You are on page 1of 12

SEJONG TỪ VỰNG

Unit 1
즐거움을 느끼다: cảm thấy vui vẻ
스트레스가 확 날아가다: thổi bay, xoá bỏ căng thẳng
머리가 맑아지다: làm sạch đầu (làm thoáng đầu óc)
성취감을 느끼다: cảm giác đầy đủ
다양한 사람들은 사귀다: gặp gỡ , kết bạn với nhiều người
생활에 활력이 되다: làm mới, re-set lại cuộc sống
기분이 상쾌해지다: cảm thấy sảng khoái
일상에서 벗어나다: thoát khỏi cuộc sống hằng ngày
뿌듯함을 느끼다: cảm thấy tự hào
그릇: chén dĩa
뿌듯하다: chật, đầy
=> 뿌듯이: chật căng, đầy
실내 암벽 등반: leo núi trong nhà
온몸: cả người, khắp cơ thể
암벽: vách đá
기타 여주: hơi ghi ta
댄스 스포츠: dance sport/ khiêu vũ thể thao
도자기 공예: nghề gốm
십자수: thuê chữ thập
꽃꽃이: cắm hoa
우표 수집: sưu tập tem
장난감 수집: sưu tập mô hình
인스타: instagram
악기를 연주하는 것: chơi một nhạc cụ:
몸을 움직이는 것: di chuyển cơ thể
만드는 것: làm đồ
모으는 것: sưu tập
감상하는 것: ngắm
야외에서 하는 것: hoạt động ngoài trời
Unit 2:
증상과 치류: triệu chứng và cách điều trị
연고: thuốc mỡ
밴드: băng gạc
소독약: chất khử trùng
해열제: thuốc hạ sốt
소화제: thuốc tiêu hoá
진통제: thuốc giảm đau
파스: cao dán
붕대: băng bó
안약: nhỏ mắt
주사: tiêm
연고를 바르다: bôi thuốc mỡ
밴드를 붙이다: băng bó
붕대를 하다: băng bó
해열제를 복용하다: uống thuốc hạ sốt
주사를 맞다: tiêm thuốc
스프레이 파스를 뿌리다: xịt giảm đau
안약을 넣다: nhỏ thuốc nhỏ mắt
휴지: khăn giấy
포장: Đóng gói
베이다: bị chặt, bị thương, bị đứt
피가 나다: chảy máu
붓다: sưng
데이다: bị phỏng, bị rộp
상처가 나다: bị tổn thương
삐다: trẹo
찔리다: bị chọc, bị đâm
멍이 들다: bầm tím
부러지다: bị gãy
Unit 3:
1. 문서를 작성하다: viết tài liệu
2. 메일을 보내다: gửi email
3. 메일을 보다: xem email
4. 정보를 검색하다: tìm kiếm thông tin
5. 동영상을 보다: xem video
6. 영화를/음악을 내려받다: tải phim/ tải nhạc
7. 온라인 쇼핑을 하다: mua sắm online
8. 인터넷 강의를 듣다: tham gia các bài giảng trực tiếp
9. 화상 통화를 하다: gọi video
10. 커뮤니티/카페 활동을 하다: họat động cộng đồng/ cà phê
11 . 댓글을 달다: comment
12. 블로그를 운영하다: điều hành/ quản lý blog
13. 자료를 올리다: tải dữ liệu lên
14. 자료를 저장하다: lưu dữ liệu
1. 15. 사이트: Trang web
2. 누리집/홈페이지 : Trang web / Trang chủ
3. 검색창: Thanh tìm kiếm
4. 검색어를 치다/입력하다: Nhập / nhập một cụm từ tìm kiếm.
