Professional Documents
Culture Documents
03 02 01 3(2, 1, 5) 90 tiết
7. Phụ trách môn học-Administration of the course
a) Khoa/Ban/Bộ môn/Faculty/Division: Khoa Ngoại ngữ/ Bộ môn Ngôn ngữ Trung Quốc
b) Giảng viên/Academics: TS. Âu Tuyền Diệu
c) Địa chỉ email liên hệ/Email: dieu.at@ou.edu.vn
d) Phòng làm việc/Room: P.503, Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh, 35-37 Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành
phố Hồ Chí Minh.
II. Thông tin về môn học-Course overview
1. Mô tả môn học/Course description:
Kỹ năng nói 2 (Speaking Skill 2) cung cấp cho sinh viên khả năng giao tiếp với những từ ngữ, chủ điểm cấu trúc ngữ pháp thiết thực tương ứng
với từng bài học, với lượng từ mới thích hợp cho người học trong giai đoạn đầu tiếp xúc với tiếng Trung cùng lượng kiến thức cơ bản về ngữ pháp,
cách diễn đạt trong khẩu ngữ để tiến hành thực hiện những tình huống giao tiếp theo chủ đề thông dụng liên quan đến sinh hoạt hàng ngày và là cơ sở
để học tiếng môn nói 3. Đối với yêu cầu từng bài học, sinh viên cần đạt đến năng lực trình bày lưu loát các chủ điểm trong bài nói, biết khái quát hóa
2
và mở rộng các chủ điểm để xây dựng một bài nói hoàn chỉnh.
Trung.
- Rèn luyện được các kỹ năng mềm, đặc biệt là kỹ năng
CO2 suy nghĩ tư duy tích cực, khả năng tự học và khả năng PLO10
làm việc nhóm.
CLO1.2 - Đọc lưu loát bài hội thoại mẫu, vận dụng cách diễn đạt khẩu
CO1 ngữ trong các bài hội thoại mẫu để sáng tạo câu.
CLO1.3 - Nắm vững một số thói quen diễn đạt khẩu ngữ đơn giản.
CLO1.4 - Áp dụng từ mới và các điểm ngữ pháp vào thực tế giao tiếp.
CLO2.1 - Tham gia tích cực vào việc trao đổi, ra quyết định trong nhóm.
CLO2
CLO2.2 - Hoàn thành công việc hiệu quả và đúng thời gian, phối hợp tốt.
Ma trận tích hợp giữa chuẩn đầu ra của môn học và chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo
4
CLO2.2
Tổng cộng: 60%
Tổng cộng/Total 100%
Kiểm tra phát âm - Vận dụng tốt các - Vận dụng tốt các - Vận dụng được các - Chưa vận dụng tốt - Không nắm được các
nguyên tắc ngữ âm và nguyên tắc ngữ âm và nguyên tắc ngữ âm và các nguyên tắc ngữ âm nguyên tắc ngữ âm và
biến âm; biến âm; biến âm nhưng chưa và biến âm; biến âm, đọc sai thanh
thành thạo;
- Nhận diện được mặt
điệu;
- Nhận diện tốt mặt chữ nhưng đôi khi đọc - Nhận diện mặt chữ
- Nhận diện mặt chữ
- Nhận diện tốt mặt chữ; sai một số chữ Hán có còn kém;
khá kém;
(Đọc từ vựng, đoạn chữ; - Đọc chưa được trôi cấu tạo chữ gần giống - Đọc chưa được trôi
- Đọc vấp hoặc có câu
- Đọc trôi chảy, lưu chảy, giọng điệu chưa nhau; chảy, giọng điệu chưa
văn) không đọc được, giọng
loát, chấm phẩy câu có được tự nhiên, chấm - Đọc chưa được trôi được tự nhiên, chấm
điệu không được tự
ngưng nghỉ. phẩy câu không có chảy, giọng điệu chưa phẩy câu không có
nhiên, chấm phẩy câu
ngưng nghỉ. được tự nhiên, chấm ngưng nghỉ.
ngưng nghỉ tùy tiện.
phẩy câu không có
ngưng nghỉ.
