Professional Documents
Culture Documents
De Cuong
De Cuong
* KIẾN THỨC:
I. Từ vựng:
hospital: bệnh viện store: cửa hàng police station: đồn cảnh sát lake: hồ nước bank: ngân hàng
weather: thời tiết raining: mưa windy: gió sunny: nắng fly a kite: thả diều
bone: khúc xương shirt: áo sơ mi jeans: quần jean dress: đầm rope: dây thừng
wedding: tiệc cưới bride: cô dâu invitation: thiệp mời sing: hát dance: khiêu vũ
farm: nông trại goat: con dê goose: con ngỗng cow: con bò horse: con ngựa
fast: nhanh slow: chậm sun hat: mũ che nắng neat: gọn gàng loud: ồn ào
photo: bức ảnh good: tốt bad: tồi tệ, hư hỏng wet: ướt dry: khô ráo
flute: ống sáo June: tháng 6 take the photos: chụp ảnh feet: bàn chân cheese: phô mai