Professional Documents
Culture Documents
TR NG T : (Adverb - Adv)
TR NG T : (Adverb - Adv)
(Adverb - Adv)
Shared by Langmaster
Trạng từ (Adverb - Adv) là một thành phần trong câu, nó có nhiệm vụ bổ nghĩa
cho động từ, tính từ, cả câu hoặc nhấn mạnh cho một trạng từ khác. Trạng từ được
chia thành nhiều loại và vị trí của trạng từ rất đa dạng, phụ thuộc vào chức năng và
ngữ cảnh của câu.
Có nhiều loại trạng từ khác nhau, chúng ta chia ra làm 6 loại phổ biến như sau:
Trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời gian thực hiện một hành động nào đó, nó trả lời
cho câu hỏi WHEN? (khi nào)
Một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến: now, yesterday, tomorrow, lately, soon,
finally, recently,...
Ví dụ:
Yesterday, I went to the supermareket. (Hôm qua tôi đã đi siêu thị rồi)
Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi hành động xảy ra, thường trả lời cho câu hỏi
WHERE? (ở đâu, nơi nào, gần hay xa)
Một số trạng từ chỉ địa điểm phổ biến: here, around, through, above, back,
anywhere, insidem nearby,...
Ví dụ:
Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ diễn ra của một hành động, thường trả lời cho
câu hỏi HOW OFTEN? (bao lâu)
Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến: always, rarely, never, sometime,
occasionally, frequently, seldom...
Ví dụ:
My brother hardly ever help my mother in the kitchen. (Anh trai tôi rất hiếm
khi giúp mẹ tôi việc bếp núc)
Trạng từ chỉ định diễn tả lượng ít hay nhiều, số lần diễn ra của một hành động.
Một số trạng từ chỉ định phổ biến: only, mainly, generally, litte, once a week, twice
a month,...
Ví dụ:
I usually go swimming in Red river twice a week. (Tôi thường đi bơi ở sông
Hồng hai lần một tuần)
Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách mà một hành động diễn ra, thường trả lời cho
câu hỏi HOW? (Như thế nào, kiểu gì)
Ví dụ:
She can sing very well. (Cô ấy có thể hát rất hay)
Trạng từ chỉ mức độ cho biết hành động diễn ra mức độ cao hay thấp, tốt hay xấu,
nhanh hay chậm.
Ví dụ:
She speaks Chinese too quickly for me to understand. (Cô ấy nói tiếng Trung quá
nhanh khiến tôi không thể hiểu được)
Ví dụ:
I only ate at that restaurant once because the food was extremely bad. (Tôi chỉ ăn ở
nhà hàng đó đúng một lần vì đồ ăn quá tệ)
3.2. Giữa trợ động từ “to have” và động từ thường: have/has + adv + V-ed/V3
Ví dụ:
I have recently cooked my dinner. (Tôi vừa mới nấu xong bữa tối của mình)
Ví dụ:
Tom speaks slowly enough for me to listen. (Tom nói khá chậm rãi đủ để cho tôi
nghe được)
3.5. Sau động từ “to be” và trước tính từ: to be + adv + adj
Ví dụ:
A new student in my class is extremely handsome. (Một học sinh mới của lớp tôi
cực kỳ đẹp trai)
Ví dụ:
Last summer, my family couldn't travel because of the covid epidemic. (Mùa hè
năm ngoái, cả nhà tôi không đi du lịch được vì dịch bệnh covid)
Đáp án:
beautifully / quickly / perfectly / quiet / happily /well / careful / fast / good / angrily
/ nearby / completely