2.Cấu trúc ... 了 ... +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài 就... theo tình huống của
, tập trong +Tổ chức cho sinh bài.
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
CLO2.2 SGK. viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần Bài 18:秋天了。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 18:
3 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.35-47
-Trợ từ ngữ khí 了 CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
17

-Cấu trúc 要...了 , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Động từ năng nguyện CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
能 và 可以 , với các 1.Trợ từ ngữ khí 了 tiếp theo yêu cầu thống LMS.
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ 2.Cấu trúc 要...了 bài học.
-Bài học trang 37-38 , pháp; 3.Động từ năng +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài nguyện 能 và 可以 theo tình huống của
, tập trong +Tổ chức cho sinh bài.
CLO2.2 SGK. viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần Bài 19 : 你 游 泳 游 得 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 19:
4 怎么样? , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.48-59
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Động từ 会 và 得 , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Bổ ngữ chỉ trạng thái CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
Thực hành nói: , với các 1.Động từ 会 và tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Bài học trang 50-51 CLO1.4 điểm ngữ 得 bài học.
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
, pháp; 2.Bổ ngữ chỉ trạng +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài thái theo tình huống của
, tập trong +Tổ chức cho sinh bài.
CLO2.2 SGK. viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
18

Tuần Bài 20 : 明 天 我 就 要 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 20:
5 回国了。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.60-73
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Bổ ngữ chỉ thời lượng , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Phó từ 就 và 才 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Cấu trúc 虽然...但是... , với các 1.Bổ ngữ chỉ thời tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Cấu trúc 因为...所以... CLO1.4 điểm ngữ lượng bài học.
Thực hành nói: , pháp; 2.Phó từ 就 và 才 +Thực hành nói
-Bài học trang 61-63 CLO2.1 - Làm bài 3.Cấu trúc 虽 然 ... theo tình huống của
, tập trong 但是... bài.
CLO2.2 SGK. 4.Cấu trúc 因 为 ...
所以...
+Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần Bài 21 : 你 去 过 香 山 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 21:
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
6 吗? , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.74-87
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Trợ từ động thái 过 , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Cấu trúc 是...的 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Bổ ngữ là lượng từ , với các 1.Trợ từ động thái tiếp theo yêu cầu thống LMS.
của hành động CLO1.4 điểm ngữ 过 bài học.
-Cấu trúc 除了...以外 , pháp; 2.Cấu trúc 是...的 +Thực hành nói
Thực hành nói: CLO2.1 - Làm bài 3.Bổ ngữ là lượng theo tình huống của
-Bài học trang 76-77 , tập trong từ của hành động bài.
CLO2.2 SGK. 4.Cấu trúc 除 了 ...
19

以外
+Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần Bài 22:门开着。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 22:
7 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.88-98
-Thể tiếp diễn của hành CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
động , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Trợ từ kết cấu 地 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Hình thức lặp lại của , với các 1.Thể tiếp diễn của tiếp theo yêu cầu thống LMS.
tính từ CLO1.4 điểm ngữ hành động bài học.
Thực hành nói: , pháp; 2.Trợ từ kết cấu 地 +Thực hành nói
-Bài học trang 90-91 CLO2.1 - Làm bài 3.Hình thức lặp lại theo tình huống của
, tập trong của tính từ bài.
CLO2.2 SGK. +Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần Bài 23:你打错了。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 23:
8 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.99-114
-Bổ ngữ chỉ kết quả CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Cấu trúc 一...就... , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
20

-住 làm bổ ngữ chỉ kết CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
quả , với các 1.Bổ ngữ chỉ kết tiếp theo yêu cầu thống LMS.
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ quả bài học.
-Bài học trang 100-102 , pháp; 2.Cấu trúc 一...就... +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài 3. 住 làm bổ ngữ theo tình huống của
, tập trong chỉ kết quả bài.
CLO2.2 SGK. +Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần Kiểm tra giữa kỳ


9
Tuần Bài 24:她出去了。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 24:
10 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.115-
-Bổ ngữ chỉ phương CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 130
hướng , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Câu kiêm ngữ CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
-Cấu trúc 要是...就... , với các 1.Bổ ngữ chỉ tiếp theo yêu cầu thống LMS.
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ phương hướng bài học.
-Bài học trang 116-118 , pháp; 2.Câu kiêm ngữ +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài 3.Cấu trúc 要 是 ... theo tình huống của
, tập trong 就... bài.
CLO2.2 SGK. +Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
21

xét, và hỗ trợ sinh


viên khi cần thiết.

