You are on page 1of 3

TIẾNG ANH 3

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II

* KIẾN THỨC:
I. Từ vựng:

hospital: bệnh viện store: cửa hàng police station: đồn cảnh sát lake: hồ nước bank: ngân hàng

weather: thời tiết raining: mưa windy: gió sunny: nắng fly a kite: thả diều

bone: khúc xương shirt: áo sơ mi jeans: quần jean dress: đầm rope: dây thừng

wedding: tiệc cưới bride: cô dâu invitation: thiệp mời sing: hát dance: khiêu vũ

farm: nông trại goat: con dê goose: con ngỗng cow: con bò horse: con ngựa

fast: nhanh slow: chậm sun hat: mũ che nắng neat: gọn gàng loud: ồn ào

photo: bức ảnh good: tốt bad: tồi tệ, hư hỏng wet: ướt dry: khô ráo

flute: ống sáo June: tháng 6 take the photos: chụp ảnh feet: bàn chân cheese: phô mai

II. Ngữ pháp:


1. Cách hỏi và giới thiệu địa điểm làm việc:
Does (your mom) work (in a school)? : Có phải (mẹ của bạn) làm việc ở
(trường học không)? – Yes, she does. : Đúng rồi. / No, she doesn’t. :
Không phải.
Where does she/he work? : Cô ấy/ Anh ấy làm việc ở đâu?
- She/He works (in a store). : Cô ấy/ Anh ấy làm việc ở (một cửa hàng).

2. Cách hỏi và trả lời về thời tiết:


What’s the weather like today?: Thời tiết hôm nay như thế nào?
 It’s (windy). : Trời (gió).

3. Cách đưa ra câu đề nghị:


Put on your sun hat. : Hãy đội mũ che nắng vào.
Don’t go outside. : Đừng đi ra ngoài.

4. Cách hỏi và trả lời đang làm việc gì:


What are you (wearing)?: Bạn đang (mặc) gì vậy?
- I’m wearing (jeans and a scarf). : Tôi đang mặc (quần jean và khăn
choàng cổ).
What’s she/he doing?: Cô ấy/Anh ấy đang làm gì vậy?
- She/He’s (dancing at the party). : Cô ấy/Anh ấy đang (khiêu vũ ở bữa
tiệc).

5. Cách hỏi và trả lời về thời gian:


What time is it?: Bây giờ là mấy giờ rồi?
- It’s (6 o’clock). : Bây giờ là (6 giờ).

6. So sánh hơn với tính từ ngắn:


- Tính từ là từ chỉ đặc điểm, tính cách, cảm xúc, cảm giác. (Ex: slow, fast,
loud…)
tính từ + _ER + than
Ex: The goat is slower than the horse. : Con dê chậm hơn con ngựa.

7. Cách sử dụng “was/were”:


“was/were – thì, là, ở” dùng để diễn tả sự việc trong quá khứ.
- Câu khẳng định:
I/She/He/It/Danh từ só ít + was
We/You/They/Danh từ số nhiều + were
- Câu phủ định (câu nói không):
I/She/He/It/Danh từ só ít + wasn’t
We/You/They/Danh từ số nhiều + weren’t
not – không wasn’t = was not weren’t = were not
Ex: My mom and dad were happy when I was a baby.
My friends weren’t bad.
*Chúc các em làm bài tốt*

You might also like