You are on page 1of 6

ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU – Modal verbs [ˈmoʊdəl vɜrbz]

I – TỔNG QUAN
1.1. Khái niệm
Là những động từ được sử dụng nhằm bổ nghĩa cho động từ chính trong câu,
dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh như: Can, could, may,
should, might, must, will, would, shall,...
Một số động từ khuyết thiếu mang nghĩa trang trọng, khách sáo, ít được sử
dụng trong văn nói hàng ngày: shall, ought to.
Cấu trúc chung của động từ khuyết thiếu (modal verb):
S + Modal verb + V (nguyên thể) + O
S + Modal verb + not V(nguyên thể) + O
Modal verb + S + V(infinitive) + O ?
Ex: - He can play football very good. (anh ấy có thể đá bóng rất tốt)
- Ma'am, may I go out? (Thưa cô, em có thể ra ngoài chút được không?)
1.2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu
Modal verbs sẽ không mang đầy đủ như các động từ thường. Nên cần lưu ý:
Thứ nhất, không cần chia theo ngôi số ít hay số nhiều mà chỉ sử dụng ở thì hiện tại
và thì quá khứ.
Thì hiện tại: can, may, shoul, will, ought to, had better, must
Thì quá khứ: could, might, would
Ex: - My brother can speak English fluently (atrai my có thể nói E.L thành thạo)
- My mother can cook rice very well (Mẹ tôi có thể nấu cơm rất ngon)
Thứ hai, chỉ có một dạng nguyên mẫu (must 0 có dạng musting, musted(V.ed) hay
to must(to V))
Ex: - Lan can dance very well (Lan có thể nhảy rất đẹp)
- My friend will go to Paris next week (Bạn của tôi sẽ đi du lịch Paris vào
tuần tới)
Thứ ba, 0 cần đi kèm với trợ động từ trong câu hỏi Yes/No
Ex: Can you go to the movies with us? (Bạn có thể đi xem phim cùng c.tôi không?)
Thứ tư, khi đặt câu hỏi thì không cần trợ động từ mà chỉ cần đảo động từ khiếm
khuyết ra trước chủ ngữ
e.g: - He speaks English. → Does he speak English?
- He can speak English → Can he speak English?
Thứ năm, luôn phải có một động từ nguyên mẫu theo sau
Eg: I must be at home before curfew. (Tôi phải có mặt ở nhà trước giờ giới
nghiêm)
2. Cách dùng động từ khuyết thiếu (modal verb)
=> Can và Could trong tiếng Anh còn được sử dụng trong các câu hỏi, câu đề nghị,
xin phép và yêu cầu.
2.1.a. Can: có thể
Diễn tả khả năng tại hiện tại hoặc tương lai về ai đó có thể làm được những gì
hoặc một sự việc có thể sắp xảy ra
- Dự đoán khả năng một việc xảy ra ở hiện tại
English can be hard to her. Tiếng Anh có thể khó với cô ấy.
- Nói về khả năng, năng lực ở hiện tại
I can speak some French. Tôi có thể nói một ít tiếng Pháp.
- Cho phép hoặc xin phép làm gì đó
They can go home now. Bây giờ họ có thể về nhà.
- Cùng trong yêu cầu hay lời mời lịch sự
I’m sorry, can you repeat the question? Tôi xin lỗi, bạn có thể lặp lại câu hỏi
không?
2.1.b. Could: có thể (dạng quá khứ của “can”)
- Diễn đạt một khả năng xảy ra trong thì quá khứ.
My daughter could read books when she was only four years old. (Con gái tôi biết
đọc sách khi mới bốn tuổi)
- Nói về khả năng, năng lực trong quá khứ
I couldn't drive the car. Tôi không thể lái xe.
- Cho phép hoặc xin phép một cách lịch sự
Could I open the window? Tôi có thể mở cửa sổ không?
He could get here at any time. Anh ấy có thể đến đây bất cứ lúc nào.
=> May và might còn có thể dùng để xin phép. Nhưng might ít sử dụng trong văn
nói, chủ yếu sử dụng trong câu gián tiếp:
2.2.a. May: có thể
- Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tại
It may rain today. Trời có thể mưa vào hôm nay
- Cho phép hoặc xin phép
She may not leave until he says so. Cô ấy có thể không rời đi cho đến khi anh ấy
nói như vậy.
2.2.b. Might: có thể (dạng quá khứ của “may”)
Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở quá khứ (cũng có thể dùng cho hiện tại nhưng ít khả
năng hơn “may”)
Eg: Who has just called Lam might be June. Người vừa gọi cho Lâm có thể là
June.
=> Will và Would còn được dùng trong câu đề nghị, yêu cầu và lời mời
2.3.a. Will: sẽ
- Diễn đạt về sự dự đoán sự việc xảy sẽ ra trong tương lai.
Tomorrow will be rainy (Ngày mai sẽ có mưa)
- Đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói.
Did you buy a pen for me ? Oh, sorry. I’ll go now.
Bạn đã mua một cây bút cho tôi? Ồ xin lỗi. Tôi sẽ đi ngay bây giờ.
- Sự việc sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại
I will graduate soon. Tôi sẽ tốt nghiệp sớm.
- Will always: thói quen ở hiện tại
Tim will always be late! Tim sẽ luôn bị trễ!
- Thể hiện ý muốn, đưa ra một lời hứa
