You are on page 1of 26

TỪ VỰNG LỚP 3 VÀ BỔ SUNG

1. favorite (a) /ˈfeɪ.vər.ɪt/ : yêu thích


2. food (n) /fuːd/ : thức ăn
3. rice (n) /raɪs/ : cơm, gạo
4. vegetable (n) /ˈvedʒ.tə.bəl/ : rau
5. fruit (n) /fruːt/ : quả
6. spaghetti (n) /spəˈɡet.i/ : mỳ ống Ý
7. soup (n) /suːp/ : súp, canh
8. hamburger (n) /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ : bánh mỳ kẹp thịt
9. French fries (n) /frentʃ fraɪz/ : khoai tây chiên
10.cereal (n) /ˈsɪə.ri.əl/ : ngũ cốc
11.bread (n) /bred/ : bánh mỳ
12.fish (n) /fɪʃ/ : cá
13.chicken (n) /ˈtʃɪk.ɪn/ : gà
14.kimchi (n) /ˈkɪm.tʃi/ : kim chi
15.kimbap (n) : cơm cuộn Hàn Quốc
16.cheese (n) /tʃiːz/ : phô mai/ pho mát
17.sandwich (n) /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh mỳ săng guých
18.ham (n) /hæm/ : giăm bông
19.a lot : nhiều
20.‘cause = because /bɪˈkɒz/  : bởi vì
21.I’m hungry (a) /ˌaɪˈem ˈhʌŋ.ɡri/ : Tôi/ Em đói
22.meat (n) /miːt/ : thịt
23.vegetable (n) /ˈvedʒ.tə.bəl/ : rau
24.fruit (n) /fruːt/ : quả
25.dessert (n) /dɪˈzɜːt/ : bữa tráng miệng
26.banana (n) /bəˈnɑː.nə/ : quả chuối
27.orange (n) /ˈɒr.ɪndʒ/ : quả cam
28.apple (n) /ˈæp.əl/ : quả táo
29.mango (n) /ˈmæŋ.ɡəʊ/ : quả xoài
30.papaya (n) /pəˈpaɪ.ə/ : quả đu đủ
31.peach (n) /piːtʃ/ : quả đào
32.lime (n) /laɪm/ : quả chanh ta (vỏ xanh)
33.zucchini (n) /zuˈkiː.ni/ : quả bí xanh
34.broccoli (n) /ˈbrɒk.əl.i/ : bông cải xanh
35.onion (n) /ˈʌn.jən/ : hành
36.pea (n) /piː/ : đậu
37.carrot (n) /ˈkær.ət/ : cà rốt
38.celery (n) /ˈsel.ər.i/ : cần tây
39.duck (n) /dʌk/ : vịt, thịt vịt
40.beef (n) /biːf/ : thịt bò
41.pork (n) /pɔːk/ : thịt lợn
42.turkey (n) /ˈtɜː.ki/ : gà tây, thịt gà tây
43.ice cream (n) /ˌaɪs ˈkriːm/ : kem
44.candy (n) /ˈkæn.di/ : kẹo
45.cake (n) /keɪk/ : bánh ngọt
46.cookie (n) /ˈkʊk.i/ : bánh quy
47.pie (n) /paɪ/ : bánh nướng
48.tea (n) /ti:/ : trà
49.coffe (n) /ˈkɒf.i/ : cà phê
50.milk (n) /mɪlk/ : sữa
51.orange juice (n) /ˈɒr.ɪndʒ/ : nước cam
52.water (n) /ˈwɔː.tər/ : nước
53.lemon juice (n) /ˈlem.ən/ : nước chanh
54.lemonade (n) /ˌlem.əˈneɪd/ : nước chanh
55.coke (n) /kəʊk/ : Cô ca cô la
56.peach (n) /piːtʃ/ : quả đào
57.plum (n) /plʌm/ : quả mận
58.donut (n) /ˈdəʊ.nʌt/ : bánh vòng
59.popcorn (n) /ˈpɒp.kɔːn/ : bỏng ngô
60.yucky (a) /ˈjʌk.i/ : không ngon, tệ
61.yummy (a) /ˈjʌm.i/ : ngon
62.delicious (a) /dɪˈlɪʃ.əs/ : ngon
63.my (v) /weikʌp/ : thức dậy
64.day (n) /dei/ : ngày
65.do morning exercise (v) /du: ˈmɔːrnɪŋˈeksərsaɪz/ : tập thể dục buổi sáng
66.brush teeth (v) /brʌʃ tiːθ/ : đánh răng, chải răng
67.wash face (v) /wɔːʃ feis/ : rửa mặt
68.brush hair (v) / brʌʃ heə(r)/ : chải tóc
69.comb hair (v) /koʊm heə(r)/ : chải tóc
70.get dressed (v) /get drest/ : thay quần áo
71.have breakfast (v) /hæv ˈbrekfəst/ : ăn sáng
eat breakfast /i:t ˈbrekfəst/
72.have lunch (v) /hæv lʌntʃ/ : ăn trưa
eat lunch /i:t lʌntʃ/
73.have dinner (v) /hæv ˈdɪnər/ : ăn tối
