You are on page 1of 97

School-supplies (Đồ dùng học tập)

Từ vựng thuộc chủ đề đồ dùng học tập gồm 65 từ cơ bản:

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

2 Thumbtack /ˈθʌm.tæk/ đinh ghim (kích thước


ngắn)

4 Test Tube /ˈtest ˌtjuːb/ ống thí nghiệm

5 Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ thước cuộn

6 Stencil /ˈsten.səl/ giấy nến

7 Stapler /ˈsteɪ.plər/ dụng cụ dập ghim

8 Staple remover /ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/ cái gỡ ghim bấm

9 Set Square /ˈset ˌskweər/ Ê-ke

10 Scotch Tape /ˌskɒtʃ ˈteɪp/ băng dính trong suốt

14 Protractor /prəˈtræk.tər/ thước đo góc

15 Post-it notes /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/ giấy nhớ

16 Pins /pɪn/ đinh ghim, kẹp

18 Pencil Sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ gọt bút chì

22 Paper fastener /ˈpeɪ.pər ˈfɑːs.ən.ər/ dụng cụ kẹp giữ giấy

23 Paper Clip /ˈpeɪ.pə ˌklɪp/ kẹp giấy

24 Palette /ˈpæl.ət/ bảng màu

28 Marker /ˈmɑː.kər/ bút lông

29 Map /mæp/ bản đồ

30 Magnifying Glass /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/ kính lúp

31 Index card /ˈkɑːd ˌɪn.deks/ giấy ghi có dòng kẻ


34 Globe /ɡləʊb/ quả địa cầu

36 File Holder /faɪlˈhəʊl.dər/ tập hồ sơ

37 File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ tủ đựng tài liệu

38 Felt pen/Felt tip /ˌfelt.tɪp ˈpen/ bút dạ

41 Draft paper /drɑːft ˈpeɪ.pər/ giấy nháp

42 Dossier /ˈdɒs.i.eɪ/ hồ sơ

45 Box cutter /ˈbɒks ˌkʌt.ər/ dao rọc giấy

51 Clamp klæmp/ cái kẹp

54 Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/ giấy than


60 Binder /ˈbaɪn.dər/ bìa rời (báo, tạp chí)

61 Beaker /ˈbiː.kər/ cốc bêse (dùng trong


phòng thí nghiệm)

62 Ballpoint /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ bút bi

65 Funnel /ˈfʌn.əl/ Cái phễu (thường dùng trong


phòng thí nghiệm)

Actions (Hành động)


Từ vựng chủ đề hành động bao gồm 40 từ vựng như sau:

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 pack /pæk/ bó, gói

2 paint /peint/ sơn, quét sơn

3 paste /peist/ dán (bằng hồ), bọc bột, xay


(pate)

4 pick /pik/ hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy


7 point /pɔint/ chỉ, trỏ, nhắm, chĩa

8 pour /pɔ:/ rót, đổ, giội, trút

9 pull /pul/ lôi, kéo, giật

10 push /puʃ/ Xô, đẩy

11 rake /reik/ cào, cời

17 scrub /skrʌb/ lau, chùi, cọ rửa

19 set /set/ để, đặt

20 sew /soʊ/ may, khâu

21 shout /ʃaʊt/ la hét, hò hét, reo hò


28 slide /slaid/ trượt, chuyển động nhẹ nhàng

29 sneeze /sni:z/ hắt hơi

30 spin /spɪn/ quay

33 sweep /swi:p/ quét qua; lan ra; di chuyển


nhanh trên một vùng

35 swing /swɪŋ/ đu đưa, lúc lắc

40 tie /tai/ buộc, cột, trói


Everyday activities (Hoạt động thường ngày)
Có 49 từ vựng cơ bản thuộc nhóm từ vựng với chủ đề hoạt động thường ngày.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

8 Feed the dog /fi:d ðə dɔg/ cho chó ăn


19 Have a nap /ˌhæv.ə næp/ ngủ ngắn

27 Meditation /,medi’teiʃn/ thiền định

32 Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/ nút báo thức

37 Shave /∫eiv/ cạo râu


40 Surf the internet /sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net/ lướt mạng

49 Work /wə:k/ làm việc

Sea (Biển)
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề về biển có 33 từ vựng cực hay.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 Sea /siː/ biển

2 Ocean /ˈəʊʃən/ đại dương

3 Wave /weɪv/ sóng

4 Island /ˈaɪlənd/ hòn đảo

5 Harbor /ˈhɑːr.bɚ/ cảng biển

6 Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền


định hướng)

7 Submarine /ˌsʌbmərˈiːn/ tàu ngầm


8 Ship /ʃɪp/ tàu

9 Boat /bəʊt/ thuyền (nhỏ)

10 Captain /ˈkæptɪn/ thuyền trưởng (trong bóng


đá: đội trưởng)

11 Fisherman /ˈfɪʃəmən/ người đánh cá

12 Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/ người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi)

13 Seashore /ˈsiːʃɔːr/ bờ biển

14 Beach /biːtʃ/ biển

15 Coast /kəʊst/ bờ (biển, đại dương)

16 Seagull /ˈsiː.ɡʌl/ chim (mòng)

17 Whale /weɪl/ cá voi

18 Shark /ʃɑːk/ cá mập

19 Dolphin /ˈdɒlfɪn/ cá heo

20 Octopus /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc

21 Fish /fɪʃ/ cá (nói chung)

22 Jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ con sứa

23 Sea horse /ˈsiˌhɔrs/ cá ngựa

24 Seaweed /ˈsiːwiːd/ rong biển

25 Coral /ˈkɒrəl/ san hô

26 Coral reef /ˌkɒr.əl ˈriːf/ rạn san hô (tức là một


vùng nhiều san hô)
27 Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/ động vật có vỏ (chỉ chung:
tôm, cua, sò, ...)

28 Clam /klæm/ nghêu

29 Starfish /ˈstɑːrfɪʃ/ sao biển

30 Seal /siːl/ hải cẩu

31 Turtle /ˈtɜːtl/ rùa

32 Crab /kræb/ cua

The number (Số đếm)


Xem ngay 20 từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề số đếm tại đây.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 cardinal number /ˈkɑr·dən·əl (ˈnʌm·bər)/ số đếm

2 ordinal number /ˈɔr·dən·əl (ˈnʌm·bər)/ số thứ tự

3 decimal /ˈdes.ɪ.məl/ (thuộc) thập phân

4 fraction /ˈfræk.ʃən/ (toán học) phân số

5 percentage /pəˈsen.tɪdʒ/ (tỷ lệ) phần trăm

6 arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/ (toán) số học

7 divide /dɪˈvaɪd/ (phép toán) chia

8 plus /plʌs/ (phép toán) cộng

9 minus /ˈmaɪ.nəs/ (phép toán) trừ

10 multiply /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ (toán) nhân, tính tích

11 equal /ˈiː.kwəl/ ngang bằng, như nhau


12 total /ˈtəʊ.təl/ tổng, tổng số

13 dozen /ˈdʌz.ən/ tá (12 đơn vị)

14 around /əˈraʊnd/ khoảng, xấp xỉ

15 zero /ˈzɪə.rəʊ/ số không

16 hundred /ˈhʌn.drəd/ một trăm

17 thousand /ˈθaʊ.zənd/ một nghìn, một ngàn

18 million /ˈmɪl.jən/ một triệu

19 billion /ˈbɪl.jən/ một tỷ

20 half /hɑːf/ một nửa

Shopping (Mua sắm)


Tìm hiểu 42 từ vựng cơ bản nói về chủ đề mua sắm.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 customer /ˈkʌs.tə.mər/ khách hàng

2 cashier /kæʃˈɪər/ nhân viên thu ngân

3 attendant /əˈten.dənt/ người phục vụ, nhân viên

4 manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ giám đốc, quản lý

5 wallet /ˈwɒl.ɪt/ cái bóp, ví tiền

6 purse /pɜːs/ túi cầm tay

7 scale /skeɪl/ cái cân

8 counter /ˈkaʊn.tər/ quầy hàng

9 barcode reader /ˈbɑːˌkəʊdˈriː.dər/ máy đọc mã vạch


10 receipt /rɪˈsiːt/ biên lai, biên nhận

11 pay /peɪ/ trả tiền, trả công

12 expensive /ɪkˈspen.sɪv/ đắt tiền, tốn kém

13 cheap /tʃiːp/ rẻ, không đắt

14 discount /ˈdɪs.kaʊnt/ chiết khấu, giảm giá

15 sell /sel/ có bán, bày bán

16 price /praɪs/ giá, giá cả

17 trolley /ˈtrɒl.i/ xe đẩy

18 credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ thẻ tín dụng

19 cash /kæʃ/ tiền mặt

20 shop /ʃɒp/ cửa hàng

21 money /ˈmʌn.i/ tiền

22 basket /ˈbɑː.skɪt/ cái rổ, giỏ

23 bag /bæɡ/ túi, giỏ

24 buy /baɪ/ mua

25 greengrocer /ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/ cửa hàng bán rau quả

26 housewares /ˈhaʊs.weəz/ đồ gia dụng

27 toy store /tɔɪ stɔːr/ cửa hàng đồ chơi

28 shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/ trung tâm mua sắm

29 grocery store /ˈɡrəʊ.sər.i ˌstɔːr/ cửa hàng tạp hóa

30 convenience store /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ cửa hàng tiện lợi


31 bargain /ˈbɑː.ɡɪn/ mặc cả, thương lượng

32 refund /ˈriː.fʌnd/ hoàn lại, trả lại

33 brochure /ˈbrəʊ.ʃər/ tập quảng cáo

34 liquor store /ˈlɪk.ə ˌstɔːr/ quán rượu

35 drugstore /ˈdrʌɡ.stɔːr/ nhà thuốc

36 candy store /ˈkæn.di ˌstɔːr/ cửa hàng bánh kẹo

37 gift shop /ˈɡɪft ˌʃɒp/ cửa hàng đồ lưu niệm

38 pet shop /pet ʃɒp/ cửa hàng thú cưng

39 shoe shop /ʃuːʃɒp/ cửa hàng giày dép

40 meat shop /miːt ʃɒp/ cửa hàng thịt

41 florist /ˈflɒr.ɪst/ người bán hoa

42 butcher /ˈbʊtʃ.ər/ người bán thịt

Bedroom (Phòng ngủ)


Với chủ đề phòng ngủ, bạn có 26 từ vựng cơ bản cần biết đó là:

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 lamp /læmp/ đèn

2 pillowcase /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ áo gối, bao gối

3 curtain /ˈkɜː.tən/ tầm rèm che

4 bed /bed/ cái giường

5 mirror /ˈmɪr.ər/ cái gương

6 cushion /ˈkʊʃ.ən/ đệm ngồi


7 wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/ tủ đứng (chứa quần áo)

8 fitted carpet /ˌfɪt.ɪd ˈkɑː.pɪt/ thảm lót sàn

9 dressing table /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ bàn trang điểm

10 wallpaper /ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ giấy dán tường

