[Topic: Clothes – quần áo] List of words – danh sách các từ Ghi các từ sau vào sổ từ vựng của bạn: A. Clothes (quần áo) short pants /ʃɔːrt pænts/: quần lửng T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/: áo phông shorts /ʃɔːrt/: quần đùi shirt /ʃɜːrt/: áo sơ mi trousers /ˈtraʊzərz/: quần dài top /tɑːp/: áo ba lỗ dress /dres/: váy trench coat /trentʃ kəʊt/: áo khoác dài jeans /dʒiːnz/: quần jean jacket /ˈdʒækɪt/: áo khoác suit /suːt/: bộ vest raincoat /ˈreɪnkəʊt/: áo mưa B. Accessories (phụ kiện) Hat /hæt/: mũ Handbag /ˈhændbæɡ/: túi xách Glasses /ˌɡlɑː.sɪz/: kính mắt Watch /wɑːtʃ/: đồng hồ đeo tay Sunglasses /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/: kính râm Gloves /ɡlʌvs/: găng tay Scarf /skɑːrf/: khăn choàng cổ Boots /buːts/: ủng Tie /taɪ/: cà vạt Shoes /ʃuː/: giày Belt /belt/: dây nịt Sandals /ˈsændlz/: dép có quai C. Color (màu sắc) White /waɪt/: màu trắng Grey /ɡreɪ/: màu xám Cream /kriːm/: màu kem Black /blæk/: màu đen Yellow /ˈjeləʊ/: màu vàng Red /red/: màu đỏ Orange /ˈɔːrɪndʒ/: màu cam Purple ˈpɜːrpl/: màu tím Green /ɡriːn/: màu xanh lá Blue /bluː/: màu xanh dương Pink /pɪŋk/: màu hồng Brown /braʊn/: màu nâu
D. Material (chất liệu) E. Style (phong cách)
Silk /sɪlk/: lụa trendy /ˈtrendi/: thịnh hành Wool /wʊl/: len fashionable /ˈfæʃnəbl/: thời trang THE ENGLISH FOUNDATION NEWSLETTER 3 – by Nguyen Pham 0898172609
Cotton /ˈkɑːtn/: vải cốt tông casual /ˈkæʒuəl/: thường ngày
Leather /ˈleðər/: da sporty /ˈspɔːrti/: thể thao
Words in Phrases – từ trong cụm
Ví dụ [verb] + [clothes] I wear a red dress. (Tôi mặc một chiếc váy đỏ) Wear /wer/: mặc I put my shoes on. (Tôi mang giày vào) Put on /pʊt ɑːn/: mặc vào I took off my shirt. (Tôi cởi áo ra) Take off /teɪk ɔːf/: cởi ra [style] + [color] + [material] + - She is wearing a fashionable silk dress. [clothes/ accessories] (Cô ấy đang mặc một chiếc váy lụa màu đỏ thời trang.) - I have a pair of blue leather boots. (Tôi có một đôi bốt da màu xanh.) Think in Sentence – tư duy trong câu Cách khen quần áo của người khác: - You look + [style] (well-dressed). (Bạn ăn mặc đẹp đấy.) - It looks very good on you. (Nó khiến bạn trông rất đẹp.) - I like the fit. (Nó trông phù hợp với bạn.) - It makes you look younger. (Nó khiến bạn trông trẻ ra đấy.) Flashcard: https://www.chegg.com/flashcards/newsletter-3-talk-about-clothes-9677f9e0-0d61-4094-b8d4- 24b83e625090/deck [Challenge 9] Đặt 3 câu với các từ vựng mới học để miêu tả quần áo của bạn:
Ex: I have a pair of trendy blue denim jeans.
(Tôi có chiếc quần jean vải bò màu xanh dương thịnh hành.)
1 2 3 THE ENGLISH FOUNDATION NEWSLETTER 3 – by Nguyen Pham 0898172609