eat dinner /i:t ˈdɪnər/
74.go to school (v) /ɡoʊ tu: sku:l/ : đi học
75.come back home (v) /kʌm bæk hoʊm/ : trở về nhà
76.do homework (v) /du: ˈhoʊmwɜːrk/ : làm bài tập
77.do housework (v) /du: ˈhaʊswɜːrk/ : làm việc nhà
78.read a book (v) /ri:də bʊk/ : đọc sách
79.take a bath (v) /teikə bɑːθ/ : tắm bồn
80.take a shower (v) /teikəʃaʊər/ : tắm vòi hoa sen
81.go to bed (v) /ɡoʊ tu: bed/ : đi ngủ
82.in the morning (adv) : vào buổi sáng
83.every day (adv) /ˈev.ri.deɪ/ : hàng ngày
84.when (adv) /wen/ : khi
85.grandma (n) /ˈɡrænmɑː/ : ông
86.grandpa (n) /ˈɡrænpɑː/ : bà
87.mother (n) /ˈmʌðər/ : mẹ
mommy (n) / ˈmɒm.i/
88.father (n) /ˈfɑːðər/ : bố
daddy (n) / ˈdæd.i/
89.parents (n) /ˈperənts/ : bố mẹ
90.brother (n) /ˈbrʌðər/ : anh, em trai
91.sister (n) /ˈsɪstər/ : chị, em gái
92.little brother (n) /ˈlɪtl ˈbrʌðər/ : em trai
93.big sister (n) /big ˈsɪstər/ : chị gái
94.my (adj) /maɪ/ : của tôi
95.me (o) /miː/ : tôi
96.love (v) /lʌv/ : yêu, quý, thương
97.family (n) /ˈfæm.əl.i/ : gia đình
98.friend (n) / frend/ : bạn
99. teacher (n) /ˈtiːtʃər/ : giáo viên
100. nurse (n) /nɜːrs/ : y tá
101. doctor (n) /ˈdɒktə(r)/ : bác sĩ
102. dentist (n) /ˈdentɪst/ : nha sĩ
103. housewife (n) /ˈhaʊswaɪf/ : nội trợ
104. student (n) /ˈstjuːdnt/ : học sinh, sinh viên
105. worker (n) /ˈwɜːrkər/ : công nhân, thợ
106. police officer (n) /pəˈliːs ˈɔːfɪsər/ : cảnh sát
107. soldier (n) /ˈsoʊldʒər/ : bộ đội
108. singer (n) /ˈsɪŋ.ər/ : ca sỹ
109. firefighter (n) /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ : lính cứu hỏa
110. job (n) /dʒɒb/ : nghề nghiệp
111. school (n) /sku:l/ : trường học
112. hospital (n) /ˈhɒspɪtl/ : bệnh viện
113. factory (n) /ˈfæktri/ : nhà máy
114. bakery (n) /ˈbeɪkəri/ : hiệu bánh
115. post office (n) /ˈpoʊst ɔːfɪs/ : thư viện
116. supermarket (n) /ˈsuːpəmɑːkɪt/ : siêu thị
117. bank (n) /bæŋk/ : nhà băng/ ngân hàng
118. bus stop (n) /bʌs stɒp/ : trạm dừng xe buýt
119. fire station (n) /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ : trạm cứu hỏa
120. library (n) /ˈlaɪ.brər.i/ : thư viện
121. museum (n) /mjuːˈziː.əm/ : bảo tàng
122. park (n) /pɑːk/ : công viên
123. police office (n) /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.s/ : đồn cảnh sát
124. restaurant (n) /ˈres.trɒnt/ : nhà hàng
125. theater (n) /ˈθɪə.tər/ : rạp hát
126. living room (n) /ˈlɪvɪŋ rʊm/ : phòng khách
127. bathroom (n) /ˈbæθrʊm/ : phòng tắm
128. bedroom (n) /ˈbedrʊm/ : phòng ngủ
129. kitchen (n) /ˈkɪtʃɪn/ : nhà bếp
130. dining room (n) /ˈdaɪnɪŋ rʊm/ : phòng ăn
131. restroom  (n) /ˈrestrʊm/ : nhà vệ sinh
132.floor (n) /flɔːr/ : tầng, sàn nhà
133. chimney (n) /ˈtʃɪmni/ : ống khói
134. roof (n) /ru:f/ : mái nhà
135. wall (n) /wɔːl/ : bức tường
136. garden (n) /ˈɡɑːrdn/ : vườn
137. live (v) /liv/ : sống
138. bed (n) /bed/ : giường
139. armchair (n) /ˈɑːm.tʃeər/ : ghế bành
140. carpet (n) /ˈkɑː.pɪt/ : thảm
