Professional Documents
Culture Documents
T V NG
T V NG
Adapt:thích nghi
Expatriate:người xa xứ
Intimate:thân thiết
Migrant:người nhập cư
non-resident:người không cư trú
relocate:chuyển đến
residency:nơi cư trú
settle down:định cư
subsidiary:công ty con
bargaining:cuộc thương lượng
budget:ngân sách
cost-effective:tiết kiệm chi phí
finance:tài chính
frugal:tiết kiệm=save
haggle:mặc cả
insolvent:túng thiếu
pay back:trả nợ
payday:ngày lĩnh lương
piggy bank:lợn đất
sizeable:đáng kê
strapped:kẹt tiền
amenity:tiện ích
close down:đóng cửa
hustle vand bustle:tấp nập rộn rang
infrastructure:cơ sở hạ tầng
populated:dân cư đông đúc
restoration:cải tạo
rush:vội vã
secluded:hẻo lánh
stroll :tản bộ
surrounding:xung quanh
upgrade:nâng cấp
balance:cân bằng
city dweller:người dân thành phố
construction:quá trình xây dựng
fast-peaced:nhịp độ nhanh
metropolis:đô thị
outskirts: ngoại ô
penthouse:căn hộ ấp mái
prevalent=popular:phổ biến
sanitation:hệ thống vệ sinh
urban area: khu vực đô thị
abandon:bỏ rơi
cozy:ấm cúng
community:cộng đồng
isolated:cô lập
mansion: biệt thự
picturesque:như tranh
real estate: địa ốc
residential:lquan tới cư dân
sprawling:tràn lan
suburb:ngoại thành
tranquil:yên tĩnh
aboard:trên
aisle:hành lang
check-in:đăng kí
confirmation:sự xác nhận
domestic;nội địa
appealing:hấp dẫn
baggage:hành lý
delicacy:cao lương mỹ vị
expendition:cuộc thám hiểm
itinerary:lịch trình
must-see:phải xem
refreshment:đồ ăn nhẹ
spot:địa điểm
carpool:đi chung xe