You are on page 1of 8

THE ENGLISH FOUNDATION NEWSLETTER 3

– by Nguyen Pham 0898172609

[WORD BUILDING FOR SPEAKING AND WRITING]


[Topic: Family members – Các thành viên trong gia đình]
List of words – danh sách các từ
Ghi các từ sau vào sổ từ vựng của bạn:

A. Family member (Thành viên gia đình)

Parents /ˈperənts/: bố mẹ

Father /ˈfɑːðər/: bố

Mother /ˈmʌðər/: mẹ

Wife /waɪf/: vợ

Husband /ˈhʌzbənd/: chồng

Brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai

Sister /ˈsɪstər/: chị/em gái

Son /sʌn/: con trai

Daughter /ˈdɔːtər/: con gái

Nuclear family /ˌnuːkliər ˈfæməli/: gia đình nhỏ

Extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/: gia đình lớn

ood-looking /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/>> ưa nhìn Unattractive /ˌʌnəˈtræktɪv/>> không hấp


Attractive /əˈtræktɪv/>> hấp dẫn dẫn

Beautiful /ˈbjuːtɪfl/>> xinh đẹp Muscular /ˈmʌskjələr/>> cơ bắp

Handsome /ˈhænsəm/>> đẹp trai Well built /ˌwel ˈbɪlt/>> cường tráng

Ugly /ˈʌɡli/>> xấu Chubby /ˈtʃʌbi/>> mũm mĩm

B. Relatives (Họ hàng)

Grandmother /ˈɡrænmʌðər/>> bà Grandfather /ˈɡrænfɑːðər/>> ông


ngoại/nội ngoại/nội
THE ENGLISH FOUNDATION NEWSLETTER 3
– by Nguyen Pham 0898172609

Uncle /ˈʌŋkl/>> bác/cậu Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/>> chị dâu

Aunt /ænt/>> cô/dì Nephew /ˈnefjuː/>> cháu trai (con của anh,
chị, em)
Cousin /ˈkʌzn/>> anh, chị, em họ
Niece /niːs/>> cháu gái (con của anh, chị,
Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/>> anh rể
em)

Words in Phrases – từ trong cụm


Ví dụ
spend time together We spend a lot of time together.
(dành thời gian với nhau) (Chúng tôi dành rất nhiều thời gian với nhau.)

be+ [age] + year(s) younger/older My brother is 2 years older than me.


(nhỏ/lớn hơn … tuổi) (Anh của tôi lớn hơn tôi 2 tuổi.)

Think in Sentence – tư duy trong câu


Cách hỏi năm sinh và số người trong gia đình:

[Asking] [Asking]
When were you born? How many people are there in your
(Bạn sinh vào năm nào?) family?
[Answer] (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
 I was born in + [year] [Answer]
(Tôi sinh vào năm…)  There are + [number] + of us
Ex: I was born in 2005. (Tôi sinh vào năm (Gia đình tôi có… người)
2005.) Ex: There are 5 of us. (Gia đình tôi có 5
người.)

Flashcard:

[Challenge 1]
Kể về gia đình của bạn dựa trên các câu hỏi sau. Ghi âm (khoảng 30s).
THE ENGLISH FOUNDATION NEWSLETTER 3
– by Nguyen Pham 0898172609

 Do you live in a nuclear family or extended family? (Bạn sống trong gia đình
nhỏ hay gia đình lớn?)
 How many people are there in your family? Who are they? (Có bao nhiêu
người trong gia đình bạn? Đó là những ai?)
 What do you usually do together? (Các bạn thường làm gì cùng nhau?)

Ex: I live in an extended family. There are 6 people in my family, including my


grandparents, my aunt, her husband, my mother and me. I also has a cousin who is a
year older than me. We don’t spend time together often unless there is a gathering with
other relatives. But I usually have lunch and dinner with my aunt and uncle.

(Tôi sống trong 1 gia đình lớn. Có 6 người trong gia đình tôi, bao gồm ông bà tôi, dì tôi,
chồng của dì, mẹ tôi và tôi. Chúng tôi không thường dành thời gian cho nhau trừ phi có
cuộc tụ họp những người họ hàng khác. Nhưng tôi thường ăn trưa và ăn tối với dì và chú
của tôi.)