5. 아이디: ID
6. 비밀번호: mật khẩu
7. 회원 가입: tư cách thành viên
8. 마우스를 누르다/클릭하다: nhấp chuột
9. 로그인: đăng nhập
10. 로그아웃: đăng xuất
11. 들어가다: nhập
12. 바탕 화면 : hình nền
13. 파일: tập tin
14. 파일을 열다: mở tập tin
15. 저장하다. lưu trữ
16. 자르다: cắt
폴더: folder, thư mục
파일을 닫다: đóng tệp
덮어쓰다: ghi đè lên
붙여 넣다. dán
인쇄하다/출력하다: in
지우다 삭제하다: xoá
복사하다: sao chép
강국: cường quốc
불리: điều bất lợi
평균: bình quân
단말기: thiết bị kết nối
목적: mục đích
Unit 4:
고모: cô (em của cha)
고모부: dượng (chồng của cô)
이모: dì (chị hay em gái của mẹ)
삼촌: chú (anh, em trai của cha mẹ)
숙모: thím (vợ của chú)
외삼촌: cậu (em trai của mẹ)
외숙모: mợ (vợ của cậu)
조카: cháu
사아버지: ba chồng
시오머니: mẹ chồng
장인 bố vợ
장모: mẹ vợ
아들: con trai
며느리: con dâu
딸: con gái
사위: con rể
자상하다: rành rọt/ cụ thể - tận tuỵ
순하다: hiền ngoan
촐이 없다: chưa trưởng thành
다정하다: thận trọng
싹싹하다: niềm nở
제멋대로이다: tuỳ ý
엄하다: nghiêm khắc
어른스럽다: già dặn
못 말리다: không thể can ngăn
잔소리가 심하다: cằn nhằn
의젓하다: trịnh trọng, oai vệ
부부: phu thê
가장: người chủ gia đình
남매; anh em
자매: chị em gái
형제: huynh đệ
장남: trưởng nam
장녀: trưởng nữ
막내: em út
외동딸: con gái rượu/ quý nữ
외동아들: con trai duy nhất/ quý nam
Unit 5:
구인 구직: tìm việc
1. 채용: tuyển dụng
2. 신입 사원: tân binh/ nhân viên mới
3. 지원서 접수: nhận đơn xin việc
4. 지원 자격: đủ điều kiện để đăng ký
5. 경력 사원: nhân viên có kinh nghiệm
6. 서류 전형 : sàng lọc tài liệu
7. 모집 분야 : lĩnh vực tuyển dụng
8. 인턴사원 : thực tập sinh
9. 적성 검사 : bài kiểm tra năng lực
10. 채용 절차 : quy trình tuyển dụng
11. 계약직 사원 : nhân viên hợp đồng
12. 면접 : buổi phỏng vấn
13. 공고가 나다 : thông báo
14. 지원하다 : hỗ trợ/ đăng ký
15. 면접을 보다 : tham gia một cuộc phỏng vấn
16. 합격하다 : vượt qua kỳ thi
17. 모집하다 : chiêu mộ, tuyển sinh
18. 선발하다/ 뽑다: tuyển chọn/ chọn lọc
19.채용하다 : tuyển dụng
20. 불합격하다 : trượt kỳ thi
21. 입사 지원서: đơn xin việc
22. 졸업 증명서: chứng chỉ tốt nghiệp
23. 자격증: giấy chứng nhận
24.자기 소개서: thư giới thiệu bản thân
25.경력 증명서: chứng chỉ nghề nghiệp
26. 면허증 : giấy phép, giấy chứng nhận
27. 이력서 : sơ yếu lý lịch
28. 성적 증명서 : bảng điểm
29. 원본 : sách nguyên bản/ bản gốc
30. 추천서 : thư giới thiệu/ thư tiến cử
31. 사본 : sao chép
Unit 6:
식비: chi phí ăn uống
교육비: chi phí giáo dục
교통비: chi phí giao thông
통신비: chi phí liên lạc
의료비: chi phí y tế
경조 사비: phí đi đám
세금: thuế
저축/ 보험료: tiết kiệm/ bảo hiểm
주거비: phí nhà cửa
문화 생활비: chi phí văn hoá hằng ngày
기부금: quyên góp
의류비: chi phí quần áp
아껴 쓰다/ 절약하다: tiết kiệm/ bảo tồn
계획 소비를 하다: lập kế hoạch chi tiêu
낭비하다: lãng phí
돈을 평평 쓰다: tiêu tiền/ chia tiền sòng phẳng
알뜰하다: căn cơ/ tiết kiệm
지출을 줄이다: giảm chi tiêu
충동구매를 하다: mua hàng giảm giá
저출하다: rơi ra ngoài
지출이 늘다: tăng chi tiêu
씀씀이가 크다: tiêu dùng nhiều
가격이 인상되다: tăng giá
물가가 내리다: vật giá giảm/ đi xuống
경기가 나쁘다: nền kinh tế xấu
가격이 인하되다: giá giảm
물가가 안정되다: vật giá ổn định
소비가 늘다: tiêu thụ tăng
물가가 오르다: vật giá tăng
