You are on page 1of 2

1 builder /ˈbɪldə(r)/ Công nhân xây dựng

2 bus driver bʌs ˈdraɪvə Tài xế xe buýt


3 businessman ˈbɪznəsmæn Nam doanh nhân
4 businesswoman /ˈbɪznəswʊmən/ Nữ doanh nhân
5 chef /ʃef/ Bếp trưởng
6 engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ Kỹ sư
7 hairdresser /ˈheədresə(r)/ Thợ làm tóc
8 mechanic /məˈkænɪk/ Thợ máy, công nhân cơ khí
9 nurse /nɜːs/ Y tá
10 shop assistant /ˈʃɒp əsɪstənt/ Nhân viên bán hàng
11 waiter /ˈweɪtə(r)/ Nam phục vụ bàn
12 waitress /ˈweɪtrəs/ Nữ phục vụ bàn
13 antelope /ˈæntɪləʊp/ Linh dương
14 beetle /ˈbiːtl/ Bọ cánh cứng
15 cheetah /ˈtʃiːtə/ Con báo
16 frog /frɒɡ/ Con ếch
17 penguin /ˈpeŋɡwɪn/ Chim cánh cụt
18 kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ Con kangaroo
19 rhinoceros (rhino) /raɪˈnɒsərəs/ Tê giác
20 whale /weɪl/ Cá voi
21 alligator /ˈælɪɡeɪtə(r)/ Cá sấu
22 eagle /ˈiːɡl/ Đại bàng
23 jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ Con sứa
24 lizard /ˈlɪzəd/ Con thằn lằn
25 scorpion /ˈskɔːpiən/ Bọ cạp
26 shark /ʃɑːk/ Cá mập
27 spider /ˈspaɪdə(r)/ Con nhện
28 wolf /wʊlf/ Con sói
29 violin /ˌvaɪəˈlɪn/ Vĩ cầm
30 guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ Đàn ghi-ta
31 piano /piˈænəʊ/ Dương cầm
32 cello /ˈtʃeləʊ/ Đàn Cello còn tên gọi
khác là trung hồ cầm, là một loại
đàn cùng họ với vĩ cầm
33 drum /drʌm/ Trống
34 tambourine /ˌtæmbəˈriːn/ Trống lắc tay
35 saxophone /ˈsæksəfəʊn/ 1 loại kèn được làm bằng đồng thau

36 flute /fluːt/ Sáo

You might also like