141. stool (n) /stuːl/ : ghế đẩu
142. drawer (n) /drɔːr/ : ngăn kéo
143. fan (n) /fæn/ : quạt
144. blanket (n) /ˈblæŋkɪt/ : chăn
145. pillow (n) /ˈpɪloʊ/ : gối
146. mirror (n) /ˈmɪrər/ : gương
147. dressing table (n) /ˈdresɪŋ ˈteɪbl/ : bàn trang điểm
148. lamp (n) /læmp/ : đèn bàn
149. floor (n) /flɔːr/ : sàn nhà
150. window (n) /ˈwɪndoʊ/ : cửa sổ
151. wardrobe (n) /ˈwɔːrdroʊb/ : tủ quần áo
152. bookcase (n) /ˈbʊkʃelf/ : giá sách
153. cupboard (n) /ˈkʌbəd/ : tủ ly
154. chair (n) /tʃer/ : ghế
155. sink (n) /sɪŋk/ : bồn rửa
156. fridge (n) /frɪdʒ/ : tủ lạnh
157. cooker (n) /ˈkʊk.ər/ : bếp
158. pot (n) /pɒt/ : nồi
159. pan (n) /pæn/ : chảo
160. stove (n) /stəʊv/ : lò nướng
161. fish (n) /fɪʃ/ : con cá
162. rice (n) /raɪs/ : cơm, gạo
163. ice cream (n) /ˌaɪs ˈkriːm/ : kem
164. cake (n) /keɪk/ : bánh ngọt
165. plum (n) /plʌm/ : quả mận
166. peach (n) /piːtʃ/ : quả đào
167. apple (n) /ˈæp.əl/ : quả táo
168. want (v) /wɒnt/ : muốn
169. air conditioner (n) /ˈer kəndɪʃənər/ : điều hòa
170. world map (n) /wɜːrld mæp/ : bản đồ thế giới
171. computer room (n) /kəmˈpjuːtər rʊm/ : phòng máy tính
172. canteen (n) /kænˈtiːn/ : căng tin
173. library (n) /ˈlaɪbreri/ : thư viện
174. soccer field (n) /ˈsɑːkər fiːld/ : sân bóng
175. school-yard (n) /skuːl jɑːrd/ : sân trường
176. classroom (n) /ˈklæsruːm/ : lớp học
177. chair (n) /tʃeə(r)/ : ghế
178. desk (n) /desk/ : bàn học
179. board (n) /bɔːrd/ : bảng
180. bike (n) / baik/ : xe đạp
181. bycicle (n) /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ : xe đạp
182. scooter (n) /ˈskuː.tər/ : xe hẩy
183. motorbike (n) /ˈmoʊtərbaɪk/ : xe máy
184. car (n) /ka:r/ : ô tô
185. train (n) /trein/ : tàu hỏa
186. plane (n) / plein/ : máy bay
187. bus (n) /bʌs/ : xe buýt
188. taxi (n) /ˈtæksi/ : ta-xi
189. truck (n) /trʌk/ : xe tải
190. helicopter (n) /ˈhelɪkɑːptər/ : máy bay trực thăng
191. ship (n) /ʃɪp/ : tàu biển
192. subway (n) /ˈsʌbweɪ/ : tàu điện ngầm
193. see (v) /si:/ : nhìn thấy
194. travel (v) /ˈtrævl/ : đi lại
195. Come in! : Mời vào!
196. Sit down : Mời ngồi!
197. Open your books! : Hãy mở sách ra!
198. Close your books! : Hãy đóng sách vào
199. Read : Đọc
200. Listen : Nghe
201. Repeat : Nhắc lại
202. Write : Viết
203. Be quiet! : Giữ trật tự!
204. Stand up! : Mời đứng lên!
205. Go out! : Mời ra ngoài!
206. Please : Vui lòng
207. Excuse me. : Thứ lỗi
208. May I come in? : Em xin phép vào được không?
209. May I open the window? : Em xin phép mở cửa sổ được
không?
210. May I go out? : Em xin phép đi ra ngoài được không?
211. Turn on the light, please. : Vui lòng bật đèn lên
212. Clean the board, please. : Vui lòng xóa bảng
213. The books, please. : Vui lòng đưa giúp quyển sách
214. Can you give me the pencil, please? : Vui lòng đưa tôi chiếc bút chì.
215. I’m sorry. : Xin lỗi ạ.
216. Of course/ OK. : Tất nhiên là được.
