2. well /wɛl/ tốt 29. often /ˈɒf(ə)n/ thường xuyên 3. just /ʤʌst/ vừa mới 30. yet /jɛt/ chưa 4. also /ˈɔːlsəʊ/ cũng 31. perhaps /pəˈhæps/ có lẽ 5. very /ˈvɛri/ rất 32. already /ɔːlˈrɛdi/ rồi, đã … rồi 6. even /ˈiːvən/ ngay cả 33. far /fɑː/ xa 7. on /ɒn/ trên 34. later /ˈleɪtə/ sau đó 8. down /daʊn/ dưới, xuống 35. almost /ˈɔːlməʊst/ hầu hết 9. back /bæk/ quay lại, ở sau 36. together /təˈgɛðə/ cùng nhau 10. there /ðeə/ ở đây 37. least /liːst/ cuối cùng 11. still /stɪl/ vẫn 38. less /lɛs/ ít hơn 12. here /hɪə/ ở đây 39. once /wʌns/ 1 lần 13. too /tuː/ quá 40. ever /ˈɛvə/ chẳng bao giờ 14. however /haʊˈɛvə/ tuy nhiên 41. today /təˈdeɪ/ hôm nay 15. again /əˈgɛn/ lặp lại 42. all /ɔːl/ tất cả 16. in /ɪn/ trong 43. enough /ɪˈnʌf/ đủ 17. most /məʊst/ gần như 44. therefore /ˈðeəfɔː/ bởi vậy 18. over /ˈəʊvə/ quá, hơn 45. either /ˈaɪðə/ cũng 19. as /æz/ như là 46. around /əˈraʊnd/ xung quanh 20. never /ˈnɛvə/ không bao giờ 47. thus /ðʌs/ như thế, do đó 21. away /əˈweɪ/ xa, ra xa 48. sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng 22. off /ɒf/ ở xa, từ 49. else /ɛls/ khác, cái khác 23. about /əˈbaʊt/ về 50. soon /suːn/ sớm 24. always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn 51. yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua 25. rather /ˈrɑːðə/ hơn 52. long /lɒŋ/ dài 26. quite /kwaɪt/ khá 53. indeed /ɪnˈdiːd/ thật, quả nhiên 27. right /raɪt/ bên phải, đúng 54. home /həʊm/ ở nhà 79. somewhere /ˈsʌmweə/ đâu đó 55. instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó 80. tonight /təˈnaɪt/ tối nay 56. little /ˈlɪtl/ ít 81. straight /streɪt/ thẳng 57. further /ˈfɜːðə/ thêm 82. twice /twaɪs/ 2 lần 58. better /ˈbɛtə/ tốt hơn 83. elsewhere /ˈɛlsˈweə/ nơi khác 59. before /bɪˈfɔː/ trước đó 84. under /’ʌndə/ phía dưới 60. round /raʊnd/ xung quanh 85. neither /ˈnaɪðə/ ko, cũng ko 61. forward /ˈfɔːwəd/ phía trước 86. outside /aʊtˈsaɪd/ bên ngoài 62. please /pliːz/ làm ơn 87. etc /ɪtˈsɛtrə/ vân vân 63. along /əˈlɒŋ/ cùng với 88. pretty /ˈprɪti/ khá 64. anyway /ˈɛnɪweɪ/ dù thế nào 89. inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong 65. maybe /ˈmeɪbiː/ có lẽ 90. e.g. /iː.ʤiː./ ví dụ 66. apart /əˈpɑːt/ tách rời 91. meanwhile /ˈmiːnˈwaɪl/ trong khi 67. though /ðəʊ/ mặc dù 92. hence /hɛns/ từ đây, kể từ hôm 68. above /əˈbʌv/ bên trên nay 69. through /θruː/ thông qua 93. somewhat /ˈsʌmwɒt/ 1 chút, có 70. tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai phần 71. like /laɪk/ giống như 94. afterwards /ˈɑːftəwədz/ sau cùng 72. below /bɪˈləʊ/ dưới, phía dưới 95. somehow /ˈsʌmhaʊ/ = cách nào đó 73. otherwise /ˈʌðəwaɪz/ trái lại, nếu ko thì 96. moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa 74. ahead /əˈhɛd/ đằng trước 97. fast /fɑːst/ nhanh 75. best /bɛst/ tốt nhất 98. late /leɪt/ muộn 76. alone /əˈləʊn/ 1 mình 99. anywhere /ˈɛnɪweə/ bất cứ nơi nào 77. nevertheless /ˌnɛvəðəˈlɛs/ ấy thế mà, tuy nhiên 100. abroad /əˈbrɔːd/ ở nước ngoài 78. hard /hɑːd/ khó nhọc Tham khảo danh sách trạng từ thường gặp phân chia theo loại TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó Always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên as a result /æz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như often /ˈɒf(ə)n/ thường furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữa sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng on the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/ mặt khác occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi in fact /ɪn fækt/ trên thực tế seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi TRẠNG TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM rarely /ˈreəli/ hiếm khi Here /hɪə/ ở đây hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không there /ðeə/ ở kia never /ˈnɛvə/ không bao giờ everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu lately /ˈleɪtli/ gần đây nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả still /stɪl/ vẫn nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong early /ˈɜːli/ sớm outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài now /naʊ/ ngay bây giờ away /əˈweɪ/ đi khỏi soon /suːn/ sớm thôi TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không finally /ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì little /ˈlɪtl/ một ít recently /ˈriːsntli/ gần đây fully /ˈfʊli/ hoàn toàn TRẠNG TỪ LIÊN KẾT rathe /ˈrɑːðə/ khá là besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó ver /ˈvɛri/ rất however /haʊˈɛvə/ mặc dù strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì then /ðɛn/ sau đó simply /ˈsɪmpli/ đơn giản loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn áo enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn highly /ˈhaɪli/ hết sức accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác almost /ˈɔːlməʊst/ gần như beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối expertly /ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu enough /ɪˈnʌf/ đủ luyện perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo professionally /prəˈfɛʃnəli/ 1cách entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ ch.nghiệp pretty /ˈprɪti/ khá là anxiousl /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận a lot /ə lɒt/ rất nhiều greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể quickly /ˈkwɪkli/ 1cách nhanh chóng quite /kwaɪt/ khá là badly /ˈbædli/ cực kì slightly /ˈslaɪtli/ một chút cautiously /ˈkɔːʃəsli/ 1cách cần trọng TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC TRẠNG TỪ CHỈ ĐỊNH` angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận just /ʤʌst/ chỉ bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm only /ˈəʊnli/ duy nhất politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự simply /ˈsɪmpli/ đơn giản là carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả mainly ˈ /ˈmeɪnli/ chủ yếu là easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ generally /ˈʤɛnərəli/ nói chung hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát especially /ɪsˈpɛʃəli/ đặc biệt là lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười particularly /pəˈtɪkjʊləli/ cụ thể là biếng specifically /spəˈsɪfɪk(ə)li/ cụ thể là
250 TRẠNG TỪ THÔNG DỤNG
1 Not Không 2 Also Cũng
3 Very Rất 30 Else Khác 4 Often Thường 31 Thus Do đó 5 Then Sau đó 32 Easily Dễ dàng 6 However Tuy nhiên 33 Eventually Cuối cùng 7 Too Quá 34 Exactly Chính xác 8 Usually Thường 35 Certainly Chắc chắn 9 Early Sớm 36 Normally Bình thường 10 Never Không bao giờ 37 Currently Hiện tại 11 Always Luôn luôn 38 Extremely Cực kỳ, vô cùng 12 Sometimes Đôi khi 39 Finally Cuối cùng 13 Together Cùng 40 Constantly Liên tục 14 Likely Có khả năng 41 Properly Đúng 15 Simply Đơn giản 42 Soon Sớm 16 Generally Nói chung 43 Specifically Đặc biệt 17 Instead Thay vì 44 Ahead Trước 18 Actually Thực sự 45 Daily Hàng ngày 19 Again Một lần nữa 46 Highly Cao 20 Rather Thay, chứ không 47 Immediately Ngay lập tức phải 48 Relatively Tương đối 21 Almost Gần như, hầu như 49 Slowly Chậm 22 Especially Đặc biệt là 50 Fairly Khá 23 Ever Bao giờ, đã từng 51 Primarily Chủ yếu 