You are on page 1of 3

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Healthy Living


Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. allergy (n) /ˈælədʒi/ : bệnh dị ứng
2. advice (to V) (v) /ədˈvaɪs/ : khuyên bảo
3. affect (v) /əˈfekt/ : ảnh hưởng
4. amount (of) (n) /əˈmaʊnt/ : lượng (danh từ không đếm
được)
5. avoid (V-ing) (v) /əˈvɔɪd/ : tránh
6. adult (n) /əˈdʌlt/ : người lớn
7. backache (n) /ˈbækeɪk/ : bệnh đau lưng
8. balance (n) /ˈbæləns/ : sự cân bằng; cân bằng
9. boating (n) ´boutiη/ : cuộc đi chơi bằng thuyền
10. cure (for) (n) (v) /kjʊə(r)/ : phương pháp cứu chữa, chữa
bệnh
11. command (n) (v) /kəˈmɑːnd/ : mệnh lệnh, yêu cầu
12. cough (n) (v) /kɒf/ : bệnh ho, ho
13. count (v) /kaʊnt/ : đếm
14. calorie (n) /ˈkæləri/ : calo
15. cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/ : đạp xe
16. countryside (n) /ˈkʌntrisaɪd/ : miền quê, nông thôn
17. depressed (adj) /dɪˈprest/ : căng thẳng
18. disease (n) /dɪˈziːz/ : bệnh tật

19. die of (v) /daɪ/ : chết vì (bệnh gì)


20. diet (n) /ˈdaɪət/ : chế độ ăn
21. dim light /dɪm laɪt/ : lờ mờ, tối mờ mờ

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

22. extend (v) /ɪkˈstend/ : mở rộng


23. expert (in) (n) /ˈekspɜːt/ : chuyên gia về
24. epidemic (n/ adj) /ˌepɪˈdemɪk/ : dịch bệnh, lan truyền như dịch
bệnh
25. energy (n) /ˈenədʒi/ : năng lượng
26. earache (n) /ˈɪəreɪk/ : đau tai
27. flu (n) /fluː/ : cảm cúm
28. fever (n) /ˈfiːvə(r)/ : sốt
29. fresh (adj) /freʃ/ : tươi tỉnh (tâm trạng), tươi sống
(đồ ăn)
30. health (n) /helθ/ : sức khỏe
31. healthy (adj) /ˈhelθi/ : có lợi cho sức khỏe
32. lip balm (n) /lɪp bɑːm/ : son dưỡng môi
33. lunch box (n) /ˈlʌntʃ bɒks/ : hộp đựng đồ ăn trưa
34. neighbourhood (n) /ˈneɪbəhʊd/ : vùng lân cận
35. outdoor (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ : ngoài trời
36. sunburn (n) /ˈsʌnbɜːn/ : cháy nắng
37. suncream (n) /ˈsʌn kriːm/ : kem chống nắng
38. red spot /red spɒt/ : đốm đỏ
Bài tập vận dụng
Write the correct form of the word given
1. My father decided to quit …………………..many times but he wasn’t successful.
SMOKE
2. Some young people have a bad habit of ………………in public places. LITTER
3. If you want to have a good ……………., you should do exercise regularly.
HEALTHY

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

4. The ………………..in my village drink fish sauce before they get down to the sea.
FISH
5. The more you laugh, the ………………you are. HAPPY
6. Please wash these clothes immediately. They are so …………….DIRT
7. People in this area have a problem with ……………….OBESE
8. I hate winter because I like …………………climate. WARMTH
Đáp án
1. smoking 2. littering 3. health 4. fishermen
5. happier 6. dirty 7. obesity 8. warm

Mời các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh lớp 7 sách Global Success hay và
miễn phí tại: https://vndoc.com/tieng-anh-7-global-success

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8

You might also like