11 pillow /ˈpɪl.əʊ/ gối ngủ

12 carpet / ˈKɑː.pɪt / tấm thảm

13 blind /blaɪnd/ mành, rèm che

14 mattress /ˈmæt.rəs/ (tấm) nệm

15 bedspread /ˈbed.spred/ khăn trải giường

16 blanket /ˈblæŋ.kɪt/ tấm chăn, mền

17 jewelry /ˈdʒuːl.ri/ nữ trang, trang sức

18 alarm clock /əˈlɑːm ˌklɒk/ đồng hồ báo thức

19 air conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ máy lạnh, điều hòa

20 box spring /ˈbɒks ˌsprɪŋ/ khung lò xo nâng nệm

21 comforter /ˈkʌm.fə.tər/ chăn lông

22 hanger /ˈhæŋ.ər/ móc treo (quần áo)

23 closet /ˈklɒz.ɪt/ tủ quần áo (âm tường)

24 comb /kəʊm/ cái lược

25 lightswitch /laɪt swɪtʃ/ công tắc điện

26 chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ tủ kéo, tủ ngăn (đựng quần


áo)
Friendship (Tình bạn)
Chủ đề về tình bạn có đến 17 từ vựng sau:

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 classmate /ˈklɑːs.meɪt/ bạn cùng lớp, bạn học

2 schoolmate /ˈskuːl.meɪt/ bạn học, bạn cùng


trường

3 roommate /ˈruːm.meɪt/ bạn cùng phòng

4 soulmate /ˈsəʊl.meɪt/ bạn tâm giao, tri kỉ

5 colleague /ˈkɒl.iːɡ/ đồng nghiệp, cộng sự

6 comradeship /ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/ tình bạn, tình đồng chí

7 partner /ˈpɑːt.nər/ cộng sự, đồng đội

8 associate /əˈsəʊ.si.eɪt/ bạn đồng liêu, người cùng cộng


tác; đồng minh

9 buddy /ˈbʌd.i/ bạn thân

10 ally /ˈæl.aɪ/ đồng minh

11 companion /kəmˈpæn.jən/ bạn đồng hành

12 boyfriend /ˈbɔɪ.frend/ bạn trai, người yêu

13 girlfriend /ˈɡɜːl.frend/ bạn gái, người yêu

14 best /best frend/ bạn thân

15 pal /pæl/ bạn

16 friendship /ˈfrend.ʃɪp/ tình bạn

17 close /kləʊz/ (quan hệ) thân thiết


Kitchen (Các vật dụng trong nhà bếp)
Chủ đề về các vật dụng nhà bếp có tới 37 từ vựng.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ máy rửa chén

2 dish drainer /dɪʃ ˈdreɪ.nər/ kệ úp chén bát

3 steamer /ˈstiː.mər/ chõ hấp, nồi hấp

4 colander /ˈkɒl.ən.dər/ cái chao (dụng cụ nhà


bếp)

5 lid /lɪd/ nắp, vung

6 blender /ˈblen.dər/ máy xay sinh tố

7 pot /pɒt/ nồi, xoong

8 toaster /ˈtəʊ.stər/ máy nướng bánh mì

9 dishtowel /ˈdɪʃ.taʊəl/ khăn lau chén bát

10 refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ tủ lạnh

11 freezer /ˈfriː.zər/ tủ đông

12 cabinet /ˈkæb.ɪ.nət/ tủ (có nhiều ngăn)

13 microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ lò vi ba, lò vi sóng

14 bowl /bəʊl/ (đo lường) bát, chén

15 cutting board /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/ thớt

16 burner /ˈbɜː.nər/ (bếp) lò đốt

17 stove /stəʊv/ bếp lò


18 coffee maker /ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/ máy pha cà phê

19 oven /ˈʌv.ən/ lò, lò nướng

20 oven cleaner /ˈʌv.ən ˈkliː.nər/ nước tẩy rửa lò

21 jar /dʒɑːr/ lọ, hũ

22 sink /sɪŋk/ bồn rửa bát

23 dish /dɪʃ/ đĩa đựng thức ăn

24 dish rack /ˈdɪʃ ˌræk/ khay để ráo chén đĩa

25 sponge /spʌndʒ/ miếng xốp, bọt biển

26 chopstick /ˈtʃɒp.stɪk/ đũa ăn

27 pan /pæn/ chảo

28 cooker /ˈkʊk.ər/ bếp nấu

29 mug /mʌɡ/ (đo lường) ca, cốc lớn

30 kettle /ˈket.əl/ ấm đun nước

31 glass /ɡlɑːs/ (đo lường) ly, cốc

32 teapot /ˈtiː.pɒt/ bình trà, ấm pha trà

33 grill /ɡrɪl/ nướng (than)

34 tray /treɪ/ cái khay, cái mâm

35 whisk /wɪsk/ cái phới; máy đánh


(trứng)

36 knife /naɪf/ con dao

37 spoon /spuːn/ muỗng, thìa


Jewelry (Đồ trang sức)
Các món đồ trang sức được miêu tả với 20 từ vựng cơ bản.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 pendant /ˈpen.dənt/ mặt dây chuyền

2 earring /ˈɪə.rɪŋ/ bông tai, hoa tai

3 necklace /ˈnek.ləs/ vòng cổ, dây chuyền

4 bracelet /ˈbreɪ.slət/ vòng tay

5 brooch /brəʊtʃ/ ghim cài áo, trâm cài

6 hair clip / ˈHeə ˌklɪp / kẹp tóc

7 wedding ring /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/ nhẫn cưới

8 jeweler /ˈdʒuː.ə.lɚ/ thợ kim hoàn

9 jewelry store /ˈdʒuː.əl.ri stɔː r / cửa hàng trang sức, tiệm đá quý

10 anklet /ˈæŋ.klət/ vòng chân

11 noble /ˈnəʊ.bəl/ đáng nể, ấn tượng

12 luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ sang trọng, xa hoa

13 modern /ˈmɒd.ən/ hiện đại, tân tiến

14 suitable /ˈsuː.tə.bəl/ phù hợp, thích hợp

15 twinkle /ˈtwɪŋ.kəl/ (sáng) lấp lánh

16 bead /biːd/ (chuỗi) hạt

17 hair tie /ˈheə ˌtaɪ/ dây buộc tóc


18 pocket watch /ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/ đồng hồ bỏ túi, đồng hồ quả
quýt

19 tiepin /ˈtaɪ.pɪn/ ghim cà vạt, kẹp cà vạt

20 precious stone /ˌpreʃ.əs ˈstəʊn/ đá quý

Environment (Môi trường)


Từ vựng thuộc chủ đề môi trường gồm 20 từ cơ bản:

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 land /lænd/ đất, đất đai

2 pollute /pəˈluːt/ gây ô nhiễm

3 decompose /ˌdiː.kəmˈpəʊz/ thối rữa, phân hủy

4 balance /ˈbæl.əns/ (trạng thái) cân bằng

5 climate change /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu

6 global warming /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ (hiện tượng) ấm lên toàn cầu

7 oil slick /ˈɔɪl ˌslɪk/ dầu loang

8 ozone layer /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ tầng ozon

9 biodiversity /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ đa dạng sinh học

10 ecology /iˈkɒl.ə.dʒi/ hệ sinh thái; sinh thái học

11 water /ˈwɔː.tər/ nước

12 air /eər/ khí, không khí

13 forest /ˈfɒr.ɪst/ rừng, khu rừng

14 flora /ˈflɔː.rə/ (hệ) thực vật


15 creature /ˈkriː.tʃər/ sinh vật

16 insect /ˈɪn.sekt/ (loài) côn trùng

17 reproduction /ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/ (quá trình) sinh sản

18 wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ động vật hoang dã

19 sewage /ˈsuː.ɪdʒ/ nước thải

20 fauna /ˈfɔː.nə/ (hệ) động vật

Living room (Phòng khách)


Chủ đề phòng khách có 32 từ vựng liên quan.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 drapes /dreɪps/ màn cửa

2 cushion /ˈkʊʃ.ən/ đệm ngồi

3 sofa /ˈsəʊ.fə/ sa-lông, ghế sô-pha, ghế nệm

4 rug / rʌɡ / tấm thảm

5 banister /ˈbæn.ɪ.stər/ thành cầu thang

6 bookcase /ˈbʊk.keɪs/ tủ sách

7 ceiling /ˈsiː.lɪŋ/ trần nhà

8 clock /klɒk/ đồng hồ

9 desk /desk/ bàn học, bàn làm việc

10 frame /freɪm/ khung (ảnh, cửa,...)

11 lampshade /ˈlæmp.ʃeɪd/ cái chụp đèn


12 mantelpiece /ˈmæn.təl.piːs/ bệ lò sưởi

13 painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ bức tranh

14 remote control rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ thiết bị điều khiển từ xa

15 speaker /ˈspiː.kər/ loa

16 step /step/ bậc thang

17 stereo system /ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/ dàn máy hát (có loa)

18 stereo /ˈster.i.əʊ/ máy xtê-rê-ô

19 television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ vô tuyến, TV

20 vase /vɑːz/ cái bình, lọ hoa

21 wall unit /wɔːl ˈjuː.nɪt/ tủ kệ

22 lamp /læmp/ đèn

23 calendar /ˈkæl.ən.dər/ (tấm) lịch

24 fan /fæn/ cái quạt

25 chair /tʃeər/ cái ghế

26 stool /stuːl/ ghế đẩu

27 ashtray /ˈæʃ.treɪ/ đồ gạt tàn thuốc

28 bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ kệ sách

29 fuse /fjuːz/ cầu chì

30 switch /swɪtʃ/ công tắc

31 couch /kaʊtʃ/ ghế sa lông, ghế sô pha

32 curtain /ˈkɜː.tən/ rèm (cửa sổ)


Hospital (Bệnh viện)
Nhóm 30 từ vựng cơ bản về chủ đề bệnh viện.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 radiologist /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/ bác sĩ chụp X-quang

2 emergency room /ɪˈmɜː.dʒən.si ˌruːm/ phòng cấp cứu

3 obstetrician /ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/ bác sĩ sản khoa

4 operating room /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌruːm/ phòng phẫu thuật

5 needle /ˈniː.dəl/ kim tiêm

6 laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ phòng thí nghiệm

7 pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ hiệu thuốc, nhà thuốc

8 hospital bed /ˈhɒs.pɪ.təl bed/ giường bệnh

9 call button /kɔːl ˈbʌt.ən/ chuông gọi (y tá)

10 doctor /ˈdɒk.tər/ bác sĩ

11 nurse /nɜːs/ y tá

12 gurney /ˈɡɜː.ni/ xe cáng, giường cấp cứu

13 waiting room /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ phòng chờ, khu vực ngồi chờ

14 surgeon /ˈsɜː.dʒən/ bác sĩ phẫu thuật

15 midwife /ˈmɪd.waɪf/ hộ sinh, bà đỡ

16 injection /ɪnˈdʒek.ʃən/ (việc) tiêm thuốc

17 calcium /ˈkæl.si.əm/ (nguyên tố) canxi


18 hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ bệnh viện, nhà thương

19 crutch /krʌtʃ/ cái nạng

20 wheelchair ˈwiːl.tʃeər/ xe lăn

21 paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/ nhân viên y tế, hộ lý

