You are on page 1of 4

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI TIẾNG ANH LỚP 4 HK2

Unit 11:WHAT TIME IS IT?


- Vocabulary: have (breakfast, lunch, dinner), go home: về nhà, go to bed: đi ngủ, o’clock: giờ...
1/ Hỏi giờ
- What time is it?
a. giờ chẵn: It’s + số giờ + o’clock
b. giờ lẻ: It’s + số giờ + phút
Ex: What time is it? mấy giờ rồi
It’s six o’clock: 6 giờ đúng
It’s seven fifteen. 7 giờ 15 phút
2/ Hỏi giờ giấc làm việc
- What time do you + việc làm cụ thể?
I + việc làm cụ thể + at + giờ

Ex:
- What time do you go to school? bạn đi học lúc mấy giờ
- I go to school at seven o’clock. tôi đi học lúc 7 giờ
Unit 12: WHAT DOES YOUR FATHER DO?
- Vocabulary: worker: công nhân, doctor: bác sĩ, driver: tài xế, farmer: nông dân, bisineseman:
người kinh doanh, housewife: nôi trợ. work: làm việc, a hospital: bệnh viện, a factory: nhà máy, a
field: cánh đồng, an office: văn phòng
1/ Hỏi nghề nghiệp của người trong gia đình
- What does your + người thân + do? - He/She’s a/an + nghề
nghiệp.
Ex: What does your father do? Cha bạn làm nghề gì?
- He’s a doctor. ông ấy là một bác sĩ
2/ Hỏi nơi làm việc:
a. Where does a/an + nghề nghiệp + work?- A/ an + nghề nghiệp + works + in a/ an +
nơi làm việc
Ex: Where does a worker work ? người công nhân làm việc ở đâu
A worker works in a factory. người công nhân làm việc trong nhà máy
b. Where does your + người thân + work?- He/ she works + in a/ an + nơi làm
việc
Ex: Where doé your brother work ? Anh trai của bạn làm iệc ở đâu?
He works in a hospital. Anh ấy làm việc trong bệnh viện.
Unit 13: WOULD YOU LIKE SOME MILK?
- Vocabulary: noodles: mì ,bread: bánh mì, rice: cơm, lemonade: nước chanh, coffee: cà phê, tea:
trà, beef: thịt bò, pork : thịt heo, chicken: thịt gà, vegetables: rau cải, orange juice: nước cam
1/ Hỏi thực phẩm yêu thích
a. Hỏi thức ăn yêu thích là gì
What’s your favourite food? - It’s + tên món
ăn
Ex: What’s your favourite food? thức ăn yêu thích của bạn là gì?
It’s pork : nó là thịt heo
1
b. Hỏi thức uống yêu thích là gì
What’s your favourite drink? - It’s + tên thức
uống
Ex: What’s your favourite drink? thức ăn yêu thích của bạn là gì?
It’s milk : nó là sữa.
2/Hỏi mời ai đó ăn hoặc uống:
- Would you like some + tên thức ăn hoặc nước uống?
- Yes, please: đồng ý/ No, thanks: khoonh đồng ý
Ex: Would you like some tea?bạn dùng trà nhe?
Yes, please. vâng.
Unit 14: WHAT DOES HE LOOK LIKE?
- Vocabulary:
Tính từ miêu tả Tính từ so sánh
Tall: cao Taller: cao hơn
Short: thấp Shorter: thấp hơn
Big: lớn Bigger: lớn hơn
Old: già Older: già hơn
Young: trẻ Younger: trẻ hơn
Slim: mảnh khảnh Slimmer: mảnh khảnh hơn
Thick: dày Thicker: dày hơn
Thin: ốm Thinner: ốm hơn
Strong: mạnh Stronger: mạnh hơn

1/ Hỏi hình dáng bên ngoài của một người như thế nào
- What does + he/she/ tên người/ người thân+ look like? - He is/She is + từ chỉ hình dáng ( tall,
short,...)
Ex: 1) What does he look like? anh ta trong như thế nào
He’s tall. anh ta cao
2) What does your mother look like? mẹ của bạn trong như thế nào?
She’s small and thin. bà ấy nhỏ người và ốm
2/ Hỏi so sánh vóc dáng của hai người
- Who’s + tính từ so sánh + người 1 + or + người 2?
- Người có tính chất trội hơn + is + tính từ so sánh+ than + người có tính chất kém hơn
Ex: Who is stronger your father or your brother? ai mạnh hơn cha hay anh trai của bạn?
My brother is stronger than my father. Anh trai của tôi mạnh hơn ba của tôi
Unit 15: WHEN’S CHILDREN DAY?
Vocabulary: Tet: tết, Mid-Autumn festival: tết trung thu, Christmas: lễ giáng sinh, childrent’s Day:
ngày lễ thiếu nhi, New year: năm mới, .make banh chung: làm bánh chưng, decorate the house:
trang trí nhà, firework displays: trình diễn pháo hoa, lucky money: tiền lì xì,
1/ hỏi khi nào đến ngày lễ:
- When is + tên ngày lễ?
- It is on the + ngày ( số thứ tự first, second, third, fourth...)+ of +
tháng

