(Tổng hợp từ nguồn đề 60, 52, 47, 41, 37, 36, 35) Đề 36 a. Đọc 볼거리: Những thứ để xem 젊은 옷: người trẻ 구성되다: hợp thành, cấu thành 엇갈리다: tranh cãi, bất đồng 관심이 쏠리다: quan tâm 거두다: gặt hái, đạt 가위바위보: oẳn tù tì 관찰하다: quan sát 발견하다: phát hiện 유지하다: tương đồng 순간적이다: mang tính khoảnh khắc 본능: bản năng 유리하다: có lợi 반응하다: phản ứng 일정하다: nhất định 경향: khuynh hướng 빈도: tần số 동일하다: đồng nhất 조건: điều kiện 숙성되다: chín 원료: nguyên liệu 주입하다: đưa vào 부피: độ lớn 조직: cấu trúc 불어넣다: thổi vào 비율: tỉ lệ 녹다: tan
HỌC ONLINE TOPIK TẠI HANNGUSHB.COM 1
HANNGUSHB.COM
얼리다: làm đông
딱딱하다: cứng 결정: kết tinh 조정하다: đong đo 세상일: việc trên thế gian 받아들이다: tiếp nhận 임신하다: mang thai 유난히: nhiều 길거리: đường sá 투영하다: phản chiếu 유사성: tính tương đồng 공감하다: đồng cảm, thấu hiểu 입장: lập trường 노년층: tầng lớp người cao tuổi 자서전: tự truyện 유명하다: nổi tiếng 일대기: nhật ký cuộc đời 고정관념: quan niệm cố hữu 강좌: bài giảng 눈부시다: chói mắt 경제 성장: tăng trưởng kinh tế 주역: nhân vật chính 증인: chứng nhân 흔적: vết tích, dấu vết 반성하다: kiểm điểm, nhìn nhận lại 철학: triết lý, triết học 우주 과학: khoa học vũ trụ 투자: đầu tư 기여하다: đóng góp 장치: trang thiết bị
HỌC ONLINE TOPIK TẠI HANNGUSHB.COM 2
HANNGUSHB.COM
정수기: bình lọc nước
동결 건조 식품: thực phẩm khô đông lạnh 일회용: dùng một lần 음료: nước giải khát 쏟다: đổ 케첩: tương cà 스며들다: thấm 통과하다: thông qua, dính vào 실리콘: silicon 섬유: sợi, vải 배출되다: bài tiết 유아용품: sản phẩm cho em bé 흡수: hấp thụ, dính 위조: làm giả 발행되다: phát hành 각도: góc độ 선명하다: rõ ràng, sáng 인쇄하다: in 고액권 수표: tiền có mệnh giá cao 전산: điện toán 돈을 인출하다: giao dịch tiền 금융 거래: giao dịch tín dụng 신맛: vị chua 조미료: gia vị 식초: giấm 혈압 조절: điều chỉnh huyết áp 효능: tính năng, hiệu năng 입증되다: đưa vào, thêm vào 판매량: lượng bán 힘입다: hỗ trợ, tiếp sức
HỌC ONLINE TOPIK TẠI HANNGUSHB.COM 3
HANNGUSHB.COM
시장 점유율: tỉ lệ tiềm ẩn thị trường
상승하다: tăng 구별되다: phân biệt, khu biệt 넘나들다: vượt qua 연령: tuổi tác 확산되다: mở rộng 재해석하다: làm lại, phối lại 폭발적이다: bùng nổ 경계: ranh giới 치유: điều trị 힐링: healing, hàn gắn 열광하다: hân hoan, cuồng 상처: vết thương 위로: an ủi 거세다: mạnh mẽ 평화: bình an 안정: ổn định 휩쓸리다: bị cuốn vào 무작정: bất chấp 매달리다: bám víu 내면의 힘: sức mạnh nội hàm 성패: thành bại 공유되다: chia sẻ 부품 가격: giá phụ tùng 권리: quyền lợi 유통: lưu hành, phân phối 투명성: tính minh bạch 의무적: bắt buộc, nhiệm vụ 게시하다: niêm yết 초기 화면: màn hình chính
HỌC ONLINE TOPIK TẠI HANNGUSHB.COM 4
HANNGUSHB.COM
불신: bất tín
