You are on page 1of 1

Day 3:

I. Vocabulary:
1. Protractor (n): thước đo góc
2. Post-it notes (n): giấy nhớ
3. Pins (n): đinh ghim, kẹp
4. Pencil (n): bút chì
5. Pencil Sharpener (n): gọt bút chì
6. Pencil Case (n): hộp bút
7. Pen (n): bút mực
8. Paper (n): giấy viết
9. Paper fastener (n): dụng cụ kẹp giữ giấy
10. Paper Clip (n): kẹp giấy
11. Cold (a): lạnh
12. Hot (a): nóng
13. Old (a): già
14. Young (a): trẻ
15. Dangerous (a): nguy hiểm
16. Happy (a): vui
17. Sad (a): buồn
18. Big (a): lớn
19. Small (a): nhỏ
20. Healthy (a): khỏe mạnh
II. Types Of Word In English (Các từ loại trong tiếng anh):
Link: https://maythongdich.com/tin-tuc/tu-loai-trong-tieng-anh/#:~:text=C
%C3%A1c%20lo%E1%BA%A1i%20t%E1%BB%AB%20trong%20ti%E1%BA
%BFng%20Anh,-C%C3%B3%208%20nh%C3%B3m&text=Nouns%20(Danh%20t
%E1%BB%AB)%2C%20Pronouns,t%E1%BB%AB%20%2D%20t%E1%BB%AB
%20c%E1%BA%A3m%20th%C3%A1n).

You might also like