217. Yes, you may. : Vâng, bạn có thể làm được.
218. It’s Ok. : Không sao đâu mà.
219. How old : Bao nhiêu tuổi
220. Maths (n) /mæθs/ : Toán
221. Vietnamese (n) /ˌvjetnəˈmiːz/ : tiếng Việt
222. English (n) /ˈɪŋɡlɪʃ/ : tiếng Anh
223. Art (n) /a:rt/ : Mĩ thuật
224. IT (n) /ai ti:/ : Tin học
225. Music (n) /ˈmjuːzɪk/ : Âm nhạc
226. Science (n) /ˈsaɪəns/ : Khoa học
227. PE (n) /pi: i:/ : Thể dục
228. favorite (adj) / ˈfeɪ.vər.ɪt/ : yêu thích
229. pen (n) /pen/ : bút mực, bút bi
230. sharpener (n) /ˈʃɑː.pən.ər/ : gọt bút chì
231. pencil case (n) /ˈpen.səl keɪs/ : hộp bút
232. eraser (n) /ɪˈreɪ.zər/ : tẩy
233. ruler (n) /ˈruː.lər/ : thước kẻ
234. book (n) /bʊk/ : sách
235. notebook (n) /ˈnəʊt.bʊk/ : vở
236. paper (n) /ˈpeɪ.pər/ : giấy
237. bus (n) /bʌs/ : xe buýt
238. teacher (n) /ˈtiː.tʃər/ : giáo viên
239. crayon (n) /ˈkreɪ.ɒn/ bút màu
240. pencil (n) /ˈpen.səl/ bút chì
241. class (n) /klɑːs/ lớp học
242. desk (n) /desk/ bàn học
243. chair (n) /tʃeər/ ghế
244. classroom (n) /ˈklæsruːm/ : phòng học
245. teacher (n) /ˈtiː.tʃər/ : thầy/ cô giáo
246. student (n) /ˈstjuː.dənt/ : học sinh
247. chalkboard (n) /ˈtʃɔːk.bɔːd/ : bảng phấn
248. chalk (n) /tʃɔːk/ : phấn
249. eraser (n) /ɪˈreɪ.zər/ : tẩy/ xóa bảng
250. globe (n) /ɡləʊb/ : quả Địa cầu
251. computer (n) /kəmˈpjuː.tər/ : máy tính
252. classmate (n) / ˈklɑːs.meɪt/ : bạn cùng lớp
253. bookcase (n) /ˈbʊk.keɪs/ : giá sách
254. clock (n) /klɒk/ : đồng hồ
255. marker (n) /ˈmɑːrkər/ : bút viết bảng
256. flower (n) /flaʊər/ : bông hoa
257. birthday (n) /ˈbɜːθ.deɪ/ : sinh nhật
258. party (n) /ˈpɑː.ti/ : bữa tiệc
259. birthday cake (n) /ˈbɜːθ.deɪ keɪk/ : bánh sinh nhật
260. gift (n) /ɡɪft/ : món quà
261. present (n) /ˈprez.ənt / : món quà
262. dear (n) /dɪər/ : thân yêu
263. here (n) /hɪər/ : đây
264. Happy birthday (n) / ˈhæp.i ˈbɜːθ.deɪ/ : Chúc mừng sinh nhật
265. They’re (n) /ðeər/ : Họ
266. count (n) / kaʊnt / : đếm
267. Let’s count (n) / lets kaʊnt / : Hãy cùng đếm
268. twenty (n) / ˈtwen.ti / : 20
269. thirty (n) / ˈθɜː.ti / : 30
270. forty (n) / ˈfɔː.ti / : 40
271. fifty (n) / ˈfɪf.ti / : 50
272. seventy (n) / ˈsev.ən.ti / : 60
273. eighty (n) / ˈeɪ.ti / : 70
274. ninety (n) / ˈnaɪn.ti / : 80
275. one hundred (n) / wʌn ˈhʌn.drəd / : 90
276. Indian (n) / ˈɪn.di.ən / : 100
277. pet (n) /pet/ : thú cưng
278. first (adj) / ˈfɜːst / : đầu tiên
279. paw (n) / pɔː / : móng vuốt
280. cut (n) / kʌt / : cắt
281. fur (n) / fɜːr / : lông
282. soft (n) / sɒft / : mềm
283. kitten (n) / ˈkɪt.ən / : mèo con
284. fixed (adj) / fɪksd/ : đã lớn
285. outside (adv) /ˌaʊtˈsaɪd/ : bên ngoài
286. hunt (v) / hʌnt / : săn, bắt
287. mouse (n) / maʊs / : chuột
288. mice (n) / maɪs / : nhiều chuột
289. scratch (v) / skrætʃ / : cào
290. lap (n) / læp / : đùi
291. sleep (v) / sliːp / : ngủ
292. spider (n) / ˈspaɪ.dər / : con nhện
293. frog (n) / frɒɡ / : con ếch

