You are on page 1of 3

1.

3 Cách phát âm /ʒ/

Cách đọc âm này như âm trên tuy nhiên ta đưa lưỡi về hướng hàm răng, không chạm
vào răng đồng thời thổi hơi giữa lưỡi và 2 hàm răng mình, cổ họng RUNG.

Ví dụ:

 leisure /ˈliːʒə(r)/: lúc nhàn rỗi


 television /ˈtelɪvɪʒən/: tivi, vô tuyến
 pleasure /ˈpleʒə(r)/: làm vui lòng
 vision /ˈvɪʒən/: sự nhìn, tầm nhìn
2. Cách phân biệt âm /ʃ/ và /ʒ/ trong tiếng Anh
2.1 Cách nhận biết âm /ʃ/
a. “sh” luôn được phát âm là /ʃ/
Ví dụ:
 shake /ʃeɪk/ lắc, rũ
 shall /ʃæl/ sẽ, phải
 sharp /ʃɑːp/ nhọn
 shear /ʃɪə(r)/ xén, tỉa
b. “s” phát âm là /ʃ/
Ví dụ:
 sure /ʃɔːr/ or /ʃʊr/ (adj): chắc chắn
 ensure /ɪnˈʃɔː(r)/ (verb: đảm bảo
 insure /ɪnˈʃɔː(r)/ bảo hiểm
 pressure /ˈpreʃə(r)/ áp lực, sức ép
 insurance /ɪnˈʃʊrəns/ sự bảo hiểm
 mansion /ˈmænʃən/ tòa nhà lớn
 tension /ˈtenʃən/ sự căng thẳng
 cession /’seʃn/ sự nhượng lại
 mission /ˈmɪʃən/ sứ mệnh
c. “ch” được phát âm là /ʃ/

Ví dụ:

 machine /mə’ʃɪːn/ máy móc


 chemise /ʃəˈmiːz/ áo lót
 chassis /ˈʃæsi/ khung, gầm xe
 chagrin /ʃəˈɡrɪn/ chán nản, thất vọng
 chicanery /ʃɪˈkeɪnəri/ sự cãi, kiện nhau
 chevalier /,ʃevə’liə/ kỵ sĩ, hiệp sĩ
d. “t” phát âm là /ʃ/ khi nó ở bên trong một chữ và đứng trước ia, io

Ví dụ:

 nation /ˈneɪʃən/ quốc gia


 intention /ɪnˈtenʃn/ ý định
 ambitious /æmˈbɪʃəs/ tham vọng
 conscientious /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/ có lương tâm
 potential /pəˈtenʃl/ tiềm lực
 militia /məˈlɪʃə/ dân quân

d. “c” được phát âm là /ʃ/ khi đứng trước ia, ie, io, iu, ea

Ví dụ:

 special /ˈspeʃəl/ đặc biệt


 social /ˈsəʊʃəl/ xã hội
 artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ nhân tạo
 musician /mjuːˈzɪʃən/ nhạc sĩ
 ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ đại
 efficient /ɪˈfɪʃənt/ đủ
 conscience /ˈkɑːnʃəns/ lương tâm
 ocean /ˈəʊʃən/ đại dương
2.2 Cách nhận biết âm /ʒ/
“g” có thể được phát âm là /ʒ/
Ví dụ:

 massage /məˈsɑːʒ/ xoa bóp


 mirage /məˈrɑːʒ/ ảo vọng
“s” được phát âm là /ʒ/ khi nó đi sau là một từ nguyên âm đứng trước u, ia, io
Ví dụ:

 usual /ˈjuːʒuəl/ thông thường


 pleasure /ˈpleʒə(r)/ thú vui
 measure /ˈmeʒə(r)/ đo lường,thước đo
 erasure /ɪ’reɪʒə/ sự xóa bỏ
 division /dɪˈvɪʒən/ sự phân chia
 conclusion /kənˈkluːʒn/ tóm lại, tổng kết
“t” được phát âm là /ʒ/
Ví dụ:

 equation /ɪˈkweɪʒən/ phương trình


3. Luyện tập cách phát âm /ʃ/ và /ʒ/
Luyện đọc những câu sau, lưu ý những từ in đậm

 Share the sugar with Charlotte.


 She wished she had gone shopping.
 Don’t mention her anxious expression.
 We serve delicious international specialties.
 This is a very special pronunciation machine.
 Take the usual measurements.
 They found the treasure in Asia.
 She occasionally wears her beige blouse.
 They usually watch television for pleasure.
 There was an explosion in the garage on Leisure Road.

You might also like