22 stretcher /ˈstretʃ.ər/ cáng cứu thương

23 rush /rʌʃ/ đưa đi, chuyển đi (nhanh)

24 treat /triːt/ điều trị, chữa trị

25 condition /kənˈdɪʃ.ən/ trạng thái, tình trạng

26 recovery /rɪˈkʌv.ər.i/ sự bình phục, phục hồi

27 suffer /ˈsʌf.ər/ bị, chịu

28 deteriorate /dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/ xấu đi, tệ hơn

29 coma /ˈkəʊ.mə/ (tình trạng) hôn mê

30 common cold ˌkɒm.ən ˈkəʊld/ (bệnh) cảm lạnh thông thường

Computer (Máy tính)


Chủ đề máy tính bao gồm 37 từ vựng cơ bản.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ (máy tính) màn hình

2 mouse pad /ˈmaʊs ˌpæd/ tấm lót chuột

3 printer /ˈprɪn.tər/ máy in

4 scanner /ˈskæn.ər/ máy quét


5 open /ˈəʊ.pən/ (tin học) khởi động, mở

6 close /kləʊz/ (tin học) đóng, tắt

7 delete /dɪˈliːt/ xóa, loại bỏ

8 insert /ɪnˈsɜːt/ cho vào, nhét vào

9 merge /mɜːdʒ/ sát nhập, hợp nhất

10 helpline /ˈhelp.laɪn/ đường dây trợ giúp

11 hard disk /ˈhɑːd ˌdɪsk/ (tin học) ổ cứng

12 software /ˈsɒft.weər/ (tin học) phần mềm

13 CD-ROM /ˌsiː.diːˈrɒm/ (tin học) đĩa CD dữ liệu

14 toolbar /ˈtuːl.bɑːr/ (tin học) thanh công cụ

15 database /ˈdeɪ.tə.beɪs/ (tin học) cơ sở dữ liệu

16 hacker /ˈhæk.ər/ tin tặc

17 save as /seɪv æz/ (tin học) lưu với định


dạng

18 select /sɪˈlekt/ (tin học) chọn, nhấn chọn

19 copy /ˈkɒp.i/ (tin học) sao chép

20 computer /kəmˈpjuː.tər/ máy vi tính

21 laptop /ˈlæp.tɒp/ máy tính xách tay

22 speaker /ˈspiː.kər/ loa

23 file /faɪl/ (tin học) tệp, tập tin

24 disk drive /ˈdɪsk ˌdraɪv/ (tin học) ổ đĩa


25 battery /ˈbæt.ər.i/ pin

26 click /klɪk/ (tin học) nhấp chuột

27 type /taɪp/ đánh chữ, gõ chữ

28 mouse /maʊs/ (máy tính) con chuột

29 keyboard /ˈkiː.bɔːd/ (máy tính) bàn phím

30 mouse mat /ˈmaʊs ˌmæt/ miếng lót chuột

31 key /kiː/ (tin học) phím

32 shut down /ʃʌt daʊn/ đóng cửa; tắt máy

33 folder /ˈfəʊl.dər/ (tin học) thư mục

34 print /prɪnt/ in (trên giấy)

35 program /ˈprəʊ.ɡræm/ (tin học) chương trình

36 search /sɜːtʃ/ (tin học) tìm kiếm thông tin

37 screen /skriːn/ màn hình (TV, máy tính)

Housework (Công việc nhà)


20 từ vựng cơ bản về công việc nhà.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 dusting /ˈdʌs.tɪŋ/ (việc) quét bụi

2 cooking /ˈkʊk.ɪŋ/ (việc) nấu ăn

3 ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ (việc) ủi đồ, là đồ

4 sweep /swiːp/ quét dọn (phòng)


5 wipe /waɪp/ chùi, lau sạch

6 throw out /θrəʊ aʊt/ vứt, bỏ đi

7 vacuum /ˈvæk.juːm/ hút bụi

8 cleaning /ˈkliː.nɪŋ/ (việc) dọn dẹp

9 polish /ˈpɒl.ɪʃ/ đánh bóng

10 fold /fəʊld/ gấp gọn, gập lại

11 scrub /skrʌb/ chà, cọ rửa

12 tighten /ˈtaɪ.tən/ thắt, vặn (chặt)

13 hang out /hæŋ aʊt/ phơi đồ (ngoài trời)

14 make the bed /meɪk ðiː bed/ dọn giường, gấp chăn mền

15 set the table /set ðiːˈteɪ.bəl/ bày chén bát (bàn ăn)

16 clear the table /klɪər ðiːˈteɪ.bəl/ dọn dẹp chén bát (trên
bàn)

17 mow the lawn /məʊ ðiː lɔːn/ cắt cỏ

18 dishwashing /dɪʃˈwɒʃ.ɪŋ/ (việc) rửa chén, rửa bát

19 water the plants /ˈwɔː.tər ðiːˈplɑːnt/ tưới cây

20 clean the kitchen /kliːn ðiː kɪtʃ.ən/ lau dọn bếp

The shops (Các cửa hàng)


Có 18 từ vựng cơ bản thuộc nhóm từ vựng với chủ đề các cửa hàng.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa


1 bakery /ˈbeɪ.kər.i/ tiệm bánh

2 bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/ tiệm sách, nhà sách

3 butcher's /ˈbʊtʃ.ər/ cửa hàng thịt

4 candy store /ˈkæn.di ˌstɔːr/ cửa hàng bánh kẹo

5 convenience store /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ cửa hàng tiện lợi

6 greengrocer /ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/ cửa hàng bán rau quả

7 flower shop /flaʊər ʃɒp/ cửa hàng hoa

8 store /ˌstɔːr/ cửa hàng, cửa tiệm

9 gift shop /ˈɡɪft ˌʃɒp/ cửa hàng đồ lưu niệm

10 shop /ˌʃɒp/ cửa hàng

11 foodstall /fuːd stɔːl/ Tiệm ăn, quán ăn

12 fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/ cửa hàng thức ăn nhanh

13 dry-cleaner's /ˌdraɪˈkliː.nəz/ tiệm giặt ủi

14 shoe store /ʃuːˌstɔːr/ Tiệm giày, cửa hàng giày dép

15 barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/ tiệm cắt tóc nam

16 newspaper kiosk /ˈnjuːzˌpeɪ.pər ˈkiː.ɒsk/ sạp báo

17 bookstall /ˈbʊk.stɔːl/ quầy bán sách

18 sports center /ˈspɔːrts ˌsen.t̬ ɚ/ trung tâm thể thao

Entertaiment (Giải trí)


Xem ngay 20 từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề giải trí sau:
STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 play /pleɪ/ vở kịch

2 circus /ˈsɜː.kəs/ rạp xiếc, vở xiếc

3 stadium /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động

4 orchestra /ˈɔː.kɪ.strə/ ban nhạc, dàn nhạc

5 scene /siːn/ cảnh, phân cảnh

6 opera /ˈɒp.ər.ə/ nhạc kịch, ô-pê-ra

7 theater /ˈθɪə.tər/ rạp hát, nhà hát

8 applaud /əˈplɔːd/ vỗ tay (tán thưởng)

9 perform /pəˈfɔːm/ trình diễn, biểu diễn

10 exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ vật triển lãm, bộ sưu tập

11 art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ phòng tranh, khu triển


lãm

12 comedy /ˈkɒm.ə.di/ (thể loại) hài kịch

13 chamber music /ˈtʃeɪm.bə ˌmjuː.zɪk/ nhạc thính phòng

14 casino /kəˈsiː.nəʊ/ sòng bạc

15 pub /pʌb/ quán rượu

16 concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/ nhà hát

17 venue /ˈven.juː/ địa điểm (tổ chức)

Traveling (Du lịch)


Từ vựng Tiếng Anh chủ đề về du lịch có 21 từ vựng cực hay.
STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 travel /ˈtræv.əl/ đi, du lịch

2 travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ đại lý du lịch

3 vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ kỳ nghỉ

4 flight /flaɪt/ chuyến bay

5 voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ chuyến đi, chuyến hải hành

6 relax /rɪˈlæks/ thư giãn, nghỉ xả hơi

7 cancel /ˈkæn.səl/ hủy bỏ (kế hoạch)

8 homestay /ˈhəʊm.steɪ/ (dịch vụ) lưu trú tại nhà dân


bản địa

9 souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/ quà lưu niệm

10 travel sickness /ˈtræv.əl ˌsɪk.nəs/ (chứng) say tàu xe

11 journey /ˈdʒɜː.ni/ hành trình, chuyến đi

12 peak season /piːk ˈsiː.zən/ (du lịch) mùa cao điểm

13 route /ruːt/ lộ trình, tuyến đường

14 trip /trɪp/ chuyến đi (ngắn ngày)

15 excursion /ɪkˈskɜː.ʃən/ chuyến đi, chuyến tham quan

16 luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ hành lý

17 tourist /ˈtʊə.rɪst/ du khách

18 ticket /ˈtɪk.ɪt/ vé
19 eager /ˈiː.ɡər/ háo hức, hăm hở

20 sunglasses /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ kính mát, kính râm

21 safari /səˈfɑː.ri/ chuyến thám hiểm thiên nhiên

Hometown (Quê hương)


Với chủ đề quê hương, bạn có 35 từ vựng cơ bản cần biết đó là:

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 village /ˈvɪl.ɪdʒ/ ngôi làng

2 countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ nông thôn, miền quê

3 isolated /ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd/ riêng, duy nhất

4 cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/ nhà tranh, nhà ở vùng


quê

5 winding /ˈwaɪn.dɪŋ/ quanh co, uốn khúc, khúc


khuỷu

6 well /wel/ cái giếng

7 buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ con trâu

8 field /fiːld/ cánh đồng

9 canal /kəˈnæl/ kênh, rạch

10 river /ˈrɪv.ər/ sông

11 pond /pɒnd/ cái ao

12 folk music /ˈfoʊk ˌmju·zɪk/ nhạc dân gian

13 farm /fɑːm/ trang trại


14 plow /plaʊ/ cày, xới

15 agriculture /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ nông nghiệp

16 boat /bəʊt/ thuyền, tàu

17 peaceful /ˈpiːs.fəl/ yên bình

18 bay /beɪ/ vịnh

19 hill /hɪl/ ngọn đồi

20 forest /ˈfɒr.ɪst/ rừng, khu rừng

21 mountain /ˈmaʊn.tɪn/ núi

22 port /pɔːt/ bến cảng

23 lake /leɪk/ hồ

24 sea /siː/ biển

25 sand /sænd/ cát, hạt cát

26 valley /ˈvæl.i/ thung lũng

27 waterfall /ˈwɔː.tə.fɔːl/ thác nước

28 barn /bɑːn/ kho thóc

29 harvest /ˈhɑː.vɪst/ mùa màng, sản lượng thu


hoạch

30 cattle /ˈkæt.əl/ gia súc

31 rural /ˈrʊə.rəl/ (thuộc) nông thôn, thôn dã

32 cliff /klɪf/ vách đá (nhô ra biển)

33 landscape /ˈlænd.skeɪp/ phong cảnh, khung cảnh


34 terraced house /ˈrəʊˌhaʊs/ nhà phố, nhà liên kế

35 view /vjuː/ khung cảnh, quang cảnh

Mid-Autumn (Tết trung thu)


