Deposit: gửi Give sb a ride: cho ai đi nhờ xe Training session: khóa đào tạo International: clients : khách hàng quốc tế Receptionist : tiếp tân Budget proposal : đề xuất ngân sách Be promoted: đc thăng chức Publicity department: phòng quảng cáo Board of directors : ban giám đốc Run out : bán hết Expressway: đường cao tốc Reservation : đặt chỗ trước Seamless : trơn tru Drawer: ngăn kéo tủ Strict: khắt khe, khắc nghiệt Proposal: đề xuất Submit = turn in = file = hand in Schedule : thời kháo biểu, chương trình Make a reservation Memory capacity Invoice: hóa đơn : máy in đa chức năng Brunch: bữa nửa buổi Bid: sự bỏ thầu Inventory : sự kiểm kê Receipt : biên lai Manufacturing plant: nhà máy sản xuất Flaw: lỗi Auditorium : thính phòng Consultant : cố vấn viên On avarage : tbinh Expense: chi phí Put off: hoãn