- Áp dụng và vận dụng
được cấu trúc ngữ
- Áp dụng và vận dụng - Không áp dụng được
pháp câu để diễn đạt
Kiểm tra ngữ pháp - Áp dụng và vận dụng được cấu trúc ngữ cấu trúc ngữ pháp câu - Hầu như không diễn
câu theo yêu cầu,
được cấu trúc ngữ pháp câu để diễn đạt để diễn đạt câu theo đạt được câu theo yêu
(Đặt câu với ngữ nhưng
pháp câu để diễn đạt câu theo yêu cầu, yêu cầu, còn nhầm lẫn cầu của đề thi.
pháp cho sẵn) ngữ nghĩa diễn đạt
câu theo yêu cầu. nhưng còn nhầm lẫn 1- ngữ nghĩa sử dụng các
7
buổi Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
Tuần Giới thiệu đề cương
1 môn học
Bài 16 : 他 正 在 等 他 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 16:
爱人呢。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.11-23
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Thể tiếp diễn của hành , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập Bài 17:
động. CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Tr.24-34
-Cấu trúc 有的...有的... , với các 1.Thể tiếp diễn của tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Cấu trúc 一边...一边... CLO1.4 điểm ngữ hành động. bài học.
Thực hành nói: , pháp; 2.Cấu trúc 有 的 ... +Thực hành nói
-Bài học trang 13-14 CLO2.1 - Làm bài 有的... theo tình huống của
, tập trong 3.Cấu trúc 一 边 ... bài.
Bài 17 : 刚 才 你 去 哪 CLO2.2 SGK. 一边...
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
儿了? 4.Trợ từ động thái
Ngữ pháp: 了
-Trợ từ động thái 了 5.Cấu trúc ... 了 ...
-Cấu trúc ...了...就... 就...
Thực hành nói: +Tổ chức cho sinh
-Bài học trang 26-27 viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
10
Tuần Bài 18:秋天了。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 18:
2 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.35-47
-Trợ từ ngữ khí 了 CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Cấu trúc 要...了 , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập Bài 19:
-Động từ năng nguyện CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Tr.48-59
能 và 可以 , với các 1.Trợ từ ngữ khí 了 tiếp theo yêu cầu thống LMS.
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ 2.Cấu trúc 要...了 bài học.
-Bài học trang 37-38 , pháp; 3.Động từ năng +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài nguyện 能 và 可以 theo tình huống của
Bài 19 : 你 游 泳 游 得 , tập trong 4.Động từ 会 và bài.
怎么样? CLO2.2 SGK. 得
Ngữ pháp: 5.Bổ ngữ chỉ trạng
-Động từ 会 và 得 thái
-Bổ ngữ chỉ trạng thái +Tổ chức cho sinh
Thực hành nói: viên làm việc cá
-Bài học trang 50-51 nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
viên khi cần thiết.
Tuần Bài 20 : 明 天 我 就 要 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 20:
3 回国了。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.60-73
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Bổ ngữ chỉ thời lượng , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập Bài 21:
-Phó từ 就 và 才 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Tr.74-87
-Cấu trúc 虽然...但是... , với các 1.Bổ ngữ chỉ thời tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Cấu trúc 因为...所以... CLO1.4 điểm ngữ lượng bài học.
Thực hành nói: , pháp; 2.Phó từ 就 và 才 +Thực hành nói
11
-Bài học trang 61-63 CLO2.1 - Làm bài 3.Cấu trúc 虽 然 ... theo tình huống của
, tập trong 但是... bài.
Bài 21 : 你 去 过 香 山 CLO2.2 SGK. 4.Cấu trúc 因 为 ...
吗? 所以...
Ngữ pháp: 5.Trợ từ động thái
-Trợ từ động thái 过 过
-Cấu trúc 是...的 6.Cấu trúc 是...的
-Bổ ngữ là lượng từ 7.Bổ ngữ là lượng
của hành động từ của hành động
-Cấu trúc 除了...以外 8.Cấu trúc 除 了 ...
Thực hành nói: 以外
-Bài học trang 76-77 +Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
Tuần Bài 22:门开着。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 22:
4 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.88-98
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
-Thể tiếp diễn của hành CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
động , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập Bài 23:
-Trợ từ kết cấu 地 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Tr.99-114
-Hình thức lặp lại của , với các 1.Thể tiếp diễn của tiếp theo yêu cầu thống LMS.
tính từ CLO1.4 điểm ngữ hành động bài học.
Thực hành nói: , pháp; 2.Trợ từ kết cấu 地 +Thực hành nói
-Bài học trang 90-91 CLO2.1 - Làm bài 3.Hình thức lặp lại theo tình huống của
, tập trong của tính từ bài.
