You are on page 1of 25

CÁC TỪ THƯỜNG GẶP

 Notch: khuyết
 Fossa: hố
 Tubercle: củ
 Shaft: cánh xương
 Groove: rãnh
 Process: mỏm
 Angle: góc
 Border: bờ
 Ligament: dây chằng
 Flexor: gấp
 Extensor: duỗi

I – UPPER LIMB
(Chi trên)
1/ Bones
CLAVICLE: XƯƠNG ĐÒN
1. Sternal end: đầu ức
2. Sternal facet: diện khớp ức
3. Shaft of clavicle: cánh xương đòn
4. Acromial end: đầu cùng vai
5. Acromial facet: diện khớp cùng vai
6. Conoid tubercle: củ nón
7. Trapezoid line: đường thang
8. Subclavian groove: rãnh dưới đòn
9. Impression for costoclavicular ligament: nơi bám của dây chằng
SCAPULA: XƯƠNG VAI
1. subscapular fossa: hố dưới vai
2. neck of scapula: cổ xương bả vai
3. infraglenoid tubercle: củ dưới ổ chảo
4. supraglenoid tubercle: củ trên ổ chảo
5. glenoid cavity: ổ chảo
6. coracoid process: mỏm quạ
7. suprascapular notch: khuyết vai
8. acromion: mỏm cùng vai
9. spine of scapula: gai vai
10. supraspinous fossa: hố trên gai
11. infraspinous fossa: hố dưới gai
12. clavicular facet: diện khớp vai – đòn
13. deltoid tubercle: củ cơ delta
HUMERUS: XƯƠNG CÁNH TAY
1. Head of humerus: chỏm
2. Anatomical neck: cổ giải phẫu
3. Greater tubercle: củ lớn
4. Lesser tubercle: củ bé
5. Crest of greater tubercle: mào củ lớn
6. Crest of lesser tuberble: mào củ bé
7. Intertubercular sulcus: rãnh gian củ
8. Surgical neck: cổ phẩu thuật
9. Delta tuberosity: lồi củ delta
10. Radial groove: rãnh thần kinh quay
11. Lateral supracondylar ridge: mỏm trên lồi cầu bên
12. Lateral epicondyle: lồi cầu bên
13. Medial supracondylar ridge: mỏm trên lồi cầu trong
14. Medial enpicondyle: lồi cầu trong
15. Capitulum: chỏm con
16. Trochlea: ròng rọc
17. Condyle of humerous: khớp nối xương
18. Radial fossa: hố quay
19. Coronoid fossa: hố vẹt
20. Groove of ulnar nerve: rãnh thần kinh trụ
21. Olecranon fossa: hố mỏm khuỷu
ULNA: XƯƠNG TRỤ
1. Olecranon: mỏm khuỷu
2. Trochlear notch: khuyết ròng rọc
3. Coronoid process: mỏm vẹt
4. Radial notch: khuyết quay
5. Tuberosity of ulna: lồi củ trụ
6. Interosseous border: bờ gian cốt
7. Ulna styloid process: mỏm trâm trụ
8. Articular circumference: chỏm xương trụ
RADIUS: XƯƠNG QUAY
1. Articular circumference: chỏm xương quay
2. Radial tuberosity: lồi củ quay
3. Suprastyloid crest: mào trên xương chủm
4. Groove for extensor muscle tendons: rãnh cho gân cơ duỗi
5. Radial styloid process: Mỏm trâm quay
6. Dorsal tubercle: liên kết nốt sần ở lưng
7. Ulnar notch: khuyết trụ
8. Carpal articular surface: bề mặt khớp cổ tay
WRIST: CỔ TAY
1. Scaphoid: xương thuyền
2. Lunate: xương nguyệt
3. Triquetrum: xương tháp
4. Pisiform: xương đậu
5. Trapezium: xương thang
6. Trapezoid: xương thê
7. Capitate: xương cả
8. Hamate: xương móc
METACARPUS: XƯƠNG ĐỐT BÀN TAY
1. Styloid process of third metacarpal: mỏm trâm xương bàn tay
2. Metacarpal base: nền
3. Metacarpal shaft: trục xương bàn tay
4. Metacarpal head: chỏm xương bàn tay
SESAMOID BONES: XƯƠNG XÁM
1. Lateral sesamoid: xương vừng bên
2. Medial sesamoid: xương vừng dưới
DIGITAL BONES; PHALANGES: XƯƠNG ĐỐT NGÓN TAY
1. Base of phalanx: nền
2. Trochlea of phalanx: chỏm đốt xương gần
3. Tuberosity of distal phalanx: chỏm đốt xương xa
2/ Ligaments, cartilages and joints (Dây chằng, sụn và khớp)
SHOULDER JOINT: KHỚP VAI
1. Acromioclavicular ligament: dây chằng cùng đòn
2. Coraco-acromial ligament: dây chằng quạ cùng vai
3. Coracohumeral ligament: dây chằng quạ cánh tay
4. Superior glenohumeral ligament: dây chằng trên ổ chảo cánh tay
5. Medial glenohumeral ligament: dây chằng giữa ổ chảo cánh tay
6. Inferror glenohumeral ligament: dây chằng dưới ổ chảo cánh tay
7. Trapezoid ligament: dây chằng thang
8. Conoid ligament: dây chằng nón
9. Superior transverse scapular ligament: dây chằng chéo trên
10. Inferior transverse scapular ligament: dây chằng chéo dưới
11. Glenoid labrum: sụn viền ổ chảo
12. Articular capsule of glenohumeral joint: bao khớp ổ chảo
13. Biceps brachii muscle: cơ nhị đầu cánh tay
14. Transverse humeral ligament: dây chằng ngang cánh tay
ELBOW JOINT: KHỚP KHUỶU
1. Articular capsule of elbow joint: bao khớp khuỷu tay
2. Ulnar collateral ligament: dây chằng bên trụ
3. Radial collateral ligament: dây chằng bên quay
4. Annular ligament of radius: dây chằng vòng quay
5. Quadrate ligament: dây chằng vuông
6. Oblique cord: dây xiên
7. Interosseous membrane of forearm: màng gian cốt cẳng tay
3/ Muscles
SHOULDER MUSCLES
1. Subscapularis muscle: cơ dưới vai
2. Subclavius muscle: cơ dưới đòn
3. Teres major muscle: cơ tròn lớn
4. Teres minor muscle: cơ tròn bé
