You are on page 1of 9

BASIC STROKES

CÁC KỸ THUẬT/ĐỘNG TÁC CƠ BẢN


1) Gliding strokes : Các kỹ thuật trượt
- The long strokes : Động tác trượt dài
- Broad circle : Động tác xoay tròn
- Feathering : Động tác chải long
2) Medium-depth strokes (petrissage) : Các kỹ thuật nhào
- Kneading : Động tác nhào luân phiên
- Pulling : Động tác kéo luân phiên
- Wringing : Động tác vắt luân phiên
3) Deep Tissue Strokes (Friction) : Các kỹ thuật xoa bóp mô sâu
- Thumb rolling : Động tác xoay bằng ngón cái
- Heel of hand pressure : Động tác đẩy lực bằng mu bàn tay
- Fingertip : Động tác ấn lực bằng đầu ngón tay
4) Percussion : Các kỹ thuật gõ
- Hacking : Động tác chặt
- Cupping : Động tác vỗ
- Pummelling : Động tác đấm
- Plucking : Động tác nhổ lông
THE BASIC MASSAGE SEQUENCE
TRÌNH TỰ CỦA MỘT BÀI MASAGE CƠ BẢN

I) The Back: Phần Lưng


1) Oiling : Thoa dầu
- Long stroke: Thoa dầu bằng độ ng tác điều hòa trượt dài
2) Shoulder from head: Tập trung vai từ phần đầu xuống
- Kneading the shoulder: Nhào phần vai
- Thumb rolling at Base of Neck: Xoay phần vai trên gần cổ bằng ngón cái
- Thumbing beside the spine: Xoay dọc xương sống
- Working under the Rim of the Blade: Đẩy bả vai
3) Shoulder from side: Tập trung mộ t bên vai
- Pressing the Flat of the Blade: Ấn lực phần bả vai bằng đầu ngón tay
- Squeezing the Spine of the Blade: Vắt chặt phần cột sống của xương bả
vai
- Kneading the neck: Nhào phần cổ
4) Lower Back and Buttocks: Tập trung phần lưng dưới và mông
- Sacrum and Lumbar Circling: Nhào luân phiên phần thắt lưng
- Kneading the Buttocks: Nhào phần mông
- Plucking the Buttocks: Động tác nhổ lông tập trung phần mông
- Pulling up the Sides: Động tác kéo lên luân phiên
5) Spine: Tập trung phần cột sống
- “Rocking horse”: Động tác đẩy lực dọc xương sống
- Friction along the Spine: Ấn xoay dọc xương sống
- Forearm Pressure: Độ ng tác đẩy lực bằng cẳng tay
II) Back of Legs: Phần chân sau
1) Oiling: Thoa dầu
- Long Stroke on Both Legs: Điều hòa trượt dài cả hai chân
- Cupped Hand Stroke: Động tác vỗ
2) “Half Locust” Leg Lift: Nhấc chân
- Leg Lifting: Động tác nhấc chân
3) Draining the leg: Ấn đẩy chân
- Draining with thumbs: Ấn luân phiên bằng ngón cái
- Draining with Heels of Hands: Ấn đẩy luân phiên bằng gót tay
4) Working down the leg: Tập trung phần chân
- Kneading the Leg: Nhào chân
- Wringing along the Leg: Vắt luân phiên
5) The Ankle: Phần mắt cá
- Lifting the Lower Leg: Độ ng tác nâng phần chân dưới
- Working around the Ankle: Xoay quanh mắt cá chân bằng ngón cái
- Rotating the Ankle: Độ ng tác giữ cổ chân và xoay tròn bàn chân
- Pushing the Foot Down and Up: Độ ng tác gập bàn chân lên và xuống
6) The Foot: Tập trung bàn chân
- Cleaning between the Tendons: Độ ng tác ấn dọc các kẽ ngón chân
- Thumbing the Sole: Độ ng tác xoay tròn các ngón chân bằng ngón cái
- Stretching the Toes: Căng cơ các ngón chân
- Wringing the Toes: Vắt ngón chân

