You are on page 1of 9

100 trạng từ không chứa đuôi Ly

1. Now /naʊ/ bây giờ 28. much /mʌʧ/ nhiều


2. well /wɛl/ tốt 29. often /ˈɒf(ə)n/ thường xuyên
3. just /ʤʌst/ vừa mới 30. yet /jɛt/ chưa
4. also /ˈɔːlsəʊ/ cũng 31. perhaps /pəˈhæps/ có lẽ
5. very /ˈvɛri/ rất 32. already /ɔːlˈrɛdi/ rồi, đã … rồi
6. even /ˈiːvən/ ngay cả 33. far /fɑː/ xa
7. on /ɒn/ trên 34. later /ˈleɪtə/ sau đó
8. down /daʊn/ dưới, xuống 35. almost /ˈɔːlməʊst/ hầu hết
9. back /bæk/ quay lại, ở sau 36. together /təˈgɛðə/ cùng nhau
10. there /ðeə/ ở đây 37. least /liːst/ cuối cùng
11. still /stɪl/ vẫn 38. less /lɛs/ ít hơn
12. here /hɪə/ ở đây 39. once /wʌns/ 1 lần
13. too /tuː/ quá 40. ever /ˈɛvə/ chẳng bao giờ
14. however /haʊˈɛvə/ tuy nhiên 41. today /təˈdeɪ/ hôm nay
15. again /əˈgɛn/ lặp lại 42. all /ɔːl/ tất cả
16. in /ɪn/ trong 43. enough /ɪˈnʌf/ đủ
17. most /məʊst/ gần như 44. therefore /ˈðeəfɔː/ bởi vậy
18. over /ˈəʊvə/ quá, hơn 45. either /ˈaɪðə/ cũng
19. as /æz/ như là 46. around /əˈraʊnd/ xung quanh
20. never /ˈnɛvə/ không bao giờ 47. thus /ðʌs/ như thế, do đó
21. away /əˈweɪ/ xa, ra xa 48. sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh
thoảng
22. off /ɒf/ ở xa, từ
49. else /ɛls/ khác, cái khác
23. about /əˈbaʊt/ về
50. soon /suːn/ sớm
24. always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
51. yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
25. rather /ˈrɑːðə/ hơn
52. long /lɒŋ/ dài
26. quite /kwaɪt/ khá
53. indeed /ɪnˈdiːd/ thật, quả nhiên
27. right /raɪt/ bên phải, đúng
54. home /həʊm/ ở nhà 79. somewhere /ˈsʌmweə/ đâu đó
55. instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó 80. tonight /təˈnaɪt/ tối nay
56. little /ˈlɪtl/ ít 81. straight /streɪt/ thẳng
57. further /ˈfɜːðə/ thêm 82. twice /twaɪs/ 2 lần
58. better /ˈbɛtə/ tốt hơn 83. elsewhere /ˈɛlsˈweə/ nơi khác
59. before /bɪˈfɔː/ trước đó 84. under /’ʌndə/ phía dưới
60. round /raʊnd/ xung quanh 85. neither /ˈnaɪðə/ ko, cũng ko
61. forward /ˈfɔːwəd/ phía trước 86. outside /aʊtˈsaɪd/ bên ngoài
62. please /pliːz/ làm ơn 87. etc /ɪtˈsɛtrə/ vân vân
63. along /əˈlɒŋ/ cùng với 88. pretty /ˈprɪti/ khá
64. anyway /ˈɛnɪweɪ/ dù thế nào 89. inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong
65. maybe /ˈmeɪbiː/ có lẽ 90. e.g. /iː.ʤiː./ ví dụ
66. apart /əˈpɑːt/ tách rời 91. meanwhile /ˈmiːnˈwaɪl/ trong
khi
67. though /ðəʊ/ mặc dù
92. hence /hɛns/ từ đây, kể từ hôm
68. above /əˈbʌv/ bên trên
nay
69. through /θruː/ thông qua
93. somewhat /ˈsʌmwɒt/ 1 chút, có
70. tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai phần
71. like /laɪk/ giống như 94. afterwards /ˈɑːftəwədz/ sau cùng
72. below /bɪˈləʊ/ dưới, phía dưới 95. somehow /ˈsʌmhaʊ/ = cách
nào đó
73. otherwise /ˈʌðəwaɪz/ trái lại, nếu
ko thì 96. moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa
74. ahead /əˈhɛd/ đằng trước 97. fast /fɑːst/ nhanh
75. best /bɛst/ tốt nhất 98. late /leɪt/ muộn
76. alone /əˈləʊn/ 1 mình 99. anywhere /ˈɛnɪweə/ bất cứ nơi
nào
77. nevertheless /ˌnɛvəðəˈlɛs/ ấy thế
mà, tuy nhiên 100. abroad /əˈbrɔːd/ ở nước ngoài
78. hard /hɑːd/ khó nhọc
Tham khảo danh sách trạng từ thường gặp phân chia theo loại
TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó
Always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa
usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên as a result /æz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là
frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như
often /ˈɒf(ə)n/ thường furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữa
sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng on the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/ mặt
khác
occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi
in fact /ɪn fækt/ trên thực tế
seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi
TRẠNG TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM
rarely /ˈreəli/ hiếm khi
Here /hɪə/ ở đây
hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không
there /ðeə/ ở kia
never /ˈnɛvə/ không bao giờ
everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi
TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN
somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó
already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi
anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu
lately /ˈleɪtli/ gần đây
nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả
still /stɪl/ vẫn
nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây
tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong
early /ˈɜːli/ sớm
outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
now /naʊ/ ngay bây giờ
away /əˈweɪ/ đi khỏi
soon /suːn/ sớm thôi
TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ
yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
finally /ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì
little /ˈlɪtl/ một ít
recently /ˈriːsntli/ gần đây
fully /ˈfʊli/ hoàn toàn
TRẠNG TỪ LIÊN KẾT
rathe /ˈrɑːðə/ khá là
besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó
ver /ˈvɛri/ rất
however /haʊˈɛvə/ mặc dù
strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
then /ðɛn/ sau đó
simply /ˈsɪmpli/ đơn giản loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn áo
enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
highly /ˈhaɪli/ hết sức accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính
xác
almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối
expertly /ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu
enough /ɪˈnʌf/ đủ
luyện
perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
professionally /prəˈfɛʃnəli/ 1cách
entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ ch.nghiệp
pretty /ˈprɪti/ khá là anxiousl /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
a lot /ə lɒt/ rất nhiều greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể quickly /ˈkwɪkli/ 1cách nhanh chóng
quite /kwaɪt/ khá là badly /ˈbædli/ cực kì
slightly /ˈslaɪtli/ một chút cautiously /ˈkɔːʃəsli/ 1cách cần trọng
TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC TRẠNG TỪ CHỈ ĐỊNH`
angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận just /ʤʌst/ chỉ
bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm only /ˈəʊnli/ duy nhất
politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự simply /ˈsɪmpli/ đơn giản là
carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả mainly ˈ /ˈmeɪnli/ chủ yếu là
easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là
happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ generally /ˈʤɛnərəli/ nói chung
hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát especially /ɪsˈpɛʃəli/ đặc biệt là
lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười particularly /pəˈtɪkjʊləli/ cụ thể là
biếng
specifically /spəˈsɪfɪk(ə)li/ cụ thể là