Bài 23:你打错了。 CLO2.2 SGK. 4.Bổ ngữ chỉ kết
Ngữ pháp: quả
12
Tuần Bài 24:她出去了。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 24:
5 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.115-
-Bổ ngữ chỉ phương CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 130
hướng , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Câu kiêm ngữ CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Bài 25:
-Cấu trúc 要是...就... , với các 1.Bổ ngữ chỉ tiếp theo yêu cầu thống LMS. Tr.131-
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ phương hướng bài học. 142
-Bài học trang 116-118 , pháp; 2.Câu kiêm ngữ +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài 3.Cấu trúc 要 是 ... theo tình huống của
Bài 25 : 他 恐 怕 去 不 , tập trong 就... bài.
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
了。 CLO2.2 SGK. 4.Bổ ngữ chỉ khả
Ngữ pháp: năng
-Bổ ngữ chỉ khả năng 5.Bổ ngữ chỉ khả
-Bổ ngữ chỉ khả năng năng 了
了 6.Cấu trúc 怎 么
-Cấu trúc 怎 么 (能)...呢
(能)...呢 +Tổ chức cho sinh
Thực hành nói: viên làm việc cá
-Bài học trang 132-134 nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
13
Tuần
6
Tuần Bài 26 : 西 安 比 北 京 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 26:
7 还热。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.143-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 160
- 比 được dùng để so , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
sánh CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Bài 27:
-Bổ ngữ chỉ số lượng , với các 1.比 được dùng để tiếp theo yêu cầu thống LMS. Tr.161-
-Cấu trúc 跟 ... 一 样 CLO1.4 điểm ngữ so sánh bài học. 174
được dùng để so sánh , pháp; 2.Bổ ngữ chỉ số +Thực hành nói
- 有 hoặc 没 有 được CLO2.1 - Làm bài lượng theo tình huống của
dùng để so sánh , tập trong 3.Cấu trúc 跟 ... 一 bài.
Thực hành nói: CLO2.2 SGK. 样 được dùng để
-Bài học trang 145-146 so sánh
4. 有 hoặc 没 有
Bài 27 : 你 把 自 行 车 được dùng để so
放在哪儿了? sánh
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
Ngữ pháp: 5.Câu có từ 把
-Câu có từ 把(1) (1)
-Cấu trúc 不是...吗? 6.Cấu trúc 不 是 ...
Thực hành nói: 吗?
-Bài học trang 162-164 +Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
14
Tuần Bài 28 : 快 把 空 调 关 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 28:
8 上。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.175-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 184
-Câu có từ 把(2) , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
Thực hành nói: CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Bài học trang 177-178 , với các 1.Câu có từ 把 tiếp theo yêu cầu thống LMS.
CLO1.4 điểm ngữ (2) bài học.
, pháp; +Tổ chức cho sinh +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài viên làm việc cá theo tình huống của
, tập trong nhân hoặc theo bài.
CLO2.2 SGK. cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
Tuần Bài 29 : 钱 包 被 小 偷 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 29:
9 偷走了。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.185-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 194
-Câu bị động , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
-Cấu trúc 连 ... 也 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
(都)... , với các 1.Câu bị động tiếp theo yêu cầu thống LMS.
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ 2.Cấu trúc 连 ... 也 bài học.
-Bài học trang 187-188 , pháp; (都)... +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài +Tổ chức cho sinh theo tình huống của
, tập trong viên làm việc cá bài.
CLO2.2 SGK. nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
15
Tuần Bài 30 : 祝 你 一 路 平 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 30:
10 安。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.195-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 201
-Câu mang nghĩa bị , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
động CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
Thực hành nói: , với các 1.Câu mang nghĩa tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Bài học trang 196-198 CLO1.4 điểm ngữ bị động bài học.
, pháp; +Tổ chức cho sinh +Thực hành nói
Ôn tập cuối kỳ CLO2.1 - Làm bài viên làm việc cá theo tình huống của
, tập trong nhân hoặc theo bài.
CLO2.2 SGK. cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
-Bài học trang 13-14 CLO2.1 - Làm bài 有的... theo tình huống của
, tập trong 3.Cấu trúc 一 边 ... bài.
CLO2.2 SGK. 一边...
+Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
Tuần Bài 17 : 刚 才 你 去 哪 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 17:
2 儿了? , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.24-34
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Trợ từ động thái 了 , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Cấu trúc ...了...就... CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
Thực hành nói: , với các 1.Trợ từ động thái tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Bài học trang 26-27 CLO1.4 điểm ngữ 了 bài học.