Giaoandethitienganh.info
PRACTICE
Read and make colour (Đọc và tô màu)
Three blue books

Three red apples

Three black dogs

Write (Viết)

..................

..................

Circle the odd one out. (Khoanh tròn từ khác loại.)

blue green book

pencil school ruler

mother father table

living room ball dining room

girl boy orange

Fill in the blank with suitable word. (Điền từ vào chỗ trống)

This is my ……………….
This is my ……………….

This is my ……………….

This is my ……………….

Look at the pictures and fill in the blanks. (Nhìn tranh và điền chữ cái còn thiếu vào chỗ
trống.)
This is my b _ _k. This is my clas _roo_.

This is my f _m _l _. This is my b _g.

This is my ap _l _. This is my h __ s _.

Read and complete. There is one example (điền từ vào chỗ trống, có 1 ví dụ)
Quan: ...Hi...., Phong and Nam.
Nam: (1)………………, Quan.
Phong: (2)……………… are you, Quan?
Quan: I'm (3)………………, thanks. And you?
Phong: I'm well. (4)……………… you. What about you, Nam?
Nam: Fine, (5)……………….
Make sentence and translate into Vietnamese (Đặt câu và dịch sang tiếng Việt)
1. This/ book: This is a book : Đây là quyển sách
2. This/ Ruler ___________________________________

3. This/ Cat: ___________________________________

4. This/ computer: ___________________________________

5. This/ Table: ___________________________________


PRACTICE

Fill in the blank (điền từ vào chỗ trống)

I like ………………..

I have a……………..
I like ……………….
Odd one out and cross  (Lọai 1 từ sai)
1 two one
seven five 5
three 4 four
six one 6
7 four 4
eight 8 two
Write the correct words (Viết từ đúng)

s___ b___ o_____ s__ v__

r_ bb_t b_ _k st_r
Circle the correct words (Khoanh tròn từ đúng)

nest, tree bird, bee girl, boy fish, horse

box, orange pencil, kite queen, nest grass, tree


Match ( Nối ).

snake lion zoo father


monke mother
y

Write (viết)
……………………………………
……………………………………

……………………………………
……………………………………

……………………………………
……………………………………
What’s this? (Đây là gì?)
a puppet books a book crayons a crayon puppet

............... ............... ...............

............... ............... ...............


HOW MANY? (có bao nhiêu)

How many? How many? How many?


............... ............... ...............

How many? How many? How many?


............... ............... ...............

PRACTICE

Write (viết)

……………………………………..
……………………………………..
……………………………………..
……………………………………..

……………………………………..
……………………………………..
HOW MANY? (có bao nhiêu)

How many? How many? How many?


............... ............... ...............

How many? How many? How many?


............... ............... ...............
I can count (đếm)
One , two , …… ,four, …… , six, ……… , ……… , nine, ………
Ten, nine , ……. , ……………, …………, five, ………., ……….., ……….., ……… ,
………
Count and write (Đếm và viết)
eleven + eight = nineteen
twelve + five = ………………………………………… two + fifteen =
………………………………………
twenty - five = ………………………………………… seventeen + one =
………………………………
ten + six = ………………………………………………… fourteen - two =
…………………………………
thirteen + seven = ………………………………… eighteen + one =
………………………………………
fifteen + four = ………………………………………… seventeen – two =
……………………………………
thirty – twenty = ………………………………………… fourty – twenty =
……………………………………
five + twelve = ………………………………………… eleven + two =
……………………………………………
Circle (khoanh)

a. A book a. A crayon a. An apple


b. Books b. crayons b. A Apple

a. Stand up a. Line up a. Puppet


b. Jump b. clean up b. Pudding

a. Stand up a. Stand up a. Line up


b. Sit down b. Sit down b. Turn around
Fill in the blank (Điền từ còn thiếu vào chỗ trống)

wind…w c…air d…or b…ard

pi…ture bi…. tab...e sh...lf


Look at the picture and answer (Nhìn tranh và trả lời câu hỏi)
1. What’s this?

