You are on page 1of 10

HANNNGUSHB.

COM

Từ vựng thường ra trong đề Topik 3, 4


(Tổng hợp từ nguồn đề 60, 52, 47, 41, 37, 36, 35)

Đề 37
비행기: máy bay
일어나다: thức dậy
퇴근: tan giờ làm
서두르다: vội vàng
지갑: ví
후배: hậu bối
잘못: sai lầm, lỗi lầm
어디서나: bất cứ nơi đâu
싹싹: trơn, bóng loáng
풀다: xoã ra
닦다: lau, chùi
소중하다: coi trọng
배달하다: giao hàng
방송국: đài truyền hình
우체국: bưu điện
능력: năng lực
이웃: hàng xóm, đồng bào
재능: tài năng
봉사 활동: hoạt động tình nguyện
직업 활동: hoạt động nghề nghiệp
체육 활동: hoạt động thể dục thể thao
경제 활동: hoạt động kinh tế
시원하다: mát mẻ
장소: nơi chốn, địa điểm
보관하다: bảo quản
뚜껑: nắp
재료: nguyên liệu

Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 1
HANNNGUSHB.COM

제품: sản phẩm


별자리: chòm sao
축제: lễ hội
영월: Vĩnh Nguyệt (địa điểm)
천문대: đài thiên văn
자녀: con cái
참가비: phí tham dự
가족당: mỗi gia đình
단: ngoại trừ
군민: quân dân
개최하다: tổ chức
참가하다: tham gia
신청하다: đăng ký
직장인: người đi làm, nhân viên công sở
관리법: phương thức quản lý
건강 검진: kiểm tra sức khoẻ
수면 시간: giờ ngủ
신문사: toà soạn
말하기 대회: đại hội thi nói
원하다: mong muốn
발표하다: phát biểu
원고지: bài viết
예선: vòng sơ tuyển
심사: chấm điểm
대신하다: thay thế
본선: vòng chung khảo
참가자: người tham gia
홈페이지: trang chủ
공지하다: công bố
예정: dự định

Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 2
HANNNGUSHB.COM

원고의 양: độ dài của bài viết


제한: giới hạn
확인하다: xác định, xác nhận
제출하다: nộp
조리실: phòng chế biến
인기를 끌다: nổi tiếng, thu hút
주방: phòng bếp
유리: kính, thuỷ tinh
과정: quá trình
관심을 보이다: quan tâm
요리사: đầu bếp
신기하다: thần kỳ
공연: công diễn, biểu diễn
전체: toàn bộ
구분: phân chia
반복되다: lặp đi lặp lại
자연스럽게: tự nhiên
광고: quảng cáo
온라인: trên mạng
주목을 받다: được chú ý
직접: trực tiếp
소개하다: giới thiệu
동영상: video
친하다: người thân quen
전달하다: chuyển tiếp
불꽃: đốm lửa
주위: xung quanh, lân cận
번지다: lan ra
화재: hoả hoạn
페트병: bình nhựa

Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 3
HANNNGUSHB.COM

빛: ánh sáng
투명하다: trong suốt
역할을 하다: đóng vai trò
생수병: chai nước suối
산불: cháy rừng
일으키다: tạo ra, gây ra
쌓다: tích luỹ, tích trữ
폭넓다: rộng lớn
지식: tri thức
멍하다: ngu ngơ
기발하다: phát ra, tạo ra
다양하다: đa dạng
연결되다: liên kết
창의적이다: mang tính sáng tạo
휴식을 취하다: nghỉ ngơi
떠오르다: loé ra
주장하다: chủ trương, quan điểm
의심: nghi ngờ
믿음: niềm tin, lòng tin
비유하다: so sánh, ví von
물감: màu nước
방울: giọt
고민거리: nhiều nỗi trăn trở
파악: nắm bắt
되돌리다: quay trở lại
채소: rau củ
보관하다: bảo quản
시들다: héo
순간적: nhanh chóng
충분하다: đủ

Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 4
HANNNGUSHB.COM

흡수되다: hấp thụ


싱싱하다: tươi
수분: thành phần nước
세균: vi khuẩn
호흡: hô hấp
서당: thư đường
실내: trong phòng
시를 짓다: làm thơ
졸음: cơn buồn ngủ
선발하다: tuyển chọn, lựa chọn
고유 번호: số hiệu thuần tuý
정품: sản phẩm chính hãng
미술품: tác phẩm mỹ thuật
진품: tác phẩm thật
상황: tình huống
감정: thẩm định
전문가: chuyên gia
출처: xuất xứ
예술 기법: kỹ nghệ
서명: chữ ký
고려하다: phân biệt, xem xét
고미술품: tác phẩm mỹ thuật cổ
현대 작품: tác phẩm hiện đại
광범위하다: phạm vi rộng lớn
적용되다: ứng dụng
과연: liệu
만약: giả sử
아마: có lẽ
하필: bắt buộc
한정되다: giới hạn

Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 5
HANNNGUSHB.COM

부담감: gánh nặng


경기: trận đấu
성적: thành tích
거두다: gặt hái
감독: huấn luyện viên
스케이트: trượt băng nghệ thuật
넘어지다: té, ngã
미처: trước
깨닫다: nhận ra
목욕하다: tắm
막내: con út
욕실: phòng tắm
내보내다: đưa ra
고개를 푹 숙이다: cúi gằm
꼼짝도 하지 않다: im ru không nhúc nhích
타이르다: khuyên nhủ, khuyên bảo
울먹이다: khóc liên hồi
어린이 집: nhà trẻ
머리를 빗기다: chải tóc
서운하다: tủi
양보하다: nhường
b) Nghe
비밀번호: số bí mật
누르다: nhấn
고장 나다: hư hỏng
경비 아저씨: chú bảo vệ
고생하다: khổ cực
구매: mua
지난 해: năm ngoái
소설가: tiểu thuyết gia

Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 6
HANNNGUSHB.COM

강연하다: thuyết giảng


휴가를 내다: nộp đơn nghỉ phép
특별하다: đặc biệt
교환 기간: thời hạn đổi hàng
날짜: ngày tháng
여유: dư dả
연락처: địa chỉ liên hệ
전시회: buổi triển lãm
기획안: bảng dự thảo
명단: danh sách
정리하다: sắp xếp
과제: bài tập
일단: trước tiên
제출: nộp
관리사무소: văn phòng quản lý
관리비: phí quản lý
고지서: hoá đơn quản lý
우편함: thùng thư, hộp thư
재발급하다: phát lại
흔들리다: rung lắc
속도: tốc độ
카센터: gara ô tô
점검하다: kiểm tra
세우다: dừng, đậu, đỗ
휴게소: trạm dừng chân
바퀴: bánh xe
신제품: sản phẩm mới
설명회: buổi giới thiệu
제작: sản xuất
이따가: lát nữa, chốc nữa

Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 7
HANNNGUSHB.COM

학생증: thẻ sinh viên


출입증: thẻ ra vào cổng
총무과: phòng tổng vụ
소방 점검: kiểm tra hệ thống phòng cháy
실시하다: thực hiện
비상경보 벨: chuông báo động
작동하다: hoạt động
계단: cầu thang
양해하다: lượng thứ
알뜰 경제: kinh tế tiêu dùng tiết kiệm
복사기: máy photo
수리비: phí sửa chữa
부담하다: chịu trách nhiệm
절약하다: tiết kiệm
장점: điểm mạnh
대여: thuê
공사: thi công
시설: trang thiết bị
재건축: kiến trúc lại
동호회: hội cùng sở thích
가입하다: gia nhập
개인 생활: cuộc sống riêng tư
조언: lời khuyên
발행하다: phát hành
올림픽: thế vận hội
기념 우표: tem lưu niệm
역사: lịch sử
의미: ý nghĩa
가치: giá trị
담다: chứa đựng

Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 8
HANNNGUSHB.COM

각색하다: thêu dệt, thay đổi


시청률: tỉ lệ người xem
신경을 쓰다: lưu tâm
시청자: người xem đài
단장님: trưởng đoàn
청소년: thanh thiếu niên
국악: quốc nhạc
지루하다: buồn chán
접하다: tiếp xúc
대중가요: nhạc đại chúng
편곡하다: chỉnh sửa bài hát
연주하다: trình diễn, biểu diễn
전통악기: nhạc cụ truyền thống
편견: quan điểm sai lệch
깨다: phá vỡ
태도: thái độ
쇼핑몰: khu mua sắm
유출하다: lộ
개인 정보: thông tin cá nhân
철저하다: kỹ lưỡng
맡기다: giao phó, phó mặc
후회하다: hối hận
숨기다: giấu
구청: sở quận
야외무대: sân khấu ngoài trời
행사: sự kiện
홍보하다: quảng bá
자선 단체: đoàn từ thiện
목적: mục đích
신청 양식: mẫu đăng ký

Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 9
HANNNGUSHB.COM

c) Viết
모집: tuyển
태권도: Taekwondo
동아리: câu lạc bộ
태극: thái cực
신입 회원: hội viên mới
환영하다: hoan nghênh, chào đón
학생 회관: hội quán sinh viên
신청하다: đăng ký
대하다: đối mặt
태도: thái độ
불가능하다: không khả thi
포기하다: từ bỏ, bỏ cuộc
긍정적이다: tích cực
확률: tỉ lệ, xác suất
반대로: ngược lại
시련: thách thức
고난: khổ nạn, khổ ải
닥치다: gặp phải

Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 10

You might also like