You are on page 1of 10

23/10/2023 IELTS AIM 6.

VOCABULARY
1. Presentation: bài thuyết trình

2. Client: khách hàng

3. Estimate: ước lượng

4. Total: tổng

5. Project: dự án

6. Cost: chi phí

7. Element: yếu tố

8. Elementary: tiểu học; junior high school: THCS; HIGH SCHOOL:


THPT; COLLEGE: CAO ĐẲNG

9. Responsible: chịu trách nhiệm

10.Accuracy: sự chính xác

11.Brochure: cuốn sách nhỏ

12.Affiliate: liên kết

13.Financial: tài chính

14.Briefing: cuộc họp

15.Investors: nhà đầu tư

16.Precise: chính xác

17.Throughly: triệt để

18.Resumes: sơ yếu lí lịch

19.Candidates: ứng viên

20.Determine: quyết tâm

21.Unfortunately: không may

22.Manufactured: được sản xuất

1
23/10/2023 IELTS AIM 6.5

23.Components: thành phần

24.Gem: đá quý

25.Associates: cộng sự

26.Requires: yêu cầu

27.Circumstances: trường hợp

28.Trustees: người ủy thác

29.Approved: tán thành

30.Budget: ngân sách

31.Increase: tăng

32.Possible: khả thi

33.Favorable: thuận lợi

34.Extremely: vô cùng

35.Receive: nhận được

36.Outstanding: nổi bật

37.Hire: thuê

38.Lawyers: luật sư; law: luật

39.Contract: hợp đồng

40.Negotiates: đàm phán

41.Tax: thuế

42.Payroll: lương

43.Division: phân công

44.Corrections: điều chỉnh

45.Timely: hợp thời

46.Prompt: lời nhắc


2
23/10/2023 IELTS AIM 6.5

47.Subway: xe điện ngầm

48.Lines: dòng

49.District: huyện

50.Wellness: sức khỏe

51.Temporary: tạm thời

52.Certified: chứng nhận

53.Attendants: tiếp viên

54.Branch: chi nhánh

55.Resident: cư dân

56.Argue: tranh cãi

57.Heart: trái tim

58.Sound: âm thanh

59.Package: bưu phẩm

60.Confirm: xác nhận

61.Local: địa phương

62.Private: riêng tư

63.Repeate: lặp lại

64.Aware: nhận thức

65.Annual: hàng năm

66.Instructions: hướng dẫn

67.Specific: chỉ định

68.Milestone: cột mốc quan trọng

69.Corporation: tập đoàn, công ty

70.Significant: có ý nghĩa
3
23/10/2023 IELTS AIM 6.5

71.Metropolitan: đô thị

72.Major: lớn lao

73.Decade: thập kỉ

74.Revenue: doanh thu

75.Anticipates: đoán trước

76.Assured: yên tâm

77.Management: quản lí

78.Prototype: nguyên mẫu

79.Functional: chức năng

80.Passengers: hành khách

81.Boarding: nội trú

82.Personnel: nhân viên

83.Necessity: cần thiết

84.Hiring: tuyển dụng; hire: thuê

85.Committee: ủy ban

86.Candidates: ứng viên

87.Interview: phỏng vấn

88.Furniture: nội thất

89.Consistent: nhất quán

90.Firm: vững chài

91.Operated: vận hành

92.Remark: nhận xét

93.Risk: rủi rỏ

94.Coworker: đồng nghiệp


4
23/10/2023 IELTS AIM 6.5

95.Describe: mô tả

96.Reasonably: hợp lí

97.Aspect: diện mạo

98.Caution: thận trọng

99.Conversation: cuộc hội thoại

100. Discuss: bàn luận

101. Estate: tài sản

102. Announce: thông báo

103. Prime: xuất sắc

104. Retail: bán lẻ; whosesale: bán sỉ

105. Space: không gian

106. Available: có sẵn

107. Properties: của cải

108. Midtown: trung tâm thành phố

109. Springfield: cánh đồng suối

110. Desire: sự mong muốn

111. Enclose: gửi kèm

112. Listing: niêm yết

113. Institutions: thể chế

114. Firm is: công ty

115. Specialize: chuyên môn

116. Consuiting: tư vấn

117. Distinguish: khả năng phân biệt

118. Numerous: nhiều


5
23/10/2023 IELTS AIM 6.5

119. Processor: bộ vi xử lý

120. Overheating: quá nóng

