You are on page 1of 5

Friends Global 11 _ Vocabulary of Unit 3: Sustainable health Compiler: Mr. Phuong (0856.059.

638)

UNIT 3: SUSTAINABLE HEALTH


- (n): danh từ - (v): động từ - (a): tính trừ - (ad): trạng từ
- (u.n): danh từ không đếm được
Part A
Parts of the body : các bộ phận cơ thể
- arm /ɑːm/ : cánh tay
- ankle /ˈæŋkl/ : mắt cá
- belly : cái bụng
- blood /blʌd/ : máu
- bottom /ˈbɒtəm/ : mông
- brain /breɪn/ : não
- calf /kɑːf/ : bắp chân
- cheek /tʃiːk/ : má
- chin /tʃɪn/ : cằm
- elbow /ˈelbəʊ/ : khuỷu tay
- eyebrow /ˈaɪbraʊ/ : lông mày
- eyelid /ˈaɪlɪd/ : mí mắt
- finger /ˈfɪŋɡə(r)/ : ngón tay
- forehead /ˈfɔːhed/ : trán
- heart /hɑːt/ : tim
* heart rate : nhịp tim
- heel /hiːl/ : gót chân
- hip /hɪp/ : hông
- intestine /ɪnˈtestɪn/ : ruột
- jaw /dʒɔː/ : quai hàm
- kidney /ˈkɪdni/ : thận
- knee /niː/ : đầu gối
- liver /ˈlɪvə(r)/ : gan
- lung /lʌŋ/ : phổi
- muscle /ˈmʌsl/ : cơ bắp
- nail /neɪl/ : móng tay
- neck /nek/ : cổ
- rib /rɪb/ : xương sườn
- scalp /skælp/ : da đầu
- shin /ʃɪn/ : ống quyển
- shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ : vai
- skin /skɪn/ : da
- skull /skʌl/ : đầu lâu, sọ
- spine /spaɪn/ : xương sống
- stomach /ˈstʌmək/ : dạ dày
- thigh /θaɪ/ : đùi
- throat /θrəʊt/ : họng
- thumb /θʌm/ : ngón cái
- toe /təʊ/ : ngón chân
- waist /weɪst/ : eo
- wrist /rɪst/ : cổ tay

- antibiotic (n) /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ : kháng sinh


- average thickness /ˈævərɪdʒ/ /ˈθɪknəs/ : độ dày trung bình
- bandage (v/n) /ˈbændɪdʒ/ : băng bó / dải vải băng cho vết thương
Friends Global 11 _ Vocabulary of Unit 3: Sustainable health Compiler: Mr. Phuong (0856.059.638)

- dressing (n) /ˈdresɪŋ/ : phần của vải băng phủ vết thương
- certainly = definitely (ad) /ˈdefɪnətli/ : chắc
- probably (ad) /ˈprɒbəbli/ : có thể
- bang (v) /bæŋ/ : đập mạnh (cái gì đó)
- blood type (n) /ˈblʌd taɪp/ : loại máu
* blood vessel (n) /ˈblʌd vesl/ : mạch máu
* blood pressure (n) /ˈblʌd preʃə(r)/ : huyết áp
* blood circulation /ˌsɜːkjəˈleɪʃn/ : sự tuần hoàn máu
- bruise (v/n) /bruːz/ : làm cho thâm tím / vết bầm
- fall off … : té (xe, thang,...)
- fingernail /ˈfɪŋɡəneɪl/ : móng tay
- hit … on … (v) : đụng …vào …
- medicine (u.n) /ˈmedsn/ : thuốc
* take medicine : uống thuốc
- organ /ˈɔːɡən/ : cơ quan
* organ donor /ˈdəʊnə(r)/ : người hiến tạng
- painful (a) /ˈpeɪnfl/ : đau
- painkiller (n) /ˈpeɪnkɪlə(r)/ : thuốc giảm đau
- specific (a) /spəˈsɪfɪk/
= particular /pəˈtɪkjələ(r)/ : cụ thể
* particularly / especially (ad) : đặc biệt là
- sprain (v) /spreɪn/ : làm bong gân
- sustain (v) /səˈsteɪn/ : duy trì
* (un)sustainable (a) /səˈsteɪnəbl/ : bền vững
* sustainability (n) /səˌsteɪnəˈbɪləti/ : tính bền vững
- take/have a look (v) : xem _ kiểm tra (vết thương)
- trap … in sth (v) /træp/ : làm cho … mắc kẹt trong …
- treat (v) /triːt/ : chữa trị
* treatment (n) /ˈtriːtmənt/ : sự …
* the treatment of cancer /ˈkænsə(r)/ : việc điều trị ung thư
- trip over (v) /trɪp/ : vấp phải
- twist (v) /twɪst/ : làm xoắn, làm trẹo
- X-ray /ˈeks reɪ/ : X-quang
* send you to hospital for an X-ray : đưa tới bệnh viện để chụp X-quang
- a bit swollen (a) /ˈswəʊ.lən/ : hơi sưng, hơi phồng

