Professional Documents
Culture Documents
(Oxford Wordlist) 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng
(Oxford Wordlist) 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng
42 Dossier /ˈdɒs.i.eɪ/ hồ sơ
Sea (Biển)
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề về biển có 33 từ vựng cực hay.
9 jewelry store /ˈdʒuː.əl.ri stɔː r / cửa hàng trang sức, tiệm đá quý
11 nurse /nɜːs/ y tá
13 waiting room /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ phòng chờ, khu vực ngồi chờ
14 make the bed /meɪk ðiː bed/ dọn giường, gấp chăn mền
15 set the table /set ðiːˈteɪ.bəl/ bày chén bát (bàn ăn)
16 clear the table /klɪər ðiːˈteɪ.bəl/ dọn dẹp chén bát (trên
bàn)
12 fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/ cửa hàng thức ăn nhanh
18 ticket /ˈtɪk.ɪt/ vé
19 eager /ˈiː.ɡər/ háo hức, hăm hở
23 lake /leɪk/ hồ
29 wife /waɪf/ vợ
2 Cough /kɔf/ Ho
5 Pus /pʌs/ Mủ
18 Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ bí đỏ
15 motorway / ˈmoʊtərweɪ/ xa lộ
27 multi-storey car park / ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/ bãi đỗ xe nhiều tầng
3 selfish ích kỷ
18 confident tự tin
1 juice nước ép
3 beer bia
14 milk sữa
13 offside việt vị
3 snow tuyết
6 fireplace lò sưởi
13 bell chuông
1 beef thịt bò
2 pork thịt heo, thịt lợn
7 bread bánh mì
12 butter bơ (sữa)
18 vanilla vani
19 candy kẹo
29 flavor hương vị
36 full no
38 veal thịt bê
10 football bóng đá
1 music âm nhạc
7 musician nhạc sĩ
12 volume âm lượng
17 instrument nhạc cụ
3 ring nhẫn
4 romantic (thuộc) tình cảm, lãng mạn
11 kiss hôn
13 hug ôm
15 chocolate sô-cô-la
9 meal bữa ăn
19 compass com-pa
33 grade điểm số
1 red màu đỏ
2 warm ấm áp, ấm
3 wind gió
4 rain mưa
5 temperature nhiệt độ
7 sunny có nắng
14 fog sương mù
15 snow tuyết
17 cool mát mẻ
18 hot nóng
19 wet có mưa
25 raincoat áo mưa
28 dew sương
38 Celsius (thuộc) độ C
1 skirt váy
4 turtleneck áo len cổ lọ
6 tie cà vạt
8 vest áo gi-lê
10 shirt áo sơ mi
14 jacket áo khoác
15 sweater áo len
27 sleeve tay áo
28 collar cổ áo
30 blouse áo nữ
32 underwear đồ lót
33 bra áo ngực
3 hair tóc
4 ear tai, lỗ tai
6 forehead trán
10 mouth miệng
11 chin cằm
15 chest ngực
16 armpit nách
17 wrist cổ tay
20 waist eo
22 leg chân
9 professor giáo sư
18 semester học kỳ
24 pass đậu, đỗ
25 study học
26 learn học
30 grade điểm số
33 attendance sự có mặt
43 holiday kỳ nghỉ
7 son-in-law con rể
11 wife vợ
13 mother mẹ, má
21 parent bố, mẹ
22 relative họ hàng, bà con, người thân
23 mother-in-law mẹ chồng, mẹ vợ
24 father-in-law bố chồng, bố vợ
37 stepmother mẹ kế
13 pear quả lê
16 papaya (quả) đu đủ
17 avocado (quả) bơ
33 guava quả ổi
34 apricot quả mơ
38 tamarind quả me
6 goat (loài) dê
11 ox bò đực thiến
14 chicken thịt gà
15 rooster gà trống
16 hen gà mái
18 bull bò đực
19 calf bê, bò con
21 owl (loài) cú
34 lion (loài) sư tử
5 cricket (loài) dế
15 paper giấy
17 map bản đồ
18 glue keo, hồ dán
21 protractor thước đo độ
2 beech gỗ dẻ gai
8 mushroom nấm
4 Austria (nước) Áo
9 Italy (nước) Ý
1 herring cá trích
2 battery pin
3 gasoline xăng
6 wind gió
1 dancer vũ công
8 dentist nha sĩ
20 freelance người làm việc tự do, người lao động độc lập
24 sales manager trưởng phòng kinh doanh, giám đốc kinh doanh
32 engineer kỹ sư
6 body cơ thể
7 thin gầy, ốm
17 nutritious bổ dưỡng
1 avenue đại lộ
2 between ở giữa
11 near gần
14 junction giao lộ
15 turning ngã rẽ
2 equip trang bị
10 receive nhận
6 appointment sự bổ nhiệm
10 inherit thừa kế
11 accountant nhân viên kế toán
14 Rent thuê
22 opportunity cơ hội
28 respond to sb/ sth phản ứng, trả lời trước ai, cái gì
44 Survey khảo sát ,nghiên cứu, một cái nhìn tổng quát
48 Charge phí, tiền phải trả, giá tiền, bổn phận, trách nhiệm
81 Float trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu; phao bơi