, pháp; 2.Cấu trúc ... 了 ... +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài 就... theo tình huống của
, tập trong +Tổ chức cho sinh bài.
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
CLO2.2 SGK. viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
Tuần Bài 18:秋天了。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 18:
3 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.35-47
-Trợ từ ngữ khí 了 CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
17
-Cấu trúc 要...了 , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Động từ năng nguyện CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
能 và 可以 , với các 1.Trợ từ ngữ khí 了 tiếp theo yêu cầu thống LMS.
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ 2.Cấu trúc 要...了 bài học.
-Bài học trang 37-38 , pháp; 3.Động từ năng +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài nguyện 能 và 可以 theo tình huống của
, tập trong +Tổ chức cho sinh bài.
CLO2.2 SGK. viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
Tuần Bài 19 : 你 游 泳 游 得 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 19:
4 怎么样? , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.48-59
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Động từ 会 và 得 , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Bổ ngữ chỉ trạng thái CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
Thực hành nói: , với các 1.Động từ 会 và tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Bài học trang 50-51 CLO1.4 điểm ngữ 得 bài học.
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
, pháp; 2.Bổ ngữ chỉ trạng +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài thái theo tình huống của
, tập trong +Tổ chức cho sinh bài.
CLO2.2 SGK. viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
18
Tuần Bài 20 : 明 天 我 就 要 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 20:
5 回国了。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.60-73
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Bổ ngữ chỉ thời lượng , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Phó từ 就 và 才 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Cấu trúc 虽然...但是... , với các 1.Bổ ngữ chỉ thời tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Cấu trúc 因为...所以... CLO1.4 điểm ngữ lượng bài học.
Thực hành nói: , pháp; 2.Phó từ 就 và 才 +Thực hành nói
-Bài học trang 61-63 CLO2.1 - Làm bài 3.Cấu trúc 虽 然 ... theo tình huống của
, tập trong 但是... bài.
CLO2.2 SGK. 4.Cấu trúc 因 为 ...
所以...
+Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
Tuần Bài 21 : 你 去 过 香 山 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 21:
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
6 吗? , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.74-87
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Trợ từ động thái 过 , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Cấu trúc 是...的 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Bổ ngữ là lượng từ , với các 1.Trợ từ động thái tiếp theo yêu cầu thống LMS.
của hành động CLO1.4 điểm ngữ 过 bài học.
-Cấu trúc 除了...以外 , pháp; 2.Cấu trúc 是...的 +Thực hành nói
Thực hành nói: CLO2.1 - Làm bài 3.Bổ ngữ là lượng theo tình huống của
-Bài học trang 76-77 , tập trong từ của hành động bài.
CLO2.2 SGK. 4.Cấu trúc 除 了 ...
19
以外
+Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
Tuần Bài 22:门开着。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 22:
7 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.88-98
-Thể tiếp diễn của hành CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
động , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Trợ từ kết cấu 地 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Hình thức lặp lại của , với các 1.Thể tiếp diễn của tiếp theo yêu cầu thống LMS.
tính từ CLO1.4 điểm ngữ hành động bài học.
Thực hành nói: , pháp; 2.Trợ từ kết cấu 地 +Thực hành nói
-Bài học trang 90-91 CLO2.1 - Làm bài 3.Hình thức lặp lại theo tình huống của
, tập trong của tính từ bài.
CLO2.2 SGK. +Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
Tuần Bài 23:你打错了。 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 23:
8 Ngữ pháp: , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.99-114
-Bổ ngữ chỉ kết quả CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn.
-Cấu trúc 一...就... , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
20
-住 làm bổ ngữ chỉ kết CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
quả , với các 1.Bổ ngữ chỉ kết tiếp theo yêu cầu thống LMS.
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ quả bài học.
-Bài học trang 100-102 , pháp; 2.Cấu trúc 一...就... +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài 3. 住 làm bổ ngữ theo tình huống của
, tập trong chỉ kết quả bài.
CLO2.2 SGK. +Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
Tuần Bài 25 : 他 恐 怕 去 不 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 25:
11 了。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.131-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 142
-Bổ ngữ chỉ khả năng , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Bổ ngữ chỉ khả năng CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
了 , với các 1.Bổ ngữ chỉ khả tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Cấu trúc 怎 么 CLO1.4 điểm ngữ năng bài học.