Part B _ Grammar
- ability (n) /əˈbɪləti/ : khả năng
* enable (v) /ɪˈneɪbl/ : làm cho có khả năng – cho phép
* (un)able (a) : có thể
* be able to + Vo : có thể
will be able to + Vo : sẽ có thể
- amazingly (ad) /əˈmeɪzɪŋli/ : thật đáng kinh ngạc
- bio-printing (n) : cộng nghệ in sinh học
- come down (v) : (giá cả, nhiệt độ,…) giảm xuống
- discover (v) /dɪˈskʌvə(r)/ : khám phá ra
* discovery (n) : sự …
- for a while /waɪl/ : 1 chốc lát, 1 th.gian ngắn
- heart disease (n) /dɪˈziːz/ : bệnh tim
- including (pre) /ɪnˈkluːdɪŋ/ : kể cả, bao gồm luôn
Friends Global 11 _ Vocabulary of Unit 3: Sustainable health Compiler: Mr. Phuong (0856.059.638)
- lifespan (n) /ˈlaɪfspæn/ : tuổi thọ
* have no limit on lifespan : KHÔNG có giới hạn về tuổi thọ
- limbs (n) /lɪmz/ : tay chân
- lizard (n) /ˈlɪzəd/ : thằn lằn
- metal (n) /ˈmetl/ : kim loại
- play an important part : đóng vai trò quan trọng
- prevent … from doing sth : ngăn … không cho …
- reality (n) /riˈæləti/ : hiện thực
* (un)realistic (a) /ˌriːəˈlɪstɪk/ : có óc thực tế
- research (v/n) /rɪˈsɜːtʃ/ /ˈriːsɜːtʃ/ : nghiên cứu / cuộc nghiên cứu
* do research on … : làm …
- revolutionise (v) /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ : cách mạng hóa
* revolution (n) /ˌrevəˈluːʃn/ : cuộc cách mạng
* revolutionary (a) /ˌrevəˈluːʃənəri/ : thuộc về cách mạng
- salamander (n) /ˈsæləmændə(r)/ :con kỳ giông, rồng lửa
- spend … on … : dành … cho việc …
- technology (n) /tekˈnɒlədʒi/ : công nghệ
* technological (a) /ˌteknəˈlɒdʒɪkl/ : thuộc về …
- three-dimensional object (n) /ˌθriː daɪˈmenʃənl/ : vật thể 3 chiều
- tissue (n) /ˈtɪʃuː/ : mô
- work on : cố gắng hết sức để cải thiện / đạt được cái gì đó
- worm (n) /wɜːm/ : giun

Part C _ Listening
- altitude /ˈæltɪtjuːd/ : độ cao
- atmospheric pressure /ˌætməsˈferɪk/ /ˈpreʃə(r)/ : áp suất không khí
- By contrast, = In contrast, : trái lại (so sánh 2 đối tượng khác nhau)
= However = On the other hand
* On the contrary, : mà trái lại (ám chỉ 1 đối tượng có 2 nghĩa ngược nhau)
- covered with … (a) /ˈkʌvəd/ : được che phủ bởi …
- conquer (v) /ˈkɒŋkə(r)/ : chinh phục
* conquest (n) /ˈkɒŋkwest/ : sự …
* conqueror /ˈkɒŋkərə(r)/ : người chinh phục
- cope with (v) /kəʊp/ : đối phó với …
- cosmonaut /ˈkɒzmənɔːt/ : phi hành gia (Nga)
= astronaut /ˈæstrənɔːt/
- (become) dehydrated (a) /ˌdiːhaɪˈdreɪtɪd/ : bị mất nước
* dehydrate (v) /diːˈhaɪˈdreɪt/
* dehydration (n) : sự …
- desert (n) /ˈdezət/ : sa mạc
(v) /dɪˈzɜːt/ : bỏ hoang, bỏ mặt = abandon
- dessert (n) /dɪˈzɜːt/ : món tráng miệng
- drop by (v) : giảm còn …
- extreme (n) /ɪkˈstriːm/ : sự cực đoan
- fragile = delicate /ˈdelɪkət/ /ˈfrædʒaɪl/ : dễ vỡ, dễ bị tổn hại
- frostbite (n) /ˈfrɒstbaɪt/ : sự tê cóng
* frostbitten (a) /ˈfrædʒaɪl/ : tê cóng
- gradually (ad) /ˈɡrædʒuəli/ : từ từ
Friends Global 11 _ Vocabulary of Unit 3: Sustainable health Compiler: Mr. Phuong (0856.059.638)
- humidity (n) /hjuːˈmɪdəti/ : tính ẩm ướt, độ ẩm
* humid (a) /ˈhjuːmɪd/
- in a vacuum /ˈvækjuːm/ : ttrong chân không / tồn tại tách biệt với những … khác
- oxygen /ˈɒksɪdʒən/ : ô xy
- pass out (v) : bất tỉnh
- space capsule (n) /ˈspeɪs kæpsjuːl/ : khoang vũ trụ
- supply = provide (v) /səˈplaɪ/ : cung cấp
(n) : sự …
* supply sth to sb
* supply sb with sth
- survival (n) /səˈvaɪvl/ : sự sinh tồn, sống sót
* survive sth (v) /səˈvaɪv/ : sống sót khỏi …
* survivor /səˈvaɪvə(r)/ : người …
- tent /tent/ : cái lều