III) Shoulders, Neck, and Scalp: Phần đầu, vai cổ


1) Shoulders, Neck, and Scalp: Phần đầu, vai cổ
- Long Stroke: Độ ng tác trượt dài
2) Neck Stretches: Căn cơ phần cổ
- Stretching the Neck: Căng cơ cổ
- Stretching the Neck Up and Down: Căng cơ cổ chuyển độ ng lên xuống
- Stretching the Neck from Side to Side: Căng cơ từng bên cổ
3) Shoulder, Front, and Back Sequence:
- Turning head: Động tác tập trung ấn từng bên
- Shoulder, Front, and Back Sequence: các động tác tập trung phần vai
trước và sau
4) The Scalp: Phần đầu
- Rotating the Scalp: Xoay phần đầu
- “Shampooing”: Độ ng tác gộ i đầu
- “Pulling off” the Hair: Động tác kéo tóc thư giãn
5) Spinal Stretch: Căn cơ cộ t sống
- Spinal Stretch: Độ ng tác căn cơ cộ t sống
IV) The Face: Phần Mặt
1) Position for Working on Face: Tập trung phần mặt
- Forehead: Độ ng tác xoay trán
2) Eyes, Nose and Cheeks: phần mắt, mũi và má
- Eyebrows: Độ ng tác trượt dài theo đường chân mày
- Eyes: Động tác ấn vào hai hốc mắt
- Nose: Độ ng tác vuốt luân phiên từ đỉnh xuống sống mũi
- Cheeks: Độ ng tác vuốt luân phiên từ hốc mắt ra gò má đến phía tai
3) Chin and Jawline: Phần cằm và hàm
- Chin: Độ ng tác vắt chặt phần cằm
- Jawbone: Độ ng tác vắt chặt phần xương hàm
- Chewing Muscles: Động tác xoay tròn vùng gò má
4) Cheeks and Ears: Phần Tai và má
- Cheek to Ear Stroke: Độ ng tác ôm mặt ấn huyệt
5) Connecting the Face and the Head: Độ ng tác điều hòa đầu và mặt
- Connecting the Face and the Head: Độ ng tác điều hòa lại toàn bộ mặt và
đầu
V) Arms and Hands: Tay và cánh tay
1) Long stroke: Độ ng tác trượt dài trên cánh tay
2) Oiling: Thoa dầu
3) Draining the Arm: Độ ng tác vắt chặt và ấn
- Draining the Forearm: Độ ng tác vắt chặt và ấn dọc theo cánh tay
- Draining the Upper Arm: Độ n tác vắt chặt và căng cơ phần cánh tay trên
4) Stretching: Căng cơ
- Lifting the Shoulder: Độ ng tác nhấc và căng cơ phần vai
- Stretching the Arm over the Head: Độ ng tác căng cơ cánh tay
5) Shoulder Joint and Arm: Phần vai và cánh tay
- Squeezing the Shoulder Joint: Độ ng tác ép chặt khớp vai
- Kneading the Arm: Độ ng tác nhào phần cánh tay
6) Wrist and Hand: Tay và cổ tay
- Working the Wrist: Độ ng tác xoay cổ tay bằng ngón cái
- Opening the Palm: Động tác xoay lòng bàn tay
- Cleaning between the Bones: Động tác ấn dọc các kẽ ngón tay
- Wringing off the Fingers: Độ ng tác vắt chặt các ngón tay
VI) Front of Torso: Phần trước ngực
1) Long stroke: Điều hòa Trượt dài
2) Oiling: Thoa dầu
- Broad Circling: Độ ng tác xoay tròn
3) Ribcage and Chest: Phần lồng ngực và ngực
- Working between the Ribs: Độ ng tác vuốt phần ngực trên
- Pulling up the Sides: Độ ng tác kéo luân phiên phần thắt lưng đến nách
- Kneading the Pectorals: Độ ng tác nhào phần cơ ngực
4) The Abdomen: Phần bụng
- Broad Circling the Belly: Độ ng tác xoa quanh bụng
- Spiralling around the Belly: Động tác đi hình xoắn ốc quanh bụng
- Long Stroke, using Breathing: Độ ng tác trượt dài kết hợp hơi thở
VII) Front of Legs: Phần chân trước
1) Long Stroke on One Leg: Độ ng tác trượt dài mộ t bên chân
2) Oiling : Thoa dầu
3) Stretching the Leg: Căn cơ phần chân
- Stretching the Leg: Độ ng tác căn cơ chân
- Draining the Lower Leg: Độ ng tác ấn luân phiên bằng lòng bàn tay
4) Working up the Front of the Leg: Phần trước của chân
- Circling the Kneecap: Độ ng tác xoay tròn phần gối
- Draining the Thigh: Độ ng tác ấn đẩy luân phiên phần đùi
5) The Hip Joint and down the Leg: Phần mông và dọc theo chân
- Working around the Hip Joint: Động tác nhào và đẩy phần mông
- Working down the Leg: Độ ng tác vắt chặt và kéo phần chân
6) The Front of the Foot: Phần trước của bàn chân
- Opening the Foot: Độ ng tác vuốt và tách bàn chân
- Stroking the Foot: Độ ng tác vuốt và căn cơ bàn chân
VIII) Connecting: Điều hòa
1) Long Connecting Strokes: Điều hòa bằng độ n tác trượt dài
- Belly to Leg and Arm: Điều hòa toàn phần bụng, chân và tay
- Head to Hands and Feet: Điều hòa Đầu, tay và chân

SHIATSU
I) The Tools of Shiatsu: Các kỹ thuật của shiatsu
1) Thumbs: Động tác ấn bằng ngón cái
2) Inside Forefinger and Thumb: Động tác ấn bằng phần mềm phía trong
của ngón cái
3) Palms: Động tác ấn bằng lòng bàn tay
4) Knees: Động tác ấn bằng đầu gối
5) Ebowl: Động tác ấn bằng chõ

