You are on page 1of 1

A.

VOCABULARY
UNIT 3: SUSTAINABLE HEALTH
3A - Parts of the body (Các bộ phận của cơ thể):
- ankle l'ænkl/ (n): mắt cá chân
- blood /blad/ (n): máu, huyết
- bottom /botom/ (n): mông
- brain /brein/ (n): não
- calf /ka:f (n): bắp chân
- cheek /tfi:k/ (n): má
- chin /tfin/ (n): căm
- elbow l' elbau/ (n): khuỷu tay
- eyebrow /albrau/ (n): lông mày
- eyelid l'arlid/ (n): mí mắt
- forehead /fo:hed/ (n): trán
- heart /ha:t/ (n): tim
- heel /hi:1/ (n): gót chân
- hip /hip/ (n): hông
- intestine /In (n): ruột
testin/
- jaw /dzo:/ (n): hàm, quai hàm
- kidney /kidni/ (n): thận
- knee /ni:/ (n): đầu gối
- lung /lan/ (n): phổi
- muscle / masl/ (n): bắp thịt, cơ
- nail /nerl/ (n): móng tay và
chân
- neck /nek/ (n): cổ
- rib /nb/ (n): xương sườn
- scalp /skælp/ (n): da đầu
- shin /fin/ (n): ông chân, cẳng
chân
- shoulder / (n): vai
faulda(r
)/
- skin /skin/ (n): da
- skull /skal/ (n): Sọ
- spine /sparn/ (n): xương sống
- stomach / (n): dạ dày
stamak/
- thigh /0a1/ (n): bắp đùi
- throat /raut/ (n): họng, cuống
họng
- thumb /0лт/ (n): ngón tay cái
- toe /tau/ (n): ngón chân
- waist /weist/ (n): eo, thắt lưng
- wrist /rist/ (n): cổ tay
- nostril /'nostral (n): lỗ mũi
/
- tissue /'tifu:/ (n): mô, tê bào
- fingernail /'fingan (n): móng tay
eil/
* Treatments ( sự điều
trị )

You might also like