1 Account Tài khoản 2 Ability Khả năng 3 Achievement Thành tích 4 Action Hành động 5 Addition Sự thêm vào 6 Admission Sự nhận vào/ phí vào cổng 7 Admittance Sự cho phép 8 Advancement Sự tiến bộ, trình độ 9 Agenda Chương trình nghị sự 10 Aim Mục tiêu 11 Airport Sân bay 12 Allowance Tiền trợ cấp 13 Analysis Sự phân tích 14 Analytics Môn phân tích 15 Answer Câu trả lời 16 Appliance Thiết bị tiện dụng 17 Application Việc đăng ký, ứng tuyển 18 Appointment Cuộc hẹn, sự bổ nhiệm 19 Appreciation Sự cảm kích, sự đánh giá cao 20 Area Khu vực, vùng 21 Arrival Sự đến 22 Artwork Tác phẩm nghệ thuật 23 Assistance Sự trợ giúp 24 Association Sự liên kết, hiệp hội 25 Assumption Sự giả định 26 Assurance Sự đảm bảo 27 Attempt Sự nỗ lực, cố gắng 28 Attention Sự chú ý, để ý 29 Audit Sự kiểm toán 30 Auditorium Thính phòng 31 Authority Chính quyền, sự uỷ quyền 32 Award Giải thưởng 33 Awareness Sự nhận thức 34 Belief Niềm tin 35 Banquet Bữa tiệc 36 Binocular ống nhòm 37 Biography Tiểu sử, lý lịch 38 Booth Quầy, hàng 39 Brand Thương hiệu 40 Bridge Cây cầu 41 Benefit Lợi ích 42 Budget Ngân sách 43 Building Toà nhà 44 Business Kinh doanh, doanh nghiệp 45 Catalog Sách nhỏ liệt kê 46 Category Hạng, mục, loại 47 Certification Sự cấp giấy chứng nhận 48 Cleanup Việc dọn dẹp 49 Coffeemaker Máy pha cà phê 50 Collection Sự thu thập, bộ sưu tập 51 Commission Uỷ ban, tiền hoa hồng 52 Communication Sự giao tiếp 53 Company Công ty 54 Comparison Sự so sánh 55 Competence Sự thành thạo, nặng lực 56 Competition Sự cạnh tranh 57 Complaint Sự phàn nàn 58 Comprehension Sự hiểu, lĩnh hội 59 Computerization Sự vi tính hoá 60 Concert Buổi hoà nhạc 61 Conference Hội nghị 62 Connection Sự kết nối 63 Consequence Hậu quả 64 Conservation Sự bảo tồn 65 Construction Sự xây dựng, công trình 66 Conservatism Chủ nghĩa bảo thủ 67 Content Nội dung 68 Contract Hợp đồng 69 Contribution Sự đóng góp 70 Convention Hội nghị 71 Coordinator Điều phối viên 72 Correspondence Sự tương ứng 73 Courtesy Sự lịch sự, nhã nhặn 74 Culture Văn hoá 75 Database Cơ sở dữ liệu 76 Debt Khoản nợ 77 Decoration Sự trang trí 78 Decrease Sự giảm 79 Defect Khiếm khuyết, nhược điểm 80 Demand Nhu cầu 81 Demographics Số liệu thống kê dân số 82 Department Phòng, ban 83 Device Thiết bị 84 Dimension Kích thước, khổ, cỡ 85 Diplomat Nhà ngoại giao 86 Distraction Sự sao lãng, phân tâm 87 Distribution Sự phân phối 88 Division Đơn vị, bộ phận, phân khu 89 Document Tài liệu 90 Earnings Tiền kiếm được 91 Economy Nền kinh tế 92 Education Nền giáo dục 93 Effect Sự tác động, ảnh hưởng 94 Efficiency Sự hiệu quả 95 Effort Sự nỗ lực 96 Emission Khí thải, sự toả ra 97 Emphasis Sự nhấn mạnh 98 Employment Việc làm 99 Engine Động cơ 100 Environment Môi trường 101 Estimate Sự ước lượng 102 Event Sự kiện 103 Exception Sự ngoại lệ, ngoại trừ 104 Expectation Sự mong đợi, kỳ vọng 105 Experience Kinh nghiệm 106 Favor Ân huệ, thiện ý 107 Explanation Sự giải thích 108 Facility Cơ sở 109 Factor Nhân tố 110 Franchise Quyền kinh doanh, nhượng quyền 111 Garment Hàng may mặc 112 Generalization Sự tổng quát, khái quát 113 Grocery Tạp hoá 114 Headquarters Trụ sở chính 115 Incentive Sự khuyến khích, ưu đãi 116 Increase Sự gia tăng 117 Industry Ngành công nghiệp 118 Ingredient Thành phần, nguyên liệu 119 Initiative Sáng kiến 120 Innovation Sự đổi mới, cải cách 121 Institution Trụ sở cơ quan, học viện 122 Inventory