Professional Documents
Culture Documents
TOEIC Day 1
TOEIC Day 1
1
> accept a position (v.) được đặt vào vị trí
> apply for a position
eligible for + membership/ đủ điều kiện làm hội viên/ nhận bồi thường/
compensation/ position làm vị trí nào đó
2
diligent (adj) siêng năng, cần cù
consult somebody/ something tham khảo ý kiến ai đó/ tham khảo (sách, tài
liệu)
3
4