You are on page 1of 3

SPEAKING TO FOREIGN TEACHER VICTORIA ENGLISH CENTER

TOPIC 4
Knowledge is power – Tri thức là sức mạnh SCHOOL THINGS

STT Từ vựng Từ loại Phiên Âm Nghĩa


1 Book (n) /bʊk/ Sách
2 Bin (n) /bin/ Thùng rác
3 Chalk (n) /t∫ɔ:k/ Viên phấn
4 Clock (n) /klɒk/ Đồng hồ
5 Crayon (n) /'kreiən/ Bút màu
6 Calculator (n) /'kælkjʊleitə/ Máy tính cầm tay
7 Exercise book (n) /'eksəsaiz bʊk/ Vở bài tập
8 Felt-tip pen (n) /ˈfeltˌtɪp ˈpen/ Bút dạ
9 Globe (n) /gləʊb/ Quả địa cầu
10 Glue (n) /glu:/ Keo, hồ
11 Pencil sharpener (n) /'pensl '∫ɑ:pənə/ Gọt bút chì
12 Sticky tape (n) /,stiki'teip/ Băng dính
13 Poster (n) /'pəʊstə/ Áp phích, quảng cáo
14 Paint brush (n) /peint brʌ∫/ Bút sơn, chổi sơn
15 Pen (n) /pen/ Bút
16 Pencil (n) /'pensl/ Bút chì
17 Pencil case (n) /'penslkeis/ Túi (hộp) bút
18 Scissors (n) /'sizəz/ Cái kéo
19 Ruler (n) /'ru:lə/ Cái thước kẻ
20 Rubber/ Eraser (n) /'rʌbə/, /i´reizə/ Cái tẩy
21 School bag (n) /sku:l bæg/ Cặp sách
22 Highlighter (n) /'hailaitə/ Bút đánh dấu

Speaking

STT Questions (Các câu hỏi) Answers (Các câu trả lời)
1 - What is this? - This is an eraser.
(Đây là cái gì?) (Đây là một cái tẩy.)
2 - What is that? - That is a ruler.
(Đó là cái gì?) (Đó là một cái thước kẻ.)
3 - What are these? - These are books.
(Đây là những cái gì?) (Đây là những quyển sách.)
4 - What are those? - Those are pencils.
1
SPEAKING TO FOREIGN TEACHER VICTORIA ENGLISH CENTER

(Đó là những cái gì?) (Đó là những cái bút chì.)

2
SPEAKING TO FOREIGN TEACHER VICTORIA ENGLISH CENTER

You might also like