You are on page 1of 17

HANNGUSHB.

COM

Từ vựng thường ra trong đề Topik 5, 6


(Tổng hợp từ nguồn đề 60, 52, 47, 41, 37, 36, 35)
Đề 37
a. Đọc
중부 지방: miền trung
하루 종일: cả ngày
그치다: tạnh
반복하다: lặp đi lặp lại
기대감: cảm giác mong chờ
개봉: khởi chiếu
첫날: ngày đầu tiên
관객: khán giả
예상: dự tính, dự đoán
관람하다: xem
평가: đánh giá
대형 마트: siêu thị bán sỉ, siêu thị bán buôn
불황: bất ổn về kinh tế
재래시장: chợ truyền thống
매출: doanh thu
상승하다: tăng
영향을 받다: chịu ảnh hưởng, bị ảnh hưởng
훌륭하다: xuất sắc
제목: tiêu đề
시선을 끌다: thu hút ánh nhìn
관심을 얻다: nhận được sự quan tâm
독자: độc giả
제목을 짓다: đặt tiêu đề
입장: lập trường
흥미: hứng thú, thú vị
유발하다: tạo ra
신뢰: niềm tin

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 1


HANNGUSHB.COM

추측하다: dự đoán
도도새: chim đô đô
멸종되다: bị tuyệt chủng
천적: thiên địch
먹이: mồi
풍부하다: phong phú
서식지: nơi cư trú
인간: con người
유입하다: xâm nhập
도망가다: chạy trốn
마침내: rốt cuộc
사라지다: biến mất
결국: kết cục
구체적: cụ thể
안주하다: an phận
인간관계: mối quan hệ với con người
현실: hiện thực
자외선: tia tử ngoại
보호하다: bảo vệ
선글라스: kính râm
착용: đeo, mang
개발되다: tạo ra
용도: mục đích sử dụng
원래: vốn lẽ, vốn dĩ
법관: người lấy cung
가리다: che
냉정하다: lạnh lùng
심문: thẩm vấn
감정: cảm xúc
차단하다: ngăn chặn

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 2


HANNGUSHB.COM

목적: mục đích


범죄: tội phạm
의중: ý đồ
파악하다: nắm bắt
도구: dụng cụ
지위: vị trí xã hội
과장하다: khoa trương, làm quá
판단: nhận định
정확하다: chính xác
증명하다: chứng minh
심리: tâm lý
노출시키다: lộ ra
익숙하다: quen thuộc
경향: khuynh hướng
감각 기관: cơ quan cảm giác
보수적이다: bảo thủ
사정: tình hình
신제품: sản phẩm mới
내놓다: đưa ra
시장성: tính thị trường
확실하다: chắc chắn
기존: vốn có
점유율 tỉ lệ tiềm ẩn
확보하다: mở rộng
사라지다: biến mất
출시되다: xuất hiện trên thị trường
검증되다: được kiểm chứng
앞세우다: đi đầu
사전: trước
투자하다: đầu tư

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 3


HANNGUSHB.COM

사내: trong công ty


장애인 단체: đoàn thể người khuyết tật
위탁하다: uỷ thác
운영하다: vận hành
마련하다: chuẩn bị, làm
주문을 받다: nhận đơn hàng
담당하다: đảm nhiệm
사업 방식: phương thức kinh doanh
장애인: người khuyết tật
제공하다: cung cấp
긍정적: tích cực
평가되다: đánh giá
확대하다: mở rộng
자립: tự lập
유라시아: Á - Âu
횡단: đường nối
프로젝트: dự án
원정단: đoàn viễn chinh
거치다: trải qua
협력: Hợp lực
언론사: Cơ quan ngôn luận
기획하다: kế hoạch
구성되다: cấu thành
외교사절: phái viên ngoại giao
역할: vai trò
여정: hành trình
향후: sau này
추진하다: xúc tiến
방문: viếng thăm
대두되다: ưu tiên, đặt trọng tâm