Có 12 từ vựng cơ bản thuộc nhóm từ vựng với chủ đề tết trung thu.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ Tết Trung thu

2 moon /muːn/ trăng, vầng trăng

3 cake /keɪk/ bánh ngọt, bánh nướng

4 toy / tɔɪ / món đồ chơi

5 mask /mɑːsk/ mặt nạ

6 banyan /ˈbæn.jæn/ cây đa

7 lantern /ˈlæn.tən/ lồng đèn

8 bamboo /bæmˈbuː/ (cây) tre

9 perform /pəˈfɔːm/ trình diễn, biểu diễn

10 celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ làm lễ ăn mừng, kỷ niệm

11 family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/ họp mặt gia đình

12 rabbit /ˈræb.ɪt/ (loài) thỏ

Wedding (Đám cưới)


Chủ đề về đám cưới được miêu tả với 31 từ vựng cơ bản sau.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 bride /braɪd/ cô dâu


2 vow /vaʊ/ lời thề, lời đính ước

3 best man /ˌbest ˈmæn/ phù rể, rể phụ

4 groom /ɡruːm/ chú rể

5 tuxedo /tʌkˈsiː.dəʊ/ áo xmốc-king

6 party /ˈpɑː.ti/ tiệc, bữa tiệc

7 wedding /ˈwed.ɪŋ/ lễ cưới, đám cưới

8 wedding card /ˈwed.ɪŋ kɑːd/ thiệp mời đám cưới

9 reception /rɪˈsep.ʃən/ tiệc chiêu đãi

10 champagne /ʃæmˈpeɪn/ (rượu) sâm panh

11 bouquet /buˈkeɪ/ bó hoa

12 married /ˈmær.id/ đã kết hôn

13 newlywed /ˈnjuː.li.wed/ (vợ chồng) mới cưới

14 cake /keɪk/ bánh ngọt, bánh nướng

15 ring /rɪŋ/ nhẫn

16 emblem /ˈem.bləm/ biểu tượng

17 band /bænd/ ban nhạc

18 congratulation /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ lời chúc mừng

19 jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/ nữ trang, trang sức

20 wine /waɪn/ rượu vang

21 dowry /ˈdaʊ.ri/ của hồi môn

22 honeymoon /ˈhʌn.i.muːn/ tuần trăng mật


23 anniversary /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ ngày kỷ niệm

24 brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ anh/em rể, anh/em


chồng, anh/em vợ

25 sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ chị/em dâu, chị/em


chồng, chị/em vợ

26 engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ đã đính ước, hứa hôn

27 couple /ˈkʌp.əl/ cặp đôi, đôi vợ chồng

28 husband /ˈhʌz.bənd/ chồng

29 wife /waɪf/ vợ

30 ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/ nghi lễ, nghi thức

31 betroth /bɪˈtrəʊð/ hứa hôn, đính hôn

Airport (Sân bay)


Có 16 từ vựng cơ bản thuộc chủ đề sân bay.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 aboard /əˈbɔːd/ đi lên, ở trên (phương tiện)

2 switch off /swɪtʃ ɒf/ tắt

3 lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/ bồn cầu, phòng vệ sinh

4 blanket /ˈblæŋ.kɪt/ tấm chăn, mền

5 oxygen mask /ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/ mặt nạ thở oxy

6 serve /sɜːv/ phục vụ (thức ăn)

7 window seat /ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/ ghế cạnh cửa sổ


8 airsick /ˈeə.sɪk/ (bị) say máy bay

9 cockpit /ˈkɒk.pɪt/ buồng lái

10 fasten /ˈfɑː.sən/ thắt, buộc

11 take off /teɪk ɒf/ cất cánh

12 co-pilot /ˈkəʊˌpaɪ.lət/ phi công phụ, lái phụ

13 assist /əˈsɪst/ hỗ trợ, giúp đỡ

14 first-class /ˌfɜːst ˈklɑːs/ (ghế) hạng nhất

15 confiscate /ˈkɒn.fɪ.skeɪt/ tịch thu

16 turn on /tɜːn ɒn/ bật, mở

Health (Sức khỏe)


Chủ đề về sức khỏe gồm 55 từ vựng bên dưới:

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 Fever /ˈfiːvɚ/ Sốt

2 Cough /kɔf/ Ho

3 Hurt /hɜːt/ Đau

4 Swollen /ˈswoʊlən/ Bị sưng

5 Pus /pʌs/ Mủ

6 Graze /Greiz/ Trầy xước da

7 Headache /ˈhɛdeɪk/ Đau đầu

8 Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Bị mất ngủ

9 Rash /ræʃ/ Phát ban


10 Black eye /blæk aɪ/ Thâm mắt

11 Bruise /bruːz/ Vết thâm

12 Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ Táo bón

13 Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ Ỉa chảy

14 Sore eyes /’so:r ais/ Đau mắt

15 Runny nose /rʌniɳ nəʊz/ Sổ mũi

16 Sniffle /sniflz/ Sổ mũi

17 Sneeze /sni:z/ Hắt hơi

18 Bad breath /bæd breθ/ Hôi miệng

19 Earache /’iəreik/ Đau tai

20 Nausea /’nɔ:sjə/ Chứng buồn nôn

21 Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ Rối loạn ăn uống

22 Asthma /ˈæzmə/ Hen, suyễn

23 Backache /ˈbækeɪk bəʊn/ Bệnh đau lưng

24 Chill /tʃɪl/ Cảm lạnh

25 Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/ Sốt siêu vi

26 Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng

27 Paralysed /ˈpærəlaɪz/ Bị liệt

28 Infected /in’dʤekʃn/ Nhiễm trùng

29 Inflamed /ɪnˈfleɪmd/ Bị viêm

30 Gout /ɡaʊt/ Bệnh Gút


31 Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ Viêm gan

32 Lump /lʌmp/ U bướu

33 Insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ Côn trùng đốt

34 Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/ Đau dạ dày

35 Toothache /ˈtuːθ.eɪk/ Đau răng

36 High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ Cao huyết áp

37 Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ Viêm họng

38 Sprain /spreɪn/ Bong gân

39 Burn /bɜːn/ Bỏng

40 Malaria /məˈleriə/ Sốt rét

41 Scabies /ˈskeɪbiːz/ Bệnh ghẻ

42 Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/ Bệnh đậu mùa

43 Heart attack /hɑːrt əˈtæk/ Nhồi máu cơ tim

44 Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Bệnh lao

45 Diabetes /,daiə’bi:tiz/ Bệnh tiểu đường

46 Cancer /ˈkænsər/ Bệnh ung thư

47 Pneumonia /nuːˈmoʊniə/ Viêm phổi

48 Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ Bệnh thủy đậu

49 Depression /dɪˈpreʃn/ Suy nhược cơ thể/ trầm cảm

50 Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/ Huyết áp thấp


51 Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ Huyết áp cao

52 Measles /ˈmiːzlz/ Bệnh sởi

53 Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ Bệnh đau nửa đầu

54 Mumps /mʌmps/ Bệnh quai bị

55 Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/ Bệnh thấp khớp

Vegetable (Rau củ quả)


Khám phá chủ đề về rau củ quả với 27 từ vựng cơ bản.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 Tomato /təˈmɑːtəʊ/ Cà chua

2 Water Spinach /ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/ Rau Muống

3 Thai Basil /taɪ ˈbæz.əl/ Húng Quế

4 Eggplant /ˈeɡplɑːnt/ cà tím

5 Beet /biːt/ củ dền

6 Pepper /ˈpepə(r)/ ớt chuông

7 Cauliflower /’kɔliflauə/ súp lơ trắng, xanh

8 Cilantro /sɪˈlæn.trəʊ/ Ngò Gai

9 Marrow /ˈmærəʊ/ Bí xanh

10 Fish Mint /ˈfɪʃ mɪnt/ Diếp Cá

11 Cilantro /sɪˈlæn.trəʊ/ Ngò Mùi

12 Rice Paddy /ˈraɪs ˌpæd.i/ Ngò ôm

13 Batata /bæ’tɑ:tə/ Khoai lang


14 Asparagus /əˈspærəɡəs/ măng tây

15 Mustard Leaves /ˈmʌstəd li:vz/ Cải Xanh

16 Bitter Herb /ˌbɪt.ə hɜːb/ Rau Đắng

17 Pumpkin buds /’Pumpkin buds/ Rau bí ngòi

18 Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ bí đỏ

19 Corn /kɔːn/ Ngô

20 Pepper Elder /ˈpepə ˈeldə(r)/ Rau càng Cua

21 onion /’ʌniən/ Củ hành tây

22 cress /kres/ Rau cải xoong, rau mầm ăn


sống

23 Celery /ˈseləri/ Cần tây

24 Potato /pəˈteɪtəʊ/ Khoai tây

25 Carrot /ˈkærət/ Cà rốt

26 Artichoke /’ɑ:tit∫ouk / cây atiso

27 Beetroot /’bi:tru:t/ củ cải trắng, củ cải


đường

Transport (Phương tiện giao thông)


Tìm hiểu 50 từ vựng cơ bản nói về chủ đề phương tiện giao thông.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 road / roʊd / đường

2 traffic / ˈtræfɪk / giao thông


3 vehicle / ˈviːəkl / phương tiện

4 roadside / ˈroʊdsaɪd / lề đường

5 car hire / kɑːr ˈhaɪər / thuê xe

6 ring road / rɪŋ roʊd/ đường vành đai

7 petrol station / ˈpetrəl ˈsteɪʃn / trạm bơm xăng

8 kerb / kɜːrb / mép vỉa hè

9 road sign / roʊd saɪn / biển chỉ đường

10 pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ / vạch sang đường

11 turning / ˈtɜːrnɪŋ / chỗ rẽ, ngã rẽ

12 fork / fɔːrk / ngã ba

13 toll / toʊl / lệ phí qua đường hay qua cầu

14 toll road / toʊl roʊd / đường có thu lệ phí

15 motorway / ˈmoʊtərweɪ/ xa lộ

16 hard shoulder / hɑːrd ˈʃoʊldə / vạt đất cạnh xa lộ để dừng


xe

17 dual carriageway / duːəl ˈkærɪdʒweɪ / xa lộ hai chiều

18 one-way street / wʌn weɪ striːt / đường một chiều

19 T-junction / tiːˈdʒʌŋkʃn / ngã ba

20 roundabout / ˈraʊndəbaʊt / bùng binh

21 accident / ˈæksɪdənt / tai nạn

22 breathalyser / ˈbreθəlaɪzər / dụng cụ kiểm tra độ cồn


trong hơi thở

23 traffic warden / ˈtræfɪk ˈwɔːrdn / nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

24 parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/ máy tính tiền đỗ xe

25 car park / kɑːr pɑːrk / bãi đỗ xe

26 parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs / chỗ đỗ xe

27 multi-storey car park / ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/ bãi đỗ xe nhiều tầng

28 parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt / vé đỗ xe

29 driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns / bằng lái xe

30 reverse gear / rɪˈvɜːrs ɡɪr / số lùi

31 learner driver / ˈlɜːrnər ˈdraɪvər / người tập lái

32 passenger / ˈpæsɪndʒər / hành khách

33 to stall / stɔːl / làm chết máy

34 tyre pressure /ˈtaɪər ˈpreʃər / áp suất lốp

35 traffic light /ˈtræfɪk laɪt / đèn giao thông

36 speed limit / spiːd ˈlɪmɪt / giới hạn tốc độ

37 speeding fine / ˈspiːdɪŋ faɪn / phạt tốc độ

38 level crossing / ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ / đoạn đường ray giao


đường cái

39 jump leads / dʒʌmp liːdz / dây sạc điện

40 oil / ɔɪl / dầu

41 diesel / ˈdiːzl / dầu diesel


42 petrol / ˈpetrəl / xăng

43 unleaded / ˌʌnˈledɪd / không chì

44 petrol pump / ˈpetrəl pʌmp / bơm xăng

45 driver / ˈdraɪvər / tài xế

46 to drive / draɪv / lái xe

47 to change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr / chuyển số

48 jack / dʒæk / đòn bẩy

49 flat tyre / flæt ˈtaɪər / lốp sịt

50 puncture / ˈpʌŋktʃər/ thủng xăm

Time (Thời gian)


Bao gồm: 16 từ vựng cơ bản về thời gian, bạn có thể tham khảo tại đây.