5. Latissimus dorsi muscle: cơ lưng rộng
6. Serratus anterior muscle: cơ răng trước
7. Pectoralis minor muscle: cơ ngực bé
8. Pectoralis major muscle: cơ ngực lớn
9. Supraspinatus muscle: cơ trên gai
10. Infraspinatus muscle: cơ dưới gai
ARM MUSCLES
1. Anterior compartment of arm: ngăn trước cánh tay
2. Posterior compartment of arm: khoang sau cánh tay
3. Coracobrachialis muscle: cơ quạ cánh tay
4. Brachialis muscle: cơ cánh tay
5. Triceps brachii: cơ tam đầu cánh tay
FOREARM MUSCLE
1. Flexor carpi radialis: cơ gấp cổ tay quay
2. Palmaris longus muscle: cơ gan tay dài
3. Flexor carpi ulnaris: cơ gấp cổ tay trụ
4. Flexor digitorum superficialis: cơ gấp các ngón nông
5. Flexor digitorum produndus: cơ gấp các ngón sâu
6. Flexor pollicis longus: cơ gấp ngón cái dài
7. Anconeus: cơ khuỷu
8. Pronator teres: cơ sấp tròn
9. Extensor digitorum: cơ duỗi các ngón tay
10. Extensor indicis: cơ duỗi ngón trỏ
11. Extensor digiti minimi: cơ duỗi ngón út
12. Extensor carpi ulnaris: cơ duỗi cổ tay trụ
13. Brachioradialis muscle: cơ cánh tay quay
14. Extensor carpi radialis longus and brevis: cơ duỗi cổ tay
quay dài / ngắn
15. Extensor pollicis brevis / longus: cơ duỗi ngón cái ngắn /
dài
16. Abductor pollicis longus: cơ dạng ngón cái dài
17. Pronator quadratus: cơ sấp vuông
18. Supinator: cơ ngửa
4/ Cardiovascular system
a) Axillary artery: động mạch nách
Subclavical  Axillary  Brachial (dưới đòn  nách  cánh tay)
1. Collateral branches: nhánh bên
2. Superior thoracic artery: động mạch ngực trên
3. Thoraco-acromial artery: động mạch cùng vai ngực
4. Lateral thoracic artery: động mạch ngực ngoài
5. Subscapular artery: động mạch dưới vai
6. Thoracodorsal artery: động mạch ngực
7. Circumflex scapular artery: động mạch mũ vai
8. Anterior circumflex humeral artery: động mạch mũ cánh tay trước
9. Posterior circumflex humeral artery: động mạch mũ cánh tay sau
b) Brachial artery
1. Superior ulnar collateral artery: động mạch bên trụ trên
2. Inferior ulnar collateral artery: động mạch bên trụ dưới
3. Profunda brachii artery: động mạch cánh tay sâu
4. Humeral nutrient arteries: động mạch nuôi xương
5. Ulnar artery: động mạch trụ
6. Radial artery: động mạch quay
c) Anastomosis around the elbow: mạng mạch vùng khuỷu tay
1. Medial collateral artery: động mạch trung gian
2. Ulnar recurrent artery: động mạch quặt ngược trụ
3. Recurrent interosseous artery: động mạch gian cốt quặt ngược
4. Radial recurrent artery: động mạch quặt ngược quay
d) Radial artery: động mạch quay
e) Ulnar artery: động mạch trụ
5/ Nervous system
a) Brachial plexus: đám rối thần kinh cánh tay
1. Ramus: nhánh
2. Trunk: thân
3. Division: ngành
4. Cord: bó
5. Subclavian nerve: thần kinh dưới đòn
BRACHIAL PLEXUS – COLLATERAL BRANCHES (ĐÁM RỐI THẦN
KINH CÁNH TAY – NHÁNH PHỤ)
II – LOWER LIMB
(Chi dưới)
1/ Bones
PELVIS – COXAL BONE (XƯƠNG CHẬU)
1. Pelvic crest: mào chậu
2. Posterior superior iliac spine: gai chậu sau trên
3. Posterior inferior iliac spine: gai chậu sau dưới
4. Anterior superior iliac spine: gai chậu trước trên
5. Anterior inferior iliac spine: gai chậu trước dưới
6. Intermediate zone of iliac crest: vùng giữa mào chậu
7. Outer lip of iliac crest: môi ngoài mào chậu
8. Inner lip of iliac crest: môi trong mào chậu
9. Tuberculum of iliac crest: củ mào chậu
10. Posterior gluteal line: đường mông sau
11. Anterior gluteal line: đường mông trước
12. Inferior gluteal line: đường mông dưới
13. Greater sciatic notch: khuyết ngồi lớn
14. Lesser sciatic notch: khuyết ngồi bé
15. Supra-acetabular groove: rãnh trên ổ cối
16. Acetabular margin: lề ổ cối
17. Lunate surface: diện nguyệt
18. Acetabular fossa: hố ổ cối
19. Acetabular notch: khuyết ổ cối
20. Posterior obturator tubercle: củ bịt sau
21. Anterior obturator tubercle: củ bịt trước
22. Ischial spine: gai ngồi
23. Iliopubic eminence: gò chậu mu
24. Superior pubic ramus: mu trên
25. Inferior pubic ramus: mu dưới
26. Obturator crest: mào bịt
27. Obturator groove: rãnh bịt
28. Pubic tubercle: củ mu
29. Ischiopubic ramus: cành xuống của xương mu
30. Obturator foramen: lỗ bịt
31. Ramus ossis ischii: cành lên ụ ngồi
32. Iliac fossa: hố chậu
33. Arcuate line: đường cung
34. Iliac tuberosity: củ chậu
35. Auricular surface: diện tai
36. Ischial tuberosity: ụ ngồi
37. Pecten pubis: diện lược
38. Symphysial surface: diện khớp mu
FEMUR (XƯƠNG ĐÙI)
1. Fovea for ligament of head of femur: hố cho dây chằng chỏm xương đùi
2. Trochanteric fossa: hố mấu chuyển
3. Greater trochanter: mấu chuyển lớn
4. Intertrochanteric line: đường gian mấu