121. Advertising: quảng cáo

122. Textile: dệt may

123. Garment: quần áo = clothes

124. Convention: quy ước

125. Subject: chủ đề

126. Directors: đạo diễn, giám đốc

127. Approve: chấp thuận

128. Imports: nhập khẩu; export: xuất khẩu

129. Distributor: nhà phân phối

130. Fulfill: thực hiện = perform

131. Directs: chỉ đạo

132. Promote: khuyến khích

133. Recently: gần đây

134. Strategy: chiến lược

135. Own: sở hữu

136. Turngate: cổng quay

137. Elected: bầu cử

138. Chairperson: chủ tịch

139. Margin: lề

140. Narrow: chật hẹp

141. Vary: thay đổi

142. Depending on : tùy theo


6
23/10/2023 IELTS AIM 6.5

143. Raw: thô

144. Materials: vật liệu

145. Occasion: dịp

146. Profitable: có lợi

147. Goal= aim=target: mục tiêu

148. Maintain: duy trì

149. Comfort: an ủi

150. Function: chức năng

151. Innovate: đổi mới

152. Legal: hợp pháp

153. Referred: đã giới thiệu

154. Common: chung

155. Advance: nâng cao

156. Expect: mong đợi, trông chờ

157. Record: ghi

158. Attendance: tham gia

159. Overwhelm: áp đảo

160. Groundbreaking: đột phá

161. Effectively: có hiệu quả

162. Redefined: xác định lại

163. Patient: bệnh nhân

164. Concept: khái niệm

165. Tallis: lá bùa

166. Engineer: kỹ sư
7
23/10/2023 IELTS AIM 6.5

167. Awaiting: chờ đợi

168. Tank: xe tăng

169. Legal: hợp pháp

170. Specifications: sự chỉ rõ

171. Verify: xác minh

172. Reach: với tới

173. Dial: quay số

174. Operate: điều hành, vận hành; operator: nhà vận hành

175. Auditor: kế toán

176. Factory: nhà máy

177. Wether: liệu rằng

178. Standards: tiêu chuẩn

179. Observe: quan sát

180. Seats: chỗ ngồi

181. Assign: giao

182. Serve: phục vụ

183. Arrive: đến

184. Late: muộn

185. Striving: cố gắng

186. Neat: gọn gàng

187. Cheerful = fun: vui vẻ

188. Representatives: đại diện

189. Impress: gây ấn tượng

190. Supervisor: người giám sát


8
23/10/2023 IELTS AIM 6.5

191. Extremely: cực kỳ

192. Diligent: siêng năng

193. Firms: công ty

194. Several: 1 số

195. Paralegals: trợ lý luật sự

196. Vice: phó

197. Chancellor: thủ tướng

198. Confirmed: đã xác nhận

199. Relative: liên quan đến

200. Priority: ưu tiên

201. Sailor: thủy thủ; Pirate: cướp biển

202. Communicator: sự giao tiếp

203. Researcher: nhà nghiên cứu

204. Bottle opener: đồ khui nắp chai

205. Bystander: người dưng, người đứng ngoài

206. Cyclists: người lái xe; Motorists: người lái xe mô tô

207. Studies: nghiên cứu

208. Likeable: được yêu thích hơn

209. Liquefying: làm lỏng

210. Undoubtedly: chắc chắn = make sure

211. Prehistoric: tiền sử

212. Ancients: cổ đại

213. Process: quy trình; productivity: năng suất, hiệu suất; producer:
nhà sản xuất, production: sự sản xuất; produce: tạo ra; product: sản phẩm

9
23/10/2023 IELTS AIM 6.5

214. Crop: vụ mùa

215. Charts: biểu đồ

216. Laid out: trải ra

217. Represent: đại diện, trình bày

218. Certain: chắc chắn

219. Diagrams: sơ đồ

220. Arrange: sắp xếp

221. Pattern: mẫu

222. Ability: khả năng

223. Quarrelled: cãi nhau = argue

224. Suffere: chịu đựng

225. Occurr: xảy ra

226. Attention: chú ý = pay attention

227. Individual: cá nhân = person

228. Relative: liên quan đến

229. Prefer: thích hơn

230. Destroy: hủy hoại

231. Remain: duy trì

10

You might also like