경기가 좋다: nền kinh tế tốt
소비가 줄다: chi phí giảm
Unit 4:
고모: cô (em của cha)
고모부: dượng (chồng của cô)
이모: dì (chị hay em gái của mẹ)
삼촌: chú (anh, em trai của cha mẹ)
숙모: thím (vợ của chú)
외삼촌: cậu (em trai của mẹ)
외숙모: mợ (vợ của cậu)
조카: cháu
사아버지: ba chồng
시오머니: mẹ chồng
장인 bố vợ
장모: mẹ vợ
아들: con trai
며느리: con dâu
딸: con gái
사위: con rể
자상하다: rành rọt/ cụ thể - tận tuỵ
순하다: hiền ngoan
촐이 없다: chưa trưởng thành
다정하다: thận trọng
싹싹하다: niềm nở
제멋대로이다: tuỳ ý
엄하다: nghiêm khắc
어른스럽다: già dặn
못 말라다: không thể can ngăn
잔소리가 심하다: cằn nhằn
의젓하다: trịnh trọng, oai vệ
부부: phu thê
가장: người chủ gia đình
남매; anh em
자매: chị em gái
형제: huynh đệ
장남: trưởng nam
장녀: trưởng nữ
막내: em út
외동딸: con gái rượu/ quý nữ
외동아들: con trai duy nhất/ quý nam
Unit 7
인상: ấn tượng
1. 키다리: người cao
2. 순둥이: hiền lành
3. 느림보: chậm chạp, lề mề
4. 책벌레: mọt sách
5. 사고뭉치: hay suy nghĩ
6. 장난꾸러기: nghịch ngợm
7. 새침데기: lạnh nhạt, lãnh đạm
8. 잠꾸러기: mê ngủ, ngủ nướng
9. 바람둥이: người trăng hoa, sở khanh
10. 울보: khóc nhè, mau nước mắt
11. 투덜이: hay càu nhàu
12. 심술쟁이: hẹp hòi, nhỏ mọn
13. 게으름뱅이: kẻ lười biếng, biếng nhác
14. 수다쟁이: nhiều chuyện, lẻo mép
15. 꽃미남: đẹp trai
16. 엄친아/ 엄친딸: con trai/ con gái bạn của mẹ
1. 인상이 좋다: ấn tượng tốt
2. 인상이 차갑다: ấn tượng lạnh lùng
3. 인상이 부드럽다: ấn tượng mềm mỏng, êm dịu
4. 인상이 나쁘다: ấn tượng xấu
5. 인상이 밝다: ấn tượng sáng sủa
6. 인상이 강하다: ấn tượng mạnh
7. 인상이 따뜻하다: ấn tượng ấm áp
8. 인상이 어둡다: ấn tượng u tối
9. 인상이 험상궂다: ấn tượng hung hăng
10 따뜻하다: ấm áp
11. 쌀쌀맛다: hơi lạnh lùng
12. 야무지다: dốt nát
13. 푸근하다: ấm áp, nồng hậu
14. 새침하다: thờ ơ, hờ hững
15. 순하다: hiền ngoan, dịu dàng
16. 다정하다: đa tình, giàu tình cảm
17. 까다롭다: cầu kỳ, rắc rối
18. 무뚝뚝하다: cục cằn, thô lỗ
Unit 8
소문 tin đồn
거짓 nói dối
혓소문 câu cửa miệng
뜬소문 tin đồn nhảm, tin vịt
유언비어 tin đồn thất thiệt, tin đồn vô căn cứ
사실 sự thật
발 없는 말이 천리를 간다 ngựa không chân đi ngàn dặm
아니 땐 굴뚝에 연기 날까 không có khói mà có lửa
소문난 잔치에 먹을 것 없다 không có gì để ăn trong bữa tiệc tin đồn
소문이 나다 đồn đại
소문이 자자하다 tin đồn lan rộng
소문을 듣다 nge tin đồn
소문이 (떠) 돌다 tin đồn lan truyền
소문이 사실이다 tin đồn là sự thật
소문을 내다 tạo tin đồn
소문이 퍼지다 tin đồn lan mạnh
소문이 맞다 tin đồn đúng
소문을 퍼뜨리다 lây lan tin đồn
설마: không đời nào
세상에, 어떻게 그런 일이...: ôi trời, sao chuyện đó lại như vậy
그럼 그렇지 vậy thì được
그게 뭐 어떼서 có gì sai sai
그럴 리가 없어 không thể
어쩐지 không có thắc mắc
내가 그럴 줄 알았어 tôi biết là
말도 안 돼 vô lý
내가 뭐랬어 tôi đã nói rồi
난 관심 없어 tôi không có hứng
검찰: việc khởi tố
퍼뜨리다: lan tràn
도대체: rốt cuộc, tóm lại
무왕: vua
솔직히: một cách thẳng thắn
대기업: công ty lớn
무너지다: gãy đổ, sụp đổ
Unit 9
만나다: gặp, gặp gỡ
사귀다: kết bạn
헤어지다: chia tay
차다: đá (chia tay người yêu), lạnh lùng
관심을 표현하다: thể hiện sự quan tâm
가슴이 두근거리다: tim đập thình thịch
두근거리다: tim đập thình thịch
마음이 설레다: lòng bồn chồn, nôn nao/ vui mừng