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa

1 Second /ˈsek.ənd/ Giây

2 Minute /ˈmɪn.ɪt/ Phút

3 Hour /aʊr/ Tiếng

4 Week /wiːk/ Tuần

5 Decade /dekˈeɪd/ Thập kỷ

6 Century /ˈsen.tʃər.i/ Thế kỷ

7 Weeekend /ˈwiːend/ Cuối tuần

8 Month /mʌnθ/ Tháng

9 Year /jɪr/ Năm


10 Millennium /mɪˈlen.i.əm/ Thiên niên kỷ

11 Morning /ˈmɔːnɪŋ/ Buổi sáng

12 Afternoon /ˌæf.tɚˈnuːn/ Buổi chiều

13 Evening /ˈiːnɪŋ/ Buổi tối

14 Midnight /ˈmɪd.naɪt/ Nửa đêm

15 Dusk /dʌsk/ Hoàng hôn

16 Dawn /dɑːn/ Bình minh

Emotions (Cảm xúc)


Chủ đề về cảm xúc có tới 21 từ vựng cơ bản.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 bright thông minh, sáng dạ

2 angry tức giận, cáu

3 angry with tức giận với

4 sleepy buồn ngủ

5 surprised ngạc nhiên, bất ngờ

6 grateful biết ơn, nhớ ơn

7 funny buồn cười, thú vị

8 scared sợ hãi, e ngại

9 embarrassed bối rối, xấu hổ

10 confused lúng túng, bối rối

11 sad buồn rầu


12 hungry đói bụng

13 happy vui, hạnh phúc

14 jealous (tình cảm) ghen, ghen tuông

15 nervous hồi hộp, bồn chồn, lo lắng

16 thirsty khát nước

17 comfortable (cảm giác) thoải mái, dễ chịu

18 shame (cảm giác) xấu hổ, hổ thẹn

19 tense căng thẳng

20 tired mệt mỏi, chán ngán

21 bored chán, nản

Character (Tính cách)


Chủ đề về tính cách có tới 39 từ vựng.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 reliable đáng tin cậy

2 rude bất lịch sự, thô lỗ

3 selfish ích kỷ

4 sensitive nhạy cảm, dễ nóng giận

5 stubborn bướng bỉnh, cứng đầu

6 patient kiên nhẫn, nhẫn nại

7 humorous hài hước, vui nhộn

8 sincere chân thành, thành thật


9 generous hào phóng, rộng rãi

10 honest thành thật, thẳng thắn

11 kind tử tế, tốt bụng

12 loyal trung thành, chân thành

13 modest khiêm tốn

14 nasty khó chịu, xấu tính

15 shy nhút nhát, bẽn lẽn

16 sociable dễ gần, hòa đồng

17 reserved rụt rè, dè dặt

18 confident tự tin

19 pleasant lịch sự, hòa nhã

20 clever thông minh, sáng dạ

21 thoughtful ân cần, chu đáo

22 proud (xem trọng) tự tôn, thể diện

23 lazy lười biếng

24 crazy ngu ngốc, kỳ quái

25 silly ngớ ngẩn, ngốc nghếch

26 bossy hách dịch

27 gossip người mách lẻo

28 extrovert người hướng ngoại

29 coward người hèn nhát


30 big-head người tự cao

31 snob người hợm hĩnh, người tự mãn

32 liar người nói dối

33 ambitious tham vọng, có hoài bão

34 introvert người hướng nội

35 stingy ích kỷ, keo kiệt

36 arrogant kiêu căng, ngạo mạn

37 vain tự phụ, tự đắc

38 absent-minded đãng trí, hay quên

39 hostile dữ tợn, thù địch

Drinks (Đồ uống)


Có 20 từ vựng cơ bản về đồ uống.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 juice nước ép

2 lemonade nước chanh

3 beer bia

4 soda (món) sô-đa, nước ngọt

5 cider rượu táo

6 rum (rượu) rum

7 ginger ale nước ngọt hương gừng

8 champagne (rượu) sâm panh


9 bitter (vị) đắng

10 malt mạch nha

11 barley (cây) lúa mạch

12 distillery nhà máy rượu, xưởng rượu

13 coffee (thức uống) cà phê

14 milk sữa

15 tea (thức uống) trà

16 red wine rượu vang đỏ

17 non-alcoholic (thức uống) không cồn

18 full-cream (sữa) béo, nguyên kem

19 herbal (chứa) thảo mộc

20 mineral water nước khoáng

Flowers (Các loài hoa)


Bao gồm: 20 từ vựng cơ bản về các loài hoa, bạn có thể tham khảo tại đây.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 lotus (cây) hoa sen

2 lily (hoa) ly, loa kèn

3 poppy (cây) anh túc

4 bougainvillea (cây) hoa giấy

5 gerbera (cây) hoa đồng tiền

6 mimosa (cây) mắc cỡ, trinh nữ


7 tuberose (hoa) huệ

8 apricot blossom (hoa) mai

9 dahlia (hoa) thược dược

10 jasmine (cây) hoa nhài, hoa lài

11 sunflower (hoa) hướng dương

12 marigold (hoa) cúc vạn thọ

13 orchid (cây) lan, phong lan

14 rose (hoa) hồng

15 carnation (hoa) cẩm chướng

16 cherry blossom (hoa) anh đào

17 poinsettia (cây) trạng nguyên

18 flamboyant (cây) phượng

19 hibiscus (cây) bụt giấm, atisô đỏ

20 peach blossom (hoa) đào

Movies (Phim ảnh)


Có 21 từ vựng cơ bản về chủ đề phim ảnh.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 movie phim, phim truyện

2 famous nổi tiếng

3 comedy (thể loại) hài kịch

4 audience khán giả, người xem


5 Film Festival liên hoan phim

6 trailer (điện ảnh) đoạn phim quảng cáo

7 movie star ngôi sao (điện ảnh)

8 soundtrack nhạc phim

9 cartoon phim hoạt hình

10 drama vở kịch, phim truyền hình

11 action film phim hành động

12 action sự việc thú vị, yếu tố kịch tính

13 celebrity người nổi tiếng

14 script kịch bản

15 theater rạp hát, nhà hát

16 actor diễn viên; nam diễn viên

17 actress nữ diễn viên

18 director đạo diễn

19 romantic (thuộc) tình cảm, lãng mạn

20 silent film phim câm

21 movie ticket vé xem phim

Soccer (Bóng đá)


Có 39 từ vựng cơ bản về chủ đề bóng đá.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 stadium sân vận động


2 stand khán đài

3 pitch (thể thao) sân

4 touchline đường biên dọc

5 penalty area vòng cấm địa

6 goal khung thành

7 penalty (bóng đá) phạt đền

8 corner kick (bóng đá) cú đá phạt góc

9 free kick đá phạt trực tiếp

10 indirect free kick đá phạt gián tiếp

11 kick off (trận đấu) bắt đầu, lăn bóng

12 throw-in quả ném biên

13 offside việt vị

14 corner Flag cờ cắm ở góc sân bóng đá

15 bet cá độ, đánh cược

16 the bench băng ghế dự bị

17 foul (thể thao) lỗi, pha phạm lỗi

18 goal line vạch kẻ (khung thành)

19 shoot (thể thao) ném, sút, đánh

20 goalkeeper thủ môn

21 defender hậu vệ, hàng phòng ngự

22 centre back trung vệ


23 midfielder (bóng đá) trung vệ

24 attacking midfielder tiền vệ tấn công

25 winger tiền vệ cánh nói chung

26 referee trọng tài

27 commentator bình luận viên

28 supporter cổ động viên, người hâm mộ

29 linesman trọng tài biên

30 hooligan kẻ côn đồ, quá khích

31 red card thẻ đỏ

32 yellow card thẻ vàng

33 coach huấn luyện viên

34 transfer cầu thủ chuyển nhượng

35 reserve team đội dự bị

36 caution (bóng đá) cảnh cáo

37 stimulant chất kích thích

38 strategy chiến lược

39 striker (bóng đá) tiền đạo

Christmas (Giáng sinh)


Có 18 từ vựng cơ bản xoay quanh chủ đề về giáng sinh.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 winter mùa đông


2 candle đèn cầy, ngọn nến

3 snow tuyết

4 sack bao, túi

5 card thiệp, tấm thiệp

6 fireplace lò sưởi

7 chimney ống khói

8 gift quà, quà tặng

9 Christmas lễ Giáng Sinh

10 ornament đồ trang trí

11 pine tree (cây) thông

12 sled xe trượt tuyết

13 bell chuông

14 snowflake bông tuyết

15 wreath vòng hoa

16 scarf khăn choàng cổ

17 Christmas tree cây thông Giáng Sinh

18 Christmas card thiệp Giáng sinh

Foods (Đồ ăn)


Chủ đề về đồ ăn phong phú với hơn 40 từ vựng cơ bản.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 beef thịt bò
2 pork thịt heo, thịt lợn

3 bacon (thịt) ba rọi xông khói, ba rọi muối

4 ham thịt đùi, thịt xông khói

5 yoghurt sữa chua

6 pie bánh nướng

7 bread bánh mì

8 cake bánh ngọt, bánh nướng

9 chip khoai tây chiên (lát)

10 biscuit bánh quy

11 noodle mì, bún

12 butter bơ (sữa)

13 olive quả ô liu

14 soy (cây) đậu nành

15 flour bột, bột mì

16 lunch bữa ăn trưa

17 mint bạc hà, húng lủi

18 vanilla vani

19 candy kẹo

20 popcorn bắp rang, bỏng ngô

21 snack bữa ăn nhẹ

22 barbecue tiệc nướng ngoài trời


23 midday trưa, buổi trưa

24 fast food thức ăn nhanh

25 junk food đồ ăn vặt

26 frozen food thực phẩm đông lạnh

27 health food thực phẩm tự nhiên

28 distinctive đặc trưng, khác biệt

29 flavor hương vị

30 balanced diet chế độ ăn uống cân bằng

31 stale ôi, thiu

32 sour (vị) chua

33 burnt cháy, khét

34 overdone quá chín, quá rục

35 underdone chưa chín, tái

36 full no

37 color phẩm màu, chất tạo màu

38 veal thịt bê

39 cereal ngũ cốc

40 hot dog bánh mì kẹp xúc xích

Sport (Thể thao)


Chủ đề thể thao có tới 36 từ vựng.

