You are on page 1of 2

28/12/2023

Release: phát hành


Deposit: gửi
Give sb a ride: cho ai đi nhờ xe
Training session: khóa đào tạo
International: clients : khách hàng quốc tế
Receptionist : tiếp tân
Budget proposal : đề xuất ngân sách
Be promoted: đc thăng chức
Publicity department: phòng quảng cáo
Board of directors : ban giám đốc
Run out : bán hết
Expressway: đường cao tốc
Reservation : đặt chỗ trước
Seamless : trơn tru
Drawer: ngăn kéo tủ
Strict: khắt khe, khắc nghiệt
Proposal: đề xuất
Submit = turn in = file = hand in
Schedule : thời kháo biểu, chương trình
Make a reservation
Memory capacity
Invoice: hóa đơn : máy in đa chức năng
Brunch: bữa nửa buổi
Bid: sự bỏ thầu
Inventory : sự kiểm kê
Receipt : biên lai
Manufacturing plant: nhà máy sản xuất
Flaw: lỗi
Auditorium : thính phòng
Consultant : cố vấn viên
On avarage : tbinh
Expense: chi phí
Put off: hoãn

You might also like