250 TRẠNG TỪ THÔNG DỤNG

1 Not Không 2 Also Cũng


3 Very Rất 30 Else Khác
4 Often Thường 31 Thus Do đó
5 Then Sau đó 32 Easily Dễ dàng
6 However Tuy nhiên 33 Eventually Cuối cùng
7 Too Quá 34 Exactly Chính xác
8 Usually Thường 35 Certainly Chắc chắn
9 Early Sớm 36 Normally Bình thường
10 Never Không bao giờ 37 Currently Hiện tại
11 Always Luôn luôn 38 Extremely Cực kỳ, vô cùng
12 Sometimes Đôi khi 39 Finally Cuối cùng
13 Together Cùng 40 Constantly Liên tục
14 Likely Có khả năng 41 Properly Đúng
15 Simply Đơn giản 42 Soon Sớm
16 Generally Nói chung 43 Specifically Đặc biệt
17 Instead Thay vì 44 Ahead Trước
18 Actually Thực sự 45 Daily Hàng ngày
19 Again Một lần nữa 46 Highly Cao
20 Rather Thay, chứ không 47 Immediately Ngay lập tức
phải
48 Relatively Tương đối
21 Almost Gần như, hầu như
49 Slowly Chậm
22 Especially Đặc biệt là
50 Fairly Khá
23 Ever Bao giờ, đã từng
51 Primarily Chủ yếu
24 Quickly Một cách nhanh chóng
52 Completely Hoàn toàn
25 Probably Có thể
53 Ultimately Cuối cùng
26 Already Đã, sẵn sàng
54 Widely Rộng rãi
27 Below Dưới đây
55 Recently Gần đây
28 Directly Trực tiếp
56 Seriously Nghiêm túc
29 Therefore Do đó, vì thế, vì
57 Frequently Thường xuyên
vậy
58 Fully Đầy đủ 86 Significantly/Considerablely:
Đáng kể
59 Mostly Chủ yếu
87 Totally Hoàn toàn
60 Naturally Tự nhiên
88 Twice Hai lần
61 Nearly Gần
89 Elsewhere Ở những nơi khác
62 Occasionally Thỉnh thoảng
90 Everywhere Ở khắp mọi nơi
63 Carefully Cẩn thận
91 Perfectly Hoàn hảo
64 Clearly Rõ ràng
92 Physically Thể chất
65 Essentially Cơ bản
93 Suddenly Đột nhiên
66 Possibly Có thể
94 Truly Thực sự
67 Slightly Hơi
95 Virtually Hầu như
68 Somewhat Hơi
96 Altogether Hoàn toàn
69 Equally Như nhau
97 Anyway Nào
70 Greatly Rất nhiều
98 Automatically Tự động
71 Necessarily Nhất thiết
99 Deeply Sâu
72 Personally Cá nhân
100 Definitely Chắc chắn
73 Rarely Hiếm khi
101 Deliberately Cố tình
74 Regularly Thường xuyên
102 Hardly Hầu như không
75 Similarly Tương tự
103 Readily Dễ dàng
76 Basically Cơ bản
104 Terribly Khủng khiếp
77 Closely Chặt chẽ
105 Unfortunately: Không may
78 Effectively Hiệu quả
106 Forth Ra
79 Initially Ban đầu
107 Briefly Một thời gian ngắn
80 Literally Nghĩa đen
108 Moreover Hơn thế nữa
81 Mainly Chủ yếu
109 Honestly Trung thực
82 Merely Chỉ
110 Previously Trước đây
83 Gently Nhẹ nhàng
111 As Như
84 Hopefully Hy vọng
115 So Để
85 Roughly Khoảng
116 Up Lên
117 Out Ra 145 Forever Mãi mãi
118 No Không có 146 Somehow Bằng cách nào đó
119 Only Chỉ 147 Absolutely Hoàn toàn
120 Well Cũng 148 Abroad Ở nước ngoài
121 First Đầu tiên 149 Yeah Vâng
122 Where Nơi 150 Nowhere Đâu
123 Why Lý do tại sao 151 Tomorrow Ngày mai
124 Now Bây giờ 152 Yesterday Ngày hôm qua
125 Around Xung quanh 153 The Các
126 Once Một lần 154 To Để
127 Down Xuống 155 In Trong
128 Off Tắt 156 On Trên
129 Here Ở đây 157 By Bởi
130 Tonight Tối nay 158 More Hơn
131 Away Đi 159 About Về
132 Today Hôm nay 160 Such Như vậy
133 Far Đến nay 161 Through Thông qua
134 Quite Khá 162 New Mới
135 Later Sau 163 Just Chỉ
136 Above Trên 164 Any Bất kỳ
137 Yet Chưa 165 Each Mỗi
138 Maybe Có thể 166 Much Nhiều
139 Otherwise Khác 167 Before Trước
140 Near Gần 168 Between Giữa
141 Forward Về phía trước 169 Free Miễn phí
142 Somewhere Một nơi nào đó 170 Right Đúng
143 Anywhere Bất cứ nơi nào 171 Best Tốt nhất
144 Please Xin vui lòng 172 Since Từ
173 Both Cả hai 202 Fast Nhanh chóng
174 Sure Chắc chắn 203 Wide Rộng
175 Without Mà không 204 Ago Trước
176 Back Trở lại 205 Behind Đằng sau
177 Better Tốt hơn 206 Quick Nhanh chóng
178 Enough Đủ 207 Straight Thẳng
179 Lot Rất nhiều 208 Direct Trực tiếp
180 Small Nhỏ 209 Extra Thêm
181 Though Mặc dù 210 Morning Buổi sáng
182 Less/ Little Ít 211 Pretty Khá
184 Under Dưới 212 Overall Tổng thể
185 Next Tiếp theo 213 Alone Một mình
186 Hard Cứng 214 Bright Sáng
187 Real Thực 215 Whatever Bất cứ điều gì
188 Left Còn lại 216 Slow Chậm
189 Least Ít nhất 217 Fresh Tươi
190 Short Ngắn 218 Whenever Bất cứ khi nào
191 Last Cuối cùng 219 Fair Công bằng
192 Within Trong 220 Fine Tốt
193 Along Cùng 221 Nearby Lân cận
194 Lower Thấp hơn 222 Wild Hoang dã
195 Bad Xấu 223 Apart Ngoài
196 Across Qua 224 None Không
197 Clear Rõ ràng 225 Strange Lạ
198 Easy Dễ dàng 226 Tourist Du lịch
199 Full Đầy đủ 227 Aside Sang một bên
200 Close Gần 228 Loud Lớn
201 Proper Thích hợp 229 Super Siêu
230 Tight Chặt chẽ
231 Gross Tổng
232 Downtown Trung tâm thành
phố
233 Honest Trung thực
234 Weekly Hàng tuần

You might also like