You are on page 1of 2

concomitant/kən'kɒmitənt/: xảy ra đồng thời.

- improvident /im'prɒvidənt/: không biết nghĩ sâu xa


- mendacious/menˈdeɪʃəs/: sai sự thật
- surreptitious/ˌsʌrəpˈtɪʃəs/: lén lút vụng trộm
- decorous/'dekərəs/: đứng đắn, phải phép
- irksome /'ɜ:ksəm/: gây khó chịu
- erratic /i'rætik/: hay thay đổi thất thường
- caustic/'kɔ:stik/: có tính châm biếm, chua cay
- callow /'kæləʊ/: non nớt, thiếu kinh nghiệm
- sardonic /sa:'dɒnik/: chế giễu, mỉa mai
- reticent /'retisnt/: kín đáo, ít nói
- loquacious/lə'kwei∫əs/: ba hoa, nói nhiều
- admonish/əd'mɒni∫/: quở mắng, nhắc nhở.
- chagrin/'∫ægrin/: làm chán nản
- belittle/bi'litl/: đánh giá thấp
- elude /i'lu:d/: trốn tránh
- frenetic/frə'netik/: cuồng nhiệt, điên cuồng.
- pedestrian /pi'destriən/: dành cho đi bộ; tẻ nhạt
- pretentious/pri'ten∫əs/: kiêu kỳ
- insipid/in'sipid/: tẻ nhạt, nhạt nhẽo
- whet /wet/: kích thích (sự khao khát)
- satiate /'sei∫ieit/: làm thỏa mãn đến mức phát chán
- purport /'pɜ:pət/: dường như, có vẻ
- corral /kəˈrɑːl/: cho (gia súc) vào bãi quây
- latitude /ˈlætɪtjuːd/: sự tự do (thích làm gì thì làm)
- injunction /ɪnˈdʒʌŋkʃn/: lệnh (từ toàn án).
- assimilation/əˌsɪməˈleɪʃn/: sự đồng hóa.
- declamation /ˌdekləˈmeɪʃn/: sự diễn thuyết.
- derogatory /di'rɒgətri/: xấu, ác ý, dìm hàng
- voracious /və'rei∫əs/: phàm ăn
- tactile/'tæktail/: thuộc xúc giác
- amiable /'eimiəbl/: hòa nhã, thân thiện
- byzantine /ˈbɪzənˌtiːn/ /baɪˈzænˌtaɪn/: rất phức tạp và khó hiểu.
- feckless/'feklis/: bất tài, vô trách nhiệm.
- empirical /im'pirikl/: dựa trên kinh nghiệm
- pedantic/pi'dæntik/ : câu nệ quy tắc, tiểu tiết
- ravenous /'rævənəs/: đói cồn cào, rất đói.
- blight /blait/: bị tàn lụi
- ostentatious/,ɒsten'tei∫əs/: phô trương
- blissful /'blisfl/: rất thích thú
True - blue: có nghĩa là rất trung thành, rất đáng tin cậy

Boys in blue: cảnh sát

Talk until I'm blue in the face: nói nhiều, nói dai mà không ai thèm nghe

You might also like