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 4


HANNGUSHB.COM

선발하다: lựa chọn, tuyển chọn


논의하다: bàn luận
세기: thế kỷ
사육되다: nuôi
지칭하다: tên gọi
꼬리: đuôi
인식되다: nhận thức, nghĩ
수난: khổ nạn
문헌: văn hiến
고분: mộ cổ
흔적: vết tích, dấu vết
한민족: dân tộc Hàn
인정받다: được thừa nhận
국가지정문화재: di sản văn hoá quốc gia
천연기념물: vật di sản thiên nhiên
지정되다: được chỉ định
청취: nghe nhìn
소비하다: tiêu thụ
시대: thời đại
애호가: người đam mê
구식: cũ
카세트테이프: băng catset
구매하다: mua
단순히: đơn thuần
소장하다: lưu giữ
앨범: album
간직하다: lưu giữ, mang theo
확장: mở rộng
발매: đem bán, phát mại
복원: phục hồi, phục nguyên

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 5


HANNGUSHB.COM

반영하다: phản ánh


방송가: nhà đài
출연자: người tham gia chương trình
사생활: cuộc sống riêng tư
관찰하다: quan sát
담아내다: chứa đựng
리얼리티: thực tế
제작진: nhóm sản xuất
편집: biên tập
가공되다: cắt ghép
인지하다: nhận thức
오해하다: hiểu lầm
간혹: thỉnh thoảng
반감: phản cảm
해결하다: giải quyết
위주: ưu tiên, trọng tâm
초점을 맞추다: đặt trong tâm
존중: tôn trọng
형식: hình thức
개발: tạo ra, phát triển
시청자: người xem đài
수용하다: tiếp nhận, tiếp thu
경쟁력: năng lực cạnh tranh
무형 자산: tài sản vô hình
금융권: tín dụng
자금 지원: hỗ trợ vốn
이공계: ngành khoa học công nghệ
출신: xuất thân
인재: nhân tài
성장 가능성: khả năng tăng trưởng

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 6


HANNGUSHB.COM

전문 인력: nhân lực chuyên môn


차지하다: chiếm
비중이 높다: tỉ lệ cao
재교육: tái đào tạo
남극: Nam cực
자원의 보고: Kho tài nguyên
최적지: nơi phù hợp nhất
취지: mục đích, ý nghĩa
투입하다: bước vào, đưa vào, bỏ vào
고무적이다: đáng cổ vũ, đáng tuyên dương
비약적이다: mang tính nhảy vọt
장기적: về đường dài
절실하다: mãnh liệt
무분별하다: bất chấp, không phân biệt
시행되다: thực hiện
필수적이다: bắt buộc
박차를 가하다: gấp rút
진귀하다: trân quý
희귀성: tính quý hiếm
고온 : nhiệt độ cao
건조하다: khô
지속되다: liên tục
아열대 기후: khí hậu á nhiệt đới
온난화: hiện tượng nhà kính
전국 각지: mỗi vùng miền
심심찮게: nhiều
기상 이변: sự khác lạ của khí hậu
개화하다: nở hoa
약물 치료: điều trị bằng thuốc
복용: uống

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 7


HANNGUSHB.COM

숙지하다: hiểu
의약품: thuốc
부적절하다: không phù hợp
그림복약지도서: hình ảnh biểu thị cách uống thuốc
용량: lượng
용법: cách thức uống
시각적: nhìn bằng mắt
유도하다: dẫn dắt
출간하다: xuất bản
함축적이다: mang tính hàm ngôn, súc tích
심오하다: uyên thâm, suy nghĩ có chiều sâu
내면세계: thế giới nội tâm
난해하다: khó hiểu
시집: tập thơ
전작: tác phẩm trước
한결: hẳn, đáng kể
친숙하다: quen thuộc
시멘트: xi măng
안장: yên xe
연단: cái bục
시행착오: sự tập tành, thử nghiệm
거듭되다: lặp đi lặp lại
정강이: ống chân, ống quyển
허벅지: bắp đùi
멍 자국: vết trầy xướt
막막하다: mờ mịt
돌을 딛다: bước lên hòn đá
폐단을 밟다: đạp bàn đạp
가속: gia tốc
난생: từ lúc sinh ra

