You are on page 1of 4

Các phương pháp thực nghiệm: phân tích, đánh giá

các bài kiểm tra

PRE-TEST BY KIM ANH

Quá trình thực nghiệm được tiến hành trong 8 tuần, trong đó có ba bài kiểm tra đầu, giữa và
sau (pre-test, mid-test và post-test) được thực hiện để kiểm tra tiến trình cải thiện kỹ năng
phát âm của sinh viên không chuyên ngữ năm nhất trường Đại học Hồng Đức tham gia thực
nghiệm. Bài kiểm tra đầu quá trình thực nghiệm (pre-test) được thực hiện ở lớp đối chứng và
lớp thực nghiệm, nhóm nghiên cứu đã sử dụng 2 bài kiểm tra tương đồng nhau để tiến hành
kiểm tra, đánh giá tình trạng phát âm tiếng Anh của sinh viên không chuyên ngữ năm thứ
nhất trước khi tiến hành thực nghiệm. Hai bài kiểm tra này được thiết kế theo định dạng liệt
kê các từ, cụm từ và câu đơn để đánh giá năng lực phát âm tiếng Anh áp dụng theo 5 Unit
đầu của học phần Tiếng Anh 2 cho sinh viên không chuyên ngữ năm thứ nhất trường Đại học
Hồng Đức. Bài kiểm tra này được chấm bởi 3 thành viên nhóm thực nghiệm và qua phần
mềm Speech Studio để ghi lại quá trình kiểm tra và kết quả chấm.
Cấu trúc bài kiểm tra gồm 2 phần. Mỗi sinh viên sẽ ngồi cạnh và được kiểm tra bởi một thành
viên nhóm nghiên cứu bằng cách đọc các từ đơn, cụm từ và câu đơn được cho sẵn. Ở phần
thứ nhất, gồm 10 từ đơn cùng phiên âm và nghĩa. Phần thứ 2 gồm 5 câu đơn và cụm câu tiếng
Anh. Các bạn sinh viên sẽ đọc và được chấm điểm bởi trang web Speech Studio.
Tất cả các bài kiểm tra, đánh giá mà nhóm nghiên cứu sử dụng, phát âm (pronunciation) và
giọng điệu (accent) đều được chấm dựa theo 4 tiêu chí sau đây:
Score Description
4 Pronunciation is good; good effort at accent
3 Pronunciation is okay; good effort at accent
2 Pronunciation is okay; some effort at accent, but is definitely non-native
1 Pronunciation is lacking and hard to understand; no effort is made at accent

- Quy trình test:


+ Mỗi sinh viên sẽ lên đọc lần lượt các từ được cho.
+ Người khảo sát ghi lại số câu đọc đúng, số câu đọc sai.
+ Sinh viên phát âm các từ thông qua web kiểm tra phát âm "Speech Studio"
+ Mỗi sinh viên được đọc 2 lần
+ Thực hiện 3 phút/sinh viên.

- Cấu trúc bài test:


+ Gồm 10 từ đơn Tiếng Anh và 5 câu đơn hoặc cụm từ Tiếng Anh.
+ Các từ vựng được chọn lọc là các từ có phiên âm liên qua tới 2 Unit đầu của học
phần “Tiếng Anh 2”, giáo trình “English File – Third Edition”

Từ vựng Phiên âm Nghĩa


1. Books /bʊks/ sách
2. Months /mʌnθs/ tháng
3. Changes /’t∫eindʒiz/ thay đổi
4. Wanted /ˈwɔntɪd/ muốn
5. Shirt /ʃɜːt/ áo sơ mi
6. Today is Monday. / təˈdeɪ ɪz ˈmʌndeɪ./ Hôm nay là thứ Hai.
7. Her hair is black. /hɜː heər ɪz blæk/ Tóc cô ấy màu đen.
8. There is only one ice cream / ðeər ɪz ˈəʊnli wʌn aɪs kriːm Chỉ còn một cây kem.
left. lɛft./
9. This theatre can hold about / ðɪs ˈθɪətə kæn həʊld əˈbaʊt Nhà hát này có thể chứa được
one hundred people. wʌn ˈhʌndrəd ˈpiːpᵊl./ khoảng một trăm người.
10. This summer I will visit a / ðɪs ˈsʌmər aɪ wɪl ˈvɪzɪt ə njuː Mùa hè này tôi sẽ đến thăm
new country with two of my ˈkʌntri wɪð tuː ɒv maɪ bɛst một đất nước mới cùng với
best friends. frɛndz/ hai người bạn thân nhất của
tôi.

MIDDLE-TEST BY THẢO LÊ
Bài kiểm tra giữa (mid-test) được tiến hành vào buổi thứ 2 của tuần thứ 4 của quá trình thực
nghiệm, theo cấu trúc của kiểm tra đầu và sau thực nghiệm (pre-test và post-test). Được xây
dựng theo 2 Unit đầu của học phần “Tiếng Anh 2” của giáo trình “English File” (Third
Edition), gồm:
- Vowel sounds, the alphabet
- Final -s/ -es
- /ɜ:/ and /ə/
- Regular verbs: -ed ending
- Word stress
- Sentence stress

- Quy trình test:


+ Gồm 3 bàn chấm điểm.
+ Mỗi sinh viên sẽ lần lượt lên để kiểm tra và được ghi chép về kết quả bài kiểm tra
phát âm (số câu đúng, số câu sai, các lỗi phổ biến trong phát âm ở lớp).
+ Thời gian thực hiện test: 3-4 phút/sinh viên, đọc 2 lần.
+ Sinh viên sẽ phát âm vào thiết bị có phần mềm Speech Studio.
Thứ tự Từ vựng Phiên âm Nghĩa
câu
1 Witches /wɒnts/ Phù thủy
2 Impress /ɪmpɹˈɛs/ Nhấn mạnh, ấn
tượng
3 Says /sˈɛz/ Nói
4 Wanted /wˈɔntᵻd/ Muốn
5 Cooked /kˈʊkt/ Nấu ăn
6 Lawyer /ˈlɔɪ.ər/ Luật sư
7 Interpreter /ɪnˈtɜː.prə.tər/ Phiên dịch viên
8 Bird /bɜːd/ Con chim
9 Word /wɜːd/ Chữ
10 First /ˈfɜːst/ Đầu tiên
11 He played soccer /hiː pleɪd ˈsɒkə ˈjɛstədeɪ/ Anh ấy đã chơi
yesterday bóng đá ngày
hôm qua
12 These dishes taste / ðiːz ˈdɪʃɪz teɪst dɪˈlɪʃəs/ Những món ăn
delicious này ăn rất ngon
13 I work from home /aɪ wɜːk frɒm həʊm/ Tôi làm việc ở
nhà
14 My first teacher is /maɪ fɜːst ˈtiːʧər ɪz thirdty jɪəz əʊld Giáo viên đầu
thirdty years old / tiên của tôi 30
tuổi
15 Taking away food / ˈteɪkɪŋ əˈweɪ fuːd Đồ ăn mang đi

- Tiêu chí và cách chấm điểm:


+ Chấm theo rubric.
+ Mỗi câu 1 điểm trên thang 15 điểm.
THỐNG KÊ KHẢO SÁT

Xếp loại SỐ LƯỢNG SINH SỐ LƯỢNG SINH

ĐIỂM VIÊN CỦA LỚP ĐỐI VIÊN CỦA LỚP

CHỨNG THỰC NGHIỆM

Tốt 13.0 – 15.0

Khá 10.0 – 12.0

Trung bình 7.0 – 9.0

Yếu >6.0

You might also like