STT Từ vựng Ý nghĩa


1 sport môn thể thao

2 skiing (môn) trượt tuyết

3 ice skating (môn) trượt băng

4 horse racing môn đua ngựa

5 running (môn) chạy đua

6 walking (môn) đi bộ, tản bộ

7 water sports thể thao dưới nước

8 boxing (môn) quyền anh, đấm bốc

9 swimming môn bơi lội

10 football bóng đá

11 basketball (môn) bóng rổ

12 badminton (môn) cầu lông

13 tennis (môn) quần vợt

14 table tennis (môn) bóng bàn

15 baseball (môn) bóng chày

16 cycling (môn) đua xe đạp, đạp xe

17 golf (môn) đánh gôn

18 contact sport (môn) thể thao tiếp xúc

19 water polo (môn) bóng nước

20 archery bắn cung

21 frisbee (môn) ném đĩa


22 weightlifting cử tạ

23 wrestling (môn) đấu vật

24 bowling (môn) bóng gỗ, ném banh lăn

25 lacrosse (môn) bóng vợt

26 hockey (môn) khúc côn cầu

27 referee trọng tài

28 dart (môn) ném phi tiêu

29 synchronized swimming (môn) bơi nghệ thuật

30 SEA Games Đại hội Thể thao Đông Nam Á

31 host đăng cai, tổ chức

32 wushu (môn) võ wushu

33 sportsmanship tinh thần thể thao, tinh thần thượng võ

34 captain đội trưởng

35 cross-country (môn) chạy băng đồng

36 racquetball (môn) bóng quần, quần vợt trong nhà

Music (Âm nhạc)


Có 39 từ vựng cơ bản về chủ đề âm nhạc.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 music âm nhạc

2 band nhóm nhạc, ban nhạc

3 play (nhạc cụ) biết chơi


4 note nốt nhạc

5 drum (nhạc cụ) trống

6 playlist danh sách bài hát

7 musician nhạc sĩ

8 perform trình diễn, biểu diễn

9 rhythm nhịp điệu, tiết tấu

10 dance nhảy, biểu diễn

11 listen lắng nghe

12 volume âm lượng

13 song bài hát, bản nhạc

14 sing hát, ca hát

15 piano dương cầm, đàn piano

16 guitar đàn ghi-ta

17 instrument nhạc cụ

18 harmony (âm nhạc) hoà âm

19 melody giai điệu

20 string (nhạc cụ) dây đàn

21 brass (nhóm) nhạc cụ bằng đồng

22 symphony bản giao hưởng

23 overture khúc dạo đầu

24 conductor nhạc trưởng


25 composer nhà soạn nhạc

26 voice giọng nói, giọng hát

27 solo độc tấu

28 lead singer (ban nhạc) ca sĩ hát chính

29 guitarist nghệ sĩ ghi-ta

30 drummer tay trống, người đánh trống

31 lyric lời bài hát

32 chorus điệp khúc

33 opera nhạc kịch, ô-pê-ra

34 folk music nhạc dân gian

35 album an-bum, tuyển tập ca khúc

36 single đĩa đơn

37 tune giai điệu

38 violin đàn vi-ô-lông, vĩ cầm

39 classical music nhạc cổ điển

Love (Tình yêu)


Có 19 từ vựng về chủ đề tình yêu.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 date buổi hẹn hò

2 engagement đính hôn

3 ring nhẫn
4 romantic (thuộc) tình cảm, lãng mạn

5 sweet tốt bụng, ngọt ngào

6 alone một mình

7 couple cặp đôi, đôi vợ chồng

8 forever mãi mãi, suốt đời

9 boyfriend bạn trai, người yêu

10 girlfriend bạn gái, người yêu

11 kiss hôn

12 heart (tình cảm) trái tim

13 hug ôm

14 propose cầu hôn, hỏi cưới

15 chocolate sô-cô-la

16 wedding lễ cưới, đám cưới

17 anniversary ngày kỷ niệm

18 darling em yêu, anh yêu

19 single độc thân

Restaurant - Hotel (Nhà hàng- khách sạn)


Có 37 từ vựng cơ bản về nhà hàng- khách sạn.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 restaurant nhà hàng

2 main course món chính


3 napkin khăn ăn

4 wine rượu vang

5 cutlery dụng cụ ăn (dao, muỗng, nĩa)

6 drink đồ uống, thức uống

7 combo (sản phẩm) gói, bộ

8 side dish món phụ, đồ ăn kèm

9 meal bữa ăn

10 order gọi món

11 speciality đặc sản

12 dessert món tráng miệng

13 salad (món) rau trộn

14 menu thực đơn

15 waiter bồi bàn, nam phục vụ

16 guest (nhà hàng) khách, thực khách

17 coupon phiếu giảm giá, phiếu đổi quà

18 neat gọn gàng, ngăn nắp

19 animated náo nhiệt, sôi nổi

20 hotel khách sạn

21 hotel receptionist nhân viên lễ tân khách sạn

22 housekeeper nhân viên dọn phòng

23 hall hành lang


24 vacancy (khách sạn) phòng trống

25 lobby tiền sảnh

26 concierge (khách sạn) nhân viên hướng dẫn

27 check in (khách sạn) nhận phòng; (sân bay) làm thủ


tục đến

28 desk clerk (khách sạn) lễ tân

29 key card khóa từ, thẻ từ

30 double bed giường đôi

31 single bed giường đơn

32 doorman nhân viên gác cửa

33 reception quầy lễ tân

34 elevator thang máy

35 reservation sự đặt chỗ trước

36 bellboy (khách sạn) nhân viên hành lý

37 check out (khách sạn) trả phòng

School (Trường học)


Có 38 từ vựng cơ bản về trường học.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 nursery school (trường) mẫu giáo

2 teacher giáo viên

3 classmate bạn cùng lớp, bạn học


4 library thư viện

5 pen bút mực

6 pencil bút chì

7 ruler cây thước

8 calculator máy tính (toán)

9 chalk phấn, viên phấn

10 student sinh viên

11 classroom phòng học, lớp học

12 elementary school (trường) tiểu học

13 high school trung học phổ thông

14 trade school trường dạy nghề

15 college (trường) đại học, cao đẳng

16 university (trường) đại học

17 principal hiệu trưởng

18 blackboard bảng đen

19 compass com-pa

20 middle school (trường) trung học cơ sở

21 history (ngành/môn) lịch sử

22 economics (ngành/môn) kinh tế học

23 chemistry (ngành/môn) hóa học

24 biology (ngành/môn) sinh học


25 IT (ngành/môn) công nghệ thông tin

26 geography (ngành/môn) địa lý

27 arts (môn) mỹ thuật

28 fail (thi cử) rớt; đánh rớt

29 graduate tốt nghiệp, ra trường

30 degree học vị, bằng cấp

31 playground sân chơi

32 uniform đồng phục

33 grade điểm số

34 homeroom teacher giáo viên chủ nhiệm

35 proctor giám thị, người gác thi

36 school bag cặp (đi học)

37 dean trưởng khoa, trưởng bộ môn

38 lesson khóa học, lớp

Colors (Màu sắc)


Có 20 từ vựng cơ bản về màu sắc.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 red màu đỏ

2 cream màu kem

3 purple màu tím

4 black màu đen


5 gray màu xám

6 silver màu bạc

7 gold màu vàng kim

8 copper màu đồng

9 green màu xanh lục

10 pink màu hồng

11 yellow màu vàng

12 brown màu nâu

13 blue màu xanh lam

14 chestnut (màu) nâu hạt dẻ

15 turquoise (màu) xanh ngọc

16 lime green (màu) xanh đọt chuối

17 navy blue (màu) xanh hải quân

18 bright red (màu) đỏ tươi

19 vivid (màu sắc) rực rỡ, sáng

20 white màu trắng

Weather (Thời tiết)


Chủ đề về thời tiết có 39 từ vựng sau:

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 weather thời tiết

2 warm ấm áp, ấm
3 wind gió

4 rain mưa

5 temperature nhiệt độ

6 weather forecast (bản tin) dự báo thời tiết

7 sunny có nắng

8 sunshine ánh nắng, ánh mặt trời

9 icy lạnh cóng

10 atmosphere bầu khí quyển

11 dry (thời tiết) khô, hạn

12 sun mặt trời

13 cloud mây, đám mây

14 fog sương mù

15 snow tuyết

16 cold lạnh, lạnh lẽo

17 cool mát mẻ

18 hot nóng

19 wet có mưa

20 erratic thất thường, bất ngờ

21 thunder sấm, tiếng sấm

22 hailstone viên mưa đá

23 blustery có gió lớn


24 downpour mưa rào, mưa lớn

25 raincoat áo mưa

26 blizzard bão tuyết

27 rainbow cầu vồng

28 dew sương

29 sleet mưa tuyết

30 stormy có giông, có bão

31 snowflake bông tuyết

32 puddle vũng nước

33 lightning chớp, sấm chớp

34 mild se lạnh, mát mẻ

35 dull u ám, nhiều mây

36 shelter trú ẩn, ẩn náu

37 run away chạy trốn, bỏ chạy

38 Celsius (thuộc) độ C

39 fine (thời tiết) đẹp, quang đãng

Clothes (Quần áo)


Tìm hiểu 38 từ vựng cơ bản nói về chủ đề quần áo ngay!