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 8


HANNGUSHB.COM

어질어질하다: choáng
부딪치다: đụng phải, va vào
온몸: cả người, cả cơ thể
어지간하다: tương đối, kha khá
네트워크 시스템: hệ thống kết nối
구축되다: được xây dựng
지시 사항: những chỉ thị
중간 관리직: quản lý trung gian
기인하다: bắt nguồn
수직적 조직: tổ chức theo chiều dọc
다차원적: mang tính đa chiều
교차 지점: điểm giao nhau
조정자: người hoà giải
경영주: chủ doanh nghiệp
이상: lý tưởng
일선: tiên phong
직면하다: đối mặt, đối diện
급변하다: thay đổi nhanh chóng
연결하다: liên kết
정서: tình cảm
수렴하다: thu thập
창구: quầy giao dịch
연결망: mạng liên kết
중재자: người hoà giải
유지하다: duy trì
유동적이다: biến động
과소평가하다: đánh giá thấp
직책: chức trách
측정 체계: hệ thống đo đạc
구축하다: xây dựng, tạo dựng

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 9


HANNGUSHB.COM

소득: lợi tức


고용: thuê
사회복지: phúc lợi xã hội
여가: giải trí
영역: lĩnh vực
지표: chỉ số
근 반세기: gần nửa thế kỷ
총력을 기울이다: dồn toàn lực
개방하다: mở
완성도: tính hoàn thiện
공론화: đưa ra thảo luận
개선: cải tiến
합의: thoả thuận, bàn bạc
도출되다: được đưa ra
일변도: sự thiên vị
질적 제고: nâng cao chất lượng
전환되다: chuyển biến
증감되다: tăng giảm
도달하다: đạt đến
매진하다: toàn tâm
문명: văn minh
동질성: tính đồng nhất
지배하다: chi phối
사고방식: chiều hướng suy nghĩ
씨족사회: xã hội thị tộc
공동체: cộng đồng
결집시키다: hợp nhất, đoàn kết
원동력: động lực
무력: vũ lực
충돌이다: va chạm

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 10


HANNGUSHB.COM

초래하다: đưa đến, dẫn đến


변방: vùng biên giới
국경: đường biên giới quốc gia
지구촌: trái đất
인류: nhân loại
덕목: chuẩn mực đạo đức
자칫: suýt
철저히: triệt để
배격하다: bài xích
차원: góc độ
불행: bất hạnh
야기하다: gây ra
보완하다: bổ sung
완성시키다: hoàn thành
조력자: trợ thủ
결합: kết hợp
창조의 원천: nguồn sáng tạo
도래하다: sự du nhập, đến
신문명: văn minh mới
틀: khuôn
잔재하다: tàn dư, tàn tích
반문명적: phản văn minh
고발하다: tố giác
간과하다: xem thường
경각심: sự cảnh giác
촉구하다: thúc giục
적대감: lòng thù địch, lòng đối nghịch
획일성: tính đồng nhất
b. Nghe
자기 계발: phát triển bản thân
학기 초: đầu học kỳ
HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 11
HANNGUSHB.COM

정하다: lựa chọn


계획서: bảng kế hoạch
제출하다: nộp
진도: tiến độ
작성: viết
진정하다: đúng nghĩa
선거 운동: vận động tranh cử
선거 유세: loại hình vận động tranh cử
후보자: ứng cử viên
반감을 사다: nhận lấy phản cảm
지지: ủng hộ
비판하다: phê phán
불쾌하다: khó chịu
문화재: di sản văn hoá
손상하다: hư
초점을 두다: đặt trong tâm
수리하다: sửa
교체하다: thay thế
원형: nguyên hình
훼손하다: hư hỏng, phá hỏng
범위: phạm vi
재창조하다: sáng tạo lại
고유하다: thuần tuý
수없이: nhiều lần
귀중하다: quý giá
복원하다: phục nguyên
해설하다: thuyết minh
발굴하다: khai quật
실업: thất nghiệp
대안: phương án