Tuần Bài 25 : 他 恐 怕 去 不 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 25:
11 了。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.131-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 142
-Bổ ngữ chỉ khả năng , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Bổ ngữ chỉ khả năng CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
了 , với các 1.Bổ ngữ chỉ khả tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Cấu trúc 怎 么 CLO1.4 điểm ngữ năng bài học.
(能)...呢 , pháp; 2.Bổ ngữ chỉ khả +Thực hành nói
Thực hành nói: CLO2.1 - Làm bài năng 了 theo tình huống của
-Bài học trang 132-134 , tập trong 3.Cấu trúc 怎 么 bài.
CLO2.2 SGK. (能)...呢
+Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

Tuần Bài 26 : 西 安 比 北 京 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 26:
12 还热。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.143-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 160
- 比 được dùng để so , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
sánh CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Bổ ngữ chỉ số lượng , với các 1.比 được dùng để tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Cấu trúc 跟 ... 一 样 CLO1.4 điểm ngữ so sánh bài học.
được dùng để so sánh , pháp; 2.Bổ ngữ chỉ số +Thực hành nói
- 有 hoặc 没 有 được CLO2.1 - Làm bài lượng theo tình huống của
22

dùng để so sánh , tập trong 3.Cấu trúc 跟 ... 一 bài.


Thực hành nói: CLO2.2 SGK. 样 được dùng để
-Bài học trang 145-146 so sánh
4. 有 hoặc 没 有
được dùng để so
sánh
+Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần Bài 27 : 你 把 自 行 车 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ ài 27:
13 放在哪儿了? , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.161-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 174
-Câu có từ 把(1) , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Cấu trúc 不是...吗? CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
Thực hành nói: , với các 1.Câu có từ 把 tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Bài học trang 162-164 CLO1.4 điểm ngữ (1) bài học.
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
, pháp; 2.Cấu trúc 不 是 ... +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài 吗? theo tình huống của
, tập trong +Tổ chức cho sinh bài.
CLO2.2 SGK. viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
23

Tuần Bài 28 : 快 把 空 调 关 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 28:
14 上。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.175-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 184
-Câu có từ 把(2) , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
Thực hành nói: CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Bài học trang 177-178 , với các 1.Câu có từ 把 tiếp theo yêu cầu thống LMS.
CLO1.4 điểm ngữ (2) bài học.
, pháp; +Tổ chức cho sinh +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài viên làm việc cá theo tình huống của
, tập trong nhân hoặc theo bài.
CLO2.2 SGK. cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.

Tuần Bài 29 : 钱 包 被 小 偷 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 29:
15 偷走了。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.185-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 194
-Câu bị động , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Cấu trúc 连 ... 也 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Bài 30:
(都)... , với các 1.Câu bị động tiếp theo yêu cầu thống LMS. Tr.195-
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ 2.Cấu trúc 连 ... 也 bài học. 201
-Bài học trang 187-188 , pháp; (都)… +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài 3.Câu mang nghĩa theo tình huống của
Bài 30 : 祝 你 一 路 平 , tập trong bị động bài.
安。 CLO2.2 SGK. +Tổ chức cho sinh
Ngữ pháp: viên làm việc cá
-Câu mang nghĩa bị nhân hoặc theo
động cặp/nhóm.
Thực hành nói: +Gợi ý, cho nhận
-Bài học trang 196-198 xét, và hỗ trợ sinh
24

viên khi cần thiết.


Ôn tập cuối kỳ
9. Quy định của môn học/Course policy
- Quy định về nộp bài tập, bài kiểm tra và thi: Phải hoàn thành bài tập LMS đúng hạn theo từng
tuần. Phải thi bài thi cuối kỳ.
- Quy định về chuyên cần: Phải tham dự ít nhất 80% thời lượng môn học. Sinh viên nghỉ quá 20%
thời lượng môn học sẽ bị cấm thi cuối kỳ.
- Nội quy lớp học: Sinh viên phải chấp hành nội quy của nhà trường, có thái độ hòa nhã, lịch sự
với giáo viên và các bạn cùng tham gia môn học.

TRƯỞNG KHOA Giảng viên biên soạn


DEAN OF THE FACULTY ACADEMIC
(Ký và ghi rõ họ tên-Signed with (Ký và ghi rõ họ tên- Signed with fullname)
fullname)

TS. ÂU TUYỀN DIỆU


GVC. TS. NGUYỄN THÚY NGA

25

You might also like