You are on page 1of 7

Con người

Chủ đề 9: Ngoại hình (Appearance)


1. A fringe: tóc cắt ngang trán
2. A short-haired person: người có mái tóc ngắn
3. Angular: mặt xương xương
4. Attractive/əˈtræktɪv/ (adjective) quyến rũ, hấp dẫn
5. baby /'beibi/: em bé, trẻ con
6. Bald: hói
7. Beard: râu
8. Beautiful /ˈbjutəfəl/(adjective): đẹp, xinh đẹp
9. Birthmark: vết bớt
10. Blonde: tóc vàng
11. Bloodshot: mắt đỏ ngầu
12. Body shape /ˈbɑdi ʃeɪp/(noun): thân hình, vóc dáng cơ thể
13. Broad: mũi rộng
14. Charming/ˈʧɑrmɪŋ/ (adjective): thu hút, quyến rũ
15. Chubby: phúng phính
16. Curly: tóc xoăn
17. Cute /kjut/(adjective): dễ thương, đáng yêu
18. Dark: da đen
19. Dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ
20. Dull: mắt lờ đờ
21. . Dyed: tóc nhuộm
22. Fat/fæt/ (adjective): béo, thừa cân
23. Feature /ˈfiʧər/(noun): đặc điểm
24. Fit/fɪt/ (adjective): cân đối, gọn gàng
25. Flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
26. Flat: mũi tẹt
27. Frail: yếu đuối, mỏng manh
28. Fresh: khuôn mặt tươi tắn
29. Frizzy: tóc uốn thành búp
30. Frown: nhăn mặt
31. Ginger: đỏ hoe
32. Good-looking /gʊd-ˈlʊkɪŋ/(adjective): sáng sủa, ưa nhìn
33. Greasy skin: da nhờn
34. Grimace: nhăn nhó
35. Grin: cười nhăn răng
36. Handsome /ˈhænsəm/(adjective): đẹp trai
37. Heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
38. Height /haɪt/(noun): chiều cao
39. High cheekbones: gò má cao
40. . High forehead: trán cao
41. Hooked: mũi khoằm
42. Inquisitive: ánh mắt tò mò
43. Lank: tóc thẳng và rủ xuống
44. Laugh: cười to
45. Long: khuôn mặt dài
46. Look /lʊk/(noun): vẻ bề ngoài
47. Lovely/ˈlʌvli/ (adjective): đáng yêu
48. Medium-height /ˈmiːdi.əm haɪt/: chiều cao trung bình
49. Middle-aged /ˌmɪd.lˈ eɪdʒd/: trung niên
50. Mole: nốt ruồi
51. Moustache: ria mép
52. Mousy: màu xám lông chuột
53. Muscular /ˈlʌvli/(adjective): cơ bắp, lực lưỡng
54. Muscular: nhiều cơ bắp
55. Neat: tóc chải chuốt cẩn thận
56. Obese: béo phì
57. Of medium/ average height: chiều cao trung bình
58. . Of medium/average built: hình thể trung bình
59. Old /əʊld/: già
60. Old age pensioner / əʊld eidʒ 'pen∫ənə[r]/: tuổi nghỉ hư
61. Olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
62. Oriental: da vàng châu á
63. Oval face: khuôn mặt hình trái xoan
64. Overweight: quá cân
65. Pale: xanh xao, nhợt nhạt
66. Pasty: xanh xao
67. Plump: tròn trĩnh
68. Pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
69. Pout: bĩu môi
70. Pretty /ˈprɪti/(adjective): xinh xắn
71. Rosy: hồng hào
72. Round: khuôn mặt tròn
73. Sallow: vàng vọt
74. Scar: sẹo
75. Scowl: cau có
76. senior citizen /'si:niə*r+ 'sitizn/: người cao tuổi
77. Short /ʃɔːt/: lùn
78. Shortish: hơi lùn
79. Skinny: ốm, gầy