5. Adductor tubercle of femur: củ cơ khép
6. Medial condyle of femur: lồi cầu trong xương đùi
7. Lateral condyle of femur: lồi cầu ngoài của xương đùi
8. Lateral epicondyle of femur: mỏm trên lồi cầu ngoài
9. Medial epicondyle of femur: mỏm trên lồi cầu trong
10. Intercondylar fossa: hố gian lồi cầu
11. Popliteal surface: diện kheo
12. Medial supracondylar line: đường siêu lồi trong
13. Lateral supracondylar line: đường siêu lồi ngoài
14. Linea aspera: đường ráp
15. Medial lip of linea aspera: mép trong đường ráp
16. Lateral lip of linea aspera: mép ngoài đường ráp
17. Gluteal tuberosity of femur: mấu lồi cơ mông
18. Intertrochanteric crest: đỉnh giao thoa
19. Lesser trochanter: mấu chuyển bé
20. Pectineal line: mào gian mấu
PATELLA (XƯƠNG BÁNH CHÈ)
1. Base: nền
2. Lateral margin: bờ ngoài
3. Medial margin: bờ trong
4. Apex: đỉnh
5. Medial articular facet: diện khớp trong
6. Lateral articular facet: diện khớp ngoài
TIBIA (XƯƠNG CHÀY)
1. Anterior intercondylar area: vùng liên lồi cầu phía trước
2. Lateral condyle of tibia: lồi cầu ngoài xương chày
3. Medial condyle of tibia: lồi cầu trong xương chày
4. Tibial tuberosity: lồi củ chày
5. Surface: mặt
6. Border: bờ
7. Fibular notch: khuyết mác của xương chày
8. Medial malleolus: mắt cá trong
9. Articular facet of tibia: mặt khớp của xương chày
10. Inferior articular facet of tibia: mặt khớp dưới của xương chày
11. Interosseous border: bờ gian cốt
12. Lateral intercondylar tubercle: củ liền lồi cầu ngoài
13. Medial intercondylar tubercle: củ liền lồi cầu trong
14. Fibular articular facet: mặt khớp xương mác
15. Posterior intercondylar area: vùng liên lồi cầu phía sau
16. Superior articular surface: diện khớp trên
17. Soleal line: đường cơ dép
18. Malleolar groove: rãnh mắt cá
FIBULAR; PERONEAL (XƯƠNG MÁC)
1. Apex: đỉnh
2. Articular facet: diện khớp xương chày
3. Interosseous border: bờ gian cốt
4. Lateral malleolus: mắt cá ngoài
5. Malleolar groove: rãnh mắt cá
6. Malleolar fossa: hố mắt cá
2/ Muscle
ILIOPSOAS (CƠ THẮT LƯNG – CHẬU)
1. Psoas: cơ so-az
2. Iliacus: cơ chậu
MUSCLE OF THE GLUTEAL REGION (CƠ VÙNG MÔNG)
1. Gluteus maximus: cơ mông lớn
2. Gluteus medius: cơ mông nhỡ
3. Gluteus minimus: cơ mông bé
4. Piriformis: cơ hình lê
5. Gemellus superior: cơ sinh đôi trên
6. Gemellus inferior: cơ sinh đôi dưới
7. Obturator internus: cơ bịt trong
8. Obturator externus: cơ bịt ngoài
9. Quadratus femoris: cơ vuông đùi
MUSCLE OF THE THIGH (CƠ VÙNG ĐÙI)
1. Tensor fasciae latae: cơ căng mạc đùi
2. Sartorius: cơ may
3. Fourheaded: cơ tứ đầu đùi
4. Rectus femoris: cơ thẳng đùi
5. Vastus lateralis: cơ rộng ngoài
6. Vastus intermedius: cơ rộng giữa
7. Vastus medialis: cơ rộng trong
8. Pectineus: cơ lược
9. Adductor brevis: cơ khép ngắn
10. Adductor longus: cơ khép dài
11. Adductor magnus: cơ khép to
12. Gracilis: cơ thon
13. Semimembranosus: cơ bán mạc
14. Semitendinosus: cơ bán gân
15. Biceps femoris: cơ nhị đầu đùi
16. Articularis genus: cơ dưới đùi
MUSCLE OF THE LEG (CƠ CẲNG CHÂN)
1. Popliteus: cơ khoeo
2. Gastrocnemius: cơ bụng chân
3. Plantaris: cơ gan chân
4. Soleus: cơ dép
5. Tibialis posterior: cơ chày sau
6. Flexor digitorum longus: cơ gấp các ngón chân dài
7. Flexor hallucis longus: cơ gấp ngón cái dài
8. Tibialis anterior: cơ chày trước
9. Extensor hallucis longus: cơ duỗi ngón cái dài
10. Extensor digitorum longus: cơ duỗi các ngón chân dài
11. Fibularis longus: cơ mác dài
12. Fibularis brevis: cơ mác ngắn
13. Fibularis tertius: cơ mác ba
3/ Cardiovascular system
1. Femoral: động mạch đùi
2. Popliteal: động mạch khoeo
3. Patellar anastomosis: động mạch nối xương bánh chè
4. Anterior tibial: động mạch chày trước
5. Dorsal artery of foot: động mạch mu bàn chân
6. Fibular: động mạch mác
7. Posterior tibial: động mạch chày sau
4/ Nervous system
1. Lumbar plexus: đám rối thần kinh thắt lưng
2. Sacral plexus: đám rối thần kinh cùng
3. Subcostal nerve: thần kinh dưới sườn
4. Iliohypogastric nerve: thần kinh hạ vị
5. Ilio-inguinal nerve: thần kinh bẹn
6. Genitofemoral: thần kinh sinh dục đùi
7. Femoral nerve: thần kinh đùi
8. Obturator nerve: thần kinh bịt
9. Sciatic nerve: thần kinh tọa
10. Tibia nerve: thần kinh chày
11. Common fibular nerve: thần kinh mác chung
III – HEAD AND NECK (ĐẦU – MẶT – CỔ)
1/ Bones
FRONTAL: XƯƠNG TRÁN
1. Squamous part: trai trán
2. Frontal tuber: ụ trán
3. Superciliary arch: cung mày
4. Temporal line: đường thái dương
5. Frontal suture: đường khớp trán
6. Glabella: điểm giữa trên gốc mũi
7. Trochlear fovea: hố mắt ròng rọc
8. Frontal foramen: lỗ trán