_____________ _______________ _______________


2. How many….?

______________ _______________ ________________


PRACTICE

Odd one out (khoanh 1 từ không cùng loại)


a. rabbit bird lion fingers
b. eyes ears arms play
c. sister brother mum umbrella
d. walk run sing grandma
e. feet eight nine two
Combine 2 sentences into one. (Kết hợp 2 câu làm 1)
Example: This is a book. The book is red. -> This is a red book
a. That is a dog. The dog is black. ->
That……………………………………………………………
b. This is a balloon. The balloon is green. ->
This………………………………………………………………
c. That is a kite. The kite is orange. ->
That……………………………………………………………
d. Those are pens. The pens are purple ->
Those…………………………………………………………..
Fill in the gaps (Điền vào chỗ trống)

a) I’ve got ……………………. . b) You’ve got ………………………..

c) They’ve got ……………………….. d) I’ve got ………………………..

Fill in the blank with suitable phrase (Điền cụm từ sao cho thích hợp)

wash your hand, brush your teeth, wash your face, wake up, go to bed, go to school

…………………. …………………. ………………….


…………………. …………………. ………………….

Match and write the sentence (Nối hai vế câu để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. Hi! How are you? a. the board,please.
2. Look at b. Fine,Thank you.
3. I go to c. is in the garden.
4. Sit d. are in the garden.
5. The hen e. down,please.
6. The goat and the pig f. school everyday.
Look at the picture and fill in the blank (Nhìn tranh ,hoàn thành câu)

1. I like ___________.

2. The __________ are on the table.

3. I like to _________.

4. She likes ___________.

5. Can you ____________?


Fill in the blank with suitable word (Điền từ thích hợp vào chỗ trống)
1.The...........................is in the garden.
2.Sit...........................,please!
school, look, pig,
3.I go to ...........................everyday.
down, chicken
4.The goat and.....................are in the garden.
5.The ..................................is in the tree.
Fill is/am/are (điền am/is/are)
1. She ……… a student. 2. We ……… students.
1. My mother ……… a nurse. 4. This ……… a ruler.
5. They ……… my books. 6. The pen ……… on the table.
7. My sister ……… eight years old. 8. How old ……… you?
Match (nối)
A crayon a book juice a cookie a boy
PRACTICE

Complete the dialogue (Hoàn thành bài hội thoại sau)


name What am is

1) Lisa: Hello, I………….. Lisa.


Nam: Hi, My …………. is Nam.
2) Jenny: ……….your name?
Andy: My name ……… Andy.
Match the picture with the suitable answer (Nối tranh với đáp án thích hợp)

1) a) Please be quiet.

2) b) Stand up.

3) c) Open your book.

4) d) Close your book.

5) e) Sit down.
Choose and circle the best answer (Chọn và khoanh tròn vào đáp án đúng)
1. This……………….a book. a. is b. are c. it
2. ……….. is this? – It’s a pencil. a. is b. What c. this
3. Is. ……….. a chair. – No, it isn’t. a. am b. what c. this
4. What’s your…………? - My name’s Nga. a. is b. name c. she
Make a tick next to the correct sentences: (đánh dấu tích vào câu đúng)
1. Where is the car? 4. What are you do?
2. Cherry like chicken chop 5. It rains again.
3. What colour do you like? 6. They are climbing.
Odd one out (Loại một từ không cùng nhóm)
1. chair table board dog
2. Adam window door picture
3. dog cat coat bird
4. balloon two boat robot
5. five four three car
Circle the best answer (Nhìn tranh và khoanh tròn đáp án)
1) Is this a pen? 2) Is this a book?
a)Yes, it is. a) Yes, it is.
b) No, it isn’t. b) No, it isn’t.

3) Is this a pencil? 4) Is this a desk?


a)Yes, it is. a) Yes, it is.
b) No, it isn’t. b) No, it isn’t.