2
Ex: When is Children’s day? ngày lễ thiếu nhi là khi nào?
It’s on the first of June. nó là ngày 1 tháng 6.
2/ Hỏi làm gì vào ngày lễ?
- What do you do at/on + tên ngày lễ?
- I + việc làm trong ngày lễ.
Ex: What do you do at Tet? bạn làm gì vào ngày tết.
I wear new clothes. tôi mặc quần áo mới
Unit 16: LET’S GO TO THE BOOKSHOP
- Vocabulary: bookshop: hiệu sách, supermarket: siêu thị, post office: bưu điện, cinema: rạp chiếu
phim, zoo: sở thú, toys shop: cửa hàng đồ chơi, bakery: tiệm bánh mì, pharmacy: hiệu thuốc,
medicine: thuốc, sweets shop: cửa hàng bánh ngọt..
1/ Đề nghị ai đó đi đâu
- Let’s go to the +cửa hàng,....
- I want to + việc muốn làm tại nơi muốn tới
– Great idea: ý kiến hay/ I’m sorry. I’m busy. tôi xin lỗi, tôi bận.
Ex:
- Let’s go to the bookshop. hãy đi đến hiệu sách
- I want to buy some book . tôi muốn mua vài quyển sách
– Great idea. ý kiến hay.
2/ Hỏi tại sao lại muốn đi đâu đó.
- Why do you want to go to the + cửa hàng?
- Because I want to + lý do
Ex: Why do you want to go to the cinema? Tại sao bạn muốn đi đến rạp chiếu phim?
Because I want to see a film. bởi vì tôi muốn xem một bộ phim
Unit 17: HOW MUCH IS THE T-SHIRT?
- Vocabulary: T- shirt: áo thun, skirt: váy, blouse: áo cánh, áo kiểu , jumper:áo len chui cổ, scarf:
khăn quàng, Jeans: quần bò , shoes: giầy, trousers: quần tây, quần dài. dress: áo đầm, how much:
bao nhiêu.
Hỏi giá cả đồ vật
a. số ít
- How much is the + tên món đồ ở số ít? - It’s + số tiền + dong
Ex: How much is the skirt? cái váy giá bao nhiêu?
It’s 60 000 dong. Nó giá 60 000 đồng
b. Số nhiều
- How much are the + tên món đồ ở số nhiều? - They are + số tiền + dong
Ex: How much are the shoes? đôi giày giá bao nhiêu?
They are 60 000 dong. chúng giá 60 000 đồng
* lưu ý: khi nói đồ vật, quần áo màu gì thì màu sắc trước, và đồ vật, quần áo ở phía sau
a pink skirt: một cái váy màu hồng.
Unit 18: WHAT’S YOUR PHONE NUMBER?
- Vocabulary: mobile phone: điện thoại di động, birthday present: quà sinh nhật, phone number: số
điện thoại, go for a walk: đi dạo, go for a picnic: đi dã ngoại
1/ Hỏi số điện thoại
- What’s your phone number? - It’s + số điện
3
thoại
Ex: - What’s your phone number? số điện thoại của bạn là số mấy
- It’s 0984090909
2/ Mời ai đó đi đâu
- Would you like to+ hành động sẽ mời.? - I’d love to. Tôi rất thích/Sorry, I can’t. xin lỗi,
tôi không thể
Ex: Would you like to go swimming?bạn có thich đi bơi không?
Sorry, I can’t. xin lỗi, tôi

Unit 19: WHAT ANIMAL DO YOU WANT TO SEE?


- Vocabulary: kangaroo: chuột túi, crocodile: cá sấu, tiger: con hổ, elephant: con voi, zebra: ngựa
vằn, scary: đáng sợ, funny:buồn cười, fast: nhanh.
1/ hỏi muốn xem con vật nào
- What animal do you want to see? - I want to see + tên con vật ở số nhiều
Ex: - What animal do you want to see? Bạn muốn xem con vật nào?
- I want to see crocodiles. tôi muốn xem con cá sấu
2/ Nói thích hoặc không thích con vật nào
a. Thích
I like + tên con vật ở số nhiều . because they are + lý do.
Ex: I like monkeys because they are funny. tôi thích con khỉ bởi vì chúng vui nhộn
b. Không thích
I don’t like + tên con vật ở số nhiều + because they are + lý do
Ex: I like tigers because they are scary. Tôi không thích con hổ bởi vì chúng đáng sợ
Unit 20: WHAT ARE YOU GOING TO DO THIS SUMMER?
- Vocabulary: summer: mùa hè, summer holidays: kì nghỉ hè , sea: biển , hotel: khách sạn, go on a
boat cruise: đi du thuyền, sancastle: lâu đài cát, seafood: hải sản, delicious: ngon, stay: ở, build: xây
dựng.
1/ Hỏi dự định sẽ ở đâu trong kì nghỉ hè
- Where are going this summer? – I’m going to + nơi sẽ ở
Ex: - Where are going this summer? bạn sẽ ở đâu vào mùa hè này?
I’m going to Hue. Tôi sẽ ở Huế.
2/ Hỏi dự định sẽ làm gì trong kì nghỉ hè
What are you going to do? - I’m going to + việc sẽ làm

Ex: What are you going to do?bạn dự định sẽ làm gì


I’m going to visit pagoda. tôi sẽ viếng thăm ngôi chùa

You might also like