9. Supraorbital foramen: lỗ trên ổ mắt
10. Supraorbital margin: bờ trên ổ mắt
11. Fossa for lacrimal gland: hố cho tuyến lệ
12. Orbital surface: phần ổ mắt
13. Frontozygomatic suture: đường khớp trán – gò má
14. Opening of frontal sinus: mở xoang trán
15. Ethmoidal notch: khuyết sàng
16. Frontal crest: mào trán
17. Groove of superior sagittal sinus: rãnh xoang dọc trên
18. Foramen caecum: lỗ tịt
OCCIPITAL: XƯƠNG CHẨM
1. Groove of superior sagittal sinus: rãnh xoang dọc trên
2. Cerebral fossa: hố não
3. Cerebellar fossa: hố tiểu não
4. Cruciform eminence: hội lưu xoang
5. Groove for occipital sinus: rãnh xoang chẩm
6. Internal occipital crest: mào chẩm trong
7. Groove for transverse sinus: rãnh cho xoang ngang
8. Opisthion: điểm giữa bờ sau lỗ chẩm
9. Condylar canal: ống lồi cầu
10. Groove for sigmoid sinus: rãnh xoang sigma
11. Hypoglossal canal: ống thần kinh hạ thiệt
12. Groove for inferior petrosal sinus: rãnh xoang đá dưới
13. Clivus: phần nền
14. Jugular tubercle: củ tĩnh mạch cảnh
15. Jugular notch: khuyết cảnh xương chẩm
16. Jugular process: mỏm cảnh
17. Foramen magnum: lỗ lớn xương chẩm
18. External occipital protuberance: ụ chẩm ngoài
19. Inferior/Superior/High nuchal line: đường cong chẩm dưới/trên/cao
20. Pharyngeal tubercle: củ hầu
21. Occipital condyle: lồi cầu chẩm
22. Condylar fossa: hố lồi cầu
23. External occipital crest: mào chẩm ngoài
PARIETAL: XƯƠNG ĐỈNH
1. Superior temporal line: đường thái dương trên
2. Inferior temporal line: đường thái dương dưới
3. Groove for superior sagittal sinus: rãnh xoang dọc trên
SPHENOID: XƯƠNG BƯỚM
1. Body of sphenoid bone: thân xương bướm
2. Jugum shenoidale: mặt trên thân xương bướm
3. Lesser wing: cánh nhỏ
4. Greater wing: cánh lớn
5. Sella turnica: yên bướm
6. Limbus of sphenoid: rìa xương bướm
7. Optic canal: mỏm yên trước
8. Prechiasmatic sulcus: rãnh giao thoa
9. Tuberculum sellae: củ yên
10. Middle clinoid process: mỏm yên giữa
11. Posterior clinoid process: mỏm yên sau
12. Hypophysial fossa: hố tuyến yên
13. Carotid sulcus: rãnh động mạch cảnh
14. Sphenoidal lingula: lưỡi xương bướm
15. Pterygoid canal: ống chân bướm
16. Scaphoid fossa: hố thuyền
17. Pterygoid fossa: hố chân bướm
18. Medial plate: chân trong
19. Lateral plate: chân ngoài
20. Pterygoid hamulus: móc chân bướm
21. Pterygoid notch: khuyết chân bướm
22. Pterygospinous process: mỏm chân bướm
23. Foramen ovale: lỗ bầu dục
24. Foramen spinosum: lỗ gai bướm, lỗ tròn bé
25. Foramen rotundum: lỗ tròn to
26. Sulcus of auditory tube: rãnh vòi nhĩ
27. Spine of sphenoid bone: gai xương bướm
28. Cerebral surface: bề mặt tiếp não
29. Infratemporal surface: bề mặt vỏ não
30. Zygomatic margin: mào gò má
31. Infratemporal crest: mào dưới thái dương
32. Superior orbital fissure: khe ổ mắt trên
33. Vomerovaginalis groove: rãnh ống xương lá mía
34. Palatovaginal groove: rãnh chân bướm khẩu cái
35. Maxillary surface: bề mặt hàm trên
36. Sphenoidal crest: mào xương bướm
37. Sphenoidal concha: xoăn bướm
38. Vaginal process: mấu âm hộ
39. : rãnh động mạch màng não giữa (gần cánh lớn)
TEMPORAL: XƯƠNG THÁI DƯƠNG
1. Squamous part: phần trai
2. Mastoid process: mỏm chủm
3. Tympanic part: phần tai
4. Petrous part: phần đá
5. Petrousquamosal fissure: khe trai đá
6. Petrotypanic fissure: khe đá nhĩ
7. Tympanomasoid fissure: khe nhĩ chủm
8. Supramastoid crest: mào thái dương
9. Suprmeatl triangle: tam giác lỗ tai ngoài
10. External acoustic meatus (opening): lỗ ống tai ngoài
11. Mandibular fossa: hố hàm dưới (ổ chảo)
12. Vagina processus styloidei: bao mỏm trâm
13. Styloid process: mỏm trâm xương thái dương
14. Stylomastoid foramen: lỗ trâm chủm
15. Mastoid notch: khuyết chủm
16. Mastoid foramen: lỗ chũm
17. Hiatus canalis nervi petrosi minoris / majoris: lỗ ống thần kinh đá bé / lớn
18. Sulcus nervi petrosi minoris / majoris: rãnh dây thần kinh đá bé / lớn
19. Trigeminal impression: hố thần kinh sinh ba
20. Carotid canal: ống động mạch cảnh
21. Canal for tensor tympani: ống căng màng nhĩ
22. Mastoid notch: rãnh chủm của cơ nhị thân
23. Occipital groove: rãnh động mạch chẩm
24. Groove for superior / inferior petrosal sinus: rãnh xoang đá trên / dưới
25. Internal acoustic opening: lỗ ống tai trong
26. Subarcuate fossa: hố dưới cung
27. Tympanic canaliculus: tiểu quản
28. Opening of cochlear canaliculus: lỗ cống ốc tai
29. Jugular fossa: hố tĩnh mạch cảnh
30. Opening of vestibular canaliculus: lỗ ống tiền đình
31. Groove for sigmoid sinus: rãnh xoang xích ma
32. Septum canalis musculotubarii: vách ống cơ-vòi