[WORD BUILDING FOR SPEAKING AND WRITING]


[Topic: Describing people – Mô tả người]
List of words – danh sách các từ
Ghi các từ sau vào sổ từ vựng của bạn:
A. On the face (Trên khuôn mặt)

Head /hed/: cái đầu Cheekbone /ˈtʃiːkbəʊn/: xương gò má


Face /feɪs/: khuôn mặt Neck /nek/: cổ
Hair /her/: tóc Shoulder /ˈʃəʊldər/: vai
Eye /aɪ/: mắt Mouth /maʊθ/: miệng
Ear /ɪr/: tai Lips /lɪps/: đôi môi
Nose /nəʊz/: mũi Tooth /tuːθ/: 1 cái răng
Cheek /tʃiːk/: má Teeth /tiːθ/: hàm răng
Jaw /dʒɔː/: quai hàm Beard /bɪrd/: râu
Chin /tʃɪn/: cằm Moustache /məˈstæʃ/: ria mép

B. How to descibe people (Cách mô tả người)

General (tổng thể):


THE ENGLISH FOUNDATION NEWSLETTER 3
– by Nguyen Pham 0898172609

Slim /slɪm/: gầy Good-looking /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/: ưa nhìn


Thin /θɪn/: ốm Attractive /əˈtræktɪv/: hấp dẫn
Fat /fæt/: mập Beautiful /ˈbjuːtɪfl/: xinh đẹp
Muscular /ˈmʌskjələr/: cơ bắp Handsome /ˈhænsəm/: đẹp trai
Well built /ˌwel ˈbɪlt/: cường tráng Ugly /ˈʌɡli/: xấu
Chubby /ˈtʃʌbi/: mũm mĩm Unattractive /ˌʌnəˈtræktɪv/: không hấp dẫn

Height and weight (chiều cao và cân nặng):

Tall /tɔːl/: cao Overweight /ˌəʊvərˈweɪt/: quá cân


Short /ʃɔːrt/: thấp Average weight /ˈævərɪdʒ weɪt/: cân nặng
Average height /ˈævərɪdʒ haɪt/: chiều cao trung bình
trung bình
Face (khuôn mặt):

Round /raʊnd/: tròn Square /skwer/: vuông chữ điền


Oval/ˈəʊvl/: hình trái xoan Long /lɔːŋ/: dài

Hair and beard (tóc và râu):

Short /ʃɔːrt/: ngắn Wavy /ˈweɪvi/: gợn sóng


Medium-length /ˈmiːdiəm leŋkθ/: chiều Blond /blɑːnd/: vàng anh
dài trung bình Light brown /laɪt braʊn/: nâu nhạt
Long /lɔːŋ/: dài Dark brown /dɑːrk braʊn/: nâu đậm
Straight /streɪt/: thẳng Grey /ɡreɪ/: xám
Thick /θɪk/: dày Black /blæk/: đen
Thin /θɪn/: mỏng Silver /ˈsɪlvər/: màu bạc
Curly /ˈkɜːrli/: xoăn

Eyes (đôi mắt):

Big /bɪɡ/: to Sharp /ʃɑːrp/: sắc bén


Round/raʊnd/: tròn Dreamy /ˈdriːmi/: mộng mơ
Small /smɔːl/: nhỏ Dark/dɑːrk/: đen
Bright /braɪt/: sáng sủa Brown /braʊn/: nâu
Sparkling /ˈspɑːrklɪŋ/: lấp lánh Blue /bluː/: xanh da trời
Vivid /ˈvɪvɪd/: đầy sức sống Green /ɡriːn/: xanh lá
THE ENGLISH FOUNDATION NEWSLETTER 3
– by Nguyen Pham 0898172609

Words in Phrases – từ trong cụm


Ví dụ
Size + shape + color + [body part] She has short, curly, blond hair. (Cô ấy có mái tóc
vàng anh xoăn ngắn.)
He’s got big, round, dark eyes. (Anh ấy có đôi mắt
đen to tròn.)

Think in Sentence – tư duy trong câu


Cách miêu tả thân hình và đặc điểm khuôn mặt:

- She is + [adj] (tall). (Cô ấy cao.)


- He has a/an + [adj] (muscular) build. (Anh ấy có thân hình cơ bắp.)
- She is of average height/average weight. (Cô ấy có chiều cao/cân nặng trung
bình.)
- He’s got blue eyes and short, curly hair (Anh ấy có đôi mắt xanh dương và mái
tóc xoăn ngắn.)

Flashcard:

[Challenge 2]
Đặt 3 câu với từ vựng mới để miêu tả khuôn mặt và thân hình người thân của bạn.

