You are on page 1of 1

Unit 8 – This is my pen

STT Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa

1 N /desk/ Bàn học sinh


Desk

2 N /ˈnəʊt.bʊk/ Vở ghi
Notebook

3 N /pen/ Bút
Pen

4 N /ˈpen.səl/ Bút chì


Pencil

5 N /ˈpen.səl keɪs/ Túi/ hộp bút chì


Pencil case

6 N /ˈrʌb.ər/ Cục tẩy


Rubber

Này
7 Deter /ðiːz/
(số nhiều)
These

8 N /ˈruː.lər/ Thước kẻ
Ruler

9 N /sku:l bæɡ/ Cặp sách


School bag

10 N /sku:l θɪŋ/ Dụng cụ học tập


School thing

You might also like