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 skirt váy

2 leggings quần ôm, quần bó


3 overall quần yếm

4 turtleneck áo len cổ lọ

5 bow tie nơ bướm

6 tie cà vạt

7 tunic áo trùm hông

8 vest áo gi-lê

9 T-shirt áo phông, áo thun tay ngắn

10 shirt áo sơ mi

11 jeans quần jean

12 dress áo đầm, váy

13 coat áo choàng, áo khoác

14 jacket áo khoác

15 sweater áo len

16 jumpsuit đồ bay, bộ áo liền quần

17 shorts quần đùi, quần soóc

18 suit bộ com lê, bộ âu phục

19 anorak áo choàng có mũ trùm đầu

20 hat mũ, nón

21 cap mũ lưỡi trai

22 glove găng tay

23 scarf khăn choàng cổ


24 sandal dép quai hậu, giày xăng-đan

25 slipper dép lê (đi trong nhà)

26 pocket (quần áo) túi

27 sleeve tay áo

28 collar cổ áo

29 zip khóa kéo

30 blouse áo nữ

31 button khuy, nút

32 underwear đồ lót

33 bra áo ngực

34 pant quần dài

35 belt dây nịt, thắt lưng

36 high heels giày cao gót

37 try on thử (quần áo)

38 size (quần áo) cỡ, khổ, số

Body parts (Bộ phận cơ thể)


Có 26 từ vựng cơ bản về bộ phận cơ thể.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 head cái đầu

2 face khuôn mặt

3 hair tóc
4 ear tai, lỗ tai

5 neck cổ, cần cổ

6 forehead trán

7 beard râu, bộ râu

8 eye mắt, con mắt

9 nose mũi, lỗ mũi

10 mouth miệng

11 chin cằm

12 shoulder vai, bờ vai

13 elbow khuỷu tay

14 arm cánh tay

15 chest ngực

16 armpit nách

17 wrist cổ tay

18 navel rún, rốn

19 ankle mắt cá chân

20 waist eo

21 abdomen vùng bụng

22 leg chân

23 thigh đùi, bắp đùi

24 knee đầu gối


25 hand bàn tay

26 thumb ngón tay cái

Education (Giáo dục)


Có 55 từ vựng cơ bản thuộc chủ đề giáo dục.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 boarding school trường nội trú

2 state school trường nhà nước, trường công lập

3 secondary school trường cấp hai, trung học cơ sở

4 primary (giáo dục) tiểu học, cấp một

5 nursery school (trường) mẫu giáo

6 school ngôi trường, trường học

7 college (trường) đại học, cao đẳng

8 university (trường) đại học

9 professor giáo sư

10 lecturer giảng viên (đại học)

11 researcher nghiên cứu viên, nhà nghiên cứu

12 graduate sinh viên tốt nghiệp, cử nhân

13 degree học vị, bằng cấp

14 thesis luận văn, luận án

15 lecture bài giảng

16 debate cuộc thảo luận, tranh luận


17 higher education (giáo dục) đại học

18 semester học kỳ

19 student sinh viên

20 student union hội sinh viên

21 tuition học phí, tiền học

22 exam bài thi, kì thi

23 fail sự thi trượt, điểm hỏng

24 pass đậu, đỗ

25 study học

26 learn học

27 curriculum chương trình giảng dạy

28 course khóa học

29 subject môn học

30 grade điểm số

31 mark điểm, điểm số

32 qualification năng lực, chuyên môn

33 attendance sự có mặt

34 projector máy chiếu

35 textbook sách giáo khoa

36 question câu hỏi

37 answer trả lời, đáp lại


38 mistake sai lầm, nhầm lẫn

39 right đúng, chính xác

40 wrong sai, nhầm lẫn

41 register sổ, sổ sách

42 assembly (sự) hội họp, tập trung

43 holiday kỳ nghỉ

44 teacher giáo viên

45 pupil học trò, học sinh

46 playground sân chơi

47 library thư viện

48 hall hội trường

49 hall of residence ký túc xá

50 locker tủ có khoá, két có khoá

51 classroom phòng học, lớp học

52 chalk phấn, viên phấn

53 lesson khóa học, lớp

54 homework bài tập về nhà

55 test kiểm tra

Family (Gia đình)


Chủ đề về gia đình gồm 40 từ vựng là:

STT Từ vựng Ý nghĩa


1 husband chồng

2 grandson cháu trai (của ông bà)

3 uncle chú, bác, cậu, dượng

4 aunt cô, dì, thím, mợ, bác gái

5 niece cháu gái (của cô, dì, chú, bác)

6 nephew cháu trai (của cô, dì, chú, bác)

7 son-in-law con rể

8 daughter-in-law con dâu

9 granddaughter cháu gái (của ông bà)

10 grandfather ông nội, ông ngoại

11 wife vợ

12 father cha, bố, ba

13 mother mẹ, má

14 daughter con gái

15 son con trai

16 sister chị gái, em gái

17 brother anh trai, em trai

18 grandmother bà nội, bà ngoại

19 brother-in-law anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ

20 cousin anh họ, em họ

21 parent bố, mẹ
22 relative họ hàng, bà con, người thân

23 mother-in-law mẹ chồng, mẹ vợ

24 father-in-law bố chồng, bố vợ

25 sister-in-law chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ

26 adopt nhận con nuôi

27 children con cái

28 take care of chăm sóc, quan tâm

29 family tree sơ đồ phả hệ, gia phả

30 anniversary ngày kỷ niệm

31 close-knit (quan hệ) khăng khít, gắn bó

32 stepchild con riêng

33 half-brother anh trai, em trai (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha)

34 half-sister chị gái, em gái (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha)

35 godfather cha đỡ đầu

36 hereditary (được) kế thừa, di truyền

37 stepmother mẹ kế

38 stepfather cha dượng

39 orphan trẻ mồ côi, cô nhi

40 generation (trong gia tộc) đời, thế hệ


Fruits (Trái cây)
Khám phá ngay 39 từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề trái cây.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 orange quả cam

2 lemon quả chanh vàng

3 mango (quả) xoài

4 apple quả táo

5 tangerine quả quýt

6 grape quả nho

7 strawberry quả dâu tây

8 melon quả dưa lưới

9 passion fruit quả chanh dây

10 grapefruit quả bưởi chùm, bưởi bồ đào

11 watermelon quả dưa hấu

12 peach quả đào

13 pear quả lê

14 banana quả chuối

15 plum quả mận

16 papaya (quả) đu đủ

17 avocado (quả) bơ

18 starfruit quả khế


19 pineapple quả dứa, quả thơm

20 coconut quả dừa

21 raspberry quả mâm xôi

22 nectarine quả xuân đào

23 mulberry quả dâu tằm

24 raisin nho khô

25 jackfruit quả mít

26 persimmon quả hồng

27 dragon fruit quả thanh long

28 custard apple (quả) na, mãng cầu

29 quince quả mộc qua

30 cherry quả anh đào

31 kiwi quả kiwi

32 pomegranate quả lựu

33 guava quả ổi

34 apricot quả mơ

35 blueberry quả việt quất

36 durian quả sầu riêng

37 lychee quả vải

38 tamarind quả me

39 kumquat quả quất vàng


Animal (Động vật)
Bao gồm: 40 từ vựng cơ bản về động vật, bạn có thể tham khảo tại đây.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 piglet lợn con, heo con

2 sow heo nái, lợn cái

3 pig (loài) lợn

4 duck vịt cái

5 animal động vật

6 goat (loài) dê

7 horse (loài) ngựa

8 goose (loài) ngỗng

9 donkey (loài) lừa

10 sheep (loài) cừu

11 ox bò đực thiến

12 dog (loài) chó

13 cat (loài) mèo

14 chicken thịt gà

15 rooster gà trống

16 hen gà mái

17 cow (loài) bò, bò cái

18 bull bò đực
19 calf bê, bò con

20 rabbit (loài) thỏ

21 owl (loài) cú

22 deer (loài) hươu, nai

23 bat (loài) dơi

24 mink (loài) chồn nâu

25 monkey (loài) khỉ

26 snake (loài) rắn

27 lizard (loài) thằn lằn

28 giraffe (loài) hươu cao cổ

29 bear (loài) gấu

30 rhino (loài) tê giác

31 elephant (loài) voi

32 panther (loài) báo đen

33 tiger (loài) hổ, cọp

34 lion (loài) sư tử

35 fox (loài) cáo

36 dinosaur (loài) khủng long

37 turtle (loài) rùa biển

38 snail (loài) ốc sên

39 crow (loài) quạ


40 parrot con vẹt

Insect (Côn trùng)


Chủ đề về côn trùng cũng vô cùng đa dạng với 18 từ vựng cơ bản.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 caterpillar sâu bướm

2 cocoon cái kén (tằm)

3 butterfly (loài) bướm

4 dragonfly (loài) chuồn chuồn

5 cricket (loài) dế

6 grasshopper (loài) châu chấu

7 cockroach (loài) gián

8 beetle (loài) bọ cánh cứng

9 termite (loài) mối, mọt

10 ant (loài) kiến

11 mosquito (loài) muỗi

12 ladybug (loài) bọ rùa

13 spider (loài) nhện

14 firefly (loài) đom đóm

15 fly (loài) ruồi

16 bee (loài) ong

17 wasp (loài) ong bắp cày


18 centipede (loài) rết

Study (Học tập)


Có 40 từ vựng thuộc chủ đề học tập.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 class lớp học

2 classroom phòng học, lớp học

3 textbook sách giáo khoa

4 exercise book sách bài tập

5 reference book sách tham khảo

6 notebook sổ ghi chép

7 notepad sổ tay, sổ ghi chép

8 marker dấu hiệu

9 pencil bút chì

10 crayon bút màu sáp

11 pencil sharpener đồ chuốt, đồ gọt bút chì

12 eraser cục tẩy, cục gôm

13 pen bút mực

14 ballpoint pen bút bi

15 paper giấy

16 desk bàn học, bàn làm việc

17 map bản đồ
18 glue keo, hồ dán

19 scissors cái kéo

20 ruler cây thước

21 protractor thước đo độ

22 ink mực (viết, vẽ)

23 chalk phấn, viên phấn

24 folder (tin học) thư mục

Plants (Thực vật)


Tìm hiểu 17 từ vựng cơ bản về chủ đề các loài thực vật.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 tree cây, cây cối

2 beech gỗ dẻ gai

3 pine cây thông

4 cedar gỗ tuyết tùng

5 oak cây sồi

6 ivy dây thường xuân

7 moss rong, rêu

8 mushroom nấm

9 wheat (cây) lúa mì

10 corn bắp, ngô

11 flower hoa, cây hoa


12 grass cây cỏ, cỏ

13 herb thảo mộc, rau thơm

14 bush bụi cây, bụi rậm

15 coconut tree (cây) dừa

16 apple tree cây táo

17 shrubland vùng cây bụi

Country (Quốc gia)


Chủ đề quốc gia gồm 15 từ vựng là:

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 Denmark (nước) Đan Mạch

2 England (nước) Anh

3 Sweden (nước) Thụy Điển

4 Austria (nước) Áo

5 France (nước) Pháp

6 Germany (nước) Đức

7 Switzerland (nước) Thụy Sĩ

8 Greece (thuộc) Hy Lạp

9 Italy (nước) Ý

10 Spain (nước) Tây Ban Nha

11 Russia (nước) Nga

12 Canada (nước) Canada


13 Mexico (nước) Mêxicô

14 America (nước) Mỹ, Hoa Kỳ

15 Brazil (nước) Braxin

Seafood (Hải sản)


Có 17 từ vựng cơ bản về chủ đề hải sản.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 herring cá trích

2 skate (loài) cá đuối

3 salmon (loài) cá hồi

4 prawn (loài) tôm

5 cuttlefish (loài) mực nang

6 lobster (thịt) tôm hùm

7 squid (loài) mực ống

8 shrimp (loài) tôm

9 oyster (loài) hàu

10 crab (loài) cua

11 cockle (loài) sò huyết

12 scallop (loài) sò điệp

13 octopus (loài) bạch tuộc

14 fish (thức ăn) cá

15 eel con lươn; thịt lươn


16 mussel (loài) vẹm, chem chép

17 clam (loài) nghêu, ngao

Energy (Năng lượng)


Dưới đây là 17 từ vựng cơ bản về đề tài năng lượng.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 charcoal than củi

2 battery pin

3 gasoline xăng

4 turbine tua-bin, động cơ

5 sun mặt trời

6 wind gió

7 geyser mạch nước phun

8 waterfall thác nước

9 refinery nhà máy lọc

10 nuclear reactor lò phản ứng hạt nhân

11 dam đập (nước/thủy điện)