Part E _Word Skills


- angry (a) : túc giận
* anger (n) : sự …
- annoyed / annoying (a) : bực mình
* annoyance (n) /əˈnɔɪəns/
- anxious (a) /ˈæŋkʃəs/ : lo lắng
* anxiety (n) /æŋˈzaɪəti/
- ashamed (a) : hổ thẹn
* shame (n)
* shameful (a) : đáng xấu hổ
- content (a) /kənˈtent/ : hài lòng
* contentment (n) /kənˈtentmənt/ :
- cross (a/n) : tức giận
- depressed / depressing (a) : buồn rầu
* depression (n) : sự …, trầm cảm
- dirty (a) : dơ bẩn
* dirt (n) : vết dơ
- disgusted / disgusting (a/n) /dɪsˈɡʌst/ : ghê tởm
- envious (a) : ghen tị (muốn có cái người khác có)
* envy (n) /ˈenvi/ : sự …
- happy >< sad (a) :
* happiness >< sadness (n) :
- hope (v/n) : hi vọng / niềm hi vọng
* hopeful >< hopeless (a) :
- legal >< illegal (a) : hợp pháp >< bất …
* legally (ad)
* legalize (v) : hợp pháp hóa
- polite (a) : lịch sự
* politeness (n)
- political (a) /pəˈlɪtɪkl/ : thuộc về chính trị
* politics (n) /ˈpɒlətɪks/ : chính trị
- proud (a) :
* pride (n) : niềm tự hào
- surprised / surprising (a) : bất ngờ
Friends Global 11 _ Vocabulary of Unit 3: Sustainable health Compiler: Mr. Phuong (0856.059.638)
* surprise (n) : sự …
- whereas (conj) /ˌweərˈæz/ : nhưng ngược lại thì

Part F _ Reading
- make sb alert /əˈlɜːt/ : làm cho … tỉnh táo
* be alert to sth : hãy cảnh giác với …
- digest (v) /daɪˈdʒest/ : tiêu hóa
- (in)flexible (a) /ˈfleksəbl/ : linh hoạt
* flexibility (n) /ˌfleksəˈbɪləti/ : tính …
- emit (v) /iˈmɪt/ : phát ra (light, sound, gas, heat,…)
* emission (n) : khí thải
- gadget (n) /ˈɡædʒɪt/ : cái tiện ích (TV, laptop, computer…)
- melatonin /ˌmeləˈtəʊnɪn/ (n) (một lại hormone giúp điều chỉnh nhịp sinh học)
- stiff (a) /stɪf/ : cứng, chắc (khó bẻ cong)
- sticky (a) : có độ dính
- short-term / long-term (a) /ˌʃɔːt ˈtɜːm/ : ngắn hạn / dài hạn
- (feel) sleepy (a) : buồn ngủ
* (fall) asleep (a) : ngủ thiếp đi – trạng thái đang ngủ
- struggle (for) (v) /ˈstrʌɡl/ : vật lộn, đấu tranh, cố hết sức ….
- thick (a) : đặc, dày

Part H
- basically (ad) /ˈbeɪsɪkli/ : về cơ bản
- benefit (n) : lợi ích
* beneficial (to) (a) /ˌbenɪˈfɪʃl/ :
- concept (n) : khái niệm
- coordinate (v) /kəʊˈɔːdɪneɪt/ : phối hợp
* coordination (n) : sự …
- commit a foul : phạm 1 lỗi (thể thao)
- cross (n) : sự kết hợp
* a cross between … and … : 1 sự kết hợp giữa … và …
- medalist (n) /ˈmedəlɪst/ : người nhận huy chương
- self-defense skill (n) /ˌself dɪˈfens/ : kỹ năng tự vệ
- discipline (n) /ˈdɪsəplɪn/ : kỹ luật
- practitioner /prækˈtɪʃənə(r)/ : người đang thực hành 1 kỹ năng nào đó (bác sĩ, luật, võ thuật)
- provide sth to/for sb (v) : cung cấp, mang lại
- sword (n) /sɔːd/ : thanh gươm

You might also like