33. Canal of auditory tube: ống vòi nhĩ
34. Articular tubercle: củ khớp
ETHMOIDAL: XƯƠNG SÀNG
1. Anterior / Superior ethmoidal foramen: lỗ sàng trước / sau
2. Anterior / Middle / Superior ethmoidal cells: xoang sàng trước / giữa / sau
3. Cribriform plate: mảnh sàng
4. Perpendicular plate: mảnh thẳng đứng
5. Crista galli: mào gà
6. Opening of frontal sinus: lỗ xoang trán
7. Orbital plate: mảnh ổ mắt
8. Hiatus semilunaris: lỗ bán nguyệt
9. Uncinate process: mỏm hình móc
10. Superior / Middle / Supreme nasal concha: xoắn mũi trên / giữa / cuối
cùng
11. Superior / middle / inferior nasal meatus: ngách mũi trên / giữa / dưới
12. Ethmoidal bulla: bóng sàng
13. Ethmoidal infundibulum: phễu sàng
MAXILLA: HÀM TRÊN
1. Lacrimal notch: khuyết lệ
2. Infra-orbital margin: bờ dưới ổ mắt
3. Infra-orbital groove: rãnh dưới ổ mắt
4. Infra-orbital foramen: lỗ dưới ổ mắt
5. Infratemporal surface: diện dưới thái dương
6. Orbital surface: bề mặt ổ mắt
7. Canine fossa: hố nanh
8. Alveolar process: xương rìa ổ răng
9. Alveolar yokes: ụ ổ răng
10. Incisive bone: xương răng cửa
11. Incisive canals: ống răng cửa
12. Nasal notch: khuyết mũi
13. Anterior nasal spine: gai mũi trước
14. Lacrimal margin: bờ xương lệ
15. Conchal crest: mào xoăn dưới
16. Lacrimal groove: rãnh lệ
17. Maxillary hiatus: lỗ xoang
18. Nasal surface: diện mũi
19. Nasal crest: mào mũi
20. Palatine process: mỏm vòm miệng
21. Palatine groove: rãnh vòm miệng
22. Alveolar foramina: lỗ ổ răng
23. Dental alveoli: ổ răng
24. Greater palatinal groove: rãnh khẩu cái lớn
25. Maxillary tuberosity: ụ lồi củ xương hàm
26. Interalveolar septum: vách gian ổ răng
27. Interradicular septum: vách gian chân răng
ZYGOMATIC: GÒ MÁ
1. Frontozygomatic suture: đường khớp trán – má
2. Marginal tubercle: mỏm rìa
3. Orbital tubercle: củ ổ mắt
4. Infra-orbital margin: rìa dưới ổ mắt
5. Zygomaticofacial foramen: lỗ gò má – mặt
6. Zygomatico-orbital foramen: lỗ gò má - ổ mắt
7. Temporal process: mỏm thái dương
PALATINE: XƯƠNG KHẨU CÁI
1. Sphenopalatine notch: khuyết bướm – khẩu cái
2. Conchal crest: mào xoăn dưới
3. Posterior nasal spine: gai mũi sau
4. Lesser palatine foramina: lỗ khẩu cái nhỏ
5. Lesser palatine canals: ống khẩu cái nhỏ
6. Pyramidal process: mỏm tháp
MINOR FACIAL BONES: XƯƠNG MẶT NHỎ
1. Nasal: xương mũi
2. Nasal spine: sống mũi
3. Lacrimal: xương lệ
4. Inferior nasal concha: xương xoăn mũi dưới
5. Vomer: xương lá mía
MANDIBLE: XƯƠNG HÀM DƯỚI
1. Head of mandible: chỏm xương hàm dưới
2. Pterygoid fovea: hố chân bướm
3. Pterygoid tubercle: củ chân bướm
4. Mandibular notch: khuyết xích ma
5. Coronoid process: mỏm vẹt
6. Ramus of mandible: ngành hàm dưới
7. Masseteric tuberosity: lồi củ cắn
8. Angle of mandible: góc hàm xương
9. Retromolar fossa: hố đệm
10. Oblique line: đường chéo
11. Base of mandible: thân
12. Interalveolar septum: vách gian ổ răng
13. Dental alveoli: ổ răng
14. Mental foramen: lỗ cằm
15. Alveolar yokes: ụ ổ răng
16. Alveolar arch: cung ổ răng
17. Mental tubercle: củ cằm
18. Madibular symphysis: khớp bán động
19. Sublingual fossa: hố dưới lưỡi
20. Temporal crest: mào thái dương
21. Mandibular foramen: lỗ hàm dưới
22. Lingula: lưỡi
23. Mylohyoid groove: rãnh hàm – móng
24. Mylohyoid line: đường hàm - móng
25. Submandibular fossa: hố hàm dưới
26. Digastric fossa: hố cơ hai thân
27. Superior / inferior mental spine: ụ cằm trên / dưới
HYOID: XƯƠNG MÓNG
1. Greater / lesser horn: sừng lớn / nhỏ
2. Body: thân
ORBIT: Ổ MẮT
1. Sphenofrontal suture: đường khớp bướm – trán
2. Fronto-ethmoidal suture: đường khớp trán – sàng
3. Frontolacrimal suture: đường khớp trán – lệ
4. Frontanasal suture: đường khớp trán – mũi
5. Internasal suture: đường khớp giữa mũi
6. Sphenozygomatic suture: đường khớp bướm – gò má
7. Optic canal: ống thị
8. Spheno-ethmoidal suture: đường khớp bướm – sàng
9. Ethmoidolacrimal suture: đường khớp sàng – lệ
10. Lacrimomaxillary suture: đường khớp lệ - hàm trên
11. Fossa for lacrimal sac: hố túi lệ
12. Nasaolacrimal canal: ống mũi – lệ
13. Nasomaxillar suture: đường khớp mũi – hàm trên
14. Zygomatico-orbital foramen: lỗ gò má - ổ mắt
15. Superior / Inferior orbital fissure: khe ổ mắt trên / dưới
16. Palato-ethmoidal suture: đường khớp khẩu cái – bướm
17. Palatomaxillar suture: đường khớp khẩu cái – hàm trên
18. Zygomaticofacial foramen: lỗ gò má – mặt
19. Zygomaticomaxillary suture: đường khớp gò má – hàm trên
2/ Muscle
FACIAL MUSCLE (CƠ MẶT)
a) Orbicularis oculi: cơ vòng mắt
1. Deep or lagrimal part: cơ Horner
2. Palpebral part: phần mí
3. Orbital part: phần ổ mắt
