You are on page 1of 4

Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 8 – Sports and Game

 Từ vựng về tên các môn thể thao

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

football /ˈfʊt.bɑːl/ Bóng đá

table tennis /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ bóng bàn

swimming /ˈswɪmɪŋ/ bơi lội

baseball /ˈbeɪsˈbɔ:l/ bóng chày

badminton /ˈbædˌmɪntən/ cầu lông

volleyball /ˈvɑliˌbɔ:l/ bóng chuyền

cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe

aerobics /əˈroʊbɪks/ thể dục nhịp điệu

skiing /ˈski:ɪŋ/ trượt tuyết

golf /ɡɔ:lf/ đánh gôn

chess /ʧɛs/ cờ vua

do karate /du kəˈrɑti/ tập võ karate

marathon /ˈmɛrəˌθɑn/ chạy ma-ra-thon

 Từ vựng liên quan đến thi đấu thể thao.


Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

racket /ˈrækɪt/ cái vợt

ball /bɔ:l/ quả bóng

sport shoes /spɔrt ʃu:z/ giày thể thao

shuttlecock /ˈʃʌt̬ .əl.kɑːk/ quả cầu lông

goggles /ˈɡɑɡəlz/ kính bơi

skateboard /ˈskeɪtˌbɔrd/ ván trượt

skis /skiː/ ván trượt tuyết

tournament /ˈtʊrnəmənt/ giải đấu

champion /ˈʧæmpiən/ nhà vô địch

winner /ˈwɪnər/ người thắng cuộc

take place /teɪk pleɪs/ tổ chức

gold medal /ɡoʊld ˈmɛdəl/ huy chương vàng

stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động

competition /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ sự cạnh tranh/ cuộc thi đấu

match /mæʧ/ trận đấu (các trò chơi thể thao)

goal /ɡoʊl/ mục tiêu


medal /ˈmɛdəl/ huy chương

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 8


Thì Quá khứ đơn và Câu mệnh lệnh là hai trọng tâm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 bạn cần biết
trong Unit 8.

1.8.1. Thì quá khứ đơn (Past Simple)


Thì Quá khứ đơn (Past Simple tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về các sự
kiện, hành động, hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc:
 Khẳng định: S + V_ed
 Phủ định: S + did not + V-inf
 Nghi vấn: Did + S + V-inf?
Trong hầu hết các trường hợp, ta sẽ thêm đuôi -ed vào sau động từ chính. Tuy nhiên có một
số động từ bất quy tắc như
take -> took. , wear -> wore, see -> saw,...
Ví dụ:
 The team won the championship in 2019. (Đội đã giành chiến thắng trong
giải đấu năm 2019.)
 We played soccer in the park yesterday. (Chúng tôi đã chơi bóng đá trong
công viên hôm qua.)

1.8.2. CâDấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn


Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:

- yesterday: hôm qua


- last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm
ngoái
- ago: cách đây (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 tuần …)
- when: khi (trong câu kể)

u mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh (Imperative sentence) là một loại câu Tiếng Anh được sử dụng để yêu cầu, đề
xuất ai đó thực hiện một việc gì.
Cấu trúc:
 Khẳng định: V-inf!
 Phủ định: Don’t + V-inf!
Ví dụ:
 Wash these dirty dishes! (Rửa những cái đĩa bẩn thỉu này đi!)
 Don't interrupt when others are speaking. (Đừng ngắt lời khi người khác
đang nói.)

Bài tập 1: Viết lại thành câu hoàn chỉnh:


1. It/ be/ cloudy/ yesterday.
2. In 1990/ we/ move/ to another city.
3. When/ you/ get/ the first gift?
4.She/ not/ go/ to the church/ five days ago.
5. How/ be/ he/ yesterday?
6. and Mrs. James/ come back home/ and/ have/ lunch/ late/ last night?

You might also like