You are on page 1of 1

Day 20:

I. Vocabulary:
1. anorak /ˈæn.ə.ræk/ (n): áo khoác có mũ
2. apron /ˈeɪ.prən/ (n): tạp dề
3. baseball cap /ˈbeɪs.bɑːl ˌkæp/ (n): mũ lưỡi trai
4. belt /belt/(n): thắt lưng
5. bikini /bəˈkiː.ni/ (n): áo tắm nữ hai mảnh
6. blazer /ˈbleɪ.zɚ/ (n): áo khoác nam dạng vét
7. blouse /blaʊs/ (n): áo sơ mi nữ
8. boots /buːt/ (n): bốt
9. bow tie /ˌboʊ ˈtaɪ/ (n): nơ thắt cổ áo nam
10. boxer shorts /ˈbɑːk.sɚ ˌʃɔːrts/ (n): quần đùi
11. bra /brɑː/ (n): áo lót nữ
12. cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ (n): áo len cài đằng trước
13. coat /koʊt/ (n): áo khoác
14. dinner jacket /ˈdɪn.ɚ ˌdʒæk.ɪt/ (n): cơm lê đi dự tiệc
15. dress /dres/ (n): váy liền
16. dressing gown /ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/ (n): áo choàng tắm
17. gloves /ɡlʌv/ (n): găng tay
18. hat /hæt/ (n): mũ
19. high heels /ˌhaɪ ˈhiːlz/ (viết tắt của high-heeled shoes) (n): giày cao gót
20. jacket /ˈdʒæk.ɪt/ (n): áo khoác ngắn

You might also like