You are on page 1of 37

My First

ENGLISH
WORDS
Book 3

Vocabulary (IPA)

1
1. aɪ kæn kaʊnt Track 3

/wʌn/ 1 one 1
/tuː/ 2 two 2
/θriː/ 3 three 3
/fɔː/ 4 four 4
/faɪv/ 5 five 5
/sɪks/ 6 six 6
/'sevən/ 7 seven 7
/eɪt/ 8 eight 8
/naɪn/ 9 nine 9
/ten/ 10 ten 10
A B C

1
2. ′kʌlə fʌn Track 5

/waɪt/ trắng white 11


/blu:/ xanh dương blue 12
/gri:n/ xanh lá green 13
/′jeləʊ / vàng yellow 14
/red/ đỏ red 15
/′pɜːpəl/ tím purple 16
/′ɒrɪndʒ/ cam orange 17
A B C

2
3. ʃeɪp sɜːtʃ Track 7

/ stɑː / hình ngôi sao star 18


/′traɪæŋgəl/ hình tam giác triangle 19
/ hɑːt / hình trái tim heart 20
/ skweə / hình vuông square 21
/′sɜːkəl / hình tròn circle 22
/′rektæŋgəl/ hình chữ nhật rectangle 23
A B C

3
4. maɪ ′bɒdi ænd feɪs Track 9

/hed/ đầu head 24


/ ɑːm/ cánh tay arm 25
/hænd/ bàn tay hand 26
/′stʌmək/ bụng stomach 27
/leg/ cẳng chân leg 28
/fʊt/ bàn chân foot 29
/aɪs kriːm/ kem ice cream 30
/ heə / tóc hair 31
/ nəʊz / mũi nose 32
/aɪ/ mắt eye 33
/ɪə/ tai ear 34
/ maʊθ / miệng mouth 35
A B C

4
5. haʊ aɪ fi:l Track 11

/′æŋgri/ giận dữ angry 36


/sæd/ buồn sad 37
/′hæpi / vui vẻ happy 38
/′taɪəd / mệt mỏi tired 39
/′hʌŋri / đói hungry 40
/′θɜːsti / khát thirsty 41
/skeəd/ sợ hãi scared 42

/ʃaɪ/ nhút nhát shy 43


A B C

5
6. maɪ ′fæməli æt həʊm Track 13

/′grænmɑː/ bà grandma 44
/′grænpɑː/ ông grandpa 45
/′dædi / bố daddy 46
/′brʌðə / em (anh) trai brother 47
/′mʌmi / mẹ mummy 48
/′sɪstə / chị (em) gái sister 49
/ miː / tôi me 50
A B C

6
7. θɪŋz aɪ duː Track 15

/stænd ʌp/ đứng dậy stand up 51


/sɪt daʊn/ ngồi xuống sit down 52
/tʌtʃ maɪ təʊz/ chạm ngón touch my toes 53
chân
/ jʌmp / nhảy jump 54
/ iːt / ăn eat 55
/ drɪŋk / uống drink 56
/ kraɪ / khóc cry 57

/ laːf / cười laugh 58


A B C

7
8. mɔː θɪŋz aɪ duː Track 17

/həʊld hændz/ nắm tay hold hands 59


/weɪv/ vẩy tay wave 60
/ rʌn / chạy run 61
/ wɔːk / đi bộ walk 62
/ klæp / vỗ tay clap 63
/tɜːn ə′raʊnd/ quay vòng turn around 64
/rʌb maɪ ′tʌmi/ xoa bụng 65
rub my tummy
/meɪk ə ′sɜːkəl/ xếp thành make a circle 66
hình tròn
A B C

8
9. wɒts ɪt laɪk ? Track 19

/ sləʊ / chậm chạp slow 67


/ fɑːst / nhanh nhẹn fast 68
/ smɔːl / nhỏ bé small 69
/ bɪg / to lớn big 70
/ strɒŋ / mạnh khỏe strong 71
/ wiːk / yếu ớt weak 72
/′dɜːti / dơ bẩn dirty 73
/ kliːn / sạch sẽ clean 74
A B C

