Professional Documents
Culture Documents
Women’s clothes /’wʊmins kləʊðz/: Quần áo của phụ nữ, con gái.
Casual clothes /’kæʒjʊəl kləʊðz/: Quần áo thông dụng.
Summer clothes /’sʌmə/r kləʊðz/: Quần áo dành cho mùa nóng.
Winter clothes /wintə/r kləʊðz/: Quần áo dành cho mùa lạnh.
Sport’s clothes /spɔt kləʊðz/: Quần áo dành cho thể thao, tập luyện.
Baby clothes /’beibi kləʊðz/: Quần áo cho trẻ sơ sinh, em bé.
Children’s clothes /’t∫ildrənkləʊðz/: Quần áo trẻ em.
Men’s clothes /menkləʊðz/: Quần áo cho nam giới.
Formal clothes /’fɔml kləʊðz/: Quần áo trang trọng.
Ready-made clothes /’redi’meid kləʊðz/: Quần áo đặt may sẵn.
Handmade clothes /’hændmeid kləʊðz/: Quần áo thủ công.
Tailor-made clothes /,teilə’meid kləʊðz/: Quần áo được may đo.
Designer clothes /di’zainə/r] kləʊðz/: Quần áo thiết kế riêng.
Uniform /’junifɔm/: Đồng phục.
1.3. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cho nam giới
________________________________________________________________________
________________________________________________________________________
(Người phụ nữ Mỹ được đánh giá là một trong những biểu tượng của phong cách thời trang mới)
She is very good at mixing clothes and shoes to create extremely stylish fashion.
(Cô ấy rất giỏi phối hợp quần áo và giày dép tạo nên phong cách thời trang cực sành điệu)
(Váy bút chì sẽ trở thành một gợi ý tuyệt vời cho các buổi hẹn)
When going to work, meeting or meeting with partners, you can wear a jacket to show
respect.
(Khi đi làm, tham dự cuộc họp hay gặp gỡ đối tác, bạn có thể mặc áo vét để thể hiện sự trang
trọng)