You are on page 1of 6

Put away: cất đi

Put back:cất lại


Neat:gọn gang
Pan: chảo
Tissue:giấy ăn
Throw away:vứt đi
Mattress:đệm
Hole:lỗ
Accessible: dễ tiếp
Represent: tượng trưng cho
Run-down: xuống cấp
Property:tài sản
Diverse:đa dạng
Random;ngẫu nhiên
Dense:dày đặc
Transparent:trong suốt
Owner:người chủ
Pipe:đường ống
Corner:góc
Vibrant:rực rỡ, sôi động
Branch:nhánh,cành
Head to: đi tới
mud:bùn
Cattle: gia súc
Stream: dòng nước
Rural: thuộc nông thôn
Agriculture: nông nghiệp
Cottage: nhà ở vùng thôn quê
Zone: vùng
Insect: côn trùng
Wing:cánh
Encounter:chạm trán
Enemy:kẻ thù
Cage:lồng
Spacious; rộng rãi
Scratch:cào
Habitat: môi trường sống
Breed: chủng
Rough:khô, cứng
Clean up:dọn dẹp
Adopt: nhận nuôi
Silent:trật tự
Adjust:điều chỉnh
Feed: cho ăn
Carry on: hành lý xách tay, luggage: hành lý
Port; cảng
Route: tuyến đường, direct: thaqngr, direction: hướng
Context:bối cảnh
Define:định nghiã
Technique:kĩ thuật /technology:công nghệ
Regular:thường xuyên
Interact:tương tác
Slow down:giảm tốc độ
Sentense:câu
Software:phần mềm
Site:trang mạng
Switch:đổi
Innovative:tiên tiến, đột phá
Access:truy cập
Network:mạng lưới
Signal: tín hiệu
Cable:dây cáp
Advances:tiên tiến
Respond=rep
Survey:khảo sát
Attach:đính/tấn công
Automatic:tự động
Policy:chính sách
Permit=allow
Valid: hợp lệ
Weapon:vũ khí
Stable:ổn định
Data:dữ liệu
Select:lựa chọn
Standard:tiêu chuẩn
Back up:sao lưu dữ liệu
Storage:kho
Prison:nhà tù
Hide:giấu-seek:tìm
Escape:trốn khỏi
Break into:đột nhập/murder:giết người =>Rob:cướp=>chase:đuổi theo=>rapid:nhanh
chóng=>catch:bắt=>guilty:có tội=> lawyer:luật sư=>evidence:bằng chứng =>legal:pháp luật=> law:luật
quy định=>criminal:tội phạm.=>time...=>ultimate:sau cùng=>liberty:tự do
victim:nạn nhân =>case:trường hợp=>security:an ninh
divorce:ly dị=>court:tòa án
abuse:lạm dụng,lợi dụng
movement:phong trào
section=part
revolution:cuộc cách mạng
massive: ồ ạt
union:hiệp hội
occur:xảy ra
rescue:giải cứu
force:bắt buộc
organization: tổ chức
species: loài động vật
extinction:sự tuyệt chủng
sewage:nước thải
conservation:sự bảo tồn
campaign:chiến dịch
election:cuộc bầu cử
soldier:lính
army:quân đội
politics:chính trị
medal:huân chương
sense:cảm nhận
perhaps=maybe
totally:hoàn toàn
definitely=sure
mind:thấy phiền
argument:cuộc tranh cãi
debate:cuộc tranh luận
divide:chia
seem:dường như
witness: nhân chứng
claim:cho là
Plus
1.Apprentice: người học việc
Candidate:ứng viên
Executive:giám đốc điều hành
Grant:cấp
Motivated:đầy động lực
Operation:sự vận hành
Outstanding:nổi bật
Perk:đặc quyền
Promote:thăng chức
Recruit:tuyển dụng
Rewarding:bổ ích
Trainee:thực tập sinh
2.Competitive:cạnh tranh
Corporate:tập đoàn
Demanding:đòi hỏi cao
Downsize:giảm biên chế
Expand:mở rộng
Invest:đầu tư
Penetrate:thâm nhập
Reputation:danh tiếng
Reqirement=request
Resign:nghỉ việc
Resume:CV
Achieve:đạt được
Agenda:lịch làm việc
3.Commute:quãng đường đi làm
Detrimental:có hại
Ensure:đảm bảo
Income:thu nhập
Negotiate:đàm phán
Overworked:làm việc quá sức
Productivity:năng suất
Progress:tiến triển
Side hustle:công việc phụ
Stressed: căng thẳng
Acknowledge:ghi nhận
4.Alienate:xa lánh
Aloof:lạnh lung
Associate:cộng tác
Bond=rela
Competition:cuộc cạnh tranh
Cordial:than thiện
Management:ban quản lý
Persionality:tính cách
Rival:đối thủ
Socialize:giao lưu
Bankrupt:phá sản
Collapse:sụp đổ
5.Commodity:hang hóa
Deadwood:người vô dụng
Dismissal:thong báo thôi việc
Downturn:suy thoái
Impact:sự tác động
Lay off:cho nghỉ việc
Lessen:hạn chế
Retailer:nhà bán lẻ
Sector:lĩnh vực
Vulnerable:dễ tổn thương

Adapt:thích nghi
Expatriate:người xa xứ
Intimate:thân thiết
Migrant:người nhập cư
non-resident:người không cư trú
relocate:chuyển đến
residency:nơi cư trú
settle down:định cư
subsidiary:công ty con
bargaining:cuộc thương lượng
budget:ngân sách
cost-effective:tiết kiệm chi phí
finance:tài chính
frugal:tiết kiệm=save
haggle:mặc cả
insolvent:túng thiếu
pay back:trả nợ
payday:ngày lĩnh lương
piggy bank:lợn đất
sizeable:đáng kê
strapped:kẹt tiền
amenity:tiện ích
close down:đóng cửa
hustle vand bustle:tấp nập rộn rang
infrastructure:cơ sở hạ tầng
populated:dân cư đông đúc
restoration:cải tạo
rush:vội vã
secluded:hẻo lánh
stroll :tản bộ
surrounding:xung quanh
upgrade:nâng cấp
balance:cân bằng
city dweller:người dân thành phố
construction:quá trình xây dựng
fast-peaced:nhịp độ nhanh
metropolis:đô thị
outskirts: ngoại ô
penthouse:căn hộ ấp mái
prevalent=popular:phổ biến
sanitation:hệ thống vệ sinh
urban area: khu vực đô thị
abandon:bỏ rơi
cozy:ấm cúng
community:cộng đồng
isolated:cô lập
mansion: biệt thự
picturesque:như tranh
real estate: địa ốc
residential:lquan tới cư dân
sprawling:tràn lan
suburb:ngoại thành
tranquil:yên tĩnh
aboard:trên
aisle:hành lang
check-in:đăng kí
confirmation:sự xác nhận
domestic;nội địa
appealing:hấp dẫn
baggage:hành lý
delicacy:cao lương mỹ vị
expendition:cuộc thám hiểm
itinerary:lịch trình
must-see:phải xem
refreshment:đồ ăn nhẹ
spot:địa điểm
carpool:đi chung xe

You might also like