3 businessman ˈbɪznəsmæn Nam doanh nhân 4 businesswoman /ˈbɪznəswʊmən/ Nữ doanh nhân 5 chef /ʃef/ Bếp trưởng 6 engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ Kỹ sư 7 hairdresser /ˈheədresə(r)/ Thợ làm tóc 8 mechanic /məˈkænɪk/ Thợ máy, công nhân cơ khí 9 nurse /nɜːs/ Y tá 10 shop assistant /ˈʃɒp əsɪstənt/ Nhân viên bán hàng 11 waiter /ˈweɪtə(r)/ Nam phục vụ bàn 12 waitress /ˈweɪtrəs/ Nữ phục vụ bàn 13 antelope /ˈæntɪləʊp/ Linh dương 14 beetle /ˈbiːtl/ Bọ cánh cứng 15 cheetah /ˈtʃiːtə/ Con báo 16 frog /frɒɡ/ Con ếch 17 penguin /ˈpeŋɡwɪn/ Chim cánh cụt 18 kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ Con kangaroo 19 rhinoceros (rhino) /raɪˈnɒsərəs/ Tê giác 20 whale /weɪl/ Cá voi 21 alligator /ˈælɪɡeɪtə(r)/ Cá sấu 22 eagle /ˈiːɡl/ Đại bàng 23 jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ Con sứa 24 lizard /ˈlɪzəd/ Con thằn lằn 25 scorpion /ˈskɔːpiən/ Bọ cạp 26 shark /ʃɑːk/ Cá mập 27 spider /ˈspaɪdə(r)/ Con nhện 28 wolf /wʊlf/ Con sói 29 violin /ˌvaɪəˈlɪn/ Vĩ cầm 30 guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ Đàn ghi-ta 31 piano /piˈænəʊ/ Dương cầm 32 cello /ˈtʃeləʊ/ Đàn Cello còn tên gọi khác là trung hồ cầm, là một loại đàn cùng họ với vĩ cầm 33 drum /drʌm/ Trống 34 tambourine /ˌtæmbəˈriːn/ Trống lắc tay 35 saxophone /ˈsæksəfəʊn/ 1 loại kèn được làm bằng đồng thau