(能)...呢 , pháp; 2.Bổ ngữ chỉ khả +Thực hành nói
Thực hành nói: CLO2.1 - Làm bài năng 了 theo tình huống của
-Bài học trang 132-134 , tập trong 3.Cấu trúc 怎 么 bài.
CLO2.2 SGK. (能)...呢
+Tổ chức cho sinh
viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
Tuần Bài 26 : 西 安 比 北 京 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 26:
12 还热。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.143-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 160
- 比 được dùng để so , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
sánh CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Bổ ngữ chỉ số lượng , với các 1.比 được dùng để tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Cấu trúc 跟 ... 一 样 CLO1.4 điểm ngữ so sánh bài học.
được dùng để so sánh , pháp; 2.Bổ ngữ chỉ số +Thực hành nói
- 有 hoặc 没 有 được CLO2.1 - Làm bài lượng theo tình huống của
22
Tuần Bài 27 : 你 把 自 行 车 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ ài 27:
13 放在哪儿了? , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.161-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 174
-Câu có từ 把(1) , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Cấu trúc 不是...吗? CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
Thực hành nói: , với các 1.Câu có từ 把 tiếp theo yêu cầu thống LMS.
-Bài học trang 162-164 CLO1.4 điểm ngữ (1) bài học.
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
, pháp; 2.Cấu trúc 不 是 ... +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài 吗? theo tình huống của
, tập trong +Tổ chức cho sinh bài.
CLO2.2 SGK. viên làm việc cá
nhân hoặc theo
cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
23
Tuần Bài 28 : 快 把 空 调 关 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 28:
14 上。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.175-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 184
-Câu có từ 把(2) , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
Thực hành nói: CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ
-Bài học trang 177-178 , với các 1.Câu có từ 把 tiếp theo yêu cầu thống LMS.
CLO1.4 điểm ngữ (2) bài học.
, pháp; +Tổ chức cho sinh +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài viên làm việc cá theo tình huống của
, tập trong nhân hoặc theo bài.
CLO2.2 SGK. cặp/nhóm.
+Gợi ý, cho nhận
xét, và hỗ trợ sinh
viên khi cần thiết.
Tuần Bài 29 : 钱 包 被 小 偷 CLO1.1 - Đọc từ 9 +Giải thích cách sử 3 +Nghe, nhìn, lặp 1.5 -Đọc từ Bài 29:
15 偷走了。 , vựng; dụng các từ trọng lại theo mẫu, thực vựng cho Tr.185-
Ngữ pháp: CLO1.2 - Đọc đoạn tâm. hiện các hoạt động sẵn. 194
-Câu bị động , văn; +Giảng một số chủ nhận biết thông tin -Bài tập
-Cấu trúc 连 ... 也 CLO1.3 - Đặt câu điểm ngữ pháp. và thực hành giao trên hệ Bài 30:
(都)... , với các 1.Câu bị động tiếp theo yêu cầu thống LMS. Tr.195-
Nội dung CĐR Hoạt động dạy và học/Teaching and learning Bài đánh Tài liệu
Tuần Content môn Tự học/Self- Trực tiếp/FTF Trực tuyến (nếu có)/Online (if any) giá chính và
/ học study Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Lý thuyết/Theory Thực hành/Practice Student tài liệu
buổi CLOs Hoạt động Số Hoạt động S Hoạt động Số Hoạt Số tiết Hoạt động Số tiết assessment tham khảo
học Activity gi Activity ố Activity tiết động Periods Activity Periods Textbooks
Wee ờ tiế Peri Activity and
Ho t ods materials
k
ur Pe
Secti ri
on od
s
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
Thực hành nói: CLO1.4 điểm ngữ 2.Cấu trúc 连 ... 也 bài học. 201
-Bài học trang 187-188 , pháp; (都)… +Thực hành nói
CLO2.1 - Làm bài 3.Câu mang nghĩa theo tình huống của
Bài 30 : 祝 你 一 路 平 , tập trong bị động bài.
安。 CLO2.2 SGK. +Tổ chức cho sinh
Ngữ pháp: viên làm việc cá
-Câu mang nghĩa bị nhân hoặc theo
động cặp/nhóm.
Thực hành nói: +Gợi ý, cho nhận
-Bài học trang 196-198 xét, và hỗ trợ sinh
24
25