설레다: bồn chồn, nôn nao
사랑에 빠지다: phải lòng ai đó
짝사랑하다: cảm nắng
차이다: bị đá (trong mối quan hệ nam nữ)
깨지다: bị tan vỡ
첫눈에 반하다: yêu từ cái nhìn đầu tiên
사랑이 식다: tình yêu nguội lạnh
데이트하다: hẹn hò
소개팅하다: hẹn hò qua buổi giới thiệu
사랑을 고백하다: tỏ tình
고백하다: bày tỏ, thổ lộ
결혼하다: kết hôn
선을 보다: nhìn thấy điểm mạnh
연애하다: tình yêu (nói về tình cảm nam nữ)
중매결혼: hôn nhân do mai mốt
소개를 받다: được giới thiệu
청혼하다: cầu hôn
연애결혼: kết hôn vì tình yêu
상견례하다: dạm ngõ, gặp mặt
청첩장을 돌리다: phát thiệp mời
결혼식을 하다: tổ chức đám cưới
약혼식을 하다: đính hôn
결혼식장을 잡다: lựa lọn nơi tổ chức đám cưới
폐백을 드리다: thực hiện nghi lễ pyebeak (cô dâu chào hỏi/ quỳ lạy ba mẹ chồng)
날을 잡다: lựa ngày
함을 보내다: gửi đồ hồi môn
혼인 신고를 하다: đăng ký kết hôn
택배 배달: giao hàng chuyển phát nhanh
함진아비를 하다: hành động như một người cha
간직하다: giữ gìn, cất giữ
풍습: phong tục, tập quán
스타: ngôi sao, minh tinh
비공개: không công khai
Unit 10
시청자: người xem truyền hình
직후: ngay sau khi
시청률: tỉ lệ người xem
탄탄하다: vạm vỡ, rắn rỏi
명품: tác phẩm nổi tiếng
복합장르: thể loại phức tạp
초능력: năng lực siêu nhiên
방송: phát sóng
시사: thời sự
예능: giải trí
드라마: phim truyền hình
교양: học vấn, kiến thức
스포츠: sport, thể thao
뉴스: news, tin tức
쇼: show
영화: phim
다규멘터리: phim tài liệu
만화 영화: phim hoạt hình
코미디: hài kịch, phim hài
토크쇼: toạ đàm
인기가 많다: nổi tiếng
호평을 받다: nhận được nhiều đánh giá
감동을 주다: gây ấn ượng
공감하다: đồng cảm
유익하다: hữu ích
시청률이 높다: tỉ lệ người xem cao
혹평을 받다: bị chỉ trích
가슴이 뭉클해지다: đau lòng
흥미진진하다: đầy hứng thú
식상하다: nhàm chán
줄거리가 엉성하다: cốt truyện cẩu thả
비약이 심하다: bước nhảy quan trọng
뻔한 내용을 다루다: giải quyết nội dung rõ ràng
소재가 식상하다: tài liệu nhàm chán
전개가 느리다: phát triển chậm
소재가 신선하다: tài liệu/ nội dung tươi mới
대사가 좋다: đối thoại tốt
내용 전개가 빠르다: phát triển tình tiết nhanh
캐릭터가 살아 있다: nhân vật còn sống
교훈을 주다: đưa ra bài học
퀴즈 쇼: chương trình đố vui
우연하다: tình cờ
무시: phớt lờ
Unit 11:
사고 경험: kinh nghiệm tình cờ có được/ kinh nghiệm khi gặp tai nạn
도둑이 들다: tên trộm đột nhập
도둑을 맞다: bị ăn trộm
소매치기를 당하다: bị móc túi
불이 나다: ngọn lửa bùng lên
건물이 무너지다: ngôi nhà bị đổ sập
교통사고가 나다: xảy ra tai nạn giao thông
쨍소니를 당하다: bị tai nạn thảm khốc
(구멍에/ 물에) 빠지다: bị rơi xuống cống (lỗ)/ rơi xuống nước
(사이에) 끼이다: bị chèn ép
(엘리베이터에) 갇히다: bị mắc kẹt (trong thang máy)
(높은 곳에서) 떨어지다: rơi (từ nơi cao)
(무거운 것에) 깔리다: nằm trên vật nặng
깔리다: nợ nần
(길을) 헤매다: đi loanh quanh
고장이 나다: hư hỏng
과속하다: chạy quá tốc độ
끼어들다: chen vào, xen vào
급정거하다: dừng lại đột ngột
신호를 위반하다: vi phạm tín hiệu giao thông
넘어지다: ngã xuống
미끄러지다: trượt
부딪히다: bi va đập, bị đâm sầm
밀다: đẩy
멈추다: ngừng, chết máy
조심하다: cẩn thận
문을 잠그다: khoá cửa
안전 수칙을 지키다: tuân thủ các nguyên tắc giữ an toàn
정신을 차리다: tỉnh táo
주의하다: chú ý
단속을 잘하다: trông coi tốt
신호를 지키다: giữ tín hiệu
신경을 쓰다: quan tâm, để ý

You might also like