You are on page 1of 6

TỪ VỰNG TRỌNG TÂM CỦA TOEIC

STT Danh từ Nghĩa


1 Account Tài khoản
2 Ability Khả năng
3 Achievement Thành tích
4 Action Hành động
5 Addition Sự thêm vào
6 Admission Sự nhận vào/ phí vào cổng
7 Admittance Sự cho phép
8 Advancement Sự tiến bộ, trình độ
9 Agenda Chương trình nghị sự
10 Aim Mục tiêu
11 Airport Sân bay
12 Allowance Tiền trợ cấp
13 Analysis Sự phân tích
14 Analytics Môn phân tích
15 Answer Câu trả lời
16 Appliance Thiết bị tiện dụng
17 Application Việc đăng ký, ứng tuyển
18 Appointment Cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
19 Appreciation Sự cảm kích, sự đánh giá cao
20 Area Khu vực, vùng
21 Arrival Sự đến
22 Artwork Tác phẩm nghệ thuật
23 Assistance Sự trợ giúp
24 Association Sự liên kết, hiệp hội
25 Assumption Sự giả định
26 Assurance Sự đảm bảo
27 Attempt Sự nỗ lực, cố gắng
28 Attention Sự chú ý, để ý
29 Audit Sự kiểm toán
30 Auditorium Thính phòng
31 Authority Chính quyền, sự uỷ quyền
32 Award Giải thưởng
33 Awareness Sự nhận thức
34 Belief Niềm tin
35 Banquet Bữa tiệc
36 Binocular ống nhòm
37 Biography Tiểu sử, lý lịch
38 Booth Quầy, hàng
39 Brand Thương hiệu
40 Bridge Cây cầu
41 Benefit Lợi ích
42 Budget Ngân sách
43 Building Toà nhà
44 Business Kinh doanh, doanh nghiệp
45 Catalog Sách nhỏ liệt kê
46 Category Hạng, mục, loại
47 Certification Sự cấp giấy chứng nhận
48 Cleanup Việc dọn dẹp
49 Coffeemaker Máy pha cà phê
50 Collection Sự thu thập, bộ sưu tập
51 Commission Uỷ ban, tiền hoa hồng
52 Communication Sự giao tiếp
53 Company Công ty
54 Comparison Sự so sánh
55 Competence Sự thành thạo, nặng lực
56 Competition Sự cạnh tranh
57 Complaint Sự phàn nàn
58 Comprehension Sự hiểu, lĩnh hội
59 Computerization Sự vi tính hoá
60 Concert Buổi hoà nhạc
61 Conference Hội nghị
62 Connection Sự kết nối
63 Consequence Hậu quả
64 Conservation Sự bảo tồn
65 Construction Sự xây dựng, công trình
66 Conservatism Chủ nghĩa bảo thủ
67 Content Nội dung
68 Contract Hợp đồng
69 Contribution Sự đóng góp
70 Convention Hội nghị
71 Coordinator Điều phối viên
72 Correspondence Sự tương ứng
73 Courtesy Sự lịch sự, nhã nhặn
74 Culture Văn hoá
75 Database Cơ sở dữ liệu
76 Debt Khoản nợ
77 Decoration Sự trang trí
78 Decrease Sự giảm
79 Defect Khiếm khuyết, nhược điểm
80 Demand Nhu cầu
81 Demographics Số liệu thống kê dân số
82 Department Phòng, ban
83 Device Thiết bị
84 Dimension Kích thước, khổ, cỡ
85 Diplomat Nhà ngoại giao
86 Distraction Sự sao lãng, phân tâm
87 Distribution Sự phân phối
88 Division Đơn vị, bộ phận, phân khu
89 Document Tài liệu
90 Earnings Tiền kiếm được
91 Economy Nền kinh tế
92 Education Nền giáo dục
93 Effect Sự tác động, ảnh hưởng
94 Efficiency Sự hiệu quả
95 Effort Sự nỗ lực
96 Emission Khí thải, sự toả ra
97 Emphasis Sự nhấn mạnh
98 Employment Việc làm
99 Engine Động cơ
100 Environment Môi trường
101 Estimate Sự ước lượng
102 Event Sự kiện
103 Exception Sự ngoại lệ, ngoại trừ
104 Expectation Sự mong đợi, kỳ vọng
105 Experience Kinh nghiệm
106 Favor Ân huệ, thiện ý
107 Explanation Sự giải thích
108 Facility Cơ sở
109 Factor Nhân tố
110 Franchise Quyền kinh doanh, nhượng quyền
111 Garment Hàng may mặc
112 Generalization Sự tổng quát, khái quát
113 Grocery Tạp hoá
114 Headquarters Trụ sở chính
115 Incentive Sự khuyến khích, ưu đãi
116 Increase Sự gia tăng
117 Industry Ngành công nghiệp
118 Ingredient Thành phần, nguyên liệu
119 Initiative Sáng kiến
120 Innovation Sự đổi mới, cải cách
