Professional Documents
Culture Documents
CLOTHES
CLOTHES
a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới
smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ
bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/ áo choàng tắm
belt /belt/ thắt lưng
Bikini (bɪˈkiːni): Bikini
Blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest
Blouse (blaʊz): Áo sơ mi nữ
bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/: nơ thắt cổ áo nam
cardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trước
casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)
classic style: phong cách đơn giản, cổ điển
Coat /kōt/: áo khoác
designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm
đắt tiền
dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/: com lê đi dự tiệc
Dress (drɛs): Váy liền
Dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắm
gloves /ɡlʌv/ găng tay
hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
Jacket (ˈʤækɪt): Áo khoác ngắn
jeans /ji:n/: quần bò
Jumper (ˈʤʌmpə): Áo len
Knickers (ˈnɪkəz): Quần lót nữ
Leather jacket /leðə ‘dʤækit/: áo khoác da
Miniskirt (ˈmɪnɪskɜːt): Váy ngắn
must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
Nightie (ˈnaɪti): Váy ngủ
off the peg: quần áo có sẵn
old fashioned: lỗi thời
on the catwalk: trên sàn diễn thời trang
overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/: quần yếm
Overcoat (ˈəʊvəkəʊt): Áo măng tô
pants /pænts/: quần Âu
Pullover /ˈpʊləʊvə(r)/: áo len chui đầu
Pyjamas (pəˈʤɑːməz): Bộ đồ ngủ
Raincoat (ˈreɪnkəʊt): Áo mưa
scarf /skɑːrf/khăn quàng
Shirt (ʃɜːt): Áo sơ mi
shorts /ʃɔ:t/: quần soóc
skirt /skɜːrt/: chân váy
Suit (sjuːt): Bộ com lê
Sweater /ˈswetər/: áo len
Swimming Costume (ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm): Đồ bơi