Professional Documents
Culture Documents
Tá Vá NG Thæ°á NG Ra Trong Ä Á Topik - 37
Tá Vá NG Thæ°á NG Ra Trong Ä Á Topik - 37
COM
Đề 37
비행기: máy bay
일어나다: thức dậy
퇴근: tan giờ làm
서두르다: vội vàng
지갑: ví
후배: hậu bối
잘못: sai lầm, lỗi lầm
어디서나: bất cứ nơi đâu
싹싹: trơn, bóng loáng
풀다: xoã ra
닦다: lau, chùi
소중하다: coi trọng
배달하다: giao hàng
방송국: đài truyền hình
우체국: bưu điện
능력: năng lực
이웃: hàng xóm, đồng bào
재능: tài năng
봉사 활동: hoạt động tình nguyện
직업 활동: hoạt động nghề nghiệp
체육 활동: hoạt động thể dục thể thao
경제 활동: hoạt động kinh tế
시원하다: mát mẻ
장소: nơi chốn, địa điểm
보관하다: bảo quản
뚜껑: nắp
재료: nguyên liệu
Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 1
HANNNGUSHB.COM
Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 2
HANNNGUSHB.COM
Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 3
HANNNGUSHB.COM
빛: ánh sáng
투명하다: trong suốt
역할을 하다: đóng vai trò
생수병: chai nước suối
산불: cháy rừng
일으키다: tạo ra, gây ra
쌓다: tích luỹ, tích trữ
폭넓다: rộng lớn
지식: tri thức
멍하다: ngu ngơ
기발하다: phát ra, tạo ra
다양하다: đa dạng
연결되다: liên kết
창의적이다: mang tính sáng tạo
휴식을 취하다: nghỉ ngơi
떠오르다: loé ra
주장하다: chủ trương, quan điểm
의심: nghi ngờ
믿음: niềm tin, lòng tin
비유하다: so sánh, ví von
물감: màu nước
방울: giọt
고민거리: nhiều nỗi trăn trở
파악: nắm bắt
되돌리다: quay trở lại
채소: rau củ
보관하다: bảo quản
시들다: héo
순간적: nhanh chóng
충분하다: đủ
Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 4
HANNNGUSHB.COM
Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 5
HANNNGUSHB.COM
Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 6
HANNNGUSHB.COM
Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 7
HANNNGUSHB.COM
Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 8
HANNNGUSHB.COM
Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 9
HANNNGUSHB.COM
c) Viết
모집: tuyển
태권도: Taekwondo
동아리: câu lạc bộ
태극: thái cực
신입 회원: hội viên mới
환영하다: hoan nghênh, chào đón
학생 회관: hội quán sinh viên
신청하다: đăng ký
대하다: đối mặt
태도: thái độ
불가능하다: không khả thi
포기하다: từ bỏ, bỏ cuộc
긍정적이다: tích cực
확률: tỉ lệ, xác suất
반대로: ngược lại
시련: thách thức
고난: khổ nạn, khổ ải
닥치다: gặp phải
Mọi thông tin chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr.Đức: 090-453-8399 10