24 Quickly Một cách nhanh chóng 52 Completely Hoàn toàn 25 Probably Có thể 53 Ultimately Cuối cùng 26 Already Đã, sẵn sàng 54 Widely Rộng rãi 27 Below Dưới đây 55 Recently Gần đây 28 Directly Trực tiếp 56 Seriously Nghiêm túc 29 Therefore Do đó, vì thế, vì 57 Frequently Thường xuyên vậy 58 Fully Đầy đủ 86 Significantly/Considerablely: Đáng kể 59 Mostly Chủ yếu 87 Totally Hoàn toàn 60 Naturally Tự nhiên 88 Twice Hai lần 61 Nearly Gần 89 Elsewhere Ở những nơi khác 62 Occasionally Thỉnh thoảng 90 Everywhere Ở khắp mọi nơi 63 Carefully Cẩn thận 91 Perfectly Hoàn hảo 64 Clearly Rõ ràng 92 Physically Thể chất 65 Essentially Cơ bản 93 Suddenly Đột nhiên 66 Possibly Có thể 94 Truly Thực sự 67 Slightly Hơi 95 Virtually Hầu như 68 Somewhat Hơi 96 Altogether Hoàn toàn 69 Equally Như nhau 97 Anyway Nào 70 Greatly Rất nhiều 98 Automatically Tự động 71 Necessarily Nhất thiết 99 Deeply Sâu 72 Personally Cá nhân 100 Definitely Chắc chắn 73 Rarely Hiếm khi 101 Deliberately Cố tình 74 Regularly Thường xuyên 102 Hardly Hầu như không 75 Similarly Tương tự 103 Readily Dễ dàng 76 Basically Cơ bản 104 Terribly Khủng khiếp 77 Closely Chặt chẽ 105 Unfortunately: Không may 78 Effectively Hiệu quả 106 Forth Ra 79 Initially Ban đầu 107 Briefly Một thời gian ngắn 80 Literally Nghĩa đen 108 Moreover Hơn thế nữa 81 Mainly Chủ yếu 109 Honestly Trung thực 82 Merely Chỉ 110 Previously Trước đây 83 Gently Nhẹ nhàng 111 As Như 84 Hopefully Hy vọng 115 So Để 85 Roughly Khoảng 116 Up Lên 117 Out Ra 145 Forever Mãi mãi 118 No Không có 146 Somehow Bằng cách nào đó 119 Only Chỉ 147 Absolutely Hoàn toàn 120 Well Cũng 148 Abroad Ở nước ngoài 121 First Đầu tiên 149 Yeah Vâng 122 Where Nơi 150 Nowhere Đâu 123 Why Lý do tại sao 151 Tomorrow Ngày mai 124 Now Bây giờ 152 Yesterday Ngày hôm qua 125 Around Xung quanh 153 The Các 126 Once Một lần 154 To Để 127 Down Xuống 155 In Trong 128 Off Tắt 156 On Trên 129 Here Ở đây 157 By Bởi 130 Tonight Tối nay 158 More Hơn 131 Away Đi 159 About Về 132 Today Hôm nay 160 Such Như vậy 133 Far Đến nay 161 Through Thông qua 134 Quite Khá 162 New Mới 135 Later Sau 163 Just Chỉ 136 Above Trên 164 Any Bất kỳ 137 Yet Chưa 165 Each Mỗi 138 Maybe Có thể 166 Much Nhiều 139 Otherwise Khác 167 Before Trước 140 Near Gần 168 Between Giữa 141 Forward Về phía trước 169 Free Miễn phí 142 Somewhere Một nơi nào đó 170 Right Đúng 143 Anywhere Bất cứ nơi nào 171 Best Tốt nhất 144 Please Xin vui lòng 172 Since Từ 173 Both Cả hai 202 Fast Nhanh chóng 174 Sure Chắc chắn 203 Wide Rộng 175 Without Mà không 204 Ago Trước 176 Back Trở lại 205 Behind Đằng sau 177 Better Tốt hơn 206 Quick Nhanh chóng 178 Enough Đủ 207 Straight Thẳng 179 Lot Rất nhiều 208 Direct Trực tiếp 180 Small Nhỏ 209 Extra Thêm 181 Though Mặc dù 210 Morning Buổi sáng 182 Less/ Little Ít 211 Pretty Khá 184 Under Dưới 212 Overall Tổng thể 185 Next Tiếp theo 213 Alone Một mình 186 Hard Cứng 214 Bright Sáng 187 Real Thực 215 Whatever Bất cứ điều gì 188 Left Còn lại 216 Slow Chậm 189 Least Ít nhất 217 Fresh Tươi 190 Short Ngắn 218 Whenever Bất cứ khi nào 191 Last Cuối cùng 219 Fair Công bằng 192 Within Trong 220 Fine Tốt 193 Along Cùng 221 Nearby Lân cận 194 Lower Thấp hơn 222 Wild Hoang dã 195 Bad Xấu 223 Apart Ngoài 196 Across Qua 224 None Không 197 Clear Rõ ràng 225 Strange Lạ 198 Easy Dễ dàng 226 Tourist Du lịch 199 Full Đầy đủ 227 Aside Sang một bên 200 Close Gần 228 Loud Lớn 201 Proper Thích hợp 229 Super Siêu 230 Tight Chặt chẽ 231 Gross Tổng 232 Downtown Trung tâm thành phố 233 Honest Trung thực 234 Weekly Hàng tuần