You are on page 1of 4

TEST 4

1. category: danh mục

2. admission: vé vào cổng

3. subsidiary: công ty con

4. violation: sự vi phạm

5. comprehend: lĩnh hội

6. earn: kiếm được/ giành được

7. patron: khách hàng

8. obligation: nghĩa vụ

9. assumption: sự giả định

10. percept: nhận thức

11. overwhelm: áp đảo

12. casual = usual = normal: bình thường

13. continual – continue: tiếp tục

14. induce: xui khiến

15. van = truck

16. preference = hobby: sở thích

17. payroll = salary: lương

18. dessert : tráng miệng

19. specialty: chuyên ngành/ đặc sản

20. come up with: đưa ra

21. electrical cord: dây điện

23. tangle: rối

24. outlet: ổ điện/ cửa hàng

25. febris: mảnh vụn

26. dirt : bụi bẩn

27. warm up: khởi động

28. pride : tự hào

29. deck : boong tàu


30. porch: hành lang

31. rush hour: giờ cao điểm

32. respectively: tương ứng

TEST 5

1. tank: cái bể

2. utilize = use

3. optimize: tối ưu hóa

4. booth: gian hàng

5. territory: lãnh thổ

6. chain: chuỗi

7. warn: cảnh báo

8. apparel = fabric: vải

9. referal: sự giới thiêu

10. reinstate: phục hồi

11. draw up: tổng hợp

12. redeem: đổi

13. parallel: song song

14. navigate: định vị

15. stereo: âm thanh

16. manuscript: bản thảo


Tank cái bể

Utilize sử dụng

Booth gian hàng

Territony lãnh thổ

Apparel vải

Fabric vải

Referal sự giới thiệu

Reinstate phục hồi

Draw up tổng hợp

Redeem đổi

Parallel so sánh

Navigate định vị

Stereo âm thanh

Manuscript bản thảo

TEST 6

1. mayor: thị trưởng

2. insightful: sáng suốt

3. overview: tổng quan

4. enable: kích hoạt

5. pull: kéo

6. inflate = exaggerate: thổi phồng

7. calm : bình tĩnh/ xoa dịu

8. reassure: làm yên lòng

9. attentive: chu đáo

10. restful = peaceful: yên bình

11. remote: từ xa
12. customize: điều chỉnh

13. due: đến hạn

14. dull: tẻ nhạt

15. rest (n) time còn lại

rest (v) nghỉ ngơi

16. remainder= reminder: lời nhắc nhở

You might also like