9
10. maɪ deɪ Track 21

/taɪm tu get giờ thức dậy time to get up 75


ʌp/
/taɪm tu get giờ thay quần time to get 76
drest/ áo
dressed
/taɪm fɔː skuːl/ giờ đi học 77
time for school
/′pleɪtaɪm / giờ vui chơi playtime 78
/snæk taɪm/ giờ ăn bữa lỡ snack time 79
/′stɒri taɪm / giờ nghe kể story time 80
chuyện
/həʊm taɪm/ giờ ra về home time 81
/bɑːθ taɪm/ giờ đi tắm bath time 82

/bed taɪm / giờ đi ngủ bedtime 83


A B C

10
11. ′pleɪtaɪm Track 23

/ pleɪn / máy bay plane 84


/ bɔːl / trái bóng ball 85
/′pʌzəl / xếp hình puzzle 86
/ blɒks / khối xếp hình blocks 87
/′faɪə xe cứu hỏa fire engine 88
′endʒɪn/
/ ′rɒkɪt / tên lửa rocket 89
/ treɪn / xe lửa train 90
/ dɒl / búp bê doll 91
/ tɔɪ bɒks / hộp đồ chơi toys box 92
/′pændə beə/ gấu trúc panda bear 93
A B C

11
12. maɪ ′klɑːsruːm Track 25

/ ′tiːtʃə / giáo viên teacher 94


/kəm′pjuːtə/ máy vi tính computer 95
/ ′waɪtbɔːd/ cái bảng board 96
/ gɜːl / bạn nữ girl 97
/ tʃeə / cái ghế chair 98
/′eksəsaɪz bʊk/ 99
sách bài tập exercise book
/ ′teɪbəl / cái bàn table 100
/ bɔɪ / bạn nam boy 101
/tɔɪz/ đồ chơi toys 102
/ bæg / cái túi bag 103

/ bʊks/ quyển sách books 104


A B C

12
13. ɑːt taɪm Track 27

/ ′kreɪənz / bút sáp màu crayons 105


/ ′peɪpə / tờ giấy paper 106
/′sɪzəz / cây kéo scissors 107
/ gluː/ keo dán glue 108
/ ′mɑːkə / bút đánh dấu marker 109
/′pensəl / bút chì pencil 110
/ brʌʃ / cọ tô màu brush 111
/ peɪnt / màu vẽ paint 112
A B C

13
14. ′mjuːzɪk taɪm Track 29

/′kiːbɔːd/ đàn organ điện keyboard 113


tử
/′traɪæŋgəl / cái phách hình triangle 114
tam giác
/ drʌm / trống drum 115
/ ′trʌmpɪt / kèm trumpet trumpet 116
/′zaɪləfəʊn / đàn phiến gỗ xylophone 117
/ gɪ′tɑː / đàn guitar guitar 118
/ ′vaɪəlɪn / vĩ cầm violin 119
/′tæmbəriːn/ trống lắc tambourine 120
A B C

14
15. maɪ ′bedtaɪm Track 31

/′hæv ə ′ʃaʊə/ đi tắm have a shower 121


/draɪ ′maɪself/ lau khô người dry myself 122
/ pʊt ɒn maɪ thay đồ ngủ put on my 123
pə′dʒɑːməz /
pyjamas
/brʌʃ maɪ tiːθ/ đánh răng brush my teeth 124
/brʌʃ maɪ heə/ chải tóc brush my hair 125
/ gəʊ tə ðə đi vệ sinh go to the 126
′tɔɪlət /
toilet
/ wɒʃ maɪ rửa sạch tay wash my 127
hændz /
hands
/get ′ɪntu bed/ leo lên giường 128
get into bed
/′kʌdəl maɪ ôm gấu bông cuddle my 129
′tedi /
teddy
/ kɪs gʊdnaɪt/ hôn chúc ngủ kiss goodnight 130
ngon
A B C