121 Institution Trụ sở cơ quan, học viện
122 Inventory Hàng tồn kho
123 Invoice Hoá đơn
124 Laboratory Phòng thí nghiệm
125 Layout Bố cục
126 Lease Hợp đồng
127 Lobby Sảnh, hành lang
128 Location Địa điểm, vị trí
129 luncheon Bữa tiệc trưa
130 Management Sự quản lý
131 Material Vật liệu
132 Measure Sự đo lường
133 Merchandise Hàng hoá
134 Merger Sự sáp nhập
135 Modification Sự sửa đổi
136 Monument Đài kỷ niệm
137 Negotiation Sự đàm phán
138 Obligation Nghĩa vụ, bổn phận
139 Occupation Nghề nghiệp
140 Organization Tổ chức
142 Originality Nguyên bản, gốc
142 Package Kiện hàng
143 Partnership Sự hợp tác
144 Payroll Lương bổng
145 Perception Sự nhận thức
146 Performance Sự trình diễn
147 Permission Sự cho phép
148 Permit Giấy phép
149 Personality Tính cách
150 Photography Nhiếp ảnh
151 Poll Cuộc khảo sát
152 Popularity Sự phổ biến
153 Portfolio Bản vẽ
154 Position Chức vụ
155 Precision Sự chính xác
156 Prediction Sự dự đoán
157 Preparation Sự chuẩn bị
158 Procedure Thủ tục
159 Process Quá trình
160 Product Sản phẩm
161 Production Sản xuất
162 Productivity Năng suất
163 Proficiency Thành thạo
164 Profit Lợi nhuận
165 Program Chương trình
166 Progress Tiến độ
167 Project Dự án
168 Projection Sự dự báo
169 Promotion Sự quảng bá, thăng tiến
170 Property Bất động sản, tài sản
171 Proposal Bản đề xuất
172 Proposition Lời tuyên bố,xác nhận
173 Proximity Sự gần kề
174 Punctuality Sự đúng giờ
175 Purchase Sự mua hàng
176 Purpose Mục đích
177 Pursuit Sự theo đuổi
178 Qualification Chuyên môn, trình độ
179 Quality Chất lượng
180 Quote Báo giá, sự trích dẫn
181 Reception Sự đón tiếp, chiêu đãi
182 Recommendation Sự tiến cử, giới thiệu
183 Record Hồ sơ, bản ghi chép
184 Reduction Sự cắt giảm
185 Refund Sự hoàn tiền
186 Region Khu vực, vùng miền
187 Registration Sự đăng ký
188 Rehearsal Sự diễn tập
189 Reimbursement Sự bồi hoàn
190 Relationship Mối quan hệ
191 Relevance Tính liên quan
192 Reminder Sự nhắc nhở
193 Reputation Danh tiếng
194 Requirement Yêu cầu, nhu cầu
195 Research Nghiên cứu
196 Resolution Sự cương quyết, nghị quyết
197 Responsibility Trách nhiệm
198 Résumé Hồ sơ xin việc
199 Retirement Sự nghỉ hưu
200 Revenue Thu nhập
201 Revision Sự sửa đổi
202 Risk Rủi ro
203 Representative Người đại diện
204 Safety Sự an toàn
205 Scene Cảnh vật
206 Sculpture Điêu khắc
207 Security Sự an toàn
208 Seminar Hội nghị
209 Sensation Sự cảm giác
210 Series Chuỗi, dãy, loạt
211 Server Máy chủ
212 Shortage Sự thiếu hụt
213 Solution Giải pháp
214 Specification Đặc điểm kỹ thuật
215 Specifics Chi tiết, chính xác
216 Specimen Mẫu vật
217 Spoilage Sự hỏng, thối rữa
218 Standard Tiêu chuẩn
219 Statement Sự tuyên bố
220 Stationery Văn phòng phẩm
221 Strategy Chiến lược
222 Subscription Sự đăng ký dài hạn
223 Subsidiary Công ty con
224 Success Sự thành công
225 Suggestion Sự đề xuất
226 Summary Sự tóm tắt
227 Survey Bản khảo sát
228 Supplier Nhà cung cấp
229 Supervisor Người giám sát
230 Specialist Chuyên gia
231 Salary Lương
232 Recruiter Nhà tuyển dụng
233 Patron Khách quen
234 Professor Giáo sư
235 Professional Chuyên gia
236 Technicality Tính kỹ thuật
237 Technology Công nghệ
238 Timetable Thời khoá biểu
239 Tool Công cụ
240 Trait Tính cách
241 Valuation Sự đánh giá
242 Venue Địa điểm
243 Vacation Kỳ nghỉ
244 Violation Sự bạo lực
245 Update Sự nâng cấp
246 Warehouse Nhà kho
247 Warranty Bảo hành
248 Width Độ rộng
249 Workplace Nơi làm việc
250 Winner Người chiến thắng

You might also like