Hàng tồn kho 123 Invoice Hoá đơn 124 Laboratory Phòng thí nghiệm 125 Layout Bố cục 126 Lease Hợp đồng 127 Lobby Sảnh, hành lang 128 Location Địa điểm, vị trí 129 luncheon Bữa tiệc trưa 130 Management Sự quản lý 131 Material Vật liệu 132 Measure Sự đo lường 133 Merchandise Hàng hoá 134 Merger Sự sáp nhập 135 Modification Sự sửa đổi 136 Monument Đài kỷ niệm 137 Negotiation Sự đàm phán 138 Obligation Nghĩa vụ, bổn phận 139 Occupation Nghề nghiệp 140 Organization Tổ chức 142 Originality Nguyên bản, gốc 142 Package Kiện hàng 143 Partnership Sự hợp tác 144 Payroll Lương bổng 145 Perception Sự nhận thức 146 Performance Sự trình diễn 147 Permission Sự cho phép 148 Permit Giấy phép 149 Personality Tính cách 150 Photography Nhiếp ảnh 151 Poll Cuộc khảo sát 152 Popularity Sự phổ biến 153 Portfolio Bản vẽ 154 Position Chức vụ 155 Precision Sự chính xác 156 Prediction Sự dự đoán 157 Preparation Sự chuẩn bị 158 Procedure Thủ tục 159 Process Quá trình 160 Product Sản phẩm 161 Production Sản xuất 162 Productivity Năng suất 163 Proficiency Thành thạo 164 Profit Lợi nhuận 165 Program Chương trình 166 Progress Tiến độ 167 Project Dự án 168 Projection Sự dự báo 169 Promotion Sự quảng bá, thăng tiến 170 Property Bất động sản, tài sản 171 Proposal Bản đề xuất 172 Proposition Lời tuyên bố,xác nhận 173 Proximity Sự gần kề 174 Punctuality Sự đúng giờ 175 Purchase Sự mua hàng 176 Purpose Mục đích 177 Pursuit Sự theo đuổi 178 Qualification Chuyên môn, trình độ 179 Quality Chất lượng 180 Quote Báo giá, sự trích dẫn 181 Reception Sự đón tiếp, chiêu đãi 182 Recommendation Sự tiến cử, giới thiệu 183 Record Hồ sơ, bản ghi chép 184 Reduction Sự cắt giảm 185 Refund Sự hoàn tiền 186 Region Khu vực, vùng miền 187 Registration Sự đăng ký 188 Rehearsal Sự diễn tập 189 Reimbursement Sự bồi hoàn 190 Relationship Mối quan hệ 191 Relevance Tính liên quan 192 Reminder Sự nhắc nhở 193 Reputation Danh tiếng 194 Requirement Yêu cầu, nhu cầu 195 Research Nghiên cứu 196 Resolution Sự cương quyết, nghị quyết 197 Responsibility Trách nhiệm 198 Résumé Hồ sơ xin việc 199 Retirement Sự nghỉ hưu 200 Revenue Thu nhập 201 Revision Sự sửa đổi 202 Risk Rủi ro 203 Representative Người đại diện 204 Safety Sự an toàn 205 Scene Cảnh vật 206 Sculpture Điêu khắc 207 Security Sự an toàn 208 Seminar Hội nghị 209 Sensation Sự cảm giác 210 Series Chuỗi, dãy, loạt 211 Server Máy chủ 212 Shortage Sự thiếu hụt 213 Solution Giải pháp 214 Specification Đặc điểm kỹ thuật 215 Specifics Chi tiết, chính xác 216 Specimen Mẫu vật 217 Spoilage Sự hỏng, thối rữa 218 Standard Tiêu chuẩn 219 Statement Sự tuyên bố 220 Stationery Văn phòng phẩm 221 Strategy Chiến lược 222 Subscription Sự đăng ký dài hạn 223 Subsidiary Công ty con 224 Success Sự thành công 225 Suggestion Sự đề xuất 226 Summary Sự tóm tắt 227 Survey Bản khảo sát 228 Supplier Nhà cung cấp 229 Supervisor Người giám sát 230 Specialist Chuyên gia 231 Salary Lương 232 Recruiter Nhà tuyển dụng 233 Patron Khách quen 234 Professor Giáo sư 235 Professional Chuyên gia 236 Technicality Tính kỹ thuật 237 Technology Công nghệ 238 Timetable Thời khoá biểu 239 Tool Công cụ 240 Trait Tính cách 241 Valuation Sự đánh giá 242 Venue Địa điểm 243 Vacation Kỳ nghỉ 244 Violation Sự bạo lực 245 Update Sự nâng cấp 246 Warehouse Nhà kho 247 Warranty Bảo hành 248 Width Độ rộng 249 Workplace Nơi làm việc 250 Winner Người chiến thắng