b) Occipitofrontalis: cơ chẩm trán
1. Nằm ở xương trán: bụng trán
2. Nằm ở xương chẩm: bụng chẩm
c) Superciliary corrugator: cơ cau mày
d) Procerus: cơ mảnh khảnh
e) Nasalis: cơ mũi
1. Transverse part: phần ngang
2. Alar part: phần cánh
f) Depressor septi nasi: cơ hạ vách mũi
g) Orbicularis oris: cơ vòng miệng
h) Levator labii superioris alaeque nasi: cơ nâng môi trên cánh mũi
i)Levator labii superioris: cơ nâng môi trên
j) Levator anguli oris: cơ nâng góc miệng
k) Zygomaticus minor / major: cơ gò má bé / lớn
l) Risorius: cơ cười
m) Depressor anguli oris: cơ hạ góc miệng
n) Depressor labii inferioris: cơ hạ môi dưới
o) Mentalis: cơ cằm
p) Buccinator: cơ mút
q) Platysma: cơ bám da cổ
AURICULAR MUSCLES: CƠ TAI
1. Superior auricular: cơ tai trên
2. Anterior auricular: cơ tai trước
3. Posterior auricular: cơ tai sau
4. Helicis major / minor: cơ nhĩ luân lớn / bé
5. Tragicus: cơ bình nhĩ
6. Antitragicus: cơ gờ đối bình nhĩ
7. Oblique muscle of auricle: cơ chéo vành tai
8. Transverse muscle of auricle: cơ ngang loa tai
MASTICATORY MUSCLES: CƠ NHAI
1. Temporalis: cơ thái dương
2. Superficial part of masseter: phần nông cơ cắn
3. Deep part of masseter: phần sâu cơ cắn
4. Lateral pterygoid: cơ chân bướm ngoài
5. Medial pterygoid: cơ chân bướm trong
6. Sphenomandibular ligament: dây chằng bướm – hàm
MUSCLES OF TONGUE: CƠ LƯỠI
1. Palatoglossus: cơ khẩu cái lưỡi
2. Styloglossus: cơ trâm – lưỡi
3. Hyoglossus: cơ móng – lưỡi
4. Genioglossus: cơ cằm – lưỡi
5. Superior longitudinal: cơ dọc lưỡi trên
6. Vertical: cơ đứng của lưỡi
7. Transverse: cơ ngang của lưỡi
8. Inferior longitudinal: cơ dọc lưỡi dưới
MUSCLES OF SOFT PALATE AND FAUCES: CƠ KHẨU CÁI MỀM VÀ
HỌNG
1. Uvulae: lưỡi gà
2. Tensor veli palatini: cơ căng màn khẩu cái
3. Levator veli palatini: cơ nâng màn khẩu cái
4. Palatopharyngeus: cơ khẩu cái – hầu
5. Palatoglossus: cơ khẩu cái – lưỡi
PHARYNGEAL MUSCLES: CƠ CỦA HẦU
1. Superior pharyngeal constrictor: cơ khít hầu trên
2. Middle pharyngeal constrictor: cơ khít hầu giữa
3. Inferior pharyngeal constrictor: cơ khít hầu dưới
4. Salpingopharyngeus: cơ vòi – hầu
5. Palatopharyngeus: cơ khẩu cái – hầu
6. Stylopharyngeus: cơ trâm – hầu
7. Cricopharyngeus: cơ nhẫn – hầu
SUPRAHYOID MUSCLES: CƠ TRÊN MÓNG
1. Digasric muscle (anterior belly): cơ nhị thân (bụng trước)
2. Digasric muscle (posterior belly): cơ nhị thân (bụng sau)
3. Mylohyoid: cơ hàm móng
4. Stylohyoid: cơ trâm móng
5. Geniohyoid: cơ cằm – móng
INFRAHYOID MUSCLES: CƠ DƯỚI MÓNG
1. Thyrohyoid: cơ giáp - móng
2. Omohyoid: cơ vai - móng
3. Sternohyoid: cơ ức - móng
4. Sternothyroid: cơ ức – giáp
STERNOCLEIDOMASTOID: CƠ ỨC – ĐÒN – CHỦM
SCALENUS MUSCLES: CƠ BẬC THANG
Posterior / middle / anterior: sau / giữa / trước
PREVERTEBRAL MUSCLES: CƠ TRƯỚC ĐỐT SỐNG
1. Rectus capitis anterior: cơ thẳng đầu trước
2. Longus capitis: cơ dài đầu
3. Longus colli: cơ dài cổ
3/ Cardiovascular system
1. Aortic arch: động mạch chủ
2. Common carotid artery: động mạch cảnh chung
3. Subclavian artery: động mạch dưới đòn
4. Brachiocephalic trunk: thân cánh tay – đầu
5. External carotid artery: động mạch cảnh ngoài
a) Facial artery: động mạch mặt
b) Posterior auricular artery: động mạch tai sau
c) Occipital artery: động mạch chẩm
d) Ascending pharyngeal artery: động mạch hầu lên
e) Lingual artery: động mạch lưỡi
f) Superior thyroid artery: động mạch giáp trên
g) Superficial temporal artery: động mạch thái dương nông
h) Maxillary artery: động mạch hàm
6. Internal carotid artery: động mạch cảnh trong
7. Superior thyroid artery: động mạch giáp trên
a) Superior laryngeal artery: động mạch thanh quản trên
b) Cricothyroid branches: nhánh nhẫn giáp
8. Lingual artery: động mạch lưỡi
a) Dorsal lingual artery: động mạch lưỡi lưng
b) Suprahyoid branches: nhánh trên xương móng
c) Sublingual artery: động mạch dưới lưỡi
9. Facial artery: động mạch mặt
a) Ascending palatine artery: động mạch khẩu cái lên
b) Glandular branches: nhánh có tế bào tuyến
c) Masseteric branches: nhánh động mạch nhai
d) Lateral nasal branch: nhánh động mạch mũi ngoài
e) Superior / inferior labia branch: nhánh động mạch môi trên / dưới
f) Angular artery: động mạch góc
g) Dorsal artery of nose: động mạch sống mũi
h) Ophthalmic artery: động mạch mắt
10. Ascending pharyngeal artery: động mạch hầu lên
a) Inferior tympanic artery: động mạch màng nhĩ dưới
b) Posterior meningeal artery: động mạch màng não sau
11. Occipital artery: động mạch chẩm
12. Posterior auricular artery: động mạch tai sau
13. Superficial tempora artery: động mạch thái dương nông