15
16. ðə fruːt stɔːl Track 33

/′wɔːtəmelən/ quả dưa hấu watermelons 131


/ peəz / quả đào pears 132
/ ′strɔːbəri / quả dâu strawberries 133
/′paɪnæpəlz/ quả dứa pineapples 134
/ ′ɒrɪndʒɪz / quả cam oranges 135
/ greɪps / quả nho grapes 136
/ ′æpəlz / quả táo apples 137
/′tʃeriz / quả anh đào cherries 138
/ ′piːtʃɪz / quả đào peaches 139
/bə′nɑːnəz / quả chuối bananas 140
A B C

16
17. ′suːpəmɑːkɪt ′vɪzɪt Track 35

/′letɪsɪz / rau xà lách lettuces 141


/′mʌʃruːmz / nấm rơm mushrooms 142
/′kjuːkʌmbəz/ dưa leo cucumbers 143
/ ′kærəts / cà rốt carrots 144
/red ′pepəz/ ớt đỏ red peppers 145
/pə′teɪtəʊz/ khoai tây potatoes 146
/′brɒkəli / xú lơ broccoli 147
/′ʌnɪənz / củ hành onions 148
/tə′mɑːtəʊz/ cà chua tomatoes 149
/griːn ′pepəz/ ớt xanh green 150
peppers
/ ′bɑːskɪt / giỏ đựng hàng basket 151
A B C

17
18. ′brekfəst taɪm Track 37

/ təʊst / bánh mì toast 152


nướng
/ tiː / trà tea 153
/kʌp/ cái tách cup 154
/ ′jɒgət/ sữa chua yoghurt 155
/ ′kɒfi / cà phê coffee 156
/′sɪəriəl / ngũ cốc cereal 157
/ mɪlk / sữa milk 158
/ dʒuːs/ nước trái cây juice 159
/ spuːn / cái muỗng spoon 160
/ bred / bánh mì bread 161
/ ′hʌni / mật ong honey 162
/ dʒæm / mứt jam 163
A B C

18
19. ′lʌntʃtaɪm Track 39

/′suːʃi / món sushi sushi 164


/′tʃɪkən / thịt gà chicken 165
/ eg rəʊlz / trứng cuộn egg rolls 166
/′tʃɒklət / kẹo sô cô la chocolate 167
′tækəʊz món tacos tacos 168
′nuːdəlz mì noodles 169
/′piːtsə / bánh pizza pizza 170
/ tʃiːz / phô mai cheese 171
/ ′sæləd / rau trộn salad 172
/ miːt sɔːs / nước sốt thịt meat sauce 173
/ ′pæstə / mì pasta pasta 174
/ kɔːn / bắp corn 175
A B C

19
20. ə ′speʃəl ′dɪnə. Track 41

/ steɪk / bò bít tết steak 176


/ piːz / đậu Hà Lan peas 177
/ fɔːk / cái nĩa fork 178
/ naɪf / con dao knife 179
/ raɪs / cơm rice 180
/ fɪʃ / cá fish 181
/′ketʃəp / tương cà ketchup 182
/ fraɪz / khoai tây chiên fries 183
/′hæmbɜːgə/ bánh ham bơ hamburger 184

/ suːp / xúp soup 185
/ beɪkt khoai tây baked 186
pə′teɪtəʊz / nướng potatoes
/ biːnz / đậu beans 187
A B C

20
21. ′beɪkɪŋ deɪ Track 43

/′bʌtə / bơ butter 188


/ ′flaʊə / bột flour 189
/′sɪrəp / xi rô syrup 190
/ pleɪt / cái đĩa plate 191
/ ′kʊkiz/ bánh quy cookies 192
/ ′ʌvən / lò nướng oven 193
/ bəʊl / cái tô bowl 194
/′sʊgə/ đường sugar 195
/ egz / quả trứng eggs 196
A B C