Ex: My dad has a square face with a brown beard. He also has a muscular build.
(Ba tôi có khuôn mặt vuông chữ điền với bộ râu màu nâu. Ông cũng có một thân hình cơ
bắp.)

3
THE ENGLISH FOUNDATION NEWSLETTER 3
– by Nguyen Pham 0898172609

[WORD BUILDING FOR SPEAKING AND WRITING]


[Topic: Clothes – quần áo]
List of words – danh sách các từ
Ghi các từ sau vào sổ từ vựng của bạn:
A. Clothes (quần áo)
short pants /ʃɔːrt pænts/: quần lửng T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/: áo phông
shorts /ʃɔːrt/: quần đùi shirt /ʃɜːrt/: áo sơ mi
trousers /ˈtraʊzərz/: quần dài top /tɑːp/: áo ba lỗ
dress /dres/: váy trench coat /trentʃ kəʊt/: áo khoác dài
jeans /dʒiːnz/: quần jean jacket /ˈdʒækɪt/: áo khoác
suit /suːt/: bộ vest raincoat /ˈreɪnkəʊt/: áo mưa
B. Accessories (phụ kiện)
Hat /hæt/: mũ Handbag /ˈhændbæɡ/: túi xách
Glasses /ˌɡlɑː.sɪz/: kính mắt Watch /wɑːtʃ/: đồng hồ đeo tay
Sunglasses /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/: kính râm Gloves /ɡlʌvs/: găng tay
Scarf /skɑːrf/: khăn choàng cổ Boots /buːts/: ủng
Tie /taɪ/: cà vạt Shoes /ʃuː/: giày
Belt /belt/: dây nịt Sandals /ˈsændlz/: dép có quai
C. Color (màu sắc)
White /waɪt/: màu trắng Grey /ɡreɪ/: màu xám
Cream /kriːm/: màu kem Black /blæk/: màu đen
Yellow /ˈjeləʊ/: màu vàng Red /red/: màu đỏ
Orange /ˈɔːrɪndʒ/: màu cam Purple ˈpɜːrpl/: màu tím
Green /ɡriːn/: màu xanh lá Blue /bluː/: màu xanh dương
Pink /pɪŋk/: màu hồng Brown /braʊn/: màu nâu

D. Material (chất liệu) E. Style (phong cách)


Silk /sɪlk/: lụa trendy /ˈtrendi/: thịnh hành
Wool /wʊl/: len fashionable /ˈfæʃnəbl/: thời trang
THE ENGLISH FOUNDATION NEWSLETTER 3
– by Nguyen Pham 0898172609

Cotton /ˈkɑːtn/: vải cốt tông casual /ˈkæʒuəl/: thường ngày


Leather /ˈleðər/: da sporty /ˈspɔːrti/: thể thao

Words in Phrases – từ trong cụm


Ví dụ
[verb] + [clothes] I wear a red dress. (Tôi mặc một chiếc váy đỏ)
Wear /wer/: mặc I put my shoes on. (Tôi mang giày vào)
Put on /pʊt ɑːn/: mặc vào I took off my shirt. (Tôi cởi áo ra)
Take off /teɪk ɔːf/: cởi ra
[style] + [color] + [material] + - She is wearing a fashionable silk dress.
[clothes/ accessories] (Cô ấy đang mặc một chiếc váy lụa màu đỏ thời
trang.)
- I have a pair of blue leather boots.
(Tôi có một đôi bốt da màu xanh.)

Think in Sentence – tư duy trong câu


Cách khen quần áo của người khác:
- You look + [style] (well-dressed). (Bạn ăn mặc đẹp đấy.)
- It looks very good on you. (Nó khiến bạn trông rất đẹp.)
- I like the fit. (Nó trông phù hợp với bạn.)
- It makes you look younger. (Nó khiến bạn trông trẻ ra đấy.)
Flashcard:
https://www.chegg.com/flashcards/newsletter-3-talk-about-clothes-9677f9e0-0d61-
4094-b8d4-24b83e625090/deck
[Challenge 9]
Đặt 3 câu với các từ vựng mới học để miêu tả quần áo của bạn:

Ex: I have a pair of trendy blue denim jeans.


(Tôi có chiếc quần jean vải bò màu xanh dương thịnh hành.)

1
2
THE ENGLISH FOUNDATION NEWSLETTER 3
– by Nguyen Pham 0898172609

You might also like