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 12


HANNGUSHB.COM

시간제: theo giờ


반박: phản đối, phản bác
당장: ngay lập tức
근본적인 문제: vấn đề cốt lõi
구체적: cụ thể
신규: mới
채용: tuyển dụng
정규직: việc chính thức
취업문: cơ hội xin việc
확대: mở rộng
에너지를 품다: giữ năng lượng
에너지를 내다: nhả năng lượng
결정적인 힘: sức mạnh mang tính quyết định
발휘하다: phát huy
맛보다: nếm mùi
성장하다: tăng trưởng, trưởng thành
인연을 맺다: có mối duyên
제작 비용: chi phí sản xuất
전액: toàn bộ
후원: hỗ trợ, tài trợ
인재 양성: đào tạo nhân tài
신념: lòng tin, niềm tin
실천하다: thực hiện
판단하다: nhận định
공헌: cống hiến
아끼다: tiết kiệm
부담하다: chịu trách nhiệm, gánh nặng
빗물연구소: viện nghiên cứu nước mưa
친환경적이다: thân thiện với môi trường
저장하다: lưu trữ

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 13


HANNGUSHB.COM

정화시설: hệ thống lọc


자원: tài nguyên
식수: nước ăn uống
생활용수: nước sinh hoạt
생략하다: tỉnh lược, bỏ qua
보전: bảo tồn, giữ gìn
거치다: đi qua, trải qua
활약: hoạt động sôi nổi
사양하다: từ chối, khước từ
되돌아보다: nhìn lại
임무: nhiệm vụ
전용 극장: nhà hát chuyên dụng
설립: thành lập
추진하다: xúc tiến
행정 일: việc hành chính
단원: thành viên
거절하다: từ chối, khước từ
1 인당 국민 소득: thu nhập bình quân đầu người
경제 구조: cấu trúc kinh tế
강국: nước mạnh
유사하다: tương đồng
정책: chính sách
문화 가치: giá trị văn hoá
이룩하다: đạt được
검약: tiết kiệm
근면: cần cù
성실: thành thật
운영: vận hành
자본 축적: mở rộng nguồn vốn
밑바탕: nền tảng

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 14


HANNGUSHB.COM

지대하다: vô cùng lớn


유리하다: có lợi
전제되다: tiền đề
밀접하다: mật thiết
대치하다: đương đầu, đối đầu
비무장지대: khu vực phi vũ trang
한국전쟁: chiến tranh liên Triều
치열하다: khốc liệt
전투를 벌이다: nổ ra cuộc chiến
당시: thời điểm đó
초토화되다: đất bị cháy đen
출입: ra vào
통제되다: bị kiểm soát, bị giới hạn
자연생태계: hệ sinh thái tự nhiên
회복하다: hồi phục
생명지대: vùng đất sống
환경부: bộ môi trường
멸종: tuyệt chủng
위기: nguy cơ
동식물: động thực vật
야생종: loài hoang dã
서식하다: sinh sống, cư cú
조성하다: tạo ra
화해: hoà giải, giảng hoà
신뢰: niềm tin
발길이 닿다: bước chân ra vào
억제하다: ức chế, kiềm chế, hạn chế
파괴하다: phá huỷ
마주보다: đối diện nhau
복지 혜택: ưu đãi phúc lợi

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 15


HANNGUSHB.COM

재원: nguồn tài chính


세금: thuế
시행하다: thực hiện
과반수: hơn một nửa
이중적인 심리: tâm lý hai mặt
납세: nộp thuế
충실하다: trung thực
인상: ấn tượng
협조: hợp tác
상관관계: mối quan hệ tương quan
장애를 딛다: đứng trên chướng ngại
권익: quyền lợi
시상하다: trao thưởng
거창하다: lớn lao
당당하다: đường đường chính chính
사회 구성원: thành viên cấu thành nên xã hội
염원하다: mong mỏi, khát khao
건축물: kiến trúc
동화: đồng hoá
석축: kiến trúc đá
동원되다: tổng hợp
백미: tuyệt tác
울퉁불퉁: gồ ghề
자연석: đá tự nhiên
가공하다: gia công
반듯하다: gọn gàng, vuông vứt
장대석: tảng đá lớn
다듬다: gọt, giũa
공법: phương thức thi công
거스르다: đối lập

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 16


HANNGUSHB.COM

계승되다: được kế thừa

HỌC ONLINE TIẾNG HÀN TẠI HANNGUSHB.COM 17

You might also like