14. Maxillary artery
a) Anterior tympanic artery: động mạch nhĩ trước
b) Middle meningeal artery: động mạch màng não giữa
c) Bucca artery: động mạch miệng
d) Infraorital artery: động mạch dưới ổ mắt
e) Pterygopalatine artery: động mạch chân bướm – khẩu cái
15. Subclavian artery: động mạch dưới đòn
a) Inferior thyroid artery: động mạch dưới đòn
b) Ascending cervical artery: động bất cổ lên
c) Thyrocervical trunk: thân giáp cổ
d) Vertebra artery: động mạc đốt sống
e) Costocervical trunk: thân sườn cổ
f) Dorsal scapular artery: động mạch vai sau
4/ Nervous system
1. Cranial: dây thần kinh sọ
2. Olfactory: dây thần kinh khứu giác I
3. Optic: dây thần kinh thị giác II
4. Oculomotor: dây thần kinh vận nhãn chung III
5. Trochlear: dây thần kinh ròng rọc IV
6. Trigeminal: dây thần kinh sinh ba V
7. Abducens: dây thần kinh vận nhãn ngoài VI
8. Facial: dây thần kinh mặt VII
9. Petrosal: dây thần kinh đá
10. Vestibulocochlear: dây thần kinh thính giác VIII
11. Glossopharyngeal: dây thần kinh lưỡi – hầu IX
12. Vagus: dây thần kinh phế vị X
13. Accessory: dây thần kinh phụ XI
14. Hypoglossal: dây thần kinh hạ thiệt XII
15. Cavernous sinus: xoang hang
16. Cervical plexus: đám rối thần kinh cổ
IV – ORBIT – EYE (Ổ MẮT – MẮT)
ORBITAL SEPTUM – LACRIMAL APPARATUS: VÁCH HỐC MẮT – BỘ
MÁY LỆ
1. Orbital septum: vách ổ mắt
2. Insertion of levator palpebrae superioris muscle: chỗ bám cơ nâng mi trên
3. Superior / inferior tarsus: sụn mi trên / dưới
4. Deep or lacrimal part: cơ Horner
5. Lateral / medial palpebral ligament: dây chằng vách mi mắt ngoài / trong
6. Lacrimal gland: tuyến lệ
7. Lacrimal sac: túi lệ
8. Lacrimal canaliculus: các tiểu quản lệ
9. Nasolacrimal duct: ống lệ mũi
EYEBALL (NHÃN CẦU)
1. Sclera: củng mạc
2. Cornea: giác mạc
3. Aqueous humor: thủy dịch
4. Anterior / Posterior chamber: tiền phòng / hậu phòng
5. Lens: thấu kính
6. Vitreous humor: thể thủy tinh
7. Ciliary zonules: vòng mi
8. Ora serrata: vòng thắt
9. Retina: võng mạc
10.Ciliary body: thể mi
11. Choroid: màng mạch
12. Irish: mống mắt
13. Hyaloid canal: ống thủy tinh
14. Optic disc: đĩa thị giác
15. Optic nerve: thần kinh thị giác II
16. Central retinal artery / vein: động mạch / tĩnh mạch trung tâm võng mạc
17. Macula: vết võng mạc
EXTRAOCULAR MUSCLES; EXTRINSIC MUSCLES OF EYEBALL: CƠ
HỐC MẮT; CƠ NGOẠI LAI CỦA MẮT
1. Superior tarsal: cơ mi trên
2. Levator palpebrae superioris: cơ nâng mi trên
3. Superior / inferior / lateral / medial rectus: cơ thẳng trên / dưới / ngoài /
trong
4. Superior / inferior oblique: cơ chéo trên / dưới
V – EAR
1/ External ear
a) Auricular cartilage: sụn loa tai
1. Apex auricular: đỉnh tai
2. Auricular tubercle: củ loa tai
3. Triangular fossa: hố tam giác
4. Crura anthelicis: trụ của gờ đối luân
5. Scapha: hố thuyền
6. Tail of helix: đuôi luân tai
7. Antihelix: gờ đối luân
8. Cymba concha: xoắn trên tai
9. Spine of helix: gai luân tai
10. Crus helix: trụ sở của gờ luân tai
11. Tragus: bình tai
12. Intertragic notch: khuyết gian bình tai
13. Antitragus: đối bình tai
14. Eminentia fossar triangularis: lồi hố tam giác
15. Antihelica fossal: hố gờ đối vành tai
16. Eminentia conchae: lồi xoăn tai
17. Eminentia scaphae: lồi thuyền
b) Tympanic membrane: màng nhĩ
1. Pars flaccida: phần chùng
2. Anterior / posterior mallear fold: nếp búa trước / sau
3. Malleolar prominence: gò xương búa
4. Malleolar stria: vân xương búa
5. Umbo membranae tympani: rốn màng nhĩ
6. Pars tensa: phần căng
2/ Middle ear – Tympanic cavity: tai giữa – hòm nhĩ
1. Mastoid antrum: hang chũm
2. External auditory meatus: ống tai ngoài
3. Prominence of lateral semicircular canal: lồi ống bán khuyên màn ngoài
4. Pyramidal eminence: mỏm tháp
5. Prominence of facial canal: lồi ống thần kinh mặt
6. Oval window (vestibular): cửa sổ bầu dục (tiền đình)
7. Round window (cochlear): cửa sổ tròn (ốc tai)
8. Promontory: ụ nhô
9. Canal for tensor tympani muscle: ống cơ căng màng nhĩ
10. Bony septum of auditory (eustachian) tube: vách ống
11. Bony part of auditory tube: phần ống
12. Head / neck/ handle of malleus: chỏm / cổ / cán xương búa
13. Anterior / lateral process: mỏm trước / ngoài (xương búa)
14. Short limb: trụ ngắn xương bàn đạp
15. Body / long limb of incus: thân / trụ dài dương bàn đạp
16. Head of stapes: chỏm xương bàn đạp
17. Anterior / posterior limb: trụ trước / sau (xương bàn đạp)
18. Base of stapes (Footplate): nền xương bàn đạp
3/ Internal ear: tai trong
1. Cochlea: ốc tai
2. Internal auditory meatus: ống tai trong
