You are on page 1of 2

GEMINI Đ/c: Phù Mã - Phù Linh - Sóc Sơn (Gần Khu đô thị mới) Hotline: 0989 057 783

89 057 783 (Ms. Trinh) - 097 964 8275 (Ms. Ngân)


English House

VOCABULARY UNIT 1: MY NEW SCHOOL (PART 1)


STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Breakfast (n) /ˈbrek.fəst/ Bữa sáng
1
 Have breakfast Ăn sáng
2 Excited (about sth) (a) /ɪkˈsaɪ.tɪd/ Hào hứng
3 Friend (n) /frend/ Người bạn
4 Heavy (a) /ˈhev.i/ Nặng
5 Schoolbag/School bag (n) /ˈskuːl.bæɡ/ Ba lô/Cặp sách
6 Compass (n) /ˈkʌm.pəs/ Com-pa
7 Calculator (n) /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ Máy tính cầm tay
8 Notebook (n) /ˈnəʊt.bʊk/ Quyển vở
9 Textbook (n) /ˈtekst.bʊk/ Sách giáo khoa
10 Pencil case (n) /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Hộp đựng bút chì
11 Pencil sharpener (n) /ˈpen.səl ˌˈʃɑː.pən.ər/ Gọt bút chì
12 Ruler (n) /ˈruː.lər/ Thước kẻ
Rubber /ˈrʌb.ər/
13 (n) Cục tẩy
= Eraser /ɪˈreɪ.zər/
14 Pen (n) /pen/ Bút mực
Bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/
15 (n) Xe đạp
= Bike /baɪk/
Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ Đồng phục
16  Wear uniform (n) Mặc đồng phục
= Put on uniform
17 Shoe (n) /ʃuː/ Giày

PRACTICE EXERCISES
Exercise 1: Điền từ vào chỗ trống tương ứng với mỗi hình ảnh dưới đây

1 ___________________ 2 ___________________ 3 ___________________


GEMINI Đ/c: Phù Mã - Phù Linh - Sóc Sơn (Gần Khu đô thị mới) Hotline: 0989 057 783 (Ms. Trinh) - 097 964 8275 (Ms. Ngân)
English House

4 ___________________ 5 ___________________ 6 ___________________

7 ___________________ 8 ___________________ 9 ___________________

Exercise 2: Khoanh chọn từ khác với những từ còn lại

1. A. heavy B. schoolbag C. notebook D. textbook


2. A. ruler B. pen C. eraser D. friend
3. A. pencil case B. exicted C. ruler D. calculator
4. A. red B. compass C. textbook D. rubber
5. A. pencil sharpener B. calculator C. apple D. notebook

Exercise 3: Tìm ra từ có nghĩa

P S C H O O H E A V I E N G L I S H I L
E G C I F N E Q P L M B R E A K F A S T
C A T H G I N P E N C I L W T I R R H E
I T H R O N S A X S B K I X O T I O I X
L O O J Q O E S R D F E E P N D E H N T
A R U L E R L G E M I N I I O L N T G B
N O N I X A I B R I G T S F C O D R L O
Y E I N C O M P A S S E O Y L S H O S O
O D F T I D E H S G I N C O H E A V Y K
T E O E T G E Y E O X I P O I Q T R E W
U A R R E H G U R U B B E R F A V D G L
E R M C D J N I H G F D N O T E B O O K

THE END

You might also like