초래하다: khởi nguồn 계기: cơ hội 자성: tự xem lại mình 황금시간: giờ vàng 생명: sinh mệnh 최소한의 시간: thời gian tối thiểu 생사: sống chết 갈리다: phân chia 주행: chạy (xe), lưu thông 우울하다: u uất 배경: bối cảnh 집단화되다: nhóm, tổ chức 삭막하다: quạnh quẽ, hoang vắng 암울하다: u ám, tối tăm 명예롭다: thanh bạch, trong sáng 목숨을 던지다: hi sinh thân mình 연속: liên tục 베스트셀러: bán chạy nhất 협상가: nhà thương thuyết 내세우다: thiết lập 테러리스트: khủng bố 자유무역: thương mại tự do 원칙: nguyên tắc 제시하다: đưa ra 해소하다: giải toả 막무가내: bướng bỉnh, ngoan cố 계집: con gái 양철대문: cổng sắt 두드리다: gõ
HỌC ONLINE TOPIK TẠI HANNGUSHB.COM 5
HANNGUSHB.COM
새침하다: lạnh nhạt, hờ hững
휑하다: trống rỗng 넌지시: bóng gió 겹치다: gộp lại 변소: nhà vệ sinh 장맛비: mưa 추적추적: tí tách, tí tách 이삿짐: đồ chuyển nhà 나르다: chất 부산하다: ầm ĩ, nhốn nháo 기척: dấu hiệu 처박히다: bị nhốt, nhốt mình 꼼짝을 하지 않다: không nhúc nhích 이윽고: cuối cùng 트럭: xe tải 시동 걸다: khởi động 철렁하다: hồi hộp 황급히: vội vàng 뻣뻣이: cứng 우수: u sầu 괘씸하다: vô lễ, xấc láo 허탈하다: mệt mỏi, rã rời 담담하다: trầm lặng 등교하다: đi học 심사: chấm, đánh giá 각계각층: mọi tầng lớp 제안하다: đề xuất, kiến nghị 정책: chính sách 과제: bài toán, nhiệm vụ 공모하다: công bố
HỌC ONLINE TOPIK TẠI HANNGUSHB.COM 6
HANNGUSHB.COM
선정하다: lựa chọn
우선적이다: ưu tiên 추진되다: xúc tiến 호의적이다: có thiện chí, thân thiện 발의하다: đề xuất ý kiến 수립하다: thành lập 혁신: cải cách, đổi mới 제외하다: ngoại trừ 환기 시설: hệ thống thoáng khí 물을 뿌리다: phun nước, xịt nước 냉각되다: làm lạnh 설비: thiết bị 초고층: siêu cao tầng 적용하다: áp dụng 피난 구역: khu vực lánh nạn 성장: tăng trưởng 분배: phân bố 축: trục 굴러가다: tiến triển 무게를 두다: đặt trọng tâm 성장률: tỉ lệ tăng trưởng 저절로: tự động 낙수 효과: hiệu quả kép 불평등: bất bình đẳng 완화: xoa dịu, giảm tải 소득: thu nhập 심화: trở nên nghiêm trọng 필연적이다: tính tất yếu 획기적이다: bước ngoặt, nhiều sự thay đổi 현 정부: chính phủ hiện thời
HỌC ONLINE TOPIK TẠI HANNGUSHB.COM 7
HANNGUSHB.COM
균형: cân bằng
적절하다: phù hợp 조화: hoà hợp 가정하다: giả định b. Nghe 아마존 정글: Rừng nhiệt đới Amazon 완주하다: hoàn thành 한계: giới hạn 손에 꼽히다: tính trên đầu ngón tay (rất ít) 육체적: về thể xác 정신적: về tinh thần 망설이다: chần chừ, do dự 성취감: cảm nhận một thành tựu 마음먹다: quyết tâm 실천하다: hành động 의지: ý chí 개성: cá tính 워낙: vốn lẽ 공교육: giáo dục công 권유하다: khuyên nhủ 적응하다: thích ứng 위주: ưu tiên, chủ đạo 전시: triển lãm 굉장하다: vô cùng 매력: mê lực, thu hút 전등 갓: cái chụp đèn 선명하다: sáng sủa 조각을 하다: làm 사로잡다: thu hút 화장대: bàn trang điểm 서랍장: tủ ngăn kéo HỌC ONLINE TOPIK TẠI HANNGUSHB.COM 8 HANNGUSHB.COM
장식품: đồ trang trí