BASIC SHIATSU SEQUENCE


I) The Back: Phần Lưng
1) Diagonal Stretch: Căng cơ chéo
2) Lumbar Stretch and Pressure down Spine: Động tác căng cơ kéo giãn
thắt lưng và giảm áp lực cột sống
- Lumbar Stretch: Động tác căng cơ kéo giãn thắt lung
- Palm Pressure down Spine: Động tác ấn bằng lòng bàn tay để giảm áp lực
cột sống
- Thumb Pressure down Spine: Động tác ấn bằng ngón tay cái để giảm áp
lực cột sống
II) The Hips: Phần Hông
1) Locating the Sacral Holes: Xác định vị trí của các lỗ xương cùng
- Pressing the Sacral Holes: Động tác ấn bằng ngón cái tập trung phần
xương cùng
- Squeezing the Hips: Động tác ép hông bằng lòng bàn tay
- Elbow Pressure down Hips: Động tác ấn bằng chõ tập trung phần hông
III) Back and Outside of Legs: Phần lưng và chân
1) Back of leg:
- Palm Pressure on Back of Leg: Động tác ấn lòng bàn tay tập trung phần
chân sau
- Knee Pressure on Back of Leg: Động tác dùng 2 đầu gối ấn phần chân sau
- Pressing Ankle Tsubos: Động tác ấn phần mắt cá chân bằng ngón tay
2) Three-way Stretch: Căng cơ bằng ba kỹ thuật
- Three-way Stretch: Động tác căng cơ với tác động của hai tay và chân
- Palm Pressure down Side of Leg: Động tác ấn bằng lòng bàn tay tập trung
phần chân
- Pressing Ankle Tsubos: Động tác ấn phần mắt cá chân bằng ngón tay
- Walking on the Soles: Động tác đi bộ bằng chân tập trung lòng bàn chân
- Pressing Tsubo on Sole: Động tác ấn lòng bàn chân
- Massaging the Heel: Động tác ấn gót chân bằng ngón tay
- Pinching Outside of Foot: Động tác véo chân
- Pulling the Toes: Động tác kéo ngón chân
- Slapping the Sole: Động tác vỗ lòng bàn chân
- Pounding the Sole: Động tác đạp lòng bàn chân
IV) Back of shoulders: Phần sau vai
- Thumb Pressure on Top of Shoulders: Động tác ấn bằng ngón cái phần
trên của vai
- Elbowing between Blades: Động tác đi chõ giữa bả vai
- Rotating the Shoulderblades: Động tác xoay bả vai
- Foot Pressure on Shoulders: Động tác ấn bằng chân tập trung phần vai
V) Front of Shoulders and Neck: Phần trước của vai và cổ
- Leaning on the Shoulders: Động tác ấn vai bằng mu bàn
- Pressing along the Ribs: Động tác ấn dọc theo sườn
1) The Neck: Phần cổ
- Neck Sequence: Trình tự các động tác tập trung phần cổ
2) Sides of Neck:
- Circling Sides of Neck: Động tác xoay cổ bằng các ngón tay
- Stretching the Neck: Căng cơ phần cổ
VI) Head and Face:
- Running Hands through Hair: Động tác xoay đầu bằng các ngón tay xuyên
qua tóc
- Pulling the Hair:Động tác kéo tóc thư giãn
- Massaging the Ears: động tác xoa nhẹ vành tai và tai
- Pressing Top of Head Points: Động tác ấn đầu bằng các ngón tay
- Eyes Sequence: Các động tác ấn phần mắt
- Temples Sequence: Các động tác ấn thái dương
- Nose and Mouth Sequence: Các động tác ấn mũi và miệng
VII) Arms and Hands:
- Palm Pressure along Inner Arm: Động tác ấn sâu vào bên trong cánh tay
- Grasping Upper Arm: Động tác ấn và nắm cánh tay trên
- Palm Pressure down Forear: Động tác ấn phần cẳng tay
- Pulling the Fingers: Động tác kéo các ngón tay
- Pressing the “Great Eliminator”: Động tác ấn huyệt hợp cốc
- Shaking the Arm: Động tác lắc tay thả lỏng
VIII) The Hara:
1) Position for Working on the Hara: Các động tác thực hiện ấn phần
bụng
- Lower Hara: Ấn phần bụng dưới
- Upper Hara: Ấn phần bụng trên
- Rocking the Hara: Động tác ấn vuốt phần bụng bằng đầu ngón tay
IX) Front and Inside of Legs:
- Palm Pressure on Inside Thigh: Động tác ấn phần đùi bằng lòng bàn tay
- Heel of Hand Pressure down Inside Shin: Động tác ấn phần đùi bằng gót
tay
- Palm Pressure on Front of Thigh: Động tác ấn phần trước đùi
- Rotating the Kneecap: Động tác xoay khớp gối
- Pressing Stomach 36: Động tác ấn phần bụng
- Pressing down Outside Shin: Động tác ấn phần cẳng chân
- Stretching Foot Forward: Căng cơ bàn chân trước
- Stretching Foot Back: Căng cơ bàn chân sau

You might also like