I will never leave Hanoi (Tôi sẽ không bao giờ rời Hà Nội
2.3.b. Would: sẽ (quá khứ của “will”)
- Diễn tả một giả định xảy ra, một dự đoán về sự việc có thể xảy ra trong quá khứ
I would go picnicking if it didn’t rain. Tôi sẽ đi dã ngoại nếu trời không mưa.
Would you like a cup of tea? Bạn có muốn một tách trà không?
=> Will you take a photo? Bạn sẽ chụp ảnh chứ?
- Sự việc sẽ xảy ra sau một thời điểm trong quá khứ
She said she would send me a letter soon.Cô ấy nói cô ấy sẽ sớm gửi thư cho tôi.
- Thói quen trong quá khứ
When I was little, I would play outside all day. Khi tôi còn nhỏ, tôi sẽ chơi bên
ngoài cả ngày.
2.4. Have to: phải
Diễn tả sự cần thiết phải làm điều gì nhưng là do tác động bởi yếu tố khách quan
(nội quy, quy định…)
Eg: “You have to stop smoking.” Her doctor said.“Bạn phải ngừng hút thuốc.”
Bác sĩ của cô ấy nói.
2.5. Must: phải, chắc hẳn (thể hiện sự cấm đoán)
- Diễn đạt sự cần thiết, điều bắt buộc ở thì hiện tại hoặc trong tương lai
All students must hand in their assignments before 18th August.Tất cả học sinh
phải nộp bài trước ngày 18 tháng 8.
- Đưa ra lời khuyên hay sự suy luận mang tính chắc chắn, yêu cầu được nhấn mạnh
It’s raining. It must be cold.Trời đang mưa. Nó phải lạnh.
2.6. Should: nên
- Diễn đạt sự bắt buộc nhưng ở mức độ nhẹ hơn so với “must”
You should send this contract to John before 5 p.m.Bạn nên gửi hợp đồng này cho
John trước 5 giờ chiều.
- Dùng để đưa ra lời khuyên và ý kiến
You should go to bed before 11 p.m everyday.Bạn nên đi ngủ trước 11 giờ tối hàng
ngày.
- Dùng để đưa ra suy đoán
He studied very hard, he should get better grades.Anh ấy đã học rất chăm chỉ, anh
ấy sẽ đạt điểm cao hơn.
2.7. Need not - không cần thiết, không bắt buộc phải làm gì đó.
I needn’t come with him. Tôi không cần phải đi với anh ta.
- Có thể sử dụng “don’t/ doesn’t need to…”
We don’t need to hurry. Chúng ta không cần phải vội vàng.
2.8. Should/ought to
- Should hay còn biết đến dạng khác là “Ought to”. Từ này được dùng để đưa ra lời
khuyên, nên làm gì.
You should spend more time practicing listening to English lectures.Bạn nên dành
nhiều thời gian hơn để luyện nghe các bài giảng tiếng Anh.
You ought to eat less meat and dairy products to avoid diseases such as cancer or
diabetes.Bạn nên ăn ít thịt và các sản phẩm từ sữa để tránh các bệnh như ung thư
hoặc tiểu đường.
- Thể hiện tính 50 % sự ép buộc
You should / ought to see a doctor.Bạn nên/phải đi khám bác sĩ.
- Lời khuyên
You should / ought to revise your lessons at home.Bạn nên / nên ôn tập bài học của
bạn ở nhà.
- Kết luận có căn cứ
He should / ought to be very tired. He's been working all day long.Anh ấy nên /
phải rất mệt mỏi. Anh ấy đã làm việc suốt cả ngày.
=> Should/ ought to cũng được dùng khi diễ tả điều gì đó không đúng nếu không
xảy ra.Nên/nên cũng được sử dụng khi mô tả điều gì đó không đúng nếu không xảy
ra.
Example: Where’s Jane?- She should be here right now.Where’s Jane?- Cô ấy nên
ở đây ngay bây giờ.
2.9. Had better - Lời khuyên ( tốt hơn hết là…..)
You'd better do the homework right now. Bạn nên làm bài tập về nhà ngay bây giờ.
2.10. Use to
Used to V: Đã từng làm gì
I used to eat a lot of ice-cream when I was a little girl.
To get/ be used to Ving:
Quen với việc làm gì I get used to/ am used to eating a glass of water before having
dinner.
BÀI TẬP
Bài 1: Điền trợ động từ can, may, ought to, must, should, might, will, wouldn’t vào
chỗ trống
1. She ……………………… tell me the truth for your own good.
2. Quan ……………………… find his shoes anywhere.
3. They ……………………… arrive on time or else they will be in trouble.
4. My son ……………………… shoot the basketball at the rim.
5. ……………………… you let me know the time?
Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi
Perhaps Lan knows the address. (may)
→ Lan………………………………………….
It’s possible that Tien didn’t receive my message. (might)
→ Tien ………………………………………….
The report must be on her desk tomorrow. (has)
→ The report………………………………………….
I managed to finish all my work. (able)
→ I………………………………………….
It was not necessary for my friend to clean the flat. (didn’t)
→ My friend………………………………………….
Answer:
Lesson1: Should, Couldn’t, Ought to, Can, May
Lesson2:
Lan may know the address
Tien mightn’t have received my message
The report has to be on her desk tomorrow
I was able to finish all my work
My friend didn’t need to clean the flat

You might also like