반하다: mê đắm 동양화가: hoạ sĩ phương đông 전통 공예가: người làm thủ công truyền thống 나무 조각가: người khắc tượng trên cây 기획자: người lên kế hoạch 연출하다: thể hiện 비만세: tỉ lệ béo phì 도입하다: đưa vào 검토하다: bàn bạc, kiểm duyệt 열량: calo 영양가: giá trị dinh dưỡng 세금을 내다: nộp thuế 통계: thống kê 비만율: tỉ lệ béo phì 고스란히: nguyên vẹn 경제 논리: logic kinh tế 멀리 내다보다: nhìn xa 고열량식: thực phẩm có calo cao 각도: góc độ 체형: hình thể 부과하다: đánh thuế 청결하다: thanh khiết 과연: quả thật 지나치다: quá mức 면역력: khả năng miễn dịch 세균: vi khuẩn 노출되다: lộ ra, xuất hiện 일례로: một ví dụ 항군 요법: điều trị kháng khuẩn
HỌC ONLINE TOPIK TẠI HANNGUSHB.COM 9
HANNGUSHB.COM
발병률: tỉ lệ phát bệnh
접촉하다: tiếp xúc 알레르기: dị ứng 지저분하다: bẩn 간담회: buổi toạ đàm 중소기업회: hội doanh nghiệp vừa và nhỏ 해외 진출: xúc tiến ra nước ngoài 수출 활성화: làm xuất khẩu sôi động 추진하다: xúc tiến 창출하다: tạo ra 기여하다: đóng góp, góp phần 주도: chủ đạo 분석하다: phân tích 생소하다: mới lạ 제공하다: cung cấp 매출: doanh số 구매 욕구: nhu cầu mua sắm 선호 상품: sản phẩm ưa chuộng 전략: chiến lược 손실을 극복하다: khắc phục tổn thất 극대화하다: tối đa hoá 직간접적: mang tính trực tiếp, gián tiếp 기상산업: ngành khí tượng 미래 유망 사업: ngành có triển vọng 선정하다: lựa chọn 부각되다: nhấn mạnh, rõ ràng 재해 예방 차원: nguồn đề phòng thiên tai 이익: lợi ích 필수 요소: yếu tố tất yếu 인식되다: nhận thức
HỌC ONLINE TOPIK TẠI HANNGUSHB.COM 10
HANNGUSHB.COM
효용성: tính hữu dụng
식량 공급: cung cấp lương thực 떠올리다: loé ra, nghĩ ra 공익적 측면: phương diện lợi ích chung 보존: bảo tồn 균형 있다: cân bằng 농가: nhà nông 보조금: tiền hỗ trợ, tiền trợ cấp 막대하다: lớn, khổng lồ 혜택: lợi ích, ưu đãi 대기: môi trường không khí 정화시키다: lọc, làm sạch 법칙: quy luật 행복감: cảm giác hạnh phúc 담기다: chứa đựng 조화를 이루다: đạt được sự hoà hợp 좌절: tuyệt vọng, nản lòng 현실감: cảm xúc thực tại 궁극적: tận cùng, cùng cực 해마: cá ngựa 수컷: con đực 캥거루: chuột túi 주머니: túi 내부: bên trong 알: trứng 양육하다: nuôi dưỡng 혈관: huyết quản 헛배: bụng chướng lên 부풀다: phình ra, nhô ra 과시하다: phô trương
HỌC ONLINE TOPIK TẠI HANNGUSHB.COM 11
HANNGUSHB.COM
불룩하다: căng, phồng
헤엄치다: bơi 비틀어 짜다: vắt kiệt sức 출산: sinh 지치다: mệt lả 알을 품다: ấp trứng 눈에 잘 띄다: đập vào mắt 번식: sinh sản 모성애: tình mẫu tử 진정하다: chân chính 절친하다:thân thiết 유대관계: mối quan hệ gắn kết 그다지: không đến mức 외부 세계: thế giới bên ngoài 확률: tỉ lệ 경로: con đường, cách thức 긴밀하다: mật thiết 문헌: văn hiến 대중: đại chúng 볼품없다: cũ kỹ, không còn giá trị 중요도: mức độ quan trọng 뒤지다: thua, tụt lại 연애소설: tiểu thuyết tình yêu 상업용 문서: văn thư dùng trong kinh doanh 복원하다: phục nguyên 긴요하다: quan trọng, hệ trọng 연대: niên đại 발굴: khai quật 증명하다: chứng minh 사상: tư tưởng
HỌC ONLINE TOPIK TẠI HANNGUSHB.COM 12
HANNGUSHB.COM
해석하다: phân tích, lý giải
관점: quan điểm 두 갈래: hai khuynh hướng 군주: quân chủ 가리다: phân biệt 도덕심: đạo đức 권력: quyền lực 잔인하다: tàn nhẫn 강력하다: mạnh mẽ 비상상황: tình huống nguy cấp 냉혹하다: tàn nhẫn 시각: góc nhìn 저서: sách 정당하다: chính đáng, thoả đáng