3. Spherical recess: ngách cầu
4. Cochlear recess: ngách ốc tai
5. Oval window (vestibular): cửa sổ bầu dục (tiền đình)
6. Canal of facial nerve: ống thần kinh mặt
7. Eliptical recess: ngách xoang
8. Vestibular aqueduct: cống tiền đình
9. Posterior semicircular canal: ống bán khuyên sau
10. Vestibulocochlear organ: cơ quan tiền đình ốc tai
11. Vestibulocochlear nerve VIII: thần kinh tiền đình ốc tai VIII
12. Vestibular ganglion: hạch tiền đình
13. Anterior / posterior / lateral semicircular duct: ống bán khuyên trước
trên / sau / ngoài
14. Common menbranous limb: ống màng chung
15. Endolymphatic duct: ống nội bạch huyết
16. Endolymphatic sac: túi nội bạch huyết
17. Anterior membranous ampulla: bóng màng trước
18. Utricle: xoang nang
19. Membranous labyrinth: mê đạo màng
20. Saccule: cầu nang
21. Cochlear duct: ống ốc tai
22. Cochlear ganglion; spiral ganglion: hạch ốc tai; hạch xoắn ốc
23. Ductus reuniens: ống nối
24. Utriculosaccular duct: ống túi bầu dục
4/ Arteries
1. Anterior / superior tympanic artery: động mạch nhĩ trước / trên
2. Pertrosal branch (of middle meaningeal artery): nhánh xương đá (động
mạch màng não giữa)
3. Labyrinthine artery: động mạch mê nhĩ
VI – NOSE AND OLFACTION (MŨI VÀ KHỨU GIÁC)
1/ Nasal cartilages: sụn mũi
1. Septal nasal cartilage: sụn vách mũi
2. Lateral process: sụn mũi bên
3. Minor / major alar cartilages: sụn cánh nhỏ / lớn
4. Lateral / medial crus: trụ ngoài / trong
5. Accessory nasal cartilage: sụn cánh phụ (vừng)
2/ Nasal cavity: ổ mũi

1. Olfactory bulb: hành khứu


2. Cribriform plate: mảnh sàng của xương sàng
3. Olfactory tract: dải khứu
4. Lateral internal / external nasal branch of anterior ethmoidal nerve (CN
V1): nhãnh mũi trong bên / ngoài của thần kinh sàng trước V1
5. Olfactory nerves (CN I): các thần kinh khứu I
6. Posterior superior lateral nasal branches from pterygopalatine ganglion:
các nhánh mũi bên trên sau từ hạch chân bướm khẩu cái V2
7. Pterygopalatine ganglion: hạch chân bướm – khẩu cái
8. Greater / deep petrosal nerve: thần kinh đá lớn / sâu
9. Posterior inferior lateral nasal branch from greater palatine nerve (CN
V2): nhánh mũi bên sau dưới của thần kinh khẩu cái lớn V2
10. Palatine nerve: thần kinh khẩu cái
VII – ORAL CAVITY (Ổ MIỆNG)
1/ Tongue
1. Upper lip: môi trên
2. Maxillary dental arcade; upper dental arcade: răng hàm trên
3. Palatine raphe: đường giữa vòm miệng
4. Transverse palatine folds; palatine rugae: nếp khẩu cái ngang
5. Uvula: lưỡi gà
6. Papilla of parotid product: nhú tuyến mang tai với lỗ tiết của ống tuyến
mang tai
7. Isthmus of fauces; oropharyngeal isthmus: eo hầu miệng
8. Palatopharyngeal arch; posterior pillar of fauces: cung khẩu cái – hầu
9. Palatine tonsils: hạch nhân khẩu cái
10. Palatoglossal arch; anterior pillar of fauces: cung khẩu cái – lưỡi
11. Vallate papillae: nhú hình đài
12. Buccinator muscle: cơ mút
13. Buccal fat pad: hòn mỡ Bichat
14. Vértice: đỉnh lưỡi
2/ Muscle of tongue
1. Palatoglossus: cơ khẩu cái – lưỡi
2. Superior / inferior longitudinal muscle of the tongue: cơ dọc trên / dưới
của lưỡi
3. Transverse: cơ ngang lưỡi
4. Vertical: cơ thẳng đứng
5. Styloglossus: cơ trâm lưỡi
6. Genioglossus: cơ cằm – lưỡi
7. Hyoglossus: cơ móng – lưỡi
8. Geniohyoid: cơ cằm – móng
9. Mylohyoid: cơ hàm - móng
3/ Major salivaty glands
1. Parotid gland: tuyến mang tai
2. Submandibular gland: tuyến dưới hàm
3. Sublingual gland: tuyến dưới lưỡi
VIII – PHARYNX (HẦU)
IX – LARYNX (THANH QUẢN)
1/ Main parts
1. Hyoid bone: xương móng
2. Thyrohyoid membrane: màng giáp móng
3. Epiglottic cartilage: sụn nắp thanh môn
4. Cuneiform cartilage: sụn chêm
5. Corniculate cartilage: sụn sừng
6. Arythenoid cartilage: sụn phễu
7. Thyroid cartilage: sụn giáp
8. Cricoid cartilage: sụn nhẫn
9. Median cricothyroid ligament: dây chằng nhẫn - giáp
2/ Muscles
1. Oblique arytenoid: cơ phễu chéo
2. Transverse arytenoid: cơ phễu ngang
3. Thyroepiglottic part (of thyroepiglottic muscle): cơ giáp – nắp thanh môn
4. Thyroarytenoid: cơ giáp – phễu
5. Posterior / lateral crico-arytenoid: cơ nhẫn – phễu sau / ngoài
6. Oblique part of cricothyroid muscle: phần chếch cơ nhẫn - giáp
7. Straight part of cricothyroid muscle: phần đứng cơ nhẫn – giáp
8. Sternohyoid: cơ ức – móng
9. Cricopharyngeus: cơ nhẫn – hầu
10. Digastric muscle – anterior belly: cơ hai thân – bụng trước
11. Sternothyroid: cơ ức – giáp
12. Superior / medial / inferior pharyngeal constrictor muscle: cơ khít hầu
trên / giữa / dưới
13. Omohyoid: cơ vai - móng
14. Thyrohyoid: cơ giáp - móng

You might also like