5, Is it a table? 6, Is this a book?


a)Yes, it is. a) Yes, it is.
b) No, it isn’t. b) No, it isn’t.
Match the words to pictures: (nối từ vào tranh cho đúng)

1. flower 6. garden

2. grape 7. car

8. ball
3. read

4. dress 9. park

5. clock
10. clogs
Practice

Fill the missing letter and write Vietnamese word (điền từ còn thiếu và tiếng Việt)
1. chick…en: __________ 5. g…rden: __________
2. r…in: __________ 6. te…th: __________
3. …ouse: __________ 7. brea…: __________
4. …lay: __________ 8. …uler: __________
Fill in the gaps with the words in the box: (điền từ cho sẵn vào ô trống)
chip; brush; color; What
1. ………………….. your teeth, please.
2. I like ……………………………
3. ………………….. are they doing ?- They are playing football.
4. What ………………….. do you like ? – I like blue.
Connect (nối)
1. Do homework. a. xem ti vi
2. Watch TV. b. đứng lên
3. Come here c. vẽ tranh
4. Draw a picture d. đến đây
5. Stand up! e. ngồi xuống
6. Sit down f. làm bài tập
Fill in the gaps (Điền từ vào chỗ trống)
A-Happy ……………………., Hoa.
B-Thank you.
A-How ……………… are you?
B- I’m seven ……………… old
A-This is ……………… you.
B- Thanks.
Choose the correct answer (chọn câu trả lời đúng)
1- How old are you ? a- I’m fine. Thank you.
b- I’m six years old.
2- What can you do? a- I can play with a yo-yo.
b. I can ride a bicycle.

3- What is this? a- It’s a car.


b- It’s a puzzle.
4- Is it round? a- Yes, it is.
b- No, it isn’t. It’s square.
Look at the pictures and write the answers (nhìn tranh và trả lời)
1 - What can you do? 1
I can ………………………………….
2- What is this ?
It’s ………………………………………. 2
3- Is it a kite?
No, it isn’t. It’s ……………………………… 3
4- Is it a dog ?
No, ………………………….. 4
Fill the missing letter and write Vietnamese (điền chữ cái còn thiếu và viết tiếng Việt)
1. scho……l: ………………………… 9. d………r:
………………………………
2. m……sic: ………………………… 10. cl……ssroom:
………………………………
3. c……t: ………………………… 11. stu…… ……nt:
………………………………
4. teach……r: ……………………… 12. ch…ir:
………………………………
5. r…… ……m: ……………………… 13. W…nd…w:
………………………………
6. t…… bl……: ……………………… 14: pl……n……:
………………………………
7. m …… ng…: ……………………… 15: p…l…ce :
………………………………
8. d …… n……t: …………………… 16: sch……l:
………………………………
Match (Nối)
1. fish

A. 2. cow F.
3. van

B. 4. zebra
G.
5. duck

6. cat
C. H.
7. sun

8. mango
D.
I.
9.monkey

10.fox
E. J.

Practice

Circle the best answer (Khoanh vào từ đúng).

1. run / jump 2. star / sky 3. nose/knee 4. cow / lion

5. ball / book 6. horse / house 7. pen / pencil 8. pen/ hen

9. apple/ mango 10. dog/ cat 11. candy / cake 12. book / ball
Fill in the blank with a suitable letter (Điền chữ cái đúng)

__ mbrella su __ bo _ k mon _ ey
Match (Nối)
Gia đình . . grandfather
Bố . . brother
Mẹ . . family
Chị gái . . sister
Anh trai . . father
Ông . . grandmother
Bà . . mother
Write the sentence with “This is my…” with the words above (Đặt câu với những từ trên)
Eg: This is my family.
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………
Match the objects with the words. (Nối từ và tranh)

snake Pencil case soup butterfly steak notebook

Fill in the blank (điền từ vào chỗ trống)

Here ………… are.


…………………, .
please

Here …………..
…………………

……………… ,
pl……………………
……….

Circle the best answer (Khoanh vào đáp án đúng)


1. con gấu ( bear / baer )
2. con chim ( birr /bird )
3. phòng khách ( livingroom / bedroom )
4. ngôi nhà ( horse / house )
5. quả táo ( apple / appla )
6. quả cam ( orange / oranga )
7. ti vi ( televison / television )
8. con khỉ ( monkey / monkiy )
9. con bò ( caw / cow )
10. xe đạp ( bicycle / becycle )
Practice

Write the word (Em hãy viết chữ tiếng Anh cho các hình sau)