12 power plant nhà máy điện

13 transformer máy biến áp

14 heat sưởi ấm, làm nóng; nóng/ấm lên

15 natural gas khí tự nhiên

16 diesel dầu đi-ê-zen


17 solar power năng lượng mặt trời

Jobs (Nghề nghiệp)


Có 40 từ vựng cơ bản về chủ đề nghề nghiệp.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 dancer vũ công

2 designer nhà thiết kế

3 magician ảo thuật gia

4 teller nhân viên ngân hàng

5 tour guide hướng dẫn viên du lịch

6 sailor thủy thủ

7 commentator bình luận viên

8 dentist nha sĩ

9 postman người đưa thư

10 writer nhà văn, tác giả, biên kịch

11 pilot phi công

12 plumber thợ sửa ống nước

13 tailor thợ may

14 copywriter người viết bài, biên tập viên (quảng cáo)

15 journalist nhà báo

16 grocer người bán tạp hóa

17 clerk viên thư ký, nhân viên trực


18 assistant trợ lý

19 model người mẫu thời trang

20 freelance người làm việc tự do, người lao động độc lập

21 consultant cố vấn, chuyên viên tư vấn

22 self-employed tự làm chủ, làm việc tự do

23 supervisor người giám sát

24 sales manager trưởng phòng kinh doanh, giám đốc kinh doanh

25 production manager trưởng phòng sản xuất

26 mechanic thợ cơ khí

27 managing director giám đốc điều hành

28 personal assistant trợ lý cá nhân, trợ lý riêng

29 hairdresser thợ cắt tóc, thợ làm tóc

30 architect kiến trúc sư

31 marketing executive nhân viên truyền thông

32 engineer kỹ sư

33 vet bác sĩ thú y

34 shoemaker thợ đóng giày

35 translator biên dịch viên, dịch giả

36 interpreter phiên dịch viên, thông dịch viên

37 sanitation worker lao công, nhân viên vệ sinh


38 business manager giám đốc kinh doanh

39 police officer viên cảnh sát

40 personnel manager trưởng phòng nhân sự, giám đốc nhân sự

Diet (Chế độ ăn)


Có 19 từ vựng cơ bản về chủ đề chế độ ăn uống.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 keep-fit (bài tập) thể dục

2 regular (xảy ra) thường xuyên

3 diabetes (bệnh) tiểu đường

4 dietitian chuyên gia dinh dưỡng

5 goiter (bệnh) bướu cổ

6 body cơ thể

7 thin gầy, ốm

8 dietary (thuộc) chế độ ăn uống

9 fat béo, nặng cân

10 overweight béo, thừa cân

11 eating disorder (chứng) rối loạn ăn uống

12 nutrient chất dinh dưỡng

13 ingredient thành phần, nguyên liệu

14 allergy (bệnh) dị ứng


15 vitamin vi-ta-min

16 overeat ăn quá nhiều, ăn quá mức

17 nutritious bổ dưỡng

18 vegetarian người ăn chay

19 mineral khoáng chất, khoáng sản

Natural disaster (Thảm họa thiên nhiên)


Chủ đề thảm họa thiên nhiên gồm 15 từ vựng cơ bản.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 earthquake (trận) động đất

2 aftershock (cơn) dư chấn

3 flood làm ngập lụt, nhấn chìm

4 drought hạn hán

5 famine nạn đói

6 avalanche (trận) tuyết lở

7 blizzard bão tuyết

8 tornado lốc xoáy

9 forest fire (vụ) cháy rừng

10 hurricane (cơn) bão

11 evacuation (sự) di tản, sơ tán

12 evacuate di tản, sơ tán

13 catastrophic thảm khốc, thê thảm


14 nationwide toàn quốc, khắp cả nước

15 precaution sự phòng ngừa, sự đề phòng

Asking the way (Chỉ đường)


Có 17 từ vựng cơ bản về chỉ đường.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 avenue đại lộ

2 between ở giữa

3 beside bên, bên cạnh

4 behind (vị trí) ở phía sau, ở đằng sau

5 bench ghế dài

6 curve cua, uốn cong, bẻ cong

7 go past đi qua, vượt qua

8 go down đi xuống đâu, đi tới đâu

9 in front of (vị trí) ở phía trước, ở đằng trước

10 opposite trước mặt, đối diện

11 near gần

12 turn right rẽ phải

13 turn left rẽ trái

14 junction giao lộ

15 turning ngã rẽ

16 roundabout bùng binh


17 pavement vỉa hè

A hotel room (Phòng khách sạn)


Có 19 từ vựng cơ bản về chủ đề phòng khách sạn.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 bar quán rượu

2 chef đầu bếp, bếp trưởng

3 waiter bồi bàn, nam phục vụ

4 waitress nữ phục vụ, cô hầu bàn

5 bill hóa đơn

6 service dịch vụ, sự phục vụ

7 tip tiền boa

8 knife con dao

9 bowl (đo lường) bát, chén

10 teapot bình trà, ấm pha trà

11 glass (đo lường) ly, cốc

12 breakfast bữa ăn sáng

13 dinner bữa ăn tối

14 lunch bữa ăn trưa

15 booking office phòng bán vé

16 menu thực đơn

17 starter món khai vị


18 main course món chính

19 dessert món tráng miệng

At the post office (Ở bưu điện)


Có 24 từ vựng cơ bản về chủ đề ở bưu điện.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 advanced tiên tiến

2 equip trang bị

3 express mail chuyển phát nhanh

4 facsimile hệ thống chuyển fax, dịch vụ chuyển fax

5 graphic hình ảnh, hình đồ họa

6 Messenger Call Service Dịch vụ Điện thoại

7 notify thông báo

8 parcel bưu kiện, bưu phẩm

9 press báo chí

10 receive nhận

11 recipient người nhận

12 secure (cảm giác) yên tâm, an toàn

13 service (ngành) dịch vụ

14 spacious rộng rãi

15 speedy nhanh chóng

16 staff nhân viên


17 subscribe đặt mua báo

18 surface mail thư gửi bằng đường bộ

19 technology công nghệ

20 thoughtful ân cần, chu đáo

21 transfer dời, chuyển; di chuyển

22 transmit truyền thanh, phát sóng

23 well-trained (được) đào tạo bài bản, thuần thục

24 clerk viên thư ký, nhân viên trực

At the bank (Ngân hàng)


Có 100 từ vựng thuộc chuyên ngành ngân hàng.

STT Từ vựng Ý nghĩa

1 Staff movements luân chuyển nhân sự, nhân viên

2 Retire nghỉ hưu

3 Dismiss sa thải, đuổi việc

4 Division phòng ban

5 finance tài trợ

6 appointment sự bổ nhiệm

7 Multinational đa quốc gia

8 Investor nhà đầu tư

9 stake tiền đầu tư, cổ phần

10 inherit thừa kế
11 accountant nhân viên kế toán

12 Lend cho vay

13 Borrow cho mượn

14 Rent thuê

15 acquire mua, thôn tỉnh

16 Distribution phân phối, phân phát

17 Co-ordinate phối hợp, sắp xếp

18 Purchase mua, giành được

19 Stock exchange sàn giao dịch chứng khoán

20 Stock market thị trường chứng khoán

21 Graduate tốt nghiệp, hoàn thành 1 khóa học

22 opportunity cơ hội

23 Challenge thử thách

24 Career nghề nghiệp, sự nghiệp

25 Intensive course khóa học liên tục, cấp tốc

26 Commerce thương mại

27 Costly tốn kém

28 respond to sb/ sth phản ứng, trả lời trước ai, cái gì

29 to be responsible for sb/st chịu trách nhiệm trước ai/ cái gì

30 Communicate with sb giao tiếp với ai

31 Pioneer người đi tiên phong


32 Abroad Ở nước ngoài, hải ngoại

33 inheritance quyền thừa kế

34 Fortune tài sân, vận may

35 property tài sản, của cải

36 Cash machine/ cash point/ cash dispenser Máy rút tiền

37 Online account tài khoản trực tuyến

38 Insurance policy hợp đồng bảo hiểm

39 Credit card thẻ tín dụng

40 Debit card thẻ ghi nợ

41 Rental contract hợp đồng cho thuê

42 Discount giảm giá, chiết khấu, xem nhẹ

43 Credit limit hạn mức tín dụng

44 Survey khảo sát ,nghiên cứu, một cái nhìn tổng quát

45 Possession sự sở hữu, trạng thái sở hữu

46 Equality sự ngang bằng nhau

47 Poverty sự nghèo, kém chất lượng

48 Charge phí, tiền phải trả, giá tiền, bổn phận, trách nhiệm

49 Emo Bản ghi nhớ

50 Outsource Thuê ngoài


51 Grant Trợ cấp, công nhận, tài trợ

52 Warehouse Kho chứa đồ

53 Lease Cho thuê

54 In-house Tiến hành trong một nhóm, một tổ chức

55 Diversity Tính đa dạng

56 Potential Khả năng, tiềm lực , tiềm tàng

57 Back-office Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách


hàng

58 Campaign Chiến dịch, cuộc vận động,tham gia chiến dịch

59 Insecurity Tính ko an toàn, tình trạng bấp bênh

60 Insurance provider nhà cung cấp bảo hiểm

61 Compensation sự đền bù, bồi thường

62 Formal sang trọng

63 Overcharge tỉnh quá số tiền

64 Demonstrate khuếch trương

65 Commit Cam kết

66 Short term cost chi phí ngắn hạn

67 Long term gain thành quả lâu dài

68 Expense sự tiêu, phí tổn

69 Reservation sự đặt chỗ trước

70 Invoice hóa đơn, lập hóa đơn


71 Bribery sự đút lót, sự hối lộ

72 Corrupt tham nhũng

73 Balance of payment cán cân thanh toán

74 Balance of trade cán cân thương mại

75 Budget Ngân sách

76 Cost of borrowing chi phí vay

77 consumer price index Chỉ số giá tiêu dùng

78 Acquire mua, thôn tỉnh

79 Acquisition việc mua lại, việc thôn tỉnh

80 Assembly line Dây chuyền sản xuất

81 Float trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu; phao bơi

82 Giant Công ty khổng lồ

83 sales agent đại lý bán hàng

84 sales department bộ phận bán hàng, sales manager: giám đốc


bán hàng

85 sales call cuộc viếng thăm để chào hàng

86 sales conference hội nghị những người bán hàng

87 sales drive cuộc chạy đưa bản hàng

88 sales figures số liệu bán hàng

89 sales forecast dự đoán bán hàng

90 sales outlet đại lý bán hàng


91 sales promotion khuyến mãi giảm giá

92 sales representative đại diện bán hàng

93 sales talk thương lượng kinh doanh

94 Retail bank Ngân hàng mua bán lẻ

95 Commercial bank Ngân hàng thương mại

96 Central bank Ngân hàng trung ương

97 Federal Reserve Cục dự trữ liên bang

98 Treasuries Kho bạc

99 Investment bank Ngân hàng đầu tư

100 Building society Hiệp hội xây dựng

You might also like