You are on page 1of 1

Day 12:

I. Vocabulary:
1. Horse race /ˈhɔːrs reɪs/ (n) : Đua ngựa
2. Soccer /ˈsɑːkər/ (n) : Bóng đá
3. Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ (n) : Bóng rổ
4. Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n) : Bóng chày
5. Tennis /ˈtenɪs/ (n) : Quần vợt
6. Table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ (n) : Bóng bàn
7. Regatta /rɪˈɡɑːtə/ (n) : Đua thuyền
8. Volleyball /ˈvɑːlibɔːl/ (n) : Bóng chuyền
9. Badminton /ˈbædmɪntən/ (n) : Cầu lông
10. Rugby /ˈrʌɡbi/ (n) : Bóng bầu dục
11. Eurythmics /jʊˈrɪðmɪks/ (n) : Thể dục nhịp điệu
12. Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (n) : Thể dục dụng cụ
13. Marathon race /ˈmærəθɑːn reɪs/ (n) : Chạy maratông
14. Javelin throw /ˈdʒævlɪn θrəʊ/ (n) : Ném lao
15. Pole vault /ˈpəʊl vɔːlt/ (n) : Nhảy sào
16. Athletics /æθˈletɪks/ (n) : Điền kinh
17. Hurdle rate /ˈhɜːrdl reɪt/ (n) : Nhảy rào
18. Weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/ (n) : Cử tạ
19. Wrestle /ˈresl/ (n) : Vật
20. Goal /ɡəʊl/ (n) : Gôn

You might also like