21
22. maɪ ′bɜːθdeɪ ′pɑːti Track 45

/′bɜːθdeɪ quà sinh nhật birthday 197


′prezənts /
present
/ aɪs kriːm / kem ice cream 198
/′bɜːθdeɪ thiệp sinh nhật birthday 199
kɑːdz /
card
/ bə′luːnz / bong bóng balloons 200
/ keɪk / bánh kem cake 201
/′pɒpkɔːn / bắp rang popcorn 202
/′sænwɪtʃɪz/ bánh mì kẹp sandwiches 203
/ fruːt / trái cây fruit 204
/ ′wɔːtə / nước water 205
/ swiːts/ kẹo sweets 206
A B C

22
23. maɪ pets Track 47

/′pʌpi / cún con puppy 207


/ dɒg / chó dog 208
/ ′hæmstə / chuột kiểng hamster 209
hamster
/ ′gɪni pɪg / chuột lang guinea pig 210
/ kæt / mèo lớn cat 211
/′kɪtən / mèo con kitten 212
/ ′ræbɪt / thỏ rabbit 213
/′tɔːtəs / con rùa tortoise 214
A B C

23
24. ɒn maɪ fɑːm Track 49

/ guːs / con ngỗng goose 215


/ ′tʃɪkən / con gà chicken 216
/′dɒŋki / con lừa donkey 217
/ dʌk / con vịt duck 218
/ kaʊ / con bò cow 219
/ ræt/ chuột cống rat 220
/ maʊs / chuột nhắt mouse 221
/ hɔːs / con ngựa horse 222
/ ʃiːp / con cừu sheep 223
A B C

24
25. sə′fɑːri spɔːts deɪ Track 51

/′krɒkədaɪl/ cá sấu crocodile 224


/dʒɪ′rɑːf / hươu cao cổ giraffe 225
/ bə′buːn / khỉ đầu chó baboon 226
/ ′tʃiːtə / báo ghê pa cheetah 227
/ ′ziːbrə / ngựa vằn zebra 228
/′laɪən / sư tử lion 229
/′eləfənt/ con voi elephant 230
/ ′hɪpəʊ / hà mã hippo 231
/ ′raɪnəʊ / tê giác rhino 232
A B C

25
26. ′dʒʌŋgəl ′sɒkə Track 53

/ sneɪk/ rắn snake 233


/ gə′rɪləz / khỉ đột gorilla 234
/ ′mʌŋkiz / khỉ monkey 235
/ ′taɪgə / hổ tiger 236
/tʃɪmpæn′ziː/ đười ươi chimpanzee 237
Châu Phi
/′pærət / vẹt parrot 238
/ ɪg′wɑːnə / kỳ nhông iguana 239
/ ′lepəd / báo đốm leopard 240
/ə′ræŋətæŋz/ đười ươi orang-utan 241
A B C

26
27. ɪn ðə siː Track 55

/′dɒlfɪn / cá heo dolphin 242


/ ʃɑːk / cá mập shark 243
/ siːl / hải cẩu seal 244
/ ′ɒktəpəs / bạch tuộc octupus 245
/ ′ʃɪprek / xác tàu đắm shipwreck 246
/ weɪl / cá voi whale 247
/ ′wɔːlrəs / hải mã walrus 248
/ ′peŋgwɪn / chim cánh cụt penguin 249
/ ′tɜːtəl / rùa turtle 250
A B C

27
28. rɒk puːl bænd Track 57

/ ′dʒelifɪʃ / sứa jellyfish 251


/ ′stɑːfɪʃ / sao biển starfish 252
/ ʃel / vỏ sò shell 253
/ rɒk / đá rock 254
/ ′siːhɔːs / cá ngựa seahorse 255
/ kræb / cua crab 256
/ fɪʃ / cá fish 257
/ ′siːwiːd / rong biển seaweed 258
A B C

28
29. bʌgz ænd mɪni-biːsts
Track 59

/ biː / con ong bee 259


/ ′bʌtəflaɪ / bướm butterfly 260
/ ′ biːtəl / bọ cánh cứng beetle 261
/ ′leɪdibɜːd / bọ rùa ladybird 262
/ ′spaɪdə / con nhện spider 263
/ ′kætə,pɪlə / sâu bướm caterpillar 264
/′krɪkɪt/ con dế cricket 265
/ ænt / con kiến ant 266
A B C