80. Slender: mảnh khảnh
81. Slim: gầy, mảnh khảnh
82. Smile: cười mỉm
83. Snub: mũi hếch
84. Sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
85. Square: mặt vuông
86. Stocky: chắc nịch
87. Stout: hơi béo
88. Straight: mũi thẳng
89. Straight: tóc thẳng
90. Sulk: phiền muộn
91. Tall /tɔl/(adjective): cao
92. Tallish: cao dong dỏng
93. Thin /θɪn/(adjective): gầy
94. Thin: khuôn mặt gầy
95. toddler /'tɒdlə[r]/: trẻ em ở độ tuổi mới biết đi
96. . Turned up: mũi cao
97. Ugly/ˈʌgli/ (adjective): xấu xí
98. Untidy: không chải chuốt, rối xù
99. Wavy: tóc lượn sóng
100. Weight /weɪt/(noun): cân nặng
101. Well-built: hình thể đẹp
102. Well-proportioned figure: cân đối
103. With plaits: tóc được tết, bện
104. Young /jʌŋ/: trẻ, trẻ tuổi
Chủ đề 10: Cơ thể (Body)
105. Ankle /ˈæŋ.kļ/ Mắt cá chân
106. Arch /ɑːtʃ/ Lòng bàn chân
107. Arm/ɑrm/ (noun): Cánh tay
108. Back /bæk/(noun): Lưng
109. Belly/ˈbɛli/ (noun): Bụng
110. Big toe /bɪg təʊ/ Ngón chân cái
111. Blood /blʌd/ Máu
112. Body part/ˈbɑdi pɑrt/ (noun) Bộ phận cơ thể
113. Bone /boʊn/(noun): Xương
114. Bottom/ˈbɑtəm/ (noun): Mông
115. Brain/breɪn/ (noun): Não
116. Breast /brest/ Ngực (phụ nữ)
117. Calf /kɑːf/ Bắp chân
118. Cheek /tʃiːk/ Má
119. Chest /ʧɛst/(noun): Ngực, lồng ngực
120. Chin /tʃɪn/ Cằm
121. Ear /Ir/(noun): Tai
122. Elbow /ˈelbəʊ/ Khuỷu tay
123. Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ Lông mày
124. Eyelash /ˈaɪlæʃ/ Lông mi
125. Eyes /aɪs/(noun): Mắt
126. Face /feɪs/(noun): Khuôn mặt
127. Finger/ˈfɪŋgər/ (noun): Ngón tay
128. Foot /fʊt/ Bàn chân
129. Hair /hɛr/(noun): Tóc, mái tóc
130. Hand /hænd/ Bàn tay
131. Head /hɛd/(noun): Đầu
132. Heart /hɑrt/(noun): Trái tim
133. Heel /hɪəl/ Gót chân
134. Hip /hɪp/(noun): Hông
135. Index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón trỏ
136. Jaw /dʒɔː/ Quai hàm
137. Kidney/ˈkɪdni/ (noun): Thận
138. Knee /niː/ Đầu gối
139. Knuckle /ˈnʌk.ļ/ Khớp, đốt ngón tay
140. Leg/lɛg/ (noun): Chân
141. Lip /lɪp/(noun): Môi
142. Little finger /ˌlɪtl ˈfɪŋɡə(r)/ Ngón út
143. Liver/ˈlɪvər/ (noun): Gan
144. Lung /lʌŋ/(noun): Phổi
145. Middle finger /ˈmɪd.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón giữa
146. Mouth /maʊθ/(noun): Miệng
147. Muscle /ˈmʌsl/ Cơ bắp
148. Neck /nek/ Cổ
149. Nose /noʊz/(noun): Mũi
150. Palm /pɑːm/ Lòng bàn tay
151. Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ Ngón đeo nhẫn
152. Shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ Vai
153. Skin /skɪn/(noun): Làn da
154. Stomach/ˈstʌmək/ (noun): Dạ dày
155. Sweat /swet/ Mồ hôi
156. Thigh /θaɪ/ Bắp đùi
157. Throat /θrəʊt/ Cổ họng
158. Thumb /θʌm/ Ngón tay cái
159. Toe /təʊ/ Ngón chân
160. Toenail /ˈtəʊneɪl/ Móng chân
161. Tongue /tʌŋ/ lưỡi