1.……………… 2……………… 3 ……………… 4………………

5………………

6 ……………… 7……………… 8……………… 9………………


10………………
Rearange the words (Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)
1. He/ a / has / brother ……………………………………………………
2. are / They / a / family. ……………………………………………………
3. are / we / family / a
……………………………………………………
4. girl / She / is / a ……………………………………………………
5. He / Donald / is ……………………………………………………
6. are/ How/ you/ ? ……………………………………………………
7. fine / I / am / you /Thank /. ……………………………………………………
8. Minnie / a / a / has / brother / sister / and ……………………………………………………
9. are / They / books
……………………………………………………
10. The / duck / happy / is
……………………………………………………
Translate into English (Em hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh)
1. Anh ấy có một anh trai ……………………………………………………
2. Cô ấy có một chị gái
……………………………………………………
3. Họ có một con mèo
……………………………………………………
4. Họ có một con thỏ
……………………………………………………
5. Mickey có một con bướm
……………………………………………………

Choose the best answer (Chọn đáp án đúng).


1. What’s .......... name? a/ he b/ your c/ I
2. How are you? a/ I’m fine,thanks b/ I’m Alan c/ Hi
3. What ..... this? a/ are b/ am c/ is
4. How old ........ you? a/ is b/ are c/ he
5. What colour is it? a/ It’s yellow b/ It’s a car c/ It’s a ball
6. What’s your name? a/ I’m fine b/ My name’s Alan c/ Hello
7. How are you? a/ Hi b/ I’m Mai c/ I’m fine, thanks
8. How old are you? a/ Thank you b/ I’m seven years old c/ good bye
9. What’s this? a/ It’s a TV b/ she c/ my
10. What’s .......... name? a/ he b/ your c/ I

Match (Nối)
A B
1. con chó a. This is a book
2. quả cam b. That is Lan
3. cái ô c. a dog
4. con trai d. an umbrella
5. quyển sách e. What is that ?
6. Kia là cái gì ? g. an orange
7. Kia là Lan h. a boy
Write the English words (viết tiếng Anh các từ sau)
- Bố:…………… - Màu xanh lá cây:…………..
- Mẹ:……………. - Màu vàng:…………
- Chị gái: …………. - Màu trắng: …………..
- Anh trai: ………… - Màu nâu: ……………
- Bạn: …………….. - Màu đen: ……………
Write the sentence (Em hãy đặt hỏi và trả lời theo ví dụ)
Ex 1: What / this / ? – box Ex 2: Who / this / ? – sister
What’s this? – It’s a box. Who’s this? – It’s my sister.
1. What / that / ? – chair 2. Who / this / ? – brother
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
2. What / this / ? – pen 4. Who / this / ? - mother
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
PRACTICE
Write the English word (Em hãy viết chữ tiếng Anh các từ sau)
1. bút mực 2. Bút chì 3. Gọt bút chì 4. Bút màu 5. Hộp bút
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
6. Tẩy 7. thước kẻ 8. Kéo 9. Trường học 10. Xe buýt
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
11. giáo viên 12. Quyển sách 13. Quyển vở 14. Bạn 15. Lớp học
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
16. bàn 17. Ghế 18. Bức tường 19. Cửa sổ 20. Cửa ra vào
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
Rearrange the words (Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)
1. book / This / my / is 2. are / They / pencil / her / cases.
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
3. This / an / is / eraser 4. What / colour / is / pen / your
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
5. She / Lili / is / friend / his 6. their / are / What / names
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
7. fine / I / am / you /Thank /. 8. My / a / a / has / brother / schoolbag
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
9. are / They / notebooks / my 10. The / ducks / happy / are
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………
Fill in the blank (Em hãy điền từ còn thiếu)
a p…nc…l c…s… a d....sk a b....ll a cha....r an er….s....r a w…f
a b....g a r....ler a boo.... a p…n a scho…l a d…g
Rearrange the order of the word (sắp xếp các chữ cái dể tạo thành từ tương ứng với
tranh).

add >……………….. umm>………………… aybb>…………………

apgrand>………… magrnda>………………. hborter>………………..

Look at the picture and write the name of people (Nhìn tranh và giới thiệu tên người trong
tranh)

John Alan Mary Greg

Maggie Jack LiLi Helen

1.His…………………………………………………………………………
2………………………………………………………………………

3………………………………………………………………………………
4………………………………………………………………………
Giaoandethitienganh.info
5………………………………………………………………………………
6………………………………………………………………………

7………………………………………………………………………………
8………………………………………………………………………
Match (Nối)
A B A B
sing chạy catch vẽ
run hát draw bắt, nắm
jump đá climb ném,lao,phóng
kick nhảy throw leo, trèo

You might also like