29
30. ðə ′weðə Track 61

/′reɪni / có mưa rainy 267


/′snəʊi / có tuyết rơi snowy 268
/ ′sʌni / có nắng sunny 269
/ ′wɪndi / có gió windy 270
/ ′klaʊdi / có mây cloudy 271
/ hɒt / nóng hot 272
/kəʊld/ lạnh cold 273
/ ′stɔːmi/ có bão tố stormy 274
A B C

30
31. ′sʌmə kləʊðz Track 63

/ skɜːt / chiếc váy skirt 275


/ tiː ʃɜːt / áo thun T-shirt 276
/ ′swɪmɪŋ quần bơi swimming 277
trʌŋks /
trunks
/′swɪmsuːt / đồ bơi swimsuit 278
/ ʃɜːt / áo sơ mi shirt 279
/′sʌnglɑːsɪz / kính mát sunglasses 280
/ sʌn hæt / nón rộng vành sun hat 281
/ ʃɔːts / quần đùi shorts 282
/ dres / áo đầm dress 283
/ ′sændəlz / giày xăng đan sandals 284
A B C

31
32. ′wɪntə kləʊðz Track 65

/′dʒækɪt/ áo khoác jacket 285


/′traʊzəz / quần dài trousers 286
/ kəʊt / áo choàng dài coat 287
/ buːts / ủng boots 288
/ glʌvz / bao tay gloves 289
/ hæt / mũ hat 290
/ skɑːf / khăn choàng scarf 291
/′swetʃɜːt / áo ấm dài tay sweatshirt 292
/ ʃuːz / giầy shoes 293
/ dʒiːnz / quần jeans jeans 294
A B C

32
33. maɪ taʊn Track 67

/′swɪmɪŋ puːl/ hồ bơi swimming pool 295


/′heədresə / tiệm hớt tóc hairdresser 296
/ ′laɪbrəri / thư viện library 297
/ skuːl / trường học school 298
/ bʌs / xe buýt bus 299
/′məʊtəbaɪk / xe máy motorbike 300
/ baɪk / xe đạp bike 301
/ ′dentɪst/ nha sĩ dentist 302
/ ′dɒktə z phòng khám doctor’s 303
′sɜːdʒəri/
surgery
/′suːpə,mɑːkɪt / siêu thị 304
supermarket
/ tɔɪ ʃɒp/ tiệm đồ chơi toy shop 305
A B C

33
34. maɪ haʊs ænd ′gɑːdən
Track 69

/ triː/ cái cây tree 306


/ ′flaʊə / bông hoa flower 307
/′gɑːdən / sân vườn garden 308
/ ′wɪndəʊ / cửa sổ window 309
/ rʊf / mái nhà roof 310
/ haʊs / ngôi nhà house 311
/gə′rɑːʒ / nhà để xe garage 312
/ dɔː / cửa ra vào door 313
/ kɑː / xe hơi car 314
A B C

34
35. ɪn ðə pɑːk wɪð ′grænpɑː
Track 71

/ bəʊt / chiếc thuyền boat 315


/ leɪk / hồ nước lake 316
/ kaɪt / con diều kite 317
/kɪd ′skuːtə/ xe trượt kid scooter 318
/ ′siːsɔː / bập bênh seesaw 319
/ bɔːl / quả bóng ball 320
/ ′klaɪmɪŋ khung chơi leo climbing 321
freɪm/ trèo frame
/ bɜːd / con chim bird 322
/ ′swɪŋ / xích đu swing 323
/ slaɪd / cầu trượt slide 324
A B C

35
36. ′feəriteɪl ′kɑːsəl
Track 73

/′dʒestə/ người pha trò jester 325


/ prɪn′ses / công chúa princess 326
/ prɪns / hoàng tử prince 327
/ ′drægən / con rồng dragon 328
/ ′kɑːsəl / lâu đài castle 329
/ naɪt/ hiệp sĩ knight 330
/′mɪnstrəl / người hát rong minstrel 331
/ kɪŋ / nhà vua king 332
/ kwiːn / hoàng hậu queen 333
A B C

36

You might also like