162. Tooth /tuθ/(noun): Răng
163. Waist /weɪst/(noun): Eo, vòng eo
164. Wrist /rɪst/ Cổ tay
Chủ đề 11: Hành động (Action)
165. Bend /bend/: uốn cong, cúi, gập
166. Carry /ˈkær.i/: cầm, mang, vác
167. Catch /kætʃ/: đỡ lấy, bắt lấy
168. Climb /klaɪm/: leo, trèo
169. Comb /koʊm/: chải tóc
170. Crawl /krɔːl/: bò, lê bước
171. Crouch /kraʊtʃ/: khúm núm, luồn cúi
172. Cry /krɑɪ/: khóc
173. Dance /dæns/: nhảy múa, khiêu vũ
174. Dive /daɪv/: lặn
175. Drag /dræɡ/: kéo
176. . Drink /drɪŋk/: uống
177. Drop /drɒp/: đánh rơi
178. Eat /it/: ăn
179. Fall /fɔːl/: ngã
180. Flip /flɪp/:
181. Grab /ɡræb/: bắt lấy, túm lấy
182. Hang /hæŋ/: treo
183. Hit /hɪt/: đánh
184. Hold /həʊld/: cầm, nắm
185. Hop /hɒp/: nhảy lò cò
186. . Hug /hʌɡ/: ôm
187. Jog /dʒɒɡ/: chạy bộ
188. Jump /dʒʌmp/: nhảy
189. Kick /kɪk/: đá
190. Lean /liːn/: dựa, tựa
191. Lick /lɪk/: liếm
192. Lie /laɪ/: nằm
193. Lift /lɪft/: nâng lên
194. Pack /pæk/: bó, gói
195. Paint /peint/: sơn, quét sơn
196. Pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy
197. . Pick up /pɪk ʌp/: nhặt lên
198. . Plant /plænt, plɑnt/: gieo, trồng
199. Play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn
200. . Point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
201. Pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút
202. Pull /pul/: lôi, kéo, giật
203. Punch /pʌntʃ/: đấ
204. Push /puʃ/: xô, đẩy
205. Put on /ˈpʊt ɔn/: mặc, đeo, đội
206. . Rake /reik/: cào
207. Read /ri:d/: đọc
208. Ride /raid/: cưỡi, lái
209. Row /rou/: chèo thuyền
210. Run /rʌn/: chạy
211. Sail /seil/: điều khiển, lái (thuyền)
212. Scrub /skrʌb/: lau chùi, cọ rửa
213. See /si:/: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
214. Set /set/: bố trí, để, đặt, bày (bàn ăn)
215. Sew /soʊ/: may, khâu
216. Shake /ʃeɪk/: rung, lắc, run rẩy
217. Shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò
218. Show /ʃou/: cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
219. Sing /siɳ/: hát
220. Sit /sit/: ngồi
221. Skate /skeit/: trượt (băng, ván)
222. Slap /slæp/: tát
223. Sleep /sli:p/: ngủ
224. Slice /slaɪs/: cắt, thái
225. Slip /slɪp/: trượt ngã
226. Smile /smɑɪl/: cười
227. Sneeze /sni:z/: hắt hơi
228. Spin /spɪn/: quay
229. Squat /skwɑːt/: ngồi xổm
230. . Stand /stænd/: đứng
231. Step /step/: bước đi
232. . Stop /stɔp/: ngừng, nghỉ, thôi
233. Stretch /stretʃ/: duỗi ra, căng ra
234. Stroke /strəʊk/: vuốt ve
235. Sweep /swi:p/: quét
236. Swim /swim/: bơi
237. Swing /swɪŋ/: đung đưa, lúc lắc
238. Take /teik/: cầm, nắm, lấy
239. Talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò
240. Throw /θrəʊ/: ném
241. Walk /wɔːk/: đi bộ
242. Wash /wɑʃ/: gội, rửa
243. Wave /weɪv/